• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình ảnh)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'piktʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:20, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /'piktʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bức hoạ, bức vẽ, bức vẽ phát; bức tranh, bức ảnh; chân dung
    to sit for one's picture
    ngồi để cho vẽ chân dung
    Vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp..
    her dress is a picture
    bộ áo của cô ta nom đẹp
    Người giống hệt (một người khác)
    she is the picture of her mother
    cô ta trông giống hệt bà mẹ
    Hình ảnh (tạo thành ấn tượng); sự hình dung
    (chất lượng của) hình ảnh trên màn truyền hình
    Hiện thân, điển hình
    to be the very picture of health
    hiện thân của sự khoẻ mạnh
    ( số nhiều) phim, chiếu bóng, xi-nê; (the pictures) rạp chiếu bóng
    (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc
    out of (not in) the picture
    không hợp cảnh, không hợp thời, không phải lối
    to come into the picture
    biết sự việc, nắm được sự việc
    put somebody in the picture
    làm cho ai biết sự việc, làm cho ai biết diễn biến của sự việc
    be the picture of health/happiness
    trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
    pretty as a picture
    như pretty

    Ngoại động từ

    Hình dung ra, tưởng tượng ra (cái gì)
    to picture something to oneself
    hình dung một việc gì, tưởng tượng một việc gì
    Vẽ, chụp bức tranh, ảnh về ( ai/cái gì)
    Mô tả ( ai/cái gì)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hình, hình ảnh

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ảnh chụp
    serial picture
    ảnh chụp máy bay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bức tranh
    hình
    analog picture signal
    tín hiệu hình ảnh analog
    analog picture signal
    tín hiệu hình ảnh tương tự
    APT automatic picture transmission)
    sự truyền hình ảnh tự động
    associated picture
    hình ảnh liên hợp
    Automatic Picture Replacement (APR)
    thay thế hình ảnh tự động
    automatic picture transmission (APT)
    sự truyền hình ảnh tự động
    color picture
    hình màu
    color picture signal
    tín hiệu hình màu
    color picture tube
    đèn hình màu
    color picture tube
    ống đèn hình màu
    color television picture tube
    đèn hình màu
    colour picture
    hình ảnh màu
    colour picture
    hình màu
    colour picture tube
    ống hình màu
    composite picture signal
    tín hiệu hình phức hợp
    copy picture
    sao chép hình
    cut picture
    hình ảnh cắt
    defocused picture
    hình mờ
    developed picture
    hình ảnh (đã) rửa
    display picture
    hình ảnh màn hình
    electronic picture source
    nguồn hình ảnh điện tử
    Format Picture
    định dạng hình ảnh
    graphic picture
    hình đồ họa
    half-tone picture
    hình ảnh trung gian
    high picture level
    mức hình cao
    import picture
    nhập khẩu hình
    loss of picture look
    sự mất khóa hình
    Motion Picture Experts Group (MPEG)
    nhóm chuyên gia hình ảnh động
    move picture
    dời hình
    moving picture
    hình ảnh di chuyển
    Moving Picture Expert Group (MPEG)
    nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
    MPEG (Movingpicture Expert Group)
    nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
    negative picture phase
    pha hình âm
    network picture processing language (NPPL)
    ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
    NPPN (networkpicture processing language)
    ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
    omit picture format
    quên đi kiểu dạng hình
    paste picture
    phết dán hình
    paste picture link
    phết dán hình liên kết
    picture (e.g. in programming languages)
    hình ảnh
    picture analyzer
    bộ phân tích hình
    picture aspect ratio
    khuôn dạng hình ảnh
    picture box
    hộp hình
    picture breakup
    sự rã hình
    picture breakup
    sự vỡ hình
    picture brightness
    độ sáng của hình
    picture carrier
    sóng mang hình
    picture carrier filter
    bộ lọc sóng mang hình
    picture channel
    kênh hình
    picture channel
    đường kênh hình ảnh
    picture compression
    sự nén hình
    picture content
    nội dung hình ảnh
    picture cues
    các tín hiệu hình
    picture curtain
    màn hình
    picture data
    dữ liệu hình
    picture definition
    độ nét của hình
    picture demodulator
    bộ giải điều biến hình
    picture display
    phô bày hình
    picture distortion
    sự biến dạng hình ảnh
    picture distortion
    sự méo hình ảnh
    picture drift
    sự trôi hình
    picture element
    phần hình ảnh
    picture failure
    sự cố hình
    picture flutter
    sự nhấp nháy hình
    picture flutter
    sự rung hình
    picture frequency
    tần số hình
    picture grammar
    ngữ pháp hình
    picture graphics
    đồ họa hình
    picture image
    hình ảnh
    picture in picture
    hình ảnh trong hình ảnh
    picture information
    thông tin hình ảnh
    picture information
    tín hiệu hình ảnh
    picture information
    tin tức hình ảnh
    Picture Interchange Formats File (PIF)
    tệp định dạng trao đổi hình ảnh
    picture lock
    sự khóa hình
    picture monitor
    bộ kiểm tra hình
    picture monitor
    máy thu hình kiểm tra
    picture monitor (television)
    máy thu thử nghiệm (truyền hình)
    picture object
    đối tượng hình
    picture portion
    phần hình
    picture processing
    sự xử lý hình
    picture quality
    chất lượng hình ảnh
    picture record
    bản ghi hình
    picture recording
    sự ghi hình
    picture resolution
    độ phân giải hình
    picture screen
    bình phong hình
    picture screen
    màn hình
    picture segmentation
    sự phân đoạn hình
    picture segmentation
    sự phân mảnh hình
    picture sharpness
    độ rõ hình ảnh
    picture signal
    tín hiệu hình
    picture size
    kích thước hình
    picture slip
    độ trượt hình
    picture space
    vùng hình
    picture specification
    đặc tả hình
    picture stop
    sự dừng hình ảnh
    picture transmission
    hệ phát hình
    picture transmission
    sự chuyển hình
    picture transmission
    sự phát hình
    picture transmitter
    bộ phát hình
    picture transmitter
    máy phát hình
    picture tube
    đèn hình
    picture-signal amplitude
    biên độ tín hiệu hình
    positive picture phase
    pha hình dương
    projected picture
    hình ảnh được trình chiếu
    received television picture
    hình ảnh truyền hình nhận được
    reference picture
    hình ảnh tham chiếu
    size picture
    đo cỡ hình
    SMPTE (Societyof Motion Picture and Television Engineers)
    hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
    Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
    hội các kỹ sư truyền hình và điện ảnh
    Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
    hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
    static picture transmission
    sự truyền hình ảnh tĩnh
    stereoscopic picture couple
    cặp hình ảnh nhìn nổi
    stereoscopic television picture
    hình ảnh truyền hình nổi
    still picture
    hình ảnh tĩnh
    Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
    định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
    Still Picture Television (SPTV)
    truyền hình ảnh tĩnh
    still picture television programme
    chương trình bằng hình ảnh cố định
    take a picture
    chụp hình
    television picture
    hình ảnh truyền hình
    television picture signal
    tín hiệu hình ảnh truyền hình
    television picture tube
    đèn hình
    test picture
    hình ảnh thử nghiệm
    three-beam color picture tube
    đèn hình màu ba chùm
    three-beam colour picture tube
    đèn hình màu ba chùm
    three-gun color picture tube
    đèn hình màu ba súng phóng
    three-gun colour picture tube
    đèn hình màu ba súng phóng
    unsealed picture
    hình chưa định tỉ lệ
    view picture
    coi hình
    hình ảnh
    analog picture signal
    tín hiệu hình ảnh analog
    analog picture signal
    tín hiệu hình ảnh tương tự
    APT automatic picture transmission)
    sự truyền hình ảnh tự động
    associated picture
    hình ảnh liên hợp
    Automatic Picture Replacement (APR)
    thay thế hình ảnh tự động
    automatic picture transmission (APT)
    sự truyền hình ảnh tự động
    colour picture
    hình ảnh màu
    cut picture
    hình ảnh cắt
    developed picture
    hình ảnh (đã) rửa
    display picture
    hình ảnh màn hình
    electronic picture source
    nguồn hình ảnh điện tử
    Format Picture
    định dạng hình ảnh
    half-tone picture
    hình ảnh trung gian
    Motion Picture Experts Group (MPEG)
    nhóm chuyên gia hình ảnh động
    moving picture
    hình ảnh di chuyển
    Moving Picture Expert Group (MPEG)
    nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
    MPEG (Movingpicture Expert Group)
    nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
    network picture processing language (NPPL)
    ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
    NPPN (networkpicture processing language)
    ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
    picture aspect ratio
    khuôn dạng hình ảnh
    picture channel
    đường kênh hình ảnh
    picture content
    nội dung hình ảnh
    picture distortion
    sự biến dạng hình ảnh
    picture distortion
    sự méo hình ảnh
    picture element
    phần hình ảnh
    picture in picture
    hình ảnh trong hình ảnh
    picture information
    thông tin hình ảnh
    picture information
    tín hiệu hình ảnh
    picture information
    tin tức hình ảnh
    Picture Interchange Formats File (PIF)
    tệp định dạng trao đổi hình ảnh
    picture quality
    chất lượng hình ảnh
    picture sharpness
    độ rõ hình ảnh
    picture stop
    sự dừng hình ảnh
    projected picture
    hình ảnh được trình chiếu
    received television picture
    hình ảnh truyền hình nhận được
    reference picture
    hình ảnh tham chiếu
    static picture transmission
    sự truyền hình ảnh tĩnh
    stereoscopic picture couple
    cặp hình ảnh nhìn nổi
    stereoscopic television picture
    hình ảnh truyền hình nổi
    still picture
    hình ảnh tĩnh
    Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
    định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
    Still Picture Television (SPTV)
    truyền hình ảnh tĩnh
    still picture television programme
    chương trình bằng hình ảnh cố định
    television picture
    hình ảnh truyền hình
    television picture signal
    tín hiệu hình ảnh truyền hình
    test picture
    hình ảnh thử nghiệm
    hình vẽ
    khung hình
    kiểu dáng
    omit picture format
    quên đi kiểu dạng hình
    ảnh
    màn ảnh
    màn hình
    display picture
    hình ảnh màn hình
    tranh
    picture book
    sách tranh ảnh
    picture plane
    mặt phẳng tranh (ảnh)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tình hình
    business picture
    tình hình kinh doanh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Drawing, painting, representation, portrait, depiction,artwork, illustration, sketch, photograph: Here is a picture ofour cottage in the Cotswolds.
    Image, (perfect or exact)likeness, (carbon) copy, double, duplicate, twin, (exact)replica, look-alike, facsimile, Colloq spitting image or spitand image, Slang (dead) ringer: Isn't she just the picture ofher mother?
    Impression, idea, notion, understanding, image:I think I have a pretty good picture of the situation.
    Model,prototype, epitome, essence, embodiment, incarnation,personification, perfect example: From her autobiography, youmight believe her to be the picture of sweet innocence. 5 put(someone) in or into the picture. inform or advise fully, Colloqfill (someone) in: Put me into the picture about what went onhere last night.
    V.
    Envision, envisage, visualize, imagine, fancy, conceiveof, see in the mind's eye: Picture yourself lying on a beach inthe Bahamas.
    Depict, draw, portray, paint, represent, show,illustrate, display: In this fresco, Salome is pictured dancingbefore Herod Antipas.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A (often attrib.) a painting, drawing,photograph, etc., esp. as a work of art (picture frame). b aportrait, esp. a photograph, of a person (does not like to haveher picture taken). c a beautiful object (her hat is apicture).
    A a total visual or mental impression produced; ascene (the picture looks bleak). b a written or spokendescription (drew a vivid picture of moral decay).
    A a film.b (in pl.) Brit. a showing of films at a cinema (went to thepictures). c (in pl.) films in general.
    An image on atelevision screen.
    Colloq. a esp. iron. a person or thingexemplifying something (he was the picture of innocence). b aperson or thing resembling another closely (the picture of heraunt).
    V.tr.
    Represent in a picture.
    (also refl.; oftenfoll. by to) imagine, esp. visually or vividly (pictured it toherself).
    Describe graphically.
    A rail on a wallused for hanging pictures from. picture-palace (or -theatre)Brit. archaic a cinema. picture postcard a postcard with apicture on one side. picture window a very large windowconsisting of one pane of glass. picture-writing a mode ofrecording events etc. by pictorial symbols as in earlyhieroglyphics etc. [ME f. L pictura f. pingere pict- paint]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X