• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====quen thuộc=====
    +
    =====quen thuộc=====
    -
    =====thông thường=====
    +
    =====thông thường=====
    =====thường=====
    =====thường=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Well-known, common, commonplace, everyday, ordinary,current: That's a familiar melody.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[accustomed]] , [[commonplace]] , [[conventional]] , [[customary]] , [[domestic]] , [[everyday]] , [[frequent]] , [[garden variety]] , [[habitual]] , [[homespun]] , [[household]] , [[humble]] , [[informal]] , [[intimate]] , [[known]] , [[matter-of-fact]] , [[mundane]] , [[native]] , [[natural]] , [[old hat]] , [[ordinary]] , [[plain]] , [[prosaic]] , [[proverbial]] , [[recognizable]] , [[repeated]] , [[routine]] , [[simple]] , [[stock]] , [[unceremonious]] , [[unsophisticated]] , [[usual]] , [[wonted]] , [[workaday]] , [[abreast]] , [[acquainted]] , [[apprised]] , [[at home with]] , [[au courant]] , [[au fait]] , [[aware]] , [[cognizant]] , [[conscious]] , [[conversant]] , [[grounded]] , [[informed]] , [[in on]] , [[in the know]] , [[introduced]] , [[kept posted]] , [[mindful]] , [[no stranger to]] , [[plugged in]] , [[savvy]] , [[tuned in]] , [[up ]]* , [[up on]] , [[versant]] , [[versed in]] , [[well up in]] , [[with it ]]* , [[affable]] , [[amicable]] , [[buddy-buddy ]]* , [[chummy ]]* , [[close]] , [[comfortable]] , [[confidential]] , [[cordial]] , [[cozy]] , [[dear]] , [[easy]] , [[forward]] , [[free]] , [[free-and-easy]] , [[fresh]] , [[genial]] , [[gracious]] , [[impudent]] , [[intrusive]] , [[near]] , [[neighborly]] , [[nervy]] , [[obtrusive]] , [[officious]] , [[open]] , [[palsy]] , [[palsy-walsy ]]* , [[presuming]] , [[presumptuous]] , [[relaxed]] , [[sassy ]]* , [[smart]] , [[snug]] , [[sociable]] , [[thick]] , [[tight]] , [[unconstrained]] , [[unreserved]] , [[wise]] , [[regular]] , [[widespread]] , [[versed]] , [[chummy]] , [[friendly]] , [[assuming]] , [[assumptive]] , [[audacious]] , [[bold]] , [[boldfaced]] , [[brash]] , [[brazen]] , [[cheeky]] , [[contumelious]] , [[impertinent]] , [[insolent]] , [[malapert]] , [[overconfident]] , [[pert]] , [[pushy]] , [[sassy]] , [[saucy]] , [[acquaintance]] , [[bosom]] , [[buddy]] , [[common]] , [[well-known]]
    -
    =====Frequent, usual,customary, habitual, routine, traditional: He strolled alonghis familiar route through the trees.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[amigo]] , [[brother]] , [[chum]] , [[confidant]] , [[confidante]] , [[intimate]] , [[mate]] , [[pal]]
    -
    =====Friendly, affable,close, intimate, sociable, social, free, free and easy, relaxed;over-friendly, overfree, overfamiliar, bold, forward, insolent,impudent, presumptuous, presuming, disrespectful, unreserved,unrestrained; informal, casual, cordial, unceremonious; Colloqchummy, Slang US and Canadian buddy-buddy, palsy-walsy: Shebegan to get entirely too familiar.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Familiar with. aware orconscious or cognizant of, knowledgeable about or of or in,conversant or acquainted with, no stranger to, on speaking termswith, up on or in, (well-)versed in, informed of or about, privyto, in the know about, au courant, au fait: Are you familiarwith the latest theories in particle physics?=====
    +
    :[[foreign]] , [[new]] , [[strange]] , [[uncommon]] , [[undistinguished]] , [[unfamiliar]] , [[unknown]] , [[unremarkable]] , [[ignorant]] , [[unacquainted]] , [[unknowledgeable]] , [[aloof]] , [[cold]] , [[cool]] , [[distant]] , [[reserved]] , [[unapproachable]] , [[unfriendly]] , [[ceremonious]] , [[shy]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (often foll. by to) well known; no longernovel. b common, usual; often encountered or experienced.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by with) knowing a thing well or in detail (am familiarwith all the problems).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by with) a wellacquainted (with a person); in close friendship; intimate. bsexually intimate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excessively informal; impertinent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unceremonious, informal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A close friend or associate.2 RC Ch. a person rendering certain services in a pope's orbishop's household.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full familiar spirit) a demonsupposedly attending and obeying a witch etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Familiarly adv.[ME f. OF familier f. L familiaris (as FAMILY)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=familiar familiar] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=familiar familiar] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=familiar familiar] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /fəˈmɪlyər/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quen thuộc
    familiar addresses
    các địa chỉ quen thuộc
    these tricks are very familiar to me, I am very familiar with these tricks
    những mánh khoé này quá quen thuộc đối với tôi, tôi chẳng lạ gì những mánh khoé này
    Thân thiết, thân tình
    they smile to me in a familiar way
    họ cười với tôi một cách thân tình
    Suồng sã
    Lang chạ
    he likes to be familiar with widows
    hắn thích lang chạ với những bà goá chồng
    Tự nguyện chấp nhận

    Danh từ

    Bạn thân, người thân cận, người quen thuộc
    Người hầu (trong nhà giáo hoàng)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quen thuộc
    thông thường
    thường

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X