• Revision as of 17:06, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /skeɪl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
    (thực vật học) vảy bắc
    Vảy da, vật hình vảy
    Lớp gỉ (trên sắt)
    Cáu cặn; bựa, cao răng; cặn vôi (như) fur
    the scales fall from somebody's eyes
    sáng mắt ra

    Ngoại động từ

    Đánh vảy, lột vảy
    Cạo lớp gỉ
    Cạo cáu, cạo bựa, cạo cao; cạo cặn vôi
    Tróc vảy, sầy vảy

    Danh từ

    Cái đĩa cân
    ( số nhiều) cái cân (như) a pair of scales
    to hold the scales even
    cầm cân nảy mực
    to throw sword into scale
    lấy vũ khí làm áp lực
    to turn the scale

    Xem turn

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng
    to scale ten kilograms
    cân được 10 kilôgam

    Danh từ

    Sự chia độ; mặt chia độ; thước chia độ; hệ thống chia độ
    Sự sắp xếp theo trình độ
    to be high in the scale of creation
    có tính chất sáng tạo ở trình độ cao
    at the top of the scale
    ở trình độ cao nhất
    at the bottom of the scale
    ở trình độ thấp nhất
    Địa vị; mức
    (âm nhạc) thang âm, gam
    major scale
    gam trưởng
    minor scale
    gam thứ
    Số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi
    scale map
    bản đồ có tỷ lệ lớn
    the scale to be one to fifty thousand
    tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5000
    on a great scale
    trên quy mô lớn
    on a world scale
    trên phạm vi toàn thế giới
    to scale
    theo tỷ lệ

    Động từ

    Leo, trèo (bằng thang)
    Vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ
    to scale up
    vẽ to ra; tăng cường
    to scale down
    vẽ nhỏ đi; giảm xuống
    Có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cặn (nồi hơi)
    đánh vẩy (gỉ)
    thang số
    pressure gauge scale
    thang số áp kế
    tẩy cặn
    tỷ lệ xích
    scale drawing
    vẽ theo tỷ lệ xích
    vỏ cứng (vật đúc)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    định tỷ lệ

    Nguồn khác

    • scale : semiconductorglossary

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cặn cáu (nước)
    số tỉ lệ
    thang chia độ (thước) tỉ lệ
    tỉ xích
    vảy (sơn tranh)
    vẽ theo tỉ lệ
    scale drawing
    sự vẽ theo tỉ lệ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vảy da, cao răng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chất cáu
    cung bậc
    thang (đo)
    sensitivity scale
    thang độ nhạy
    wet-bulb depression scale
    thang độ hạ bầu ướt
    tỷ xích
    semilogarithmic scale
    tỷ xích bán loga

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bóc vảy
    bóc vỏ
    cỡ
    đánh gỉ
    đĩa cân
    lớp cặn
    lớp cáu
    lớp cáu bám
    lớp vảy bóc
    gỉ sắt
    màng đúc
    mặt số
    mối nối đối đầu
    phần chia thang đo
    phạm vi
    quy mô
    sự chia độ
    scale division
    sự chia độ thang đo
    scale mark
    sự chia độ thang đo
    thang đo
    altitude scale
    thang độ cao
    clip-on scale
    thang đo kẹp vào
    decimal scale
    thang đo thập phân
    full-scale deflection
    độ lệch toàn thang đo
    full-scale value
    giá trị toàn thang đo
    gray scale
    thang đo xám
    gray scale value
    giá trị thang độ xám
    gray-scale image
    hình ảnh thang độ xám
    grey scale value
    giá trị thang đo độ xám
    indicating scale
    thang đo chỉ thị
    large-scale integration
    tích hợp thang đo lớn
    left margin zero scale
    thang đo số không ở lề trái
    light meter scale
    thang đo cường độ ánh sáng
    maximum scale value
    giá trị thang đo cực đại
    maximum scale value
    giá trị toàn thang đo
    mirror scale
    thang đo có gương
    Mohr's scale of hardness
    thang độ cứng Mohr
    Mohs scale
    thang độ cứng Moha
    mohs scale
    thang độ cứng môha
    optimal scale
    thang đo tối ưu
    panel provided for scale particulars
    vùng dành cho dữ liệu thang đo
    projected-scale instrument
    dụng cụ thang đo chìa
    reversed scale
    thang đo đảo ngược
    right margin zero scale
    thang đo điểm không ở lề phải
    roughness scale
    thang độ nhẵn
    round scale indicator
    bộ chỉ thị thang đo tròn
    scale division
    dấu thang đo
    scale division
    phần chia thang đo
    scale division
    sự chia độ thang đo
    scale division
    vạch thang đo
    scale factor
    hệ số thang đo
    scale factor
    hệ số thang độ
    scale illumination
    sự chiếu sáng thang đo
    scale indication
    số chỉ thang đo
    scale interval
    khoảng thang đo
    scale length
    chiều dài thang đo
    scale line
    đường thang đo
    scale line
    vạch kẻ (trên thang đo)
    scale mark
    kim thang đo
    scale mark
    dấu thang đo
    scale mark
    đường mảnh thang đo
    scale mark
    sự chia độ thang đo
    scale mark
    sự đánh dấu thang đo
    scale mark
    vạch thang đo
    scale numbering
    sự đánh số thang đo
    scale of depth
    thang độ sâu
    scale of height
    thang đo cao
    scale of image
    thang đo ảnh
    scale of length
    thang đo dài
    scale range
    khoảng thang đo
    scale range
    dải thang đo
    scale spacing
    khoảng chia thang đo
    scale switch
    công tắc chuyển thang đo
    scale switch
    công tắc thang đo
    scale switch
    thiết bị chuyển mạch thang đo
    scale unit
    đơn vị thang đo
    scale value
    giá trị thang đo
    scleroscope hardness scale
    thang đo độ cứng kiểu xung
    sensitivity scale
    thang độ nhạy
    step scale
    thang đo nhiều nấc
    suppresses zero scale
    thang đo không có điểm không
    suppresses zero scale
    thang đo lưng trừng
    time scale reading
    đơn vị thang đo thời gian
    vernier scale
    thang đo du xích
    vertical scale
    thang độ cao
    wet-bulb depression scale
    thang độ hạ bầu ướt
    thanh
    absolute centigrade temperature scale
    thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
    absolute scale
    thanh nhiệt độ tuyệt đối
    centigrade temperature scale
    thanh nhiệt độ Celsius
    hardness scale
    thanh độ cứng
    major scale of equal temperament
    thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
    scale formation
    hình thành cặn
    scale formation
    hình thành lớp cặn
    scale formation
    sự hình thành cặn
    scale-coated
    hình thành vảy
    thứ nguyên
    thước tỷ lệ
    big scale
    thước tỷ lệ lớn
    tỷ lệ
    vảy
    vảy cặn
    vảy đúc
    vảy kim loại
    vảy sắt
    vẽ theo tỷ lệ
    scale drawing
    bản vẽ theo tỷ lệ
    scale drawing
    vẽ theo tỷ lệ xích

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bậc (lương...)
    base salary scale
    bậc lương căn bản
    bậc lương
    base salary scale
    bậc lương căn bản
    bóc vỏ
    cái cân
    cân
    cặn
    đánh vảy
    quy mô
    quy mô sản xuất
    tách cặn
    scale separator
    thiết bị tách cặn
    scale trap
    bộ phận tách cặn
    thang
    fluidity scale
    thang đo dòng chảy
    pay scale
    thang lương
    payroll scale
    thang lương
    price scale
    thang giá
    price scale
    thang kéo
    rating scale
    thang đánh giá
    ratio scale
    đường thang lôgơ
    ratio scale
    thang tỷ số
    salary scale
    thang lương
    scale fee
    phí theo thang bậc
    scale of charges
    bảng thang giá
    scale of salaries
    thang lương
    scale of value
    thang giá trị
    sliding scale
    thang trượt
    sliding scale of charges
    thang trượt phí
    sliding wage scale
    thang lương di động
    wage scale
    thang lương
    thang (giá...)
    scale of charges
    bảng thang giá
    scale of value
    thang giá trị
    thước tỉ lệ (của một bản đồ)
    thước tỉ lệ (của một bản đồ...)
    tỉ lệ
    tỉ lệ xích
    proportional scale
    tỉ lệ xích (của một bản đồ)
    váng
    vảy
    vỏ ngoài

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Range, compass, rank, ranking, gradation, graduation,register, spectrum, calibration, progression, hierarchy, scope,gamut: As we ascend in the scale of life we rise in the scaleof longevity.
    Proportion, ratio: The scale of these drawingsis One Foot = One Centimetre.
    V.
    Climb, ascend, mount, clamber up, surmount, go up,escalade: Using grappling hooks and ropes, we scaled the wallin minutes.
    Regulate, adjust, proportion, Chiefly US andCanadian prorate: The size of the cable is scaled to the weightit must carry.
    Scale up or down. increase, enlarge, raise;decrease, reduce, diminish, lower: Depending on the expanse ofthe fa‡ade, the windows ought to be scaled up or downaccordingly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X