• Revision as of 14:03, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'leiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại
    Sự liên lạc; mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ
    the relations of production
    quan hệ sản xuất
    the relation between knowledge and practice
    mối quan hệ trí thức và thực hành
    (số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..)
    to have business relations somebody
    có giao thiệp buôn bán với ai
    to enter into relations with someone
    giao thiệp với ai


    Người bà con, họ hàng, thân thuộc
    he is a relation to me
    anh ta là người bà con của tôi
    relation by (on) the father's side
    người bà con bên nội
    (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mối quan hệ, mối liên hệ, hệ thức

    Toán & tin

    quan hệ, tỷ suất
    Tham khảo

    Xây dựng

    tỉ suất

    Kỹ thuật chung

    hệ thức
    arithmetic relation
    hệ thức số học
    binary relation
    hệ thức nhị phân
    character relation
    hệ thức ký tự
    congruence relation
    hệ thức đồng dư
    dispersion relation
    hệ thức tán sắc
    empirical relation
    hệ thức kinh nghiệm
    Garvey-Kelson mass relation
    hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
    inductive relation
    hệ thức quy nạp
    linear relation
    hệ thức bậc nhất
    linear relation
    hệ thức tuyến tính
    logical relation
    hệ thức logic
    logical relation
    hệ thức luận lý
    paralation (parallelrelation)
    hệ thức song song
    parallel relation (paralation)
    hệ thức song song
    period-luminosity relation
    hệ thức chu kỳ-độ trưng
    Pythagorean relation
    hệ thức Pitago
    Pythagorean relation
    hệ thức Pythagore (Pitago)
    reciprocal relation
    hệ thức tương hoán
    relative relation
    hệ thức tương đối
    relativistic relation
    hệ thức tương đối tính
    space-time relation
    hệ thức không-thời gian
    Stokes relation
    hệ thức Stokes
    stress-strain relation
    hệ thức ứng suất-biến dạng
    uncertainty relation
    hệ thức bất định
    mối liên hệ
    mối quan hệ
    semantic relation
    mối quan hệ ngữ nghĩa
    quan hệ

    Giải thích VN: Xem table (bảng).

    ancestral relation
    quan hệ truyền lại
    anti-symmetric relation
    quan hệ phản đối xứng
    area frequency relation
    quan hệ tần suất diện (ngập lũ)
    arithmetic relation
    quan hệ số học
    associative relation
    quan hệ liên tưởng
    associativity relation
    quan hệ kết hợp
    asymptotical relation
    quan hệ không đối xứng
    bias relation
    quan hệ lệch
    binary relation
    quan hệ hai ngôi
    character relation
    quan hệ ký tự
    class-relation method
    phương pháp quan hệ lớp
    comparative relation
    quan hệ so sánh
    composite relation
    quan hệ hợp thành
    compositive relation
    quan hệ hợp thành
    consanguineous relation
    quan hệ đồng huyết
    consecutive relation
    quan hệ liên tiếp
    coordinate relation
    quan hệ kết hợp
    CR (customerrelation)
    quan hệ khách hàng
    CRM (customerrelation management)
    quản lý quan hệ khách hàng
    damage frequency relation
    quan hệ tần suất thiệt hại
    defining relation
    quan hệ định nghĩa
    derived relation
    quan hệ dẫn xuất
    dyadic relation
    quan hệ hai ngôi
    equivalence relation
    quan hệ tương đương
    formal relation
    quan hệ hình thức
    functional relation
    quan hệ hàm
    generic relation
    quan hệ loại
    group relation
    quan hệ nhóm
    hierarchical relation
    quan hệ phân cấp
    homogeneous relation
    quan hệ thuần nhất
    identical relation
    quan hệ đồng nhất
    intransitive relation
    quan hệ không bắc cầu
    invariant relation
    quan hệ bất biến
    inverse relation
    quan hệ ngược
    irreflective relation
    quan hệ không phản xạ
    irreflexive relation
    quan hệ không phản xạ
    linear relation
    quan hệ tuyến tính
    mass energy relation
    quan hệ khối-năng
    nonlinear relation
    quan hệ phi tuyến tính
    order relation
    quan hệ thứ tự
    ordering relation
    quan hệ thứ tự
    paralation (parallelrelation)
    quan hệ song song
    parallel relation (paralation)
    quan hệ song song
    part-whole relation
    quan hệ từng phần
    partitive relation
    quan hệ từng phần
    partner relation
    quan hệ với đối tác
    permanence relation
    quan hệ thường trực
    polyadic relation
    quan hệ nhiều ngôi
    precedence relation
    quan hệ trước sau
    pressure density relation
    quan hệ dung trọng-áp lực
    pressure volume relation
    quan hệ thể tích-áp lực
    primary body (inrelation to a satellite)
    vật thể chính (quan hệ với vệ tinh)
    public relation
    phòng quan hệ đối ngoại
    qualitative relation
    quan hệ định tính
    quantitative relation
    quan hệ định lượng
    reciprocal relation
    quan hệ thuận nghịch
    reflexive relation
    quan hệ phản xạ
    regression relation
    quan hệ hồi quy
    regression relation
    quan hệ suy thoái
    relation character
    ký tự quan hệ
    relation condition
    điều kiện quan hệ
    relation connection graph
    đồ thị quan hệ liên đới
    relation cycle
    chu kỳ quan hệ
    relation graph
    đồ thị quan hệ
    relation model
    mô hình quan hệ
    relation of equivalence
    quan hệ tương đương
    relation schema
    sơ đồ quan hệ
    relation symbol
    ký hiệu quan hệ
    relation symbol
    toán tử quan hệ
    reversible relation
    quan hệ khả nghịch
    sag-tension relation
    quan hệ độ võng-lực căng
    sag-tension relation
    quan hệ độ võng-lực căng (dây)
    semantic relation
    mối quan hệ ngữ nghĩa
    set of definition of a relation
    tập xác định của một quan hệ
    similarity relation
    quan hệ đồng dạng
    similarity relation
    quan hệ giống nhau
    similarity relation
    quan hệ tương tự
    stage area relation
    quan hệ mức chứa-diện tích
    stage discharge relation
    quan hệ mức nước-lưu lượng
    stage frequency relation
    quan hệ tần suất-mức lũ
    stage relation
    quan hệ mức nước
    stage-volume relation
    quan hệ mức nước-dung tích
    stochastic relation
    quan hệ ngẫu nhiên
    storage-damage relation
    quan hệ mức lũ-thiệt hại
    stress strain relation
    quan hệ ứng suất-biến dạng
    symmetric relation
    quan hệ đối xứng
    symmetrical relation
    quan hệ đối xứng
    symmetry of a relation
    tính đối xứng của một quan hệ
    time area depth relation
    quan hệ thời gian-diện tích-độ sâu
    transitive relation
    quan hệ bắc cầu
    sự liên hệ
    sự quan hệ
    sự tương quan
    toán tử quan hệ

    Giải thích VN: Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa hai giá trị số. Kết quả của một tính toán dùng toán tử liên quan là đúng ( true) hoặc sai ( false).

    Kinh tế

    quan hệ, mỗi quan hệ, (sự) tương quan
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Relationship, connection, affiliation, association,bearing, link, tie, tie-in, reference, pertinence,interconnection, interdependence, correspondence, kinship: Therelation between time and money is rarely disputed these days.2 kinship, relationship: Just what is your relation to thislady?
    Relative, kinsman or kinswoman, blood relative, in-law,family member: Is she a relation of yours?
    Narration,narrative, telling, recounting, description, report, recital,recitation, delineation, portrayal, story, recapitulation: Sheamused them all with her relation of what had happened to herthat night. 5 in relation to. concerning, about, regarding,respecting, pertaining to, with regard to, with respect to,referring to, with reference to, on or in the matter or subjectof, apropos, re, Archaic or Scots anent, Dialect anenst: Ishould like to talk to you in relation to the matter of companyexpenses. 6 relations. a sexual intercourse, coitus, sex,criminal conversation; carnal knowledge: It is well known thathe had relations with his secretary. b dealings, intercourse,link(s), association(s), liaison, relationship, Colloq doings,truck: We have no relations with that company.

    Oxford

    N.
    A what one person or thing has to do with another. b theway in which one person stands or is related to another. c theexistence or effect of a connection, correspondence, contrast,or feeling prevailing between persons or things, esp. whenqualified in some way (bears no relation to the facts; enjoyedgood relations for many years).
    A relative; a kinsman orkinswoman.
    (in pl.) a (foll. by with) dealings (with others).b sexual intercourse.
    = RELATIONSHIP.
    A narration (hisrelation of the events). b a narrative.
    Law the laying ofinformation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X