-
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
duy nhất
- compatible single sideband-CSSB
- dải bên duy nhất tương hợp
- Single Board Computer (SBC)
- máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
- single equalizing pulse system
- hệ thống xung san bằng duy nhất
- single reflection path
- đường phản chiếu duy nhất
- single sideband-SSB
- dải bên duy nhất
- single signal unit SSU
- bộ báo hiệu duy nhất
- single-sideband demodulation
- sự giải điều dải (băng) bên duy nhất
- single-sideband demodulation
- sự tách sóng dải (băng) bên duy nhất
riêng
- private house for single-family
- nhà riêng cho một gia đình
- single drive
- dẫn động riêng biệt
- single drive
- điều khiển riêng lẻ
- single footing
- móng riêng lẻ
- single luubricator
- vịt dầu riêng rẽ
- single mode
- chế độ riêng lẻ
- single-motored
- có dẫn động riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- distinguished , especial , exceptional , exclusive , individual , indivisible , isolated , lone , loner , not general , not public , odd , one , only , original , particular , peerless , personal , private , rare , restricted , secluded , separate , separated , simple , singled-out , singular , sole , solitary , special , specific , strange , unalloyed , unblended , uncommon , uncompounded , undivided , unique , unitary , unmixed , unrivaled , unshared , unusual , without equal , bachelor , companionless , divorced , eligible , free , living alone , solo , spouseless , unattached , unfettered , unmarried , unwed , lonely , lonesome , unaccompanied , discrete , fancy-free , footloose , alone , azygous , celibate , distinct , frank , honest , ingenuous , mono , part , respectively , sincere , sporadic , uniform , unit , unwedded
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ