-
Cho truy vấn "Nhẫn"
Xem 272 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (500 trước) (500 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- To take a ring off one's finger (160 byte)
3: ::Cởi, tháo chiếc nhẫn(đeo ở ngón tay)ra - Annular plate (154 byte)
2: =====bản hình chiếc nhẫn=====
3: =====tấm hình chiếc nhẫn===== - Grin and bear it (220 byte)
3: ::phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa ... - Harshness (959 byte)
13: ...tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn===== - Stony (1.541 byte)
14: ...hằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm; sắt đá===== - thongbaocongdong:Cung xay dung box Hoi Dap Q&A (14.183 byte)
72: ... là phàn nàn mà ko chịu nhấn F5 hay kiên nhẫn 1 tí, nhận dc câu trả lời rồi một l... - Oppose (2.911 byte)
12: ::chúng ta hãy lấy sự kiên nhẫn để chống lại sự giận dữ - With (one's) tongue in (one's) cheek (5.166 byte)
89: ...ôi không bao giờ có thể rời bỏ chiếc nhẫn này được - Rigid (2.934 byte)
8: ...====(nghĩa bóng) cứng rắn; khắt khe, tàn nhẫn===== - Wheel (43.011 byte)
20: ::người lái xe ngồi kiên nhẫn sau vô lăng - Keeper (2.799 byte)
27: ... giữ cho chiếc nhẫn khác (thường) là nhẫn cưới, khỏi tuột)===== - Iron-fisted (254 byte)
5: =====Nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán===== - Iron-hearted (207 byte)
5: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn===== - Iron-heartedness (218 byte)
5: =====Tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn===== - You cannot get (take) blood (out of) stone (228 byte)
4: ::không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được - Cold-blooded (1.320 byte)
8: =====Lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm=====
10: ::sự tàn ác, sự nhẫn tâm - Cold-hearted (812 byte)
6: =====Lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm===== - Coldly (221 byte)
5: =====Lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm===== - Sea (2.837 byte)
38: ...ành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn - Foundation (24.273 byte)
659: ::móng đa giác hình chiếc nhẫn - Reset (3.219 byte)
6: ::lắp lại viên kim cương vào nhẫn - Enduring (1.100 byte)
10: =====Nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng===== - Ruthless (1.534 byte)
6: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót===== - Ruthlessly (362 byte)
6: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót===== - Ruthlessness (274 byte)
4: =====Tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm; sự độc ác, sự không thương xót=... - Bright (5.977 byte)
60: =====nhẫn===== - Kiss (2.487 byte)
47: ::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình - Wear (8.764 byte)
122: :::không thể kiên nhẫn được nữa - Ringed (351 byte)
4: =====Có vòng, có đeo nhẫn===== - Fellness (265 byte)
4: ...chất ác liệt, tính chất ghê gớm; tính nhẫn tâm===== - Token (4.407 byte)
83: ::nhẫn biển hiệu
85: ::mạng nhẫn biển hiệu - Cricoidcartilage (218 byte)
4: ...ình khuyên, sụn có dạng như một chiếc nhẫn===== - Cricothyroid (173 byte)
4: =====sụn nhẫn giáp===== - Exhibit (13.352 byte)
25: ::biểu lộ sự kiên nhẫn - Patience (1.921 byte)
6: ...nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì=====
8: ::cô ta không thể kiên nhẫn được với những người lúc nào cũng c...
10: ::kiên nhẫn là một đức tính tốt
14: ::không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được n...
18: ::sự kiên nhẫn đáng kể - Patient (1.992 byte)
6: =====Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí=====
15: ::chịu đựng một cách kiên nhẫn - Patient of (153 byte)
4: ::chịu đựng một cách kiên nhẫn - Token ring (922 byte)
7: =====nhẫn biển hiệu=====
9: ::mạng nhẫn biển hiệu - Forbearance (1.021 byte)
7: =====Tính chịu đựng, tính kiên nhẫn===== - Forbearing (796 byte)
5: =====Kiên nhẫn, nhẫn nại===== - Cricopharyngeal (219 byte)
4: =====nhẫn hầu=====
6: ::cơ nhẫn hầu - Cricoarytenold (174 byte)
4: =====nhẫn sụn phễu===== - To kiss the rod (180 byte)
4: ::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình - Long-suffering (491 byte)
5: =====Nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng===== - Longanimity (227 byte)
5: =====Sự chịu đựng, sự nhẫn nại===== - Longanimous (163 byte)
4: =====Nhẫn nại; bao dung===== - Bastard (1.505 byte)
23: =====Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn===== - Lord (2.754 byte)
12: ::Chúa nhẫn - Callous (1.574 byte)
8: =====(nghĩa bóng) nhẫn tâm===== - Semi-annular (201 byte)
5: =====Nửa hình nhẫn===== - Cricotomy (186 byte)
4: =====thủ thuật mở sụn nhẫn===== - Man of iron (149 byte)
3: ...p; con người kiên cường; con người tàn nhẫn===== - To take one's medicine (198 byte)
4: ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục - Kiln (4.668 byte)
31: ::lò nung hình chiếc nhẫn
98: ::lò nung hình chiếc nhẫn - To take the rough with the smooth (225 byte)
4: ::kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ - Annular kiln (122 byte)
2: =====lò nung hình chiếc nhẫn===== - Perseverance (1.098 byte)
6: =====Tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền ch... - Perseverant (219 byte)
4: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí===== - Persevering (688 byte)
5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí===== - Perseveringly (229 byte)
5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí===== - Ring spring (301 byte)
5: =====lò xo hình nhẫn=====
7: ::đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn - Marquise (298 byte)
5: =====Nhẫn mặt hình bầu dục===== - Annular (1.630 byte)
23: =====có hình chiếc nhẫn===== - Annulary (216 byte)
4: =====(giải phẫu) ngón nhẫn=====
6: =====Thuộc ngón nhẫn===== - Marvel (3.450 byte)
12: ::một người kiên nhẫn khác thường
64: ::một người kiên nhẫn khác thường - Heart (10.168 byte)
16: ::lòng nhẫn tâm sắt đá
42: ::không có tình cảm, sắt đá, nhẫn tâm
159: ::có đủ nhẫn tâm làm gì - Tire (2.856 byte)
13: =====Làm hết kiên nhẫn, làm hết hứng thú; làm chán=====
18: ...of) chán, không thiết, trở nên hết kiên nhẫn, trở nên hết hứng thú===== - Inconstancy (454 byte)
4: ...====Tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn===== - To soldier on (158 byte)
4: ::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì - Medicine (1.876 byte)
26: ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục - Eternity (1.282 byte)
12: ::chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất di... - To wait and see (221 byte)
4: ... sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn - Nail (14.247 byte)
23: =====Cứng rắn; tàn nhẫn===== - Merciless (1.135 byte)
6: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn===== - Mercilessly (206 byte)
5: =====Nhẫn tâm; tàn nhẫn===== - Mercilessness (173 byte)
4: =====Sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn===== - Grim (2.148 byte)
6: =====Dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt===== - Griminess (776 byte)
12: =====Vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt===== - Crico-esophageal tendon (82 byte)
2: =====gân sụn nhẫn - thực quản===== - Bite (5.297 byte)
73: ::nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay - Tutor (2.161 byte)
27: ::tự kiềm chế mình phải kiên nhẫn - Rough (8.674 byte)
94: ::kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ - Severe (3.664 byte)
19: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn===== - Severely (1.379 byte)
14: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn===== - Hard-hearted (294 byte)
4: =====Nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tì... - Hardheaded (1.065 byte)
5: =====Không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót===== - Hare and tortoise (154 byte)
4: ::kiên nhẫn thắng tài ba - Trindle (303 byte)
5: =====(phương ngữ Anh) vật hình nhẫn (bánh xe...)===== - Tortoise (494 byte)
8: ::kiên nhẫn thắng tài ba - Pitiless (1.289 byte)
6: =====Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót=====
10: ::sự trừng phạt tàn nhẫn - Pitilessly (280 byte)
5: =====Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót===== - Pitilessness (248 byte)
4: =====Sự tàn bạo, sự nhẫn tâm, không thương xót===== - Heartless (1.115 byte)
6: =====Vô tâm, nhẫn tâm===== - Heartlessly (203 byte)
5: =====Vô tâm, nhẫn tâm===== - Heartlessness (167 byte)
4: =====Sự vô tâm, sự nhẫn tâm===== - Indurate (835 byte)
8: =====Làm chai đi, làm thành nhẫn tâm=====
15: =====Trở nên chai, trở nên nhẫn tâm===== - Signet ring (150 byte)
3: =====Nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ... - Opaline (475 byte)
6: ::nhẫn ôpan - Fell (2.272 byte)
33: =====Ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác===== - Trample (1.363 byte)
21: ...óng) chà đạp, coi thường một cách tàn nhẫn và khinh miệt===== - School (8.628 byte)
83: ::rèn luyện tính kiên nhẫn - Resignation (2.094 byte)
14: =====Sự cam chịu; sự nhẫn nhục===== - Callosity (317 byte)
5: =====(nghĩa bóng) sự nhẫn tâm===== - Wait (5.091 byte)
70: ... sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn - Out (7.236 byte)
172: ::không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa - Crico-thyroid (209 byte)
5: =====Thuộc sụn giáp-nhẫn===== - Sisyphean (429 byte)
5: =====(nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn===== - Of (4.479 byte)
104: ::tàn nhẫn - Cynically (166 byte)
4: =====Bất cần đạo lý, bất nhẫn===== - Mouse (3.415 byte)
22: =====Kiên nhẫn, tìm kiếm===== - Impatience (1.413 byte)
6: =====Sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính... - Impatient (1.786 byte)
6: =====Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay ... - Uncompassionate (238 byte)
5: ...=Ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn===== - Uncomplaining (262 byte)
4: ... kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng===== - Uncomplainingness (250 byte)
5: ... không kêu ca, tính không than phiền; tính nhẫn nhục===== - Cricopharyngeal muscle (65 byte)
2: =====cơ nhẫn hầu===== - Cruel (2.077 byte)
6: ...ung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn===== - Cruelly (545 byte)
10: ...ung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn===== - Cruelty (1.266 byte)
6: ...ng ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt===== - Impiteous (217 byte)
5: =====(thơ ca) tàn nhẫn, nhẫn tâm===== - With (5.719 byte)
120: ...ôi không bao giờ có thể rời bỏ chiếc nhẫn này được - Unendurable (245 byte)
4: ...ng thể chịu đựng nổi; không thể kiên nhẫn được===== - Unfeeling (1.700 byte)
6: =====Không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm=====
8: ::thái độ tàn nhẫn - Unfeelingly (250 byte)
5: =====Không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm===== - Unfeelingness (229 byte)
4: ...ính không động lòng, sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, sự thiếu thông cảm===== - Posy (632 byte)
12: ... từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn===== - Unforbearing (246 byte)
5: =====Không kiên nhẫn, không nhẫn nại, không chịu đựng===== - Bagel (259 byte)
4: =====Chiếc nhẫn===== - Ornamental (1.046 byte)
8: ::những chiếc nhẫn trang sức - Unkind (1.203 byte)
6: ...=Không tử tế, không tốt; độc ác, tàn nhẫn===== - Unkindly (318 byte)
5: ...====Không tử tế, không lịch thiệp, tàn nhẫn=====
6: =====Một cách không tốt, một cách tàn nhẫn, một cách độc ác===== - Eat (4.594 byte)
37: ::cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau - Unkindness (192 byte)
4: =====Tính tàn nhẫn, tính độc ác; lòng không tốt===== - Job (5.075 byte)
63: ...chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng===== - Unmalicious (242 byte)
5: ...ng hiểm độc, không độc ác, không tàn nhẫn===== - Unrelenting (1.509 byte)
10: =====Độc ác, tàn nhẫn, không thương xót (người)===== - Unmerciful (1.119 byte)
6: ...thương xót, không nhân từ, không từ bi; nhẫn tâm=====
10: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm===== - Unmercifulness (270 byte)
4: ...nh không nhân từ, tính không từ bi; sự nhẫn tâm===== - Soldier (2.639 byte)
35: ::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì - Unring (352 byte)
5: =====Bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra===== - Unpersevering (278 byte)
5: =====Không kiên nhẫn, không kiên trì; không bền gan, không bề... - Ring gate (671 byte)
7: =====cửa van hình chiếc nhẫn===== - Unpitying (335 byte)
4: =====Tàn nhẫn===== - Unsparing (785 byte)
6: =====Không thương, tàn nhẫn===== - Unsparingly (248 byte)
6: =====Tàn nhẫn, không thương xót===== - Unsparingness (621 byte)
5: =====Tính tàn nhẫn, tính không thương xót===== - Tax (3.868 byte)
25: ::đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều - Harden (2.971 byte)
10: ...ai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm=====
19: ...ai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)===== - Winding (24.055 byte)
343: ::cuộn dây hình nhẫn
668: ::cuộn dây hình nhẫn - Ring (47.983 byte)
6: =====Chiếc nhẫn=====
46: =====Đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)=====
200: ::cuộn dây hình nhẫn - Ring winding (424 byte)
2: =====cuộn dây hình nhẫn===== - Petrification (378 byte)
5: =====Sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình===== - Indurative (239 byte)
6: =====Làm chai, làm thành nhẫn tâm===== - Bloodless (1.047 byte)
12: =====Lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm===== - To be out of patience (147 byte)
3: ::Mất kiên nhẫn, không kiên nhẫn được nữa - Victimize (1.572 byte)
16: =====Ngược đãi, đối xử tàn nhẫn===== - Virtue (2.890 byte)
12: ::kiên nhẫn là một đức tính tốt - Blood (5.323 byte)
76: ::Nhẫn tâm, lạnh lùng, không gớm tay (khi giết ...
82: ::không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được - Insensate (711 byte)
8: =====Không cảm xúc; nhẫn tâm===== - Insensately (227 byte)
5: =====Nhẫn tâm===== - Insensateness (303 byte)
6: =====Tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm===== - Token ring network (210 byte)
4: =====mạng nhẫn biển hiệu===== - Wedding-ring (196 byte)
5: =====Nhẫn cưới===== - Network (175.793 byte)
3985: ::mạng nhẫn biển hiệu - Circular section (145 byte)
2: =====mặt cắt hình nhẫn===== - Tolerant (1.547 byte)
8: =====Chịu đựng; kiên nhẫn===== - Brutally (272 byte)
5: =====Hung bạo, tàn nhẫn===== - Dispiteous (229 byte)
5: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn, không thương xót===== - Dispiteously (206 byte)
5: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn===== - Callously (206 byte)
5: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm===== - Callousness (152 byte)
4: =====Sự nhẫn tâm===== - Dog eat dog (175 byte)
4: ::cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau - Unmoved (1.166 byte)
8: =====Không thương xót, nhẫn tâm===== - Chaton (194 byte)
5: =====Mặt nhẫn===== - Relentless (2.417 byte)
9: =====Tàn nhẫn, không thương xót===== - Relentlessly (296 byte)
4: =====Tàn nhẫn, không thương xót===== - Relentlessness (731 byte)
5: =====Sự tàn nhẫn, sự không thương xót===== - Remorse (1.009 byte)
12: ::không thương xót, tàn nhẫn - Remorseless (1.626 byte)
8: ...Không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn=====
10: ::hành động độc ác tàn nhẫn - Remorselessly (481 byte)
6: ...Không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn===== - Enduringly (206 byte)
5: =====Nhẫn nại, kiên trì===== - Enduringness (275 byte)
5: =====Tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu ... - Engagement ring (94 byte)
3: =====Nhẫn đính hôn===== - Circlet (834 byte)
10: =====Vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến===== - Resigned (1.357 byte)
6: =====Cam chịu, nhẫn nhục=====
8: ::cái nhìn nhẫn nhục
10: ::cử chỉ nhẫn nhục - Resignedly (231 byte)
5: =====Một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu===== - Persevere (1.311 byte)
6: =====( + in, at, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí===== - Forbear (1.527 byte)
19: =====Chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng===== - Ring weld (104 byte)
2: =====mối hàn hình nhẫn===== - Foil (3.840 byte)
13: =====Nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)===== - Polygonal annular foundation (93 byte)
2: =====móng đa giác hình chiếc nhẫn===== - Ring-case (202 byte)
5: =====Hộp đựng nhẫn===== - Ring-finger (199 byte)
4: =====Ngón nhẫn (ngón tay); ngón áp út của bàn tay trái==... - One (5.355 byte)
62: ::tôi đưa cái nhẫn cho một chàng John nào đó - Eternity ring (186 byte)
4: ::chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất di... - Annular bit (124 byte)
2: =====mũi khoan hình chiếc nhẫn===== - Want (5.659 byte)
33: ::thiếu khiên nhẫn - Stone-hearted (220 byte)
5: =====Tàn nhẫn; có trái tim sắt đá===== - Hoop (2.573 byte)
15: =====Nhẫn đeo tay===== - Stoniness (292 byte)
5: ...nh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn tâm===== - Stony-hearted (185 byte)
4: =====Vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)===== - Stony-heartedness (212 byte)
5: =====Sự tàn nhẫn; lạnh lùng===== - Ringlet (576 byte)
11: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ===== - Sad (3.008 byte)
14: ::một trường hợp tàn nhẫn đáng trách - Saint (1.239 byte)
18: ...ng thánh (người không ích kỷ hoặc kiên nhẫn)===== - Rome (505 byte)
9: ...ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn - Rome was not built in a day (129 byte)
2: =====Muốn làm việc lớn phải biết nhẫn nại.===== - Opal (878 byte)
8: ::chiếc nhẫn ngọc mắt mèo - Polygonal (2.001 byte)
17: ::móng đa giác hình chiếc nhẫn - Sufferance (444 byte)
6: ...từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục===== - Collet (877 byte)
5: =====Mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)===== - To bite the bullet (182 byte)
4: ::nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay - Annular girder (83 byte)
2: =====dầm hình chiếc nhẫn===== - Ring beam (143 byte)
2: =====dầm hình chiếc nhẫn===== - Put (18.975 byte)
313: :::chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ
315: :::kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy - Ruthless exploitation (77 byte)
2: =====bóc lột tàn nhẫn===== - Ring spring draft gear (124 byte)
2: =====đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn===== - Ligament (8.252 byte)
57: ::dây chằng nhẫn áp
59: ::dây chằng nhẫn phễu sau
209: ::dây chằng nhẫn hầu - Victimization (855 byte)
14: =====Sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn===== - Cricothyroid ligament (72 byte)
2: =====dây chằng nhẫn áp===== - Torinian ligament (74 byte)
2: =====dây chằng nhẫn hầu===== - Ligamenta cricotraeheale (80 byte)
2: =====dây chằng nhẫn khí quản===== - Criocarytenoid ligament (79 byte)
2: =====dây chằng nhẫn phễu sau===== - Induration (547 byte)
6: ...ai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm===== - Harsh (2.968 byte)
14: ... khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn===== - Endurance (2.475 byte)
8: =====Khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại===== - Sine qua non (666 byte)
6: ::sự kiên nhẫn là điều kiện thiết yếu cho một thầy... - Brightness (3.083 byte)
16: =====sự mài nhẫn===== - Brilliance (1.185 byte)
15: =====sự mài nhẫn===== - Tolerance (7.730 byte)
11: =====Sự kiên nhẫn===== - Annular cartilage (61 byte)
2: =====sụn nhẫn===== - Arcus cartilaginis cricoldeae (66 byte)
2: =====cung sụn nhẫn===== - Cricoclavicular line (71 byte)
2: =====đường nhẫn đòn===== - Cricoid cartilage (61 byte)
2: =====sụn nhẫn===== - Cricopharyngeal ligament (74 byte)
2: =====dây chằng nhẫn hầu===== - Cricosantorinian ligament (74 byte)
2: =====dây chằng nhẫn hầu===== - Cricothyroidarticulation (68 byte)
2: =====khớp nhẫn giáp===== - Cricothyroid membrane (67 byte)
2: =====màng nhẫn giáp===== - Cricotracheal ligament (80 byte)
2: =====dây chằng nhẫn khí quản===== - Cricotracheotomy (94 byte)
2: =====(thủ thuật) mở sụn nhẫn khí quản===== - Cricovocal membrane (67 byte)
2: =====màng nhẫn giáp===== - Cartilago cricoidea (61 byte)
2: =====sụn nhẫn===== - Cartilago arytenoidea (61 byte)
2: =====sụn nhẫn===== - Ceratocricoid (94 byte)
2: =====(thuộc) sừng sau sụn giáp sụn nhẫn===== - Cricoarytenoid (68 byte)
2: =====nhẫn-sụn phễu===== - Cricoarytenoid articulation (69 byte)
2: =====khớp nhẫn phễu===== - Intercricothyrotomy (107 byte)
2: =====(thủ thuật) mở thanh quản qua màng nhẫn - giáp===== - Innominate cartilage (61 byte)
2: =====sụn nhẫn===== - Lamina cartilaginis cricoideae (65 byte)
2: =====lá sụn nhẫn===== - Lateral cricoarytenoid muscle (71 byte)
2: =====cơ nhẫn phễu bên===== - Lichenannularis (67 byte)
2: =====liken hình nhẫn===== - Ligamentum cricoarytenoideum posterius (75 byte)
2: =====dây chằng nhẫn phểu===== - Ligamentum cricopharyngeum (76 byte)
2: =====dây chằng nhẫn -sừng===== - Ligamentum cricothyroideum (81 byte)
2: =====dây chằng nhẫn giáp-giữa===== - Ligamentum cricotracheale (80 byte)
2: =====dây chằng nhẫn-khí quản===== - Musculus cricoarytaenoideus lateralis (71 byte)
2: =====cơ nhẫn-phễu bên===== - Musculus cricoarytaenoideus posterior (70 byte)
2: =====cơ nhẫn-phễu sau===== - Musculus cricoarytenoideus lateralis (71 byte)
2: =====cơ nhẫn phễu bên===== - Musculus cricoarytenoideus posterior (70 byte)
2: =====cơ nhẫn-phễu sau===== - Musculus cricopharyngeus (65 byte)
2: =====cơ nhẫn hầu===== - Musculus ceratocricoideus (79 byte)
2: =====cơ sừng sụn giảp nhẫn===== - Pars recta musculi cricothyroidei (85 byte)
2: =====phần thẵng củacơ nhẫn-giáp===== - Posticus paralysis (76 byte)
2: =====liệt cơ nhẫn-giáp sau===== - Posterior cricoarytenoid ligament (79 byte)
2: =====dây chằng nhẫn-phễu sau===== - Posterior cricoarytenoid muscle (70 byte)
2: =====cơ nhẫn-phễu sau===== - Pyramidal cartilage (61 byte)
2: =====sụn nhẫn===== - Ring finger (91 byte)
2: =====ngón tay đeo nhẫn, ngón tay thứ tư===== - Thyroarytenoid (85 byte)
2: =====(thuộc) tuyến giáp-sụn nhẫn===== - Thyrocricotomy (89 byte)
2: =====(thủ thuật ) mở màng nhẫn-giáp===== - Lichen annularis (67 byte)
2: =====liken hình nhẫn===== - Innominatecartilage (61 byte)
2: =====sụn nhẫn===== - Pars recta musculicricothyroidei (86 byte)
2: =====phần thẵng của cơ nhẫn-giáp=====
Xem (500 trước) (500 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - To take a ring off one's finger (160 byte)