• Cho truy vấn "Nhẫn"

    Xem 272 kết quả bắt đầu từ #1.


    Xem (500 trước) (500 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. To take a ring off one's finger (160 byte)
      3: ::Cởi, tháo chiếc nhẫn(đeo ở ngón tay)ra
    2. Annular plate (154 byte)
      2: =====bản hình chiếc nhẫn=====
      3: =====tấm hình chiếc nhẫn=====
    3. Grin and bear it (220 byte)
      3: ::phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa ...
    4. Harshness (959 byte)
      13: ...tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn=====
    5. Stony (1.541 byte)
      14: ...hằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm; sắt đá=====
    6. thongbaocongdong:Cung xay dung box Hoi Dap Q&A (14.183 byte)
      72: ... là phàn nàn mà ko chịu nhấn F5 hay kiên nhẫn 1 tí, nhận dc câu trả lời rồi một l...
    7. Oppose (2.911 byte)
      12: ::chúng ta hãy lấy sự kiên nhẫn để chống lại sự giận dữ
    8. With (one's) tongue in (one's) cheek (5.166 byte)
      89: ...ôi không bao giờ có thể rời bỏ chiếc nhẫn này được
    9. Rigid (2.934 byte)
      8: ...====(nghĩa bóng) cứng rắn; khắt khe, tàn nhẫn=====
    10. Wheel (43.011 byte)
      20: ::người lái xe ngồi kiên nhẫn sau vô lăng
    11. Keeper (2.799 byte)
      27: ... giữ cho chiếc nhẫn khác (thường) là nhẫn cưới, khỏi tuột)=====
    12. Iron-fisted (254 byte)
      5: =====Nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán=====
    13. Iron-hearted (207 byte)
      5: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn=====
    14. Iron-heartedness (218 byte)
      5: =====Tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn=====
    15. You cannot get (take) blood (out of) stone (228 byte)
      4: ::không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được
    16. Cold-blooded (1.320 byte)
      8: =====Lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm=====
      10: ::sự tàn ác, sự nhẫn tâm
    17. Cold-hearted (812 byte)
      6: =====Lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm=====
    18. Coldly (221 byte)
      5: =====Lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm=====
    19. Sea (2.837 byte)
      38: ...ành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn
    20. Foundation (24.273 byte)
      659: ::móng đa giác hình chiếc nhẫn
    21. Reset (3.219 byte)
      6: ::lắp lại viên kim cương vào nhẫn
    22. Enduring (1.100 byte)
      10: =====Nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng=====
    23. Ruthless (1.534 byte)
      6: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót=====
    24. Ruthlessly (362 byte)
      6: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót=====
    25. Ruthlessness (274 byte)
      4: =====Tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm; sự độc ác, sự không thương xót=...
    26. Bright (5.977 byte)
      60: =====nhẫn=====
    27. Kiss (2.487 byte)
      47: ::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
    28. Wear (8.764 byte)
      122: :::không thể kiên nhẫn được nữa
    29. Ringed (351 byte)
      4: =====Có vòng, có đeo nhẫn=====
    30. Fellness (265 byte)
      4: ...chất ác liệt, tính chất ghê gớm; tính nhẫn tâm=====
    31. Token (4.407 byte)
      83: ::nhẫn biển hiệu
      85: ::mạng nhẫn biển hiệu
    32. Cricoidcartilage (218 byte)
      4: ...ình khuyên, sụn có dạng như một chiếc nhẫn=====
    33. Cricothyroid (173 byte)
      4: =====sụn nhẫn giáp=====
    34. Exhibit (13.352 byte)
      25: ::biểu lộ sự kiên nhẫn
    35. Patience (1.921 byte)
      6: ...nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì=====
      8: ::cô ta không thể kiên nhẫn được với những người lúc nào cũng c...
      10: ::kiên nhẫn là một đức tính tốt
      14: ::không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được n...
      18: ::sự kiên nhẫn đáng kể
    36. Patient (1.992 byte)
      6: =====Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí=====
      15: ::chịu đựng một cách kiên nhẫn
    37. Patient of (153 byte)
      4: ::chịu đựng một cách kiên nhẫn
    38. Token ring (922 byte)
      7: =====nhẫn biển hiệu=====
      9: ::mạng nhẫn biển hiệu
    39. Forbearance (1.021 byte)
      7: =====Tính chịu đựng, tính kiên nhẫn=====
    40. Forbearing (796 byte)
      5: =====Kiên nhẫn, nhẫn nại=====
    41. Cricopharyngeal (219 byte)
      4: =====nhẫn hầu=====
      6: ::cơ nhẫn hầu
    42. Cricoarytenold (174 byte)
      4: =====nhẫn sụn phễu=====
    43. To kiss the rod (180 byte)
      4: ::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
    44. Long-suffering (491 byte)
      5: =====Nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng=====
    45. Longanimity (227 byte)
      5: =====Sự chịu đựng, sự nhẫn nại=====
    46. Longanimous (163 byte)
      4: =====Nhẫn nại; bao dung=====
    47. Bastard (1.505 byte)
      23: =====Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn=====
    48. Lord (2.754 byte)
      12: ::Chúa nhẫn
    49. Callous (1.574 byte)
      8: =====(nghĩa bóng) nhẫn tâm=====
    50. Semi-annular (201 byte)
      5: =====Nửa hình nhẫn=====
    51. Cricotomy (186 byte)
      4: =====thủ thuật mở sụn nhẫn=====
    52. Man of iron (149 byte)
      3: ...p; con người kiên cường; con người tàn nhẫn=====
    53. To take one's medicine (198 byte)
      4: ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
    54. Kiln (4.668 byte)
      31: ::lò nung hình chiếc nhẫn
      98: ::lò nung hình chiếc nhẫn
    55. To take the rough with the smooth (225 byte)
      4: ::kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
    56. Annular kiln (122 byte)
      2: =====lò nung hình chiếc nhẫn=====
    57. Perseverance (1.098 byte)
      6: =====Tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền ch...
    58. Perseverant (219 byte)
      4: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    59. Persevering (688 byte)
      5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    60. Perseveringly (229 byte)
      5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    61. Ring spring (301 byte)
      5: =====lò xo hình nhẫn=====
      7: ::đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn
    62. Marquise (298 byte)
      5: =====Nhẫn mặt hình bầu dục=====
    63. Annular (1.630 byte)
      23: =====có hình chiếc nhẫn=====
    64. Annulary (216 byte)
      4: =====(giải phẫu) ngón nhẫn=====
      6: =====Thuộc ngón nhẫn=====
    65. Marvel (3.450 byte)
      12: ::một người kiên nhẫn khác thường
      64: ::một người kiên nhẫn khác thường
    66. Heart (10.168 byte)
      16: ::lòng nhẫn tâm sắt đá
      42: ::không có tình cảm, sắt đá, nhẫn tâm
      159: ::có đủ nhẫn tâm làm gì
    67. Tire (2.856 byte)
      13: =====Làm hết kiên nhẫn, làm hết hứng thú; làm chán=====
      18: ...of) chán, không thiết, trở nên hết kiên nhẫn, trở nên hết hứng thú=====
    68. Inconstancy (454 byte)
      4: ...====Tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn=====
    69. To soldier on (158 byte)
      4: ::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
    70. Medicine (1.876 byte)
      26: ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
    71. Eternity (1.282 byte)
      12: ::chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất di...
    72. To wait and see (221 byte)
      4: ... sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
    73. Nail (14.247 byte)
      23: =====Cứng rắn; tàn nhẫn=====
    74. Merciless (1.135 byte)
      6: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn=====
    75. Mercilessly (206 byte)
      5: =====Nhẫn tâm; tàn nhẫn=====
    76. Mercilessness (173 byte)
      4: =====Sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn=====
    77. Grim (2.148 byte)
      6: =====Dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt=====
    78. Griminess (776 byte)
      12: =====Vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt=====
    79. Crico-esophageal tendon (82 byte)
      2: =====gân sụn nhẫn - thực quản=====
    80. Bite (5.297 byte)
      73: ::nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
    81. Tutor (2.161 byte)
      27: ::tự kiềm chế mình phải kiên nhẫn
    82. Rough (8.674 byte)
      94: ::kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
    83. Severe (3.664 byte)
      19: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn=====
    84. Severely (1.379 byte)
      14: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn=====
    85. Hard-hearted (294 byte)
      4: =====Nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tì...
    86. Hardheaded (1.065 byte)
      5: =====Không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót=====
    87. Hare and tortoise (154 byte)
      4: ::kiên nhẫn thắng tài ba
    88. Trindle (303 byte)
      5: =====(phương ngữ Anh) vật hình nhẫn (bánh xe...)=====
    89. Tortoise (494 byte)
      8: ::kiên nhẫn thắng tài ba
    90. Pitiless (1.289 byte)
      6: =====Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót=====
      10: ::sự trừng phạt tàn nhẫn
    91. Pitilessly (280 byte)
      5: =====Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót=====
    92. Pitilessness (248 byte)
      4: =====Sự tàn bạo, sự nhẫn tâm, không thương xót=====
    93. Heartless (1.115 byte)
      6: =====Vô tâm, nhẫn tâm=====
    94. Heartlessly (203 byte)
      5: =====Vô tâm, nhẫn tâm=====
    95. Heartlessness (167 byte)
      4: =====Sự vô tâm, sự nhẫn tâm=====
    96. Indurate (835 byte)
      8: =====Làm chai đi, làm thành nhẫn tâm=====
      15: =====Trở nên chai, trở nên nhẫn tâm=====
    97. Signet ring (150 byte)
      3: =====Nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ...
    98. Opaline (475 byte)
      6: ::nhẫn ôpan
    99. Fell (2.272 byte)
      33: =====Ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác=====
    100. Trample (1.363 byte)
      21: ...óng) chà đạp, coi thường một cách tàn nhẫn và khinh miệt=====
    101. School (8.628 byte)
      83: ::rèn luyện tính kiên nhẫn
    102. Resignation (2.094 byte)
      14: =====Sự cam chịu; sự nhẫn nhục=====
    103. Callosity (317 byte)
      5: =====(nghĩa bóng) sự nhẫn tâm=====
    104. Wait (5.091 byte)
      70: ... sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
    105. Out (7.236 byte)
      172: ::không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa
    106. Crico-thyroid (209 byte)
      5: =====Thuộc sụn giáp-nhẫn=====
    107. Sisyphean (429 byte)
      5: =====(nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn=====
    108. Of (4.479 byte)
      104: ::tàn nhẫn
    109. Cynically (166 byte)
      4: =====Bất cần đạo lý, bất nhẫn=====
    110. Mouse (3.415 byte)
      22: =====Kiên nhẫn, tìm kiếm=====
    111. Impatience (1.413 byte)
      6: =====Sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính...
    112. Impatient (1.786 byte)
      6: =====Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay ...
    113. Uncompassionate (238 byte)
      5: ...=Ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn=====
    114. Uncomplaining (262 byte)
      4: ... kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng=====
    115. Uncomplainingness (250 byte)
      5: ... không kêu ca, tính không than phiền; tính nhẫn nhục=====
    116. Cricopharyngeal muscle (65 byte)
      2: =====cơ nhẫn hầu=====
    117. Cruel (2.077 byte)
      6: ...ung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn=====
    118. Cruelly (545 byte)
      10: ...ung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn=====
    119. Cruelty (1.266 byte)
      6: ...ng ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt=====
    120. Impiteous (217 byte)
      5: =====(thơ ca) tàn nhẫn, nhẫn tâm=====
    121. With (5.719 byte)
      120: ...ôi không bao giờ có thể rời bỏ chiếc nhẫn này được
    122. Unendurable (245 byte)
      4: ...ng thể chịu đựng nổi; không thể kiên nhẫn được=====
    123. Unfeeling (1.700 byte)
      6: =====Không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm=====
      8: ::thái độ tàn nhẫn
    124. Unfeelingly (250 byte)
      5: =====Không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm=====
    125. Unfeelingness (229 byte)
      4: ...ính không động lòng, sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, sự thiếu thông cảm=====
    126. Posy (632 byte)
      12: ... từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn=====
    127. Unforbearing (246 byte)
      5: =====Không kiên nhẫn, không nhẫn nại, không chịu đựng=====
    128. Bagel (259 byte)
      4: =====Chiếc nhẫn=====
    129. Ornamental (1.046 byte)
      8: ::những chiếc nhẫn trang sức
    130. Unkind (1.203 byte)
      6: ...=Không tử tế, không tốt; độc ác, tàn nhẫn=====
    131. Unkindly (318 byte)
      5: ...====Không tử tế, không lịch thiệp, tàn nhẫn=====
      6: =====Một cách không tốt, một cách tàn nhẫn, một cách độc ác=====
    132. Eat (4.594 byte)
      37: ::cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
    133. Unkindness (192 byte)
      4: =====Tính tàn nhẫn, tính độc ác; lòng không tốt=====
    134. Job (5.075 byte)
      63: ...chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng=====
    135. Unmalicious (242 byte)
      5: ...ng hiểm độc, không độc ác, không tàn nhẫn=====
    136. Unrelenting (1.509 byte)
      10: =====Độc ác, tàn nhẫn, không thương xót (người)=====
    137. Unmerciful (1.119 byte)
      6: ...thương xót, không nhân từ, không từ bi; nhẫn tâm=====
      10: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm=====
    138. Unmercifulness (270 byte)
      4: ...nh không nhân từ, tính không từ bi; sự nhẫn tâm=====
    139. Soldier (2.639 byte)
      35: ::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
    140. Unring (352 byte)
      5: =====Bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra=====
    141. Unpersevering (278 byte)
      5: =====Không kiên nhẫn, không kiên trì; không bền gan, không bề...
    142. Ring gate (671 byte)
      7: =====cửa van hình chiếc nhẫn=====
    143. Unpitying (335 byte)
      4: =====Tàn nhẫn=====
    144. Unsparing (785 byte)
      6: =====Không thương, tàn nhẫn=====
    145. Unsparingly (248 byte)
      6: =====Tàn nhẫn, không thương xót=====
    146. Unsparingness (621 byte)
      5: =====Tính tàn nhẫn, tính không thương xót=====
    147. Tax (3.868 byte)
      25: ::đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
    148. Harden (2.971 byte)
      10: ...ai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm=====
      19: ...ai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)=====
    149. Winding (24.055 byte)
      343: ::cuộn dây hình nhẫn
      668: ::cuộn dây hình nhẫn
    150. Ring (47.983 byte)
      6: =====Chiếc nhẫn=====
      46: =====Đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)=====
      200: ::cuộn dây hình nhẫn
    151. Ring winding (424 byte)
      2: =====cuộn dây hình nhẫn=====
    152. Petrification (378 byte)
      5: =====Sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình=====
    153. Indurative (239 byte)
      6: =====Làm chai, làm thành nhẫn tâm=====
    154. Bloodless (1.047 byte)
      12: =====Lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm=====
    155. To be out of patience (147 byte)
      3: ::Mất kiên nhẫn, không kiên nhẫn được nữa
    156. Victimize (1.572 byte)
      16: =====Ngược đãi, đối xử tàn nhẫn=====
    157. Virtue (2.890 byte)
      12: ::kiên nhẫn là một đức tính tốt
    158. Blood (5.323 byte)
      76: ::Nhẫn tâm, lạnh lùng, không gớm tay (khi giết ...
      82: ::không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được
    159. Insensate (711 byte)
      8: =====Không cảm xúc; nhẫn tâm=====
    160. Insensately (227 byte)
      5: =====Nhẫn tâm=====
    161. Insensateness (303 byte)
      6: =====Tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm=====
    162. Token ring network (210 byte)
      4: =====mạng nhẫn biển hiệu=====
    163. Wedding-ring (196 byte)
      5: =====Nhẫn cưới=====
    164. Network (175.793 byte)
      3985: ::mạng nhẫn biển hiệu
    165. Circular section (145 byte)
      2: =====mặt cắt hình nhẫn=====
    166. Tolerant (1.547 byte)
      8: =====Chịu đựng; kiên nhẫn=====
    167. Brutally (272 byte)
      5: =====Hung bạo, tàn nhẫn=====
    168. Dispiteous (229 byte)
      5: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn, không thương xót=====
    169. Dispiteously (206 byte)
      5: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn=====
    170. Callously (206 byte)
      5: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm=====
    171. Callousness (152 byte)
      4: =====Sự nhẫn tâm=====
    172. Dog eat dog (175 byte)
      4: ::cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
    173. Unmoved (1.166 byte)
      8: =====Không thương xót, nhẫn tâm=====
    174. Chaton (194 byte)
      5: =====Mặt nhẫn=====
    175. Relentless (2.417 byte)
      9: =====Tàn nhẫn, không thương xót=====
    176. Relentlessly (296 byte)
      4: =====Tàn nhẫn, không thương xót=====
    177. Relentlessness (731 byte)
      5: =====Sự tàn nhẫn, sự không thương xót=====
    178. Remorse (1.009 byte)
      12: ::không thương xót, tàn nhẫn
    179. Remorseless (1.626 byte)
      8: ...Không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn=====
      10: ::hành động độc ác tàn nhẫn
    180. Remorselessly (481 byte)
      6: ...Không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn=====
    181. Enduringly (206 byte)
      5: =====Nhẫn nại, kiên trì=====
    182. Enduringness (275 byte)
      5: =====Tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu ...
    183. Engagement ring (94 byte)
      3: =====Nhẫn đính hôn=====
    184. Circlet (834 byte)
      10: =====Vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến=====
    185. Resigned (1.357 byte)
      6: =====Cam chịu, nhẫn nhục=====
      8: ::cái nhìn nhẫn nhục
      10: ::cử chỉ nhẫn nhục
    186. Resignedly (231 byte)
      5: =====Một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu=====
    187. Persevere (1.311 byte)
      6: =====( + in, at, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    188. Forbear (1.527 byte)
      19: =====Chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng=====
    189. Ring weld (104 byte)
      2: =====mối hàn hình nhẫn=====
    190. Foil (3.840 byte)
      13: =====Nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)=====
    191. Polygonal annular foundation (93 byte)
      2: =====móng đa giác hình chiếc nhẫn=====
    192. Ring-case (202 byte)
      5: =====Hộp đựng nhẫn=====
    193. Ring-finger (199 byte)
      4: =====Ngón nhẫn (ngón tay); ngón áp út của bàn tay trái==...
    194. One (5.355 byte)
      62: ::tôi đưa cái nhẫn cho một chàng John nào đó
    195. Eternity ring (186 byte)
      4: ::chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất di...
    196. Annular bit (124 byte)
      2: =====mũi khoan hình chiếc nhẫn=====
    197. Want (5.659 byte)
      33: ::thiếu khiên nhẫn
    198. Stone-hearted (220 byte)
      5: =====Tàn nhẫn; có trái tim sắt đá=====
    199. Hoop (2.573 byte)
      15: =====Nhẫn đeo tay=====
    200. Stoniness (292 byte)
      5: ...nh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn tâm=====
    201. Stony-hearted (185 byte)
      4: =====Vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)=====
    202. Stony-heartedness (212 byte)
      5: =====Sự tàn nhẫn; lạnh lùng=====
    203. Ringlet (576 byte)
      11: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ=====
    204. Sad (3.008 byte)
      14: ::một trường hợp tàn nhẫn đáng trách
    205. Saint (1.239 byte)
      18: ...ng thánh (người không ích kỷ hoặc kiên nhẫn)=====
    206. Rome (505 byte)
      9: ...ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn
    207. Rome was not built in a day (129 byte)
      2: =====Muốn làm việc lớn phải biết nhẫn nại.=====
    208. Opal (878 byte)
      8: ::chiếc nhẫn ngọc mắt mèo
    209. Polygonal (2.001 byte)
      17: ::móng đa giác hình chiếc nhẫn
    210. Sufferance (444 byte)
      6: ...từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục=====
    211. Collet (877 byte)
      5: =====Mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)=====
    212. To bite the bullet (182 byte)
      4: ::nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
    213. Annular girder (83 byte)
      2: =====dầm hình chiếc nhẫn=====
    214. Ring beam (143 byte)
      2: =====dầm hình chiếc nhẫn=====
    215. Put (18.975 byte)
      313: :::chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ
      315: :::kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy
    216. Ruthless exploitation (77 byte)
      2: =====bóc lột tàn nhẫn=====
    217. Ring spring draft gear (124 byte)
      2: =====đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn=====
    218. Ligament (8.252 byte)
      57: ::dây chằng nhẫn áp
      59: ::dây chằng nhẫn phễu sau
      209: ::dây chằng nhẫn hầu
    219. Victimization (855 byte)
      14: =====Sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn=====
    220. Cricothyroid ligament (72 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn áp=====
    221. Torinian ligament (74 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn hầu=====
    222. Ligamenta cricotraeheale (80 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn khí quản=====
    223. Criocarytenoid ligament (79 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn phễu sau=====
    224. Induration (547 byte)
      6: ...ai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm=====
    225. Harsh (2.968 byte)
      14: ... khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn=====
    226. Endurance (2.475 byte)
      8: =====Khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại=====
    227. Sine qua non (666 byte)
      6: ::sự kiên nhẫn là điều kiện thiết yếu cho một thầy...
    228. Brightness (3.083 byte)
      16: =====sự mài nhẫn=====
    229. Brilliance (1.185 byte)
      15: =====sự mài nhẫn=====
    230. Tolerance (7.730 byte)
      11: =====Sự kiên nhẫn=====
    231. Annular cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    232. Arcus cartilaginis cricoldeae (66 byte)
      2: =====cung sụn nhẫn=====
    233. Cricoclavicular line (71 byte)
      2: =====đường nhẫn đòn=====
    234. Cricoid cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    235. Cricopharyngeal ligament (74 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn hầu=====
    236. Cricosantorinian ligament (74 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn hầu=====
    237. Cricothyroidarticulation (68 byte)
      2: =====khớp nhẫn giáp=====
    238. Cricothyroid membrane (67 byte)
      2: =====màng nhẫn giáp=====
    239. Cricotracheal ligament (80 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn khí quản=====
    240. Cricotracheotomy (94 byte)
      2: =====(thủ thuật) mở sụn nhẫn khí quản=====
    241. Cricovocal membrane (67 byte)
      2: =====màng nhẫn giáp=====
    242. Cartilago cricoidea (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    243. Cartilago arytenoidea (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    244. Ceratocricoid (94 byte)
      2: =====(thuộc) sừng sau sụn giáp sụn nhẫn=====
    245. Cricoarytenoid (68 byte)
      2: =====nhẫn-sụn phễu=====
    246. Cricoarytenoid articulation (69 byte)
      2: =====khớp nhẫn phễu=====
    247. Intercricothyrotomy (107 byte)
      2: =====(thủ thuật) mở thanh quản qua màng nhẫn - giáp=====
    248. Innominate cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    249. Lamina cartilaginis cricoideae (65 byte)
      2: =====lá sụn nhẫn=====
    250. Lateral cricoarytenoid muscle (71 byte)
      2: =====cơ nhẫn phễu bên=====
    251. Lichenannularis (67 byte)
      2: =====liken hình nhẫn=====
    252. Ligamentum cricoarytenoideum posterius (75 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn phểu=====
    253. Ligamentum cricopharyngeum (76 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn -sừng=====
    254. Ligamentum cricothyroideum (81 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn giáp-giữa=====
    255. Ligamentum cricotracheale (80 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn-khí quản=====
    256. Musculus cricoarytaenoideus lateralis (71 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu bên=====
    257. Musculus cricoarytaenoideus posterior (70 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu sau=====
    258. Musculus cricoarytenoideus lateralis (71 byte)
      2: =====cơ nhẫn phễu bên=====
    259. Musculus cricoarytenoideus posterior (70 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu sau=====
    260. Musculus cricopharyngeus (65 byte)
      2: =====cơ nhẫn hầu=====
    261. Musculus ceratocricoideus (79 byte)
      2: =====cơ sừng sụn giảp nhẫn=====
    262. Pars recta musculi cricothyroidei (85 byte)
      2: =====phần thẵng củacơ nhẫn-giáp=====
    263. Posticus paralysis (76 byte)
      2: =====liệt cơ nhẫn-giáp sau=====
    264. Posterior cricoarytenoid ligament (79 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn-phễu sau=====
    265. Posterior cricoarytenoid muscle (70 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu sau=====
    266. Pyramidal cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    267. Ring finger (91 byte)
      2: =====ngón tay đeo nhẫn, ngón tay thứ tư=====
    268. Thyroarytenoid (85 byte)
      2: =====(thuộc) tuyến giáp-sụn nhẫn=====
    269. Thyrocricotomy (89 byte)
      2: =====(thủ thuật ) mở màng nhẫn-giáp=====
    270. Lichen annularis (67 byte)
      2: =====liken hình nhẫn=====
    271. Innominatecartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    272. Pars recta musculicricothyroidei (86 byte)
      2: =====phần thẵng của cơ nhẫn-giáp=====

    Xem (500 trước) (500 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X