-
(đổi hướng từ Transformers)
Chuyên ngành
Điện
biến áp
- adjustable transformer
- biến áp điều chỉnh được
- air core transformer
- máy biến áp lõi không khí
- air transformer
- máy biến áp không khí
- alternating current welding transformer
- biến áp hàn dòng xoay chiều
- arc welding transformer
- biến áp hàn
- audio-frequency transformer
- biến áp âm tần
- autoconnected transformer
- biến áp tự ngẫu
- autoconnected transformer
- tự biến áp
- auxiliary transformer
- biến áp phụ trợ
- auxiliary transformer
- biến áp tự dùng
- bar-type transformer
- máy biến áp kiểu thanh
- bell transformer
- máy biến áp chuông điện
- bell transformer
- máy biến áp hình chuông
- booster transformer
- biến áp tăng
- booster transformer
- biến áp tăng cường
- booster transformer
- máy biến áp tăng áp
- bracket for transformer mounting
- giá kẹp đỡ máy biến áp
- burn-down transformer
- biến áp đốt
- cascade transformer
- biến áp nhiều tầng
- compact transformer substation
- trạm biến áp chọn khối
- constant-voltage transformer
- biến áp ổn áp
- core transformer
- biến áp có lõi
- core-type transformer
- biến áp có lõi
- core-type transformer
- máy biến áp dạng lõi
- coupling transformer
- máy biến áp ghép
- current transformer
- bộ biến áp dòng
- current transformer
- may biến áp lực
- current transformer
- máy biến áp lưới điện
- dry-type transformer
- biến áp khô
- feeding transformer
- biến áp nguồn
- feeding transformer
- biến áp cấp (điện)
- filament transformer
- biến áp sợi đốt
- free breathing type transformer
- máy biến áp giãn khí tự do
- gas-charged (power) transformer
- biến áp nạp khí
- hermetically sealed transformer
- máy biến áp bịt kín
- high-frequency transformer
- máy biến áp cao tần
- high-temperature superconducting transformer
- biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao
- horizon output transformer
- biến áp ra hàng ngang
- ignition transformer
- biến áp đánh lửa
- indoor transformer
- biến áp trong nhà
- instrument transformer
- biến áp công cụ
- instrument transformer
- biến áp đo điện
- interstage transformer
- máy biến áp liên tầng
- iron core transformer
- máy biến áp có lõi sắt
- main transformer
- biến áp chính
- main transformer
- biến áp điện lực
- mains transformer
- máy biến áp lực
- mains transformer
- máy biến áp lưới điện
- measuring transformer
- biến áp đo lường
- microphone transformer
- bộ biến áp micrô
- multi-winding transformer
- biến áp nhiều cuộn (dây)
- neutral transformer earthing
- tiếp đất trung tính biến áp
- oil immersed self-cooled transformer
- biến áp dầu tự làm mát
- oil immersed water-cooling transformer
- biến áp dầu làm mát bằng nước
- oil-immersed transformer
- máy biến áp dầu
- open core transformer
- máy biến áp lõi hở
- open-air transformer station
- trạm biến áp ngoài trời
- outdoor transformer
- biến áp ngoài trời
- outdoor-air transformer station
- trạm biến áp ngoài trời
- output transformer
- biến áp ra
- output transformer
- máy biến áp ra
- pole mounted transformer
- máy biến áp nắp cột
- pole type transformer
- máy biến áp nắp cột
- pole-mounted transformer bank
- trạm biến áp treo
- pole-type transformer
- biến áp treo (trên cột)
- polyphase transformer
- máy biến áp nhiều pha
- potential transformer
- máy biến áp điện thế
- power transformer
- biến áp nguồn (trong khí cụ điện)
- power transformer
- biến áp truyền tải
- power transformer
- biến áp công suất
- power transformer
- biến áp điện lực
- power transformer
- máy biến áp dòng
- power transformer cell
- buồng biến áp
- power transformer cell
- ngăn biến áp
- pulse transformer
- máy biến áp xung
- rectifier transformer
- máy biến áp chỉnh lưu
- RF transformer
- máy biến áp RF
- SCR trimmer transformer
- máy biến áp tinh chỉnh SCR
- SCR trimmer transformer
- máy biến áp tinh chỉnh tyristo
- sealed transformer
- máy biến áp bọc kín
- self-cooled transformer
- biến áp tự làm mát
- separate winding transformer
- máy biến áp cuộn tách riêng
- separate-winding transformer
- biến áp (có cuộn) phân li
- series transformer
- máy biến áp nối tiếp
- shell-type transformer
- biến áp vỏ sò
- shell-type transformer
- biến áp vỏ úp
- shell-type transformer
- máy biến áp kiểu vỏ
- shielded transformer
- máy biến áp có chắn
- single phase transformer
- máy biến áp một pha
- single-phase (power) transformer
- biến áp (điện lực) một pha
- single-phase transformer
- biến áp một pha
- starting transformer
- biến áp khởi động
- step-down (power) transformer
- biến áp (điện lực) giảm áp
- step-up (power) transformer
- biến áp (điện lực) tăng áp
- subdivided transformer
- biến áp phân đoạn
- synchro transformer
- máy biến áp đồng bộ
- tapped transformer
- biến áp nhiều đầu (ra)
- teaser transformer
- máy biến áp biến đổi
- three-phase and five-pole transformer
- biến áp ba pha năm trụ
- three-phase transformer
- biến áp ba pha
- transformer board
- tấm ép cách điện (dùng trong các biến áp)
- transformer core
- lõi máy biến áp
- transformer cubicle
- tủ biến áp
- transformer efficiency
- hiệu suất máy biến áp
- transformer failure
- sự cố máy biến áp
- transformer for start-up
- biến áp khởi động
- transformer having a tapped winding
- biến áp nhiều đầu (ra)
- transformer iron
- sắt (làm) biến áp
- transformer kiosk
- buồng máy biến áp
- transformer neutral
- trung tính máy biến áp
- transformer oil
- đầu máy biến áp
- transformer protection
- bảo vệ máy biến áp
- transformer steel
- thép làm lõi biến áp
- transformer substation
- trạm biến áp trung gian
- transformer thermal relay
- rơle nhiệt của biến áp
- transformer voltage
- điện áp máy biến áp
- variable ratio transformer
- biến áp hệ số biến đổi
- welding transformer
- biến áp hàn
Kỹ thuật chung
biến thế
- adapter transformer
- máy biến thế điều hợp
- auto-transformer
- biến thế tự động
- bell transformer
- bộ biến thế chuông
- bell transformer
- bộ biến thế chuông nhỏ
- door bell transformer
- bộ biến thế chuông cửa
- dry transformer
- bộ biến thế khô
- earthing transformer
- máy biến thế nối đất
- input transformer
- bộ biến thế đầu tầng
- low transformer
- máy biến thế hạ tần
- main transformer
- bộ biến thế chính
- output transformer
- máy biến thế xuất
- portable transformer station
- trạm biến thế di động
- portable transformer station of quarry services
- trạm biến thế di động phục vụ mỏ
- potential transformer
- máy biến thế
- potential transformer
- máy biến thế đo thế
- power transformer
- bộ biến thế nguồn
- radio-frequency transformer
- bộ biến thế cao tần
- shell transformer
- máy biến thế vỏ mỏng
- static transformer
- máy biến thế tĩnh
- step-up transformer
- bộ biến thế thượng
- transformer AF
- bộ biến thế âm tần
- transformer AF
- bộ biến thế âm tầng
- transformer bridge
- cần biến thế
- transformer core
- lõi biến thế
- transformer coupling
- ghép bằng biến thế
- transformer coupling
- ghép bằng máy biến thế
- transformer interstage
- bộ biến thế liên tầng
- transformer oil
- dầu (máy) biến thế
- transformer oil
- dầu biến thế
- transformer oil
- dầu máy biến thế
- transformer output
- bộ biến thế suất
- transformer power supply
- bộ biến thế tiếp điện
- transformer room
- buồng máy biến thế
- transformer substation
- trạm biến thế phụ
- transformer, interstage
- bộ biến thế liên tầng
- transformer, power supply
- bộ biến thế tiếp điện
- types of transformer
- các loại bộ biến thế
- voltage to transformer
- máy biến thế
- voltage transformer
- máy biến thế
- voltage transformer
- máy biến thế đo thế
- wave guide transformer
- máy biến thế ống dẫn sóng
- welding transformer
- bộ biến thế hàn điện
- welding transformer
- máy biến thế hàn
máy biến thế
- adapter transformer
- máy biến thế điều hợp
- earthing transformer
- máy biến thế nối đất
- low transformer
- máy biến thế hạ tần
- output transformer
- máy biến thế xuất
- potential transformer
- máy biến thế đo thế
- shell transformer
- máy biến thế vỏ mỏng
- static transformer
- máy biến thế tĩnh
- transformer coupling
- ghép bằng máy biến thế
- transformer oil
- dầu (máy) biến thế
- transformer oil
- dầu máy biến thế
- transformer room
- buồng máy biến thế
- voltage transformer
- máy biến thế đo thế
- wave guide transformer
- máy biến thế ống dẫn sóng
- welding transformer
- máy biến thế hàn
máy biến áp
- adapter transformer
- máy biến áp thích ứng
- adjustable transformer
- máy biến áp điều chỉnh được
- adjustable transformer
- máy biến áp điều chỉnh được liên tục
- adjustable transformer
- máy biến áp thay đổi
- air core transformer
- máy biến áp lõi không khí
- air transformer
- máy biến áp không khí
- audio transformer
- máy biến áp tần số âm thanh
- audio-frequency transformer
- máy biến áp âm tần
- audio-frequency transformer
- máy biến áp tần số âm thanh
- balance point of a transformer
- điểm cân bằng của máy biến áp
- bar-type transformer
- máy biến áp kiểu thanh
- bell transformer
- máy biến áp chuông điện
- bell transformer
- máy biến áp hình chuông
- booster transformer
- máy biến áp bù
- booster transformer
- máy biến áp tăng áp
- booster transformer
- máy biến áp tăng thế
- bracket for transformer mounting
- giá kẹp đỡ máy biến áp
- calibrating transformer
- máy biến áp hiệu chuẩn
- column-type transformer
- máy biến áp kiểu cột
- core transformer
- máy biến áp kiểu lõi
- core-type transformer
- máy biến áp dạng lõi
- coupling transformer
- máy biến áp ghép
- current transformer
- máy biến áp công suất
- current transformer
- máy biến áp đo lường
- current transformer
- may biến áp lực
- current transformer
- máy biến áp lưới điện
- dc voltage transformer
- máy biến áp một chiều
- dry-type transformer
- máy biến áp khô
- feeding transformer
- máy biến áp cấp điện
- filling of transformer with oil
- sự đổ dầu (vào) máy biến áp
- fly transformer
- máy biến áp quét về
- free breathing type transformer
- máy biến áp giãn khí tự do
- frequency transformer
- máy biến áp đổi tần
- grounding transformer
- máy biến áp tiếp đất
- hermetically sealed transformer
- máy biến áp bịt kín
- high-frequency transformer
- máy biến áp cao tần
- hybrid transformer
- máy biến áp cầu
- hybrid transformer
- máy biến áp lai
- ideal transformer
- máy biến áp lý tưởng
- ignition transformer
- máy biến áp mồi
- impedance transformer
- máy biến áp trở kháng
- input transformer
- máy biến áp đầu vào
- instrument transformer
- máy biến áp đo lường
- instrument transformer
- máy biến áp lực
- interstage transformer
- máy biến áp liên tầng
- iron core transformer
- máy biến áp có lõi sắt
- isolating transformer
- máy biến áp cách ly
- isolation transformer
- máy biến áp cách ly
- main transformer
- máy biến áp cấp điện
- main transformer
- máy biến áp chính
- mains transformer
- máy biến áp công suất
- mains transformer
- máy biến áp đo lường
- mains transformer
- máy biến áp lực
- mains transformer
- máy biến áp lưới điện
- matching transformer
- máy biến áp hòa hợp
- matching transformer
- máy biến áp thích ứng
- measuring transformer
- máy biến áp đo lường
- oil-immersed transformer
- máy biến áp dầu
- oil-immersed transformer
- máy biến áp ngâm dầu
- open core transformer
- máy biến áp lõi hở
- output transformer
- máy biến áp đầu ra
- output transformer
- máy biến áp ra
- peaking transformer
- máy biến áp tạo đỉnh
- phase transformer
- máy biến áp chuyển pha
- phase-shifting transformer
- máy biến áp dịch pha
- pole mounted transformer
- máy biến áp nắp cột
- pole type transformer
- máy biến áp nắp cột
- pole-mounted transformer
- máy biến áp lắp trên cột
- polyphase transformer
- máy biến áp đa pha
- polyphase transformer
- máy biến áp nhiều pha
- potential transformer
- máy biến áp điện thế
- power transformer
- máy biến áp cấp điện
- power transformer
- máy biến áp công suất
- power transformer
- máy biến áp điện lực
- power transformer
- máy biến áp dòng
- PT (pulsetransformer)
- máy biến áp xung
- pulse transformer
- máy biến áp xung
- pulsing transformer
- máy biến áp tạo xung (dòng hoặc điện áp)
- quarter-wave transformer
- máy biến áp phần tư sóng
- radio transformer
- máy biến áp tần số vô tuyến
- radio transformer
- máy biến áp vô tuyến
- radio-frequency transformer
- máy biến áp tần số vô tuyến
- radio-frequency transformer
- máy biến áp vô tuyến
- rectifier transformer
- máy biến áp chỉnh lưu
- regulating transformer
- máy biến áp điều chỉnh
- resonance transformer
- máy biến áp cộng hưởng
- RF transformer
- máy biến áp RF
- rotary transformer
- máy biến áp quay
- rotating field transformer
- máy biến áp từ trường quay
- saturable transformer
- máy biến áp bão hòa
- SCR trimmer transformer
- máy biến áp tinh chỉnh SCR
- SCR trimmer transformer
- máy biến áp tinh chỉnh tyristo
- sealed transformer
- máy biến áp bọc kín
- separate winding transformer
- máy biến áp cuộn tách riêng
- series transformer
- máy biến áp nối tiếp
- shell-type transformer
- máy biến áp kiểu bọc
- shell-type transformer
- máy biến áp kiểu lõi ngoài
- shell-type transformer
- máy biến áp kiểu vỏ
- shielded transformer
- máy biến áp có chắn
- single phase transformer
- máy biến áp một pha
- starting transformer
- máy biến áp khởi động
- static transformer
- máy biến áp tĩnh
- step-down transformer
- máy biến áp giảm áp
- step-down transformer
- máy biến áp hạ áp
- step-up transformer
- máy biến áp tăng
- step-up transformer
- máy biến áp tăng áp
- subway-type transformer
- máy biến áp kiểu chìm
- suction transformer
- máy biến áp kiểu hút
- synchro control transformer
- máy biến áp điều khiển đồng bộ
- synchro transformer
- máy biến áp đồng bộ
- tapped transformer
- máy biến áp nhiều đầu ra
- teaser transformer
- máy biến áp biến đổi
- teaser transformer
- máy biến áp hai pha/ ba pha
- test transformer
- máy biến áp thử
- three-phase transformer
- máy biến áp ba pha
- toroidal transformer
- máy biến áp hình xuyến
- transformer core
- lõi máy biến áp
- transformer efficiency
- hiệu suất máy biến áp
- transformer failure
- sự cố máy biến áp
- transformer hum
- tiếng ồn máy biến áp
- transformer hum
- tiếng ù máy biến áp
- transformer kiosk
- buồng máy biến áp
- transformer kiosk
- tủ máy biến áp
- transformer neutral
- trung tính máy biến áp
- transformer noise
- tiếng ồn máy biến áp
- transformer noise
- tiếng ù máy biến áp
- transformer oil
- dầu máy biến áp
- transformer oil
- đầu máy biến áp
- transformer protection
- bảo vệ máy biến áp
- transformer voltage
- điện áp máy biến áp
- triple-stub transformer
- máy biến áp nhánh cụt
- tuned transformer
- máy biến áp được điều hưởng
- voltage-regulating transformer
- máy biến áp điều chỉnh điện áp
- welding transformer
- máy biến áp hàn
- wide-band transformer
- máy biến áp dải rộng
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ