-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
transfer
- bàn chuyển giao nhiên liệu
- fuel transfer table
- báo nhận chuyển giao tải
- Load-Transfer Acknowledgement (LTA)
- biến động trễ chuyển giao
- Transfer Delay Jitter (TDJ)
- cấp chuyển giao khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản
- Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
- cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- chi phí chuyển giao
- Transfer Cost (XCOS)
- chức năng chuyển giao khí quyển
- atmospheric transfer function
- chuyển giao bên thứ ba
- Third Party Transfer (TPT)
- chuyển giao công nghệ
- transfer of technology
- chuyển giao dữ liệu theo loại
- Typed Data Transfer (TDX)
- Chuyển giao hướng đi (SS7: Trong ISUP)
- Forward Transfer (SS7: in ISUP) (FOT)
- chuyển giao kỹ thuật
- technology transfer
- chuyển giao số liệu đã được cấu trúc
- Structured Data Transfer (ATM) (SDT)
- chuyển giao tệp của mạng
- Network File Transfer (NFT)
- chuyển giao tin cậy
- Reliable Transfer (RT)
- chuyển giao và quản lý tác nghiệp
- Job Transfer and Management (JTM)
- chuyển giao và thao tác công việc
- Job Transfer and Manipulation (JTM)
- chuyển giao và xử lý tư liệu
- Document Transfer And Manipulation (DTAM)
- Chuyển giao, Truy nhập và Quản lý công việc
- Job Transfer, Access and Management (JTAM)
- elip chuyển giao
- transfer ellipse
- giao thức chuyển giao an toàn
- Secure Transfer Protocol (STP)
- giao thức chuyển giao tin báo
- Message Transfer Protocol (MTP)
- khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
- bearing and solar power transfer assembly
- kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao
- Transfer Allowed Control (TAC)
- kỹ thuật chuyển giao ảnh
- image-transfer method
- máy giao thức chuyển giao tin cậy
- Reliable Transfer Protocol Machine (RTPM)
- mức chuyển giao thanh ghi
- Register Transfer Level (RTL)
- ngày chuyển giao rủi ro
- risk transfer date
- ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
- date of completion of satisfactory transfer
- ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi
- Register Transfer Language (RTL)
- phần chuyển giao dữ liệu
- Data Transfer Part (DTP)
- phần chuyển giao tin báo
- Message Transfer Part (MTP)
- phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
- Reliable Transfer Service Element (RTSE)
- quỹ đạo chuyển giao
- transfer orbit
- sự chuyển giao công nghệ
- technology transfer
- sự chuyển giao công nghệ
- transfer of technology
- sự chuyển giao hình ảnh
- image transfer
- sự chuyển giao nhiệt bức xạ
- radiative heat transfer
- sự chuyển giao pha
- phase transfer
- sự chuyển giao phía trước
- forward transfer-FT
- sự chuyển giao theo tia
- radial transfer
- sự chuyển giao xuyên tâm
- radial transfer
- sự chuyển giao điện tích
- charge transfer
- sự chuyển giao động lượng
- momentum transfer
- sự thử chuyển giao thời gian
- time transfer test
- thiết bị chuyển giao thời gian
- time transfer equipment
- thông báo cấm chuyển giao
- transfer-prohibited message
- tỉ số chuyển giao
- transfer ratio
- tín hiệu chuyển giao tải
- Load-Transfer Signal (LTS)
- tốc độ chuyển giao bit
- Bit Transfer Rate (BTR)
- trễ chuyển giao tế bào cực đại
- Maximum Cell Transfer Delay (ATM) (MCTD)
- vòng mạch chuyển giao
- transfer loop
- điểm chuyển giao báo hiệu
- Signalling Transfer Point (STP)
- điểm chuyển giao tin báo
- Message transfer Point (MTP)
- điểm chuyển giao tín hiệu
- Signal transfer point (STP)
- điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao
- Transfer Controlled Control (RTCC)
- được phép chuyển giao
- Transfer Allowed (TA)
- đường ống chuyển giao
- propellant transfer line
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
transfer
- chuyển giao (hối phiếu) bằng cách bối thự
- transfer by endorsement (to...)
- chuyển giao công nghệ
- technology transfer
- chuyển giao công nghệ
- transfer of technology
- chuyển giao kỹ thuật
- technology transfer
- chuyển giao một chiều
- unilateral transfer
- chuyển giao thế chấp
- transfer of mortgage
- chuyển giao tri thức
- transfer of knowledge
- chuyển giao vốn
- capital transfer
- chuyển giao, chuyển nhượng kỹ thuật
- technology transfer
- cơ quan chuyển giao
- transfer agent
- công cụ chuyển giao
- instrument of transfer
- công cụ chuyển giao (chứng khoán)
- instrument of transfer
- dự án xây dựng-khai thác-chuyển giao
- build-operate-transfer project
- giá chuyển giao
- transfer price
- hãng đại lý chuyển giao
- transfer agent
- hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật
- contract on the transfer of know-how
- hợp đồng chuyển giao kỹ thuật
- contract of transfer of technology
- người đại lý chuyển giao
- transfer agent
- sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật
- transfer of technology
- sự trả tiền chuyển giao kỹ thuật
- payment of technology transfer
- thu nhập chuyển giao
- transfer income
- thuế chuyển giao
- transfer tax
- thuế chuyển giao vốn (của chính phủ Anh)
- capital transfer tax
- tiền chuyển giao chi trả
- transfer payments
transmit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ