-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
control system
Giải thích VN: Hệ thống trong đó các đầu ra và đầu vào được luân phiên nhau một cách có tổ [[chức. ]]
Giải thích EN: A system in which inputs and outputs are progressively altered in a well-planned way.
- hệ thông tính toán mạng /hệ thống điều khiển mạng
- Network computing system /network control system (NCS)
- hệ thống điều khiển // thông tin hồi tiếp
- feedback control system
- hệ thống điều khiển ấn nút
- push-button control system
- hệ thống điều khiển an toàn
- safety control system
- hệ thống điều khiển ánh sáng
- light control system
- hệ thống điều khiển bằng rơle
- relay control system
- hệ thống điều khiển bằng tần số
- variable frequency control system
- hệ thống điều khiển bay dự phòng
- Backup Flight Control System (BFCS)
- hệ thống điều khiển bộ ghi báo cáo
- RWCS (reportwriter control system)
- hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
- MSCS (massstorage control system)
- hệ thống điều khiển chuyến bay
- flight control system
- hệ thống điều khiển cơ bản
- Basic Control System (BCS)
- hệ thống điều khiển có rơ le
- relay control system
- hệ thống điều khiển cơ-thủy lực
- mechanical hydraulic control system
- hệ thống điều khiển giám sát
- supervisory control system
- hệ thống điều khiển hồi tiếp
- feedback control system
- hệ thống điều khiển hộp số
- transmission control system
- hệ thống điều khiển không khí
- environmental control system-ECS
- hệ thống điều khiển không tuyến tính
- nonlinear control system
- hệ thống điều khiển lực kéo
- traction control system
- hệ thống điều khiển lưu trữ lớn
- mass storage control system (MSCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- SCCS (sourcecode control system)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- Source Code Control System (SCCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- source code control system (SCES)
- hệ thống điều khiển màn hình
- Display Control System (DCS)
- hệ thống điều khiển mạng đa điểm
- Multipoint Network Control System (MNCS)
- hệ thống điều khiển mặt đất
- Ground Control System (GCS)
- hệ thống điều khiển môi trường
- environmental control system
- hệ thống điều khiển mức
- level control system
- hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu
- Data Bank Control System (DBCS)
- hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
- Remote Source Control System (RSCS)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- input/output control system (IOCS)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- IOCS (input/output control system)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất truyền thông
- CIOCS (communicationinput/output control system)
- hệ thống điều khiển nhóm
- GCS (groupcontrol System)
- hệ thống điều khiển nhóm
- Group Control System (GCS)
- hệ thống điều khiển phân bố
- distributed control system
- hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính
- nonlinear feedback control system
- hệ thống điều khiển phân tán
- Distributed Control System (DCS)
- hệ thống điều khiển phản ứng
- Reaction Control System (RCS)
- hệ thống điều khiển phản ứng hướng đi
- Forward Reaction Control System (FRCS)
- hệ thống điều khiển phát điện
- generation control system
- hệ thống điều khiển phóng
- Launch Control System (LCS)
- hệ thống điều khiển phương vị theo quán tính
- Inertial Attitude Control System (IACS)
- Hệ thống điều khiển quá trình IOS
- IOS Process Control System (IPCS)
- hệ thống điều khiển quy trình
- process control system
- hệ thống điều khiển ra/vào
- input/output control system (IOCS)
- hệ thống điều khiển sự cố tương tác
- interactive problem control system (IPCS)
- hệ thống điều khiển sự cố tương tác
- IPCS (InteractiveProblem Control System)
- hệ thống điều khiển tập tin
- file control system
- hệ thống điều khiển thích hợp
- adaptive control system
- hệ thống điều khiển thông báo
- MCS (messagecontrol system)
- hệ thống điều khiển thông báo
- message control system (MCS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- CICS (CustomerInformation Control System)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- customer information control system (ICS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng/ bộ nhớ ảo
- Customer Information Control System/Virtual Storage (CICS/VS)
- hệ thống điều khiển thông điệp
- message control system (MCS)
- hệ thống điều khiển thư viện
- library control system
- hệ thống điều khiển thủy lực
- hydraulic control system
- hệ thống điểu khiển thủy điện
- electrical hydraulic control system
- hệ thống điều khiển tiến trình
- process control system
- hệ thống điều khiển tốc độ Ward-Leonard
- Ward-Leonard speed-control system
- hệ thống điều khiển tối ưu
- optimal control system
- hệ thống điều khiển trạm
- substation control system
- hệ thống điều khiển trạm trọn bộ
- integrated substation control system
- hệ thống điều khiển truy nhập
- access control system (ACS)
- hệ thống điều khiển truy nhập
- ACS (accesscontrol system)
- Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
- Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
- hệ thống điều khiển từ xa
- remote control system
- hệ thống điều khiển tự động
- automatic control system
- hệ thống điều khiển tương hợp
- adaptive control system
- hệ thống điều khiển tuyến tính
- linear control system
- hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng
- Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
- hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm
- Central Monitor and Control System (CMACS)
- Hệ thống điều khiển và quản lý dữ liệu Apple
- Apple Document Management And Control System (ADMACS)
- hệ thống điều khiển và trợ giúp kinh doanh
- Business Support and Control System (BSCS)
- hệ thống điều khiển vào ra (IOCS)
- Input-Output Control System (IOCS)
- hệ thống điều khiển vào/ra
- IOCS (input/output control system)
- hệ thống điều khiển việc xử lý hóa đơn
- Check Processing Control System [IBM] (CPCS)
- hệ thống điều khiển viết báo cáo
- report writer control system (RWCS)
- hệ thống điều khiển vòng hở
- open loop control system
- hệ thống điều khiển vòng kín
- closed-loop control system
- hệ thống điều khiển xét duyệt
- RCS (revisioncontrol system)
- hệ thống điều khiển xét duyệt
- revision control system (RCS)
- hệ thống điều khiển đi đường
- cruise control system
- hệ thống điều khiển điện tử
- electronic control system
- hệ thống điều khiển định hướng
- attitude control system-ACS
- hệ thống điều khiển đồng hồ
- clock control system
- nhóm hệ thống điều khiển nhóm
- group control system group
- phản hồi hệ thống điều khiển
- control-system feedback
- thiết bị hệ thống điều khiển
- control system equipment
control tower
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ