-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
content
- bao nội dung đối tượng
- object content envelop
- biểu thị loại nội dung
- content type indication
- bộ chỉ báo nội dung
- content indicator
- bộ quản lý nội dung
- content handler
- bộ xử lý nội dung
- content handler
- Các nhà cung cấp nội dung Internet
- Internet Content Providers (ICP)
- cái cung cấp nội dung
- content provider
- căn lề nội dung ô
- cell content alignment
- cấu trúc nội dung
- content architecture
- cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
- Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
- chiều dài nội dung
- content-length
- chuẩn nội dung
- content convention
- hệ thống phân loại nội dung
- content rating system (forTV, movies)
- Hỏi theo nội dung ảnh [[[IBM]]]
- Query By Image Content [IBM] (QBIC)
- Kết thúc nội dung/Chuyển đổi/Hợp đồng/trụ
- End Of Content/ Conversion/ Contract/ Cylinder (EOC)
- không có nội dung
- off-content
- kiến trúc nội dung
- content architecture
- kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
- Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
- kiến trúc nội dung hướng đối tượng
- OCA (objectcontent architecture)
- kiến trúc nội dung ký tự
- Character Content Architecture (CCA)
- kiến trúc nội dung tài liệu
- DCA (documentcontent architecture)
- kiến trúc nội dung tài liệu
- Document Content Architecture (IBM) (DCA)
- kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
- Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
- kiến trục nội dung đối tượng
- object content architecture (OCA)
- kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
- IOCA (imageobject content architecture)
- kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
- GOCA (graphicobject content architecture)
- kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
- Graphic Object Content Architecture (GIRL)
- lấy nội dung
- content retrieval
- loại nội dung
- content type
- lọc nội dung
- content filtering
- lớp cấu trúc nội dung
- content architecture class
- lớp kiến trúc nội dung
- content architecture class
- mô hình nội dung
- content model
- mô hình nội dung đa nghĩa
- ambiguous content model
- mô tả phần nội dung
- content portion description
- mô tả phần nội dung chung
- generic content portion description
- mức cấu trúc nội dung
- content architecture level
- mức kiến trúc nội dung
- content architecture level
- Nền tảng cho nội dung Internet
- Platform for Internet Content (PIC)
- Nền tảng để chọn lựa nội dung Internet
- Platform for Internet Content Selection (PICS)
- người cung cấp nội dung
- content provider
- nhà cung cấp nội dung
- content provider
- nơi cung cấp nội dung
- content provider
- nội dung ảnh
- image content
- nội dung dịch vụ
- service content
- nội dung dữ kiện
- data content
- nội dung dữ liệu
- data content
- nội dung hình ảnh
- picture content
- nội dung khả thi
- executable content
- nội dung nhớ
- memory content
- nội dung phục vụ
- service content
- nội dung quyết định
- decision content
- nội dung thi hành được
- executable content
- nội dung thiết kế
- design content
- nội dung thông tin
- information content
- nội dung thông tin liên kết
- join information content
- nội dung thông tin phụ thuộc
- conditional information content
- nội dung thông tin thô
- gross information content
- nội dung thông tin trung bình
- average information content
- nội dung thông tin trung bình
- mean information content
- nội dung trả về
- content-returned
- nội dung trả về
- return of content
- nội dung truyền tin
- trans information content
- nội dung điện tử hoàn toàn
- total electron content
- nối với nội dung
- link to content
- phần nội dung
- content portion
- phần nội dung chung
- generic content portion
- phân tích nội dung
- content analysis
- phần tử nội dung
- content element
- sự phân tích nội dung
- content analysis
- tham chiếu nội dung tường minh
- explicit content reference
- thư mục nội dung hệ thống
- SCD (systemcontent directory)
- thuộc tính tham chiếu nội dung
- content reference attribute
- tiến trình sắp xếp nội dung
- content layout process
- trang nội dung
- content indicator
- Trao đổi thông tin và nội dung (Tiêu chuẩn)
- Information and Content Exchange (Standard) (ICE)
- trình quản lý nội dung
- content handler
- trình xử lý nội dung
- content handler
- đơn vị nội dung thông tin tự nhiên
- natural unit of information content
- đóng gói nội dung
- content-bundling
contents
- bảng nội dung
- Table Of Contents (TOC)
- bảng nội dung khối
- volume table of contents (VTOC)
- căn nội dung
- aligning contents
- danh sách nội dung
- contents list
- kết thúc nội dung
- End Of Contents (EOC)
- nôi dung tài liệu
- document contents
- nội dung tệp
- file contents
- nội dung và chỉ mục
- contents and index
- sự xem xét nội dung
- contents view
- thư mục nội dung
- contents directory
- thư mục nội dung
- contents gage
- thư mục nội dung hệ thống
- system contents directory
- thư mục nội dung hệ thống
- system contents directory (SCD)
- thư mục nội dung hệ thống mở rộng
- ESCD (extendedsystem contents directory)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
