-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ni:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ::có thể kiếm đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình::có thể kiếm đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình- =====( số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái=====+ =====(số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái=====::[[to]] [[do]] [[one's]] [[needs]]::[[to]] [[do]] [[one's]] [[needs]]::đi ỉa, đi đái::đi ỉa, đi đái::[[your]] [[need]] [[is]] [[greater]] [[than]] [[mine]]::[[your]] [[need]] [[is]] [[greater]] [[than]] [[mine]]::anh cần cái đó hơn tôi::anh cần cái đó hơn tôi+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 56: Dòng 51: =====Lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn==========Lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn=====+ ===Hình thái từ===+ * [[needed]] (V-ed)- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====cần=====+ =====cần phải=====- + - =====cần,phải=====+ - + - =====nhu cầu=====+ - + - =====phải=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cần=====+ - + - =====cần thiết=====+ - + - =====nhu cầu=====+ - + - =====nhu yêú=====+ - + - =====sự cần thiết=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=need need] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=need&searchtitlesonly=yes need] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Require, demand, want, be in want of, call for, have needof or for; lack, miss, have occasion for: This room needs acoat of paint. Although she may want more money, she doesn'tneed it. Do you need anything to make you more comfortable?=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Necessity, requirement; call, demand, constraint:There's no need to shout - I can hear you. There is a need tokeep this matter confidential. This facility will meet ourelectricity needs for decades. 3 essential, necessary,requisite, prerequisite, necessity, basic, fundamental, sine quanon, necessary, desideratum: I am perfectly capable of takingcare of my family's needs.=====+ - + - =====Distress, difficulty, trouble,(dire or desperate) straits, stress, emergency, exigency,extremity, neediness, needfulness; poverty, penury,impecuniousness, destitution, privation, deprivation, indigence,beggary: She was very supportive in his hour of need. The needof the people in that district is heart-rending. 5 want, lack,dearth, shortage, paucity, scarcity, insufficiency, desideratum:The need for medical supplies was most sharply felt in areasthat were already ravaged by famine.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - =====V.=====- =====Tr. stand in want of; require (needs a newcoat).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cần=====- =====Tr. (foll. by to + infin.; 3rd sing. present neg. orinterrog. need without to) be under the necessity or obligation(it needs to be done carefully; he need not come; need youask?).=====+ =====cần, phải=====- =====Intr. archaic be necessary.=====+ =====nhu cầu=====- =====N.=====+ =====phải=====+ === Kinh tế ===+ =====cần=====- =====A a want orrequirement (my needs are few; the need for greater freedom). ba thing wanted (my greatest need is a car).=====+ =====cần thiết=====- =====Circumstancesrequiring some course of action; necessity (there is no need toworry; if need arise).=====+ =====nhu cầu=====- =====Destitution; poverty.=====+ =====nhu yêú=====- =====A crisis; anemergency (failed themintheirneed).=====+ =====sự cần thiết=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[charge]] , [[commitment]] , [[committal]] , [[compulsion]] , [[demand]] , [[desideratum]] , [[devoir]] , [[duty]] , [[essential]] , [[exigency]] , [[extremity]] , [[longing]] , [[must]] , [[obligation]] , [[occasion]] , [[ought]] , [[requisite]] , [[right]] , [[the urge]] , [[urgency]] , [[use]] , [[weakness]] , [[wish]] , [[deprivation]] , [[destitution]] , [[distress]] , [[impecuniousness]] , [[impoverishment]] , [[inadequacy]] , [[indigence]] , [[insufficiency]] , [[lack]] , [[neediness]] , [[paucity]] , [[pennilessness]] , [[penury]] , [[poorness]] , [[privation]] , [[shortage]] , [[want]] , [[deficiency]] , [[necessity]] , [[exigence]] , [[precondition]] , [[prerequisite]] , [[requirement]] , [[sine qua non]] , [[burden]] , [[imperative]] , [[responsibility]] , [[beggary]] , [[impecuniosity]] , [[penuriousness]]+ =====verb=====+ :[[be deficient]] , [[be deprived]] , [[be down and out]] , [[be hard up]] , [[be inadequate]] , [[be in need of]] , [[be in want]] , [[be needy]] , [[be poor]] , [[be short]] , [[be without]] , [[call for]] , [[claim]] , [[covet]] , [[crave]] , [[demand]] , [[desire]] , [[die for]] , [[do without]] , [[drive for]] , [[exact]] , [[feel a dearth of]] , [[feel the necessity for]] , [[feel the pinch]] , [[go hungry]] , [[hanker]] , [[have occasion for]] , [[have occasion to]] , [[have use for]] , [[hunger]] , [[hurt for]] , [[lack]] , [[long]] , [[lust]] , [[miss]] , [[necessitate]] , [[pine]] , [[require]] , [[suffer privation]] , [[thirst]] , [[wish]] , [[yearn]] , [[yen for]] , [[want]] , [[compulsion]] , [[dependence]] , [[distress]] , [[emergency]] , [[essential]] , [[exigency]] , [[extremity]] , [[longing]] , [[must]] , [[necessity]] , [[obligation]] , [[pinch]] , [[poverty]] , [[requirement]] , [[requisite]] , [[shortage]] , [[urgency]] , [[weakness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[have]] , [[luxury]] , [[riches]] , [[wealth]] , [[comfort]] , [[fortune]] , [[plenty]]+ =====verb=====+ :[[do not want]] , [[have]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Cần, đòi hỏi
- do you need any help?
- anh có cần sự giúp đỡ không?
- this question needs a reply
- câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời
- this house needs repair
- cái nhà này cần sửa chữa
- every work needs to be done with care
- mọi việc đều cần được làm cẩn thận
- you need not have taken the trouble to bring the letter
- đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến
- need I come?
- tôi có cần đến không?
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- charge , commitment , committal , compulsion , demand , desideratum , devoir , duty , essential , exigency , extremity , longing , must , obligation , occasion , ought , requisite , right , the urge , urgency , use , weakness , wish , deprivation , destitution , distress , impecuniousness , impoverishment , inadequacy , indigence , insufficiency , lack , neediness , paucity , pennilessness , penury , poorness , privation , shortage , want , deficiency , necessity , exigence , precondition , prerequisite , requirement , sine qua non , burden , imperative , responsibility , beggary , impecuniosity , penuriousness
verb
- be deficient , be deprived , be down and out , be hard up , be inadequate , be in need of , be in want , be needy , be poor , be short , be without , call for , claim , covet , crave , demand , desire , die for , do without , drive for , exact , feel a dearth of , feel the necessity for , feel the pinch , go hungry , hanker , have occasion for , have occasion to , have use for , hunger , hurt for , lack , long , lust , miss , necessitate , pine , require , suffer privation , thirst , wish , yearn , yen for , want , compulsion , dependence , distress , emergency , essential , exigency , extremity , longing , must , necessity , obligation , pinch , poverty , requirement , requisite , shortage , urgency , weakness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ