• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kỳ, thời kỳ, thời gian===== ::periods of a disease ::các thời kỳ của bệnh...)
    Hiện nay (06:03, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'piəriəd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 22: Dòng 16:
    ::[[the]] [[periods]] [[of]] [[history]]
    ::[[the]] [[periods]] [[of]] [[history]]
    ::những giai đoạn lịch sử
    ::những giai đoạn lịch sử
    -
    ::[[the]] [[post-war]] [[period]]
    +
    ::[[the]] [[post]]-[[war]] [[period]]
    ::thời kỳ hậu chiến
    ::thời kỳ hậu chiến
    ::[[the]] [[girl]] [[of]] [[the]] [[period]]
    ::[[the]] [[girl]] [[of]] [[the]] [[period]]
    Dòng 28: Dòng 22:
    =====(địa chất) kỷ, thời kỳ (quãng thời gian trong quá trình phát triển của bề mặt trái đất)=====
    =====(địa chất) kỷ, thời kỳ (quãng thời gian trong quá trình phát triển của bề mặt trái đất)=====
    -
    ::[[the]] [[Jurassis]] [[period]]
    +
    ::[[the]] Jurassis [[period]]
    ::kỷ Jura
    ::kỷ Jura
    Dòng 58: Dòng 52:
    =====(thuộc) thời kỳ đã qua; mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua)=====
    =====(thuộc) thời kỳ đã qua; mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====kỳ=====
    +
    =====chu kỳ, thời kỳ=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ::[[period]] [[of]] [[circulating]] [[decimal]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
    -
    =====khoảng thời gian (điện thoại)=====
    +
    ::[[period]] [[of]] [[permutation]]
     +
    ::chu kỳ của hoán vị
     +
    ::[[period]] [[of]] [[simple]] [[harmonicmotion]]
     +
    ::chu ký của dao động điều hoà đơn giản
     +
    ::[[period]] [[of]] [[waves]]
     +
    ::chu kỳ sóng
     +
    ::[[base]] [[period]]
     +
    ::chu ký cơ sở
     +
    ::[[delay]] [[period]]
     +
    ::(máy tính ) chu kỳ trễ; (toán kinh tế ) thời kỳ hạn định
     +
    ::[[half]] [[period]]
     +
    ::nửa chu kỳ
     +
    ::[[inaction]] [[period]]
     +
    ::(máy tính ) thời kỳ không hoạt động
     +
    ::[[natural]] [[period]]
     +
    ::chu kỳ riêng
     +
    ::[[nescient]] [[period]]
     +
    ::thời kỳ [tĩnh, nghỉ]
     +
    ::[[orbital]] [[period]]
     +
    ::chu kỳ quay
     +
    ::[[primitive]] [[period]]
     +
    ::chu kỳ nguyên thuỷ
     +
    ::[[recurring]] [[period]]
     +
    ::chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn
     +
    ::[[reference]] [[period]]
     +
    ::(thống kê ) chu kỳ cơ sở
     +
    ::[[return]] [[period]]
     +
    ::(thống kê ) chu kỳ (của chuỗi thời gian)
     +
    ::[[storage]] [[cycle]] [[period]]
     +
    ::(máy tính ) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất
     +
    ::[[transient]] [[period]]
     +
    ::thời gian chuyển tiếp
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====giai đoạn=====
    -
    == Điện==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Thời kỳ, khoảng thời gian, chu kỳ, giai đoạn=====
    -
    =====thời đoạn=====
    +
    -
    =====thời gian lặp lại=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====kỳ=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====khoảng thời gian (điện thoại)=====
     +
    === Điện===
     +
    =====thời đoạn=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====thời gian lặp lại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chu trình=====
    +
    =====chu trình=====
    ::[[period]] [[of]] [[oscillation]]
    ::[[period]] [[of]] [[oscillation]]
    ::chu trình dao động
    ::chu trình dao động
    -
    =====kỷ=====
    +
    =====kỷ=====
    -
    =====giai đoạn=====
    +
    =====giai đoạn=====
    ::[[assumed]] [[period]]
    ::[[assumed]] [[period]]
    ::giai đoạn tính toán
    ::giai đoạn tính toán
    Dòng 126: Dòng 157:
    ::[[yielding]] [[period]]
    ::[[yielding]] [[period]]
    ::giai đoạn chảy
    ::giai đoạn chảy
    -
    =====vòng quay=====
    +
    =====vòng quay=====
    ::[[mean]] [[sidereal]] [[period]] [[of]] [[revolution]]
    ::[[mean]] [[sidereal]] [[period]] [[of]] [[revolution]]
    ::chu kỳ trung bình của vòng quay sao
    ::chu kỳ trung bình của vòng quay sao
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chu kỳ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====giai đoạn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chu kỳ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giai đoạn=====
    +
    ::[[cooling]] [[period]]
    ::[[cooling]] [[period]]
    ::giai đoạn làm nguội
    ::giai đoạn làm nguội
    Dòng 154: Dòng 182:
    ::[[trial]] [[period]]
    ::[[trial]] [[period]]
    ::giai đoạn thử, thí nghiệm
    ::giai đoạn thử, thí nghiệm
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aeon]] , [[age]] , [[course]] , [[cycle]] , [[date]] , [[days]] , [[duration]] , [[epoch]] , [[era]] , [[generation]] , [[interval]] , [[measure]] , [[season]] , [[space]] , [[span]] , [[spell]] , [[stage]] , [[stretch]] , [[term]] , [[time]] , [[while]] , [[years]] , [[cessation]] , [[close]] , [[closing]] , [[closure]] , [[conclusion]] , [[discontinuance]] , [[end]] , [[limit]] , [[stop]] , [[termination]] , [[day]] , [[phase]] , [[cease]] , [[completion]] , [[consummation]] , [[ending]] , [[end of the line]] , [[finish]] , [[stopping point]] , [[terminus]] , [[wind-up]] , [[wrap-up]] , [[century]] , [[decade]] , [[dot]] , [[eon]] , [[finis]] , [[gestation]] , [[hear]] , [[periodization]] , [[point]] , [[semester]]
    -
    =====Interval, time, term, span, duration, spell, space,stretch; while; Colloq chiefly Brit patch: During the period ofhis absence, his children had grown up. I waited a short period,then phoned again. We went through a bad period last year. 2era, days, epoch, aeon, age, years: During the Old Englishperiod, very little was written down.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Full stop: Placeperiods at the ends of sentences.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A length or portion of time (showers andbright periods).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A distinct portion of history, a person'slife, etc. (the Georgian period; Picasso's Blue Period).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geol. a time forming part of a geological era (the Quaternaryperiod).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an interval between recurrences of an astronomicalor other phenomenon. b the time taken by a planet to rotateabout its axis.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The time allowed for a lesson in school.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An occurrence of menstruation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a complete sentence, esp.one consisting of several clauses. b (in pl.) rhetoricallanguage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp. US a = full stop (see FULL(1)). b used atthe end of a sentence etc. to indicate finality, absoluteness,etc. (we want the best, period).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a set of figures markedoff in a large number to assist in reading. b a set of figuresrepeated in a recurring decimal. c the smallest interval overwhich a function takes the same value.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem. a sequence ofelements between two noble gases forming a row in the periodictable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. belonging to or characteristic of some pastperiod (period furniture).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of the period of the era underdiscussion (the custom of the period). period piece an objector work whose main interest lies in its historical etc.associations. [ME f. OF periode f. L periodus f. Gk periodos(as PERI-, odos = hodos way)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=period period] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'piəriəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỳ, thời kỳ, thời gian
    periods of a disease
    các thời kỳ của bệnh
    a period of rest
    một thời gian nghỉ
    a period of three years
    một thời gian ba năm
    Thời kỳ, giai đoạn, thời đại (của lịch sử, đời người, nền văn minh..)
    the periods of history
    những giai đoạn lịch sử
    the post-war period
    thời kỳ hậu chiến
    the girl of the period
    cô gái thời nay
    (địa chất) kỷ, thời kỳ (quãng thời gian trong quá trình phát triển của bề mặt trái đất)
    the Jurassis period
    kỷ Jura
    Tiết (học)
    a teaching period of 45 minutes
    một tiếng dạy học 45 phút
    Hành kinh, kinh nguyệt; kỳ hành kinh
    have a period
    thấy kinh, có kinh
    period pains
    đau bụng hành kinh
    (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ
    period of a circulating decimal
    chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
    period of oscillation
    chu kỳ dao động
    (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn
    (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu
    to put a period to
    đặt dấu chấm câu, chấm dứt
    ( số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy

    Tính từ

    (thuộc) thời kỳ đã qua; mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chu kỳ, thời kỳ
    period of circulating decimal
    chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
    period of permutation
    chu kỳ của hoán vị
    period of simple harmonicmotion
    chu ký của dao động điều hoà đơn giản
    period of waves
    chu kỳ sóng
    base period
    chu ký cơ sở
    delay period
    (máy tính ) chu kỳ trễ; (toán kinh tế ) thời kỳ hạn định
    half period
    nửa chu kỳ
    inaction period
    (máy tính ) thời kỳ không hoạt động
    natural period
    chu kỳ riêng
    nescient period
    thời kỳ [tĩnh, nghỉ]
    orbital period
    chu kỳ quay
    primitive period
    chu kỳ nguyên thuỷ
    recurring period
    chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn
    reference period
    (thống kê ) chu kỳ cơ sở
    return period
    (thống kê ) chu kỳ (của chuỗi thời gian)
    storage cycle period
    (máy tính ) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất
    transient period
    thời gian chuyển tiếp

    Xây dựng

    giai đoạn

    Cơ - Điện tử

    Thời kỳ, khoảng thời gian, chu kỳ, giai đoạn

    Cơ khí & công trình

    kỳ

    Điện tử & viễn thông

    khoảng thời gian (điện thoại)

    Điện

    thời đoạn
    thời gian lặp lại

    Kỹ thuật chung

    chu trình
    period of oscillation
    chu trình dao động
    kỷ
    giai đoạn
    assumed period
    giai đoạn tính toán
    burn-in period
    giai đoạn kiểm tra
    busy period
    giai đoạn bận
    curing period
    giai đoạn kết cứng
    experimental period
    giai đoạn thử nghiệm
    fixed period
    giai đoạn cố định
    main construction period
    giai đoạn xây dựng chính
    observation period
    giai đoạn quan sát
    operating period
    giai đoạn làm việc
    peak traffic period
    giai đoạn đỉnh của thông lượng
    preliminary construction period
    giai đoạn chuẩn bị xây dựng
    production period
    giai đoạn sản xuất
    reaction period
    giai đoạn phản tác dụng
    setting period
    giai đoạn đông cứng
    starting period of construction
    giai đoạn khởi công xây dựng
    study period
    giai đoạn nghiên cứu
    test period
    giai đoạn thử
    test period
    giai đoạn thử nghiệm
    training period
    giai đoạn đào tạo
    trial period
    giai đoạn dùng thử
    wet period
    giai đoạn ẩm ướt
    working period
    giai đoạn làm việc
    yielding period
    giai đoạn chảy
    vòng quay
    mean sidereal period of revolution
    chu kỳ trung bình của vòng quay sao

    Kinh tế

    chu kỳ
    giai đoạn
    cooling period
    giai đoạn làm nguội
    current period
    giai đoạn hiện thời
    hatching period
    giai đoạn ủ
    incubation period
    giai đoạn tự nâng nhiệt
    incubation period
    giai đoạn ủ
    payback period
    giai đoạn thu hồi vốn
    period of expansion
    giai đoạn bành trướng
    trial period
    giai đoạn thử việc
    trial period
    giai đoạn thử, thí nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X