-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thời kỳ, giai đoạn, thời đại (của lịch sử, đời người, nền văn minh..))
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'piəriəd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 58: Dòng 52: =====(thuộc) thời kỳ đã qua; mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua)==========(thuộc) thời kỳ đã qua; mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====kỳ=====+ =====chu kỳ, thời kỳ=====- == Điện tử & viễn thông==+ ::[[period]] [[of]] [[circulating]] [[decimal]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn- =====khoảng thời gian (điện thoại)=====+ ::[[period]] [[of]] [[permutation]]+ ::chu kỳ của hoán vị+ ::[[period]] [[of]] [[simple]] [[harmonicmotion]]+ ::chu ký của dao động điều hoà đơn giản+ ::[[period]] [[of]] [[waves]]+ ::chu kỳ sóng+ ::[[base]] [[period]]+ ::chu ký cơ sở+ ::[[delay]] [[period]]+ ::(máy tính ) chu kỳ trễ; (toán kinh tế ) thời kỳ hạn định+ ::[[half]] [[period]]+ ::nửa chu kỳ+ ::[[inaction]] [[period]]+ ::(máy tính ) thời kỳ không hoạt động+ ::[[natural]] [[period]]+ ::chu kỳ riêng+ ::[[nescient]] [[period]]+ ::thời kỳ [tĩnh, nghỉ]+ ::[[orbital]] [[period]]+ ::chu kỳ quay+ ::[[primitive]] [[period]]+ ::chu kỳ nguyên thuỷ+ ::[[recurring]] [[period]]+ ::chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn+ ::[[reference]] [[period]]+ ::(thống kê ) chu kỳ cơ sở+ ::[[return]] [[period]]+ ::(thống kê ) chu kỳ (của chuỗi thời gian)+ ::[[storage]] [[cycle]] [[period]]+ ::(máy tính ) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất+ ::[[transient]] [[period]]+ ::thời gian chuyển tiếp+ === Xây dựng===+ =====giai đoạn=====- == Điện==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Thời kỳ, khoảng thời gian, chu kỳ, giai đoạn=====- =====thời đoạn=====+ - =====thời gianlặp lại=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====kỳ=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====khoảng thời gian (điện thoại)=====+ === Điện===+ =====thời đoạn=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====thời gian lặp lại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====chu trình=====+ =====chu trình=====::[[period]] [[of]] [[oscillation]]::[[period]] [[of]] [[oscillation]]::chu trình dao động::chu trình dao động- =====kỷ=====+ =====kỷ=====- =====giai đoạn=====+ =====giai đoạn=====::[[assumed]] [[period]]::[[assumed]] [[period]]::giai đoạn tính toán::giai đoạn tính toánDòng 126: Dòng 157: ::[[yielding]] [[period]]::[[yielding]] [[period]]::giai đoạn chảy::giai đoạn chảy- =====vòng quay=====+ =====vòng quay=====::[[mean]] [[sidereal]] [[period]] [[of]] [[revolution]]::[[mean]] [[sidereal]] [[period]] [[of]] [[revolution]]::chu kỳ trung bình của vòng quay sao::chu kỳ trung bình của vòng quay sao+ === Kinh tế ===+ =====chu kỳ=====- == Kinh tế ==+ =====giai đoạn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chu kỳ=====+ - + - =====giai đoạn=====+ ::[[cooling]] [[period]]::[[cooling]] [[period]]::giai đoạn làm nguội::giai đoạn làm nguộiDòng 154: Dòng 182: ::[[trial]] [[period]]::[[trial]] [[period]]::giai đoạn thử, thí nghiệm::giai đoạn thử, thí nghiệm- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[aeon]] , [[age]] , [[course]] , [[cycle]] , [[date]] , [[days]] , [[duration]] , [[epoch]] , [[era]] , [[generation]] , [[interval]] , [[measure]] , [[season]] , [[space]] , [[span]] , [[spell]] , [[stage]] , [[stretch]] , [[term]] , [[time]] , [[while]] , [[years]] , [[cessation]] , [[close]] , [[closing]] , [[closure]] , [[conclusion]] , [[discontinuance]] , [[end]] , [[limit]] , [[stop]] , [[termination]] , [[day]] , [[phase]] , [[cease]] , [[completion]] , [[consummation]] , [[ending]] , [[end of the line]] , [[finish]] , [[stopping point]] , [[terminus]] , [[wind-up]] , [[wrap-up]] , [[century]] , [[decade]] , [[dot]] , [[eon]] , [[finis]] , [[gestation]] , [[hear]] , [[periodization]] , [[point]] , [[semester]]- =====Interval,time,term,span, duration,spell, space,stretch;while; Colloq chiefly Brit patch: During the period ofhis absence,his children had grown up. I waited a short period,then phoned again. We went through a bad period last year. 2era,days,epoch,aeon,age,years: During the Old Englishperiod,very little was written down.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Fullstop: Placeperiods at the ends of sentences.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A length or portion of time (showers andbright periods).=====+ - + - =====A distinct portion of history,a person'slife,etc. (the Georgian period; Picasso's Blue Period).=====+ - + - =====Geol. a time forming part of a geological era (the Quaternaryperiod).=====+ - + - =====A an interval between recurrences of an astronomicalor other phenomenon. b the time taken by a planet to rotateabout its axis.=====+ - + - =====The time allowed for a lesson in school.=====+ - + - =====An occurrence of menstruation.=====+ - + - =====A a complete sentence,esp.one consisting of several clauses. b (in pl.) rhetoricallanguage.=====+ - + - =====Esp. US a = full stop (see FULL(1)). b used atthe end of a sentence etc. to indicate finality,absoluteness,etc. (we want the best,period).=====+ - + - =====A a setoffigures markedoff in a large number to assist in reading. b a set of figuresrepeated in a recurring decimal. cthesmallest interval overwhich a function takes the same value.=====+ - + - =====Chem. a sequence ofelements between two noble gases forming a row in the periodictable.=====+ - + - =====Adj. belonging to or characteristic of some pastperiod (period furniture).=====+ - + - =====Of the period of the era underdiscussion (the custom of the period). period piece an objector work whose main interest lies in its historical etc.associations.[ME f. OF periode f. L periodus f. Gk periodos(as PERI-,odos = hodos way)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=period period]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(địa chất) kỷ, thời kỳ (quãng thời gian trong quá trình phát triển của bề mặt trái đất)
- the Jurassis period
- kỷ Jura
(toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ
- period of a circulating decimal
- chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
- period of oscillation
- chu kỳ dao động
Chuyên ngành
Toán & tin
chu kỳ, thời kỳ
- period of circulating decimal
- chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
- period of permutation
- chu kỳ của hoán vị
- period of simple harmonicmotion
- chu ký của dao động điều hoà đơn giản
- period of waves
- chu kỳ sóng
- base period
- chu ký cơ sở
- delay period
- (máy tính ) chu kỳ trễ; (toán kinh tế ) thời kỳ hạn định
- half period
- nửa chu kỳ
- inaction period
- (máy tính ) thời kỳ không hoạt động
- natural period
- chu kỳ riêng
- nescient period
- thời kỳ [tĩnh, nghỉ]
- orbital period
- chu kỳ quay
- primitive period
- chu kỳ nguyên thuỷ
- recurring period
- chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn
- reference period
- (thống kê ) chu kỳ cơ sở
- return period
- (thống kê ) chu kỳ (của chuỗi thời gian)
- storage cycle period
- (máy tính ) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất
- transient period
- thời gian chuyển tiếp
Kỹ thuật chung
giai đoạn
- assumed period
- giai đoạn tính toán
- burn-in period
- giai đoạn kiểm tra
- busy period
- giai đoạn bận
- curing period
- giai đoạn kết cứng
- experimental period
- giai đoạn thử nghiệm
- fixed period
- giai đoạn cố định
- main construction period
- giai đoạn xây dựng chính
- observation period
- giai đoạn quan sát
- operating period
- giai đoạn làm việc
- peak traffic period
- giai đoạn đỉnh của thông lượng
- preliminary construction period
- giai đoạn chuẩn bị xây dựng
- production period
- giai đoạn sản xuất
- reaction period
- giai đoạn phản tác dụng
- setting period
- giai đoạn đông cứng
- starting period of construction
- giai đoạn khởi công xây dựng
- study period
- giai đoạn nghiên cứu
- test period
- giai đoạn thử
- test period
- giai đoạn thử nghiệm
- training period
- giai đoạn đào tạo
- trial period
- giai đoạn dùng thử
- wet period
- giai đoạn ẩm ướt
- working period
- giai đoạn làm việc
- yielding period
- giai đoạn chảy
Kinh tế
giai đoạn
- cooling period
- giai đoạn làm nguội
- current period
- giai đoạn hiện thời
- hatching period
- giai đoạn ủ
- incubation period
- giai đoạn tự nâng nhiệt
- incubation period
- giai đoạn ủ
- payback period
- giai đoạn thu hồi vốn
- period of expansion
- giai đoạn bành trướng
- trial period
- giai đoạn thử việc
- trial period
- giai đoạn thử, thí nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aeon , age , course , cycle , date , days , duration , epoch , era , generation , interval , measure , season , space , span , spell , stage , stretch , term , time , while , years , cessation , close , closing , closure , conclusion , discontinuance , end , limit , stop , termination , day , phase , cease , completion , consummation , ending , end of the line , finish , stopping point , terminus , wind-up , wrap-up , century , decade , dot , eon , finis , gestation , hear , periodization , point , semester
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ