-
(Khác biệt giữa các bản)(→lợi nhuận)(.)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈprɒfɪt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /'''<font color="red">ˈprɒfɪt</font>'''/+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 40: Dòng 35: ::khuyên răn nó cũng chẳng ích gì::khuyên răn nó cũng chẳng ích gì- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Đấu thầu===- =====mặt phẳng bên=====+ =====Lợi nhuận=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====lãi=====- =====lời=====+ ===Toán & tin===+ =====ích lợi; lợi nhuận; thu nhập=====- =====lợi=====+ ::[[aggregate]] [[profit]]+ ::(toán kinh tế ) thu nhập chung+ ::[[excess]] [[profit]]+ ::lợi nhuận vượt mức+ ::[[net]] [[profit]]+ ::thực thu+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lãi=====+ + =====lời=====+ + =====lợi=====- =====lợi ích=====+ =====lợi ích=====- =====lợi nhuận=====+ =====lợi nhuận=====::[[above]]-[[plan]] [[profit]]::[[above]]-[[plan]] [[profit]]::lợi nhuận vượt kế hoạch::lợi nhuận vượt kế hoạchDòng 92: Dòng 96: ::lợi nhuận siêu thương::lợi nhuận siêu thương- =====thu nhập=====+ =====thu nhập=====::[[aggregate]] [[profit]]::[[aggregate]] [[profit]]::thu nhập chung::thu nhập chung- =====tiền lãi=====+ =====tiền lãi=====+ === Kinh tế ===+ =====danh lợi=====- == Kinh tế ==+ =====doanh lợi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====danh lợi=====+ - + - =====doanh lợi=====+ ::[[average]] [[rate]] [[of]] [[profit]]::[[average]] [[rate]] [[of]] [[profit]]::tỉ lệ doanh lợi bình quân::tỉ lệ doanh lợi bình quânDòng 109: Dòng 110: ::[[economic]] [[profit]]::[[economic]] [[profit]]::doanh lợi thực tế::doanh lợi thực tế- ::non-profit [[company]]+ ::[[non-profit]] [[company]]::công ty phi doanh lợi::công ty phi doanh lợi- ::non-profit [[organization]]+ ::[[non-profit]] [[organization]]::tổ chức phi doanh lợi::tổ chức phi doanh lợi- ::non-profit [[organization]]+ ::[[non-profit]] [[organization]]::tổ chức phí doanh lợi::tổ chức phí doanh lợi::[[private]] [[profit]] [[organization]]::[[private]] [[profit]] [[organization]]Dòng 125: Dòng 126: ::[[profit-making]]::[[profit-making]]::có mục đích doanh lợi::có mục đích doanh lợi- ::profit-making [[association]]+ ::[[profit-making]] [[association]]::hội (có mục tiêu) doanh lợi::hội (có mục tiêu) doanh lợi- ::profit-making [[enterprise]]+ ::[[profit-making]] [[enterprise]]::xí nghiệp doanh lợi::xí nghiệp doanh lợi- ::profit-making [[organization]]+ ::[[profit-making]] [[organization]]::tổ chức doanh lợi::tổ chức doanh lợi::[[taxable]] [[profit]]::[[taxable]] [[profit]]::doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế::doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế- =====tiền lãi=====+ + =====tiền lãi=====::[[capital]] [[profit]]::[[capital]] [[profit]]::tiền lãi từ vốn::tiền lãi từ vốnDòng 140: Dòng 142: ::[[taxable]] [[profit]]::[[taxable]] [[profit]]::doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế::doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế- =====tiền lời=====+ =====tiền lời=====::[[consignment]] [[profit]]::[[consignment]] [[profit]]::tiền lời bán ký gửi::tiền lời bán ký gửiDòng 161: Dòng 163: ::[[windfall]] [[profit]]::[[windfall]] [[profit]]::tiền lời bất ngờ, may rủi::tiền lời bất ngờ, may rủi+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accumulation]] , [[acquisition]] , [[advancement]] , [[advantage]] , [[aggrandizement]] , [[augmentation]] , [[avail]] , [[benefit]] , [[bottom line ]]* , [[cleanup]] , [[earnings]] , [[emoluments]] , [[gate ]]* , [[goods ]]* , [[gravy ]]* , [[gross]] , [[harvest]] , [[income]] , [[interest]] , [[killing]] , [[lucre]] , [[net]] , [[output]] , [[outturn]] , [[percentage]] , [[proceeds]] , [[product]] , [[production]] , [[receipt]] , [[receipts]] , [[remuneration]] , [[return]] , [[revenue]] , [[saving]] , [[skim ]]* , [[split ]]* , [[surplus]] , [[take ]]* , [[takings]] , [[turnout]] , [[use]] , [[value]] , [[velvet ]]* , [[winnings]] , [[yield]] , [[blessing]] , [[boon]] , [[favor]] , [[gain]] , [[good]] , [[account]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[bottom line]] , [[dividend]] , [[emolument]] , [[gravy train]] , [[grist]] , [[increment]] , [[payment]] , [[share]] , [[sinecure]]+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[avail]] , [[benefit]] , [[be of advantage]] , [[better]] , [[capitalize on]] , [[cash in on]] , [[clean up]] , [[clear]] , [[contribute]] , [[earn]] , [[exploit]] , [[help]] , [[improve]] , [[learn from]] , [[make a haul]] , [[make a killing]] , [[make capital]] , [[make good use of]] , [[make it big]] , [[make money]] , [[make the most of]] , [[pay]] , [[pay off]] , [[promote]] , [[prosper]] , [[put to good use]] , [[realize]] , [[reap the benefit]] , [[recover]] , [[score]] , [[serve ]]* , [[stand in good stead]] , [[take advantage of]] , [[thrive]] , [[turn to advantage]] , [[use]] , [[utilize]] , [[work for]] , [[batten]] , [[capitalize]] , [[gain]] , [[advantage]] , [[serve]] , [[earnings]] , [[good]] , [[income]] , [[increase]] , [[interest]] , [[killing]] , [[lucre]] , [[money]] , [[net]] , [[proceeds]] , [[remuneration]] , [[return]] , [[revenue]] , [[surplus]] , [[take]] , [[yield]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[loss]]+ =====verb=====+ :[[lose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=profit&searchtitlesonly=yes profit] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Often, profits. gross or net profit, net or Brit alsonett, return(s), gain, yield, revenue, proceeds, bottom line,surplus, excess, US take, Slang gravy, US vigorish: The profitsare down in the third quarter owing to the higher interest rate.2 advantage, avail, good, benefit, welfare, gain, value,interest, use, usefulness, Archaic or literary behoof: Let merecommend a book that you will find of some profit.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Advance, further, be of profit to, benefit, promote,aid, help, be advantageous or of advantage, serve, avail,improve: A few lessons from the club professional could profityour golf game. 4 Often, profit from. take advantage of, use,turn to advantage or account, exploit, utilize, make (good) useof, make capital (out) of, capitalize on, maximize, make themost of, Slang cash in on: I hope you profit from theexperience.=====+ - + - =====Clear, realize, earn, gain, Colloq make akilling, clean up, rake it in, make a bundle or a packet:Ernestine profited to the tune of œ100,000 on the sale of herhouse.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An advantage or benefit.=====+ - + - =====Financial gain;excess of returns over outlay.=====+ - ===V. (profited, profiting) 1tr. (also absol.) be beneficial to.===+ - + - =====Intr. obtain an advantageor benefit (profited by the experience).=====+ - + - =====At a profit withfinancial gain. profit and loss account an account in whichgains are credited and losses debited so as to show the netprofit or loss at any time. profit margin the profit remainingin a business after costs have been deducted. profit-sharingthe sharing of profits esp. between employer and employees.profit-taking the sale of shares etc. at a time when profit willaccrue.=====+ - + - =====Profitless adj. [ME f. OF f. L profectus progress,profit f. proficere profect- advance (as PRO-(1), facere do)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lợi nhuận
- above-plan profit
- lợi nhuận vượt kế hoạch
- balance profit
- lợi nhuận cân bằng
- base profit
- lợi nhuận cơ bản
- costs, overhead charges and profit
- chi phí quản lý và lợi nhuận
- excess profit
- lợi nhuận vượt mức
- excess profit
- siêu lợi nhuận
- factual profit
- lợi nhuận thực tế
- gross profit
- tổng lợi nhuận
- Net Operating Profit After Taxes (NOPAT)
- lợi nhuận khai thác ròng sau khi nộp thuế
- net profit
- lợi nhuận ròng
- net profit
- lợi nhuận thuần
- net profit
- lợi nhuận thuần túy
- planned profit
- lợi nhuận (theo) kế hoạch
- profit and loss
- lợi nhuận và tổn thất
- Profit Contribution Margin (PCM)
- mức dự trữ đóng góp lợi nhuận
- profit sharing
- chia sẻ lợi nhuận
- retained profit
- lợi nhuận được giữ lại
- super normal profit
- lợi nhuận siêu thương
Kinh tế
doanh lợi
- average rate of profit
- tỉ lệ doanh lợi bình quân
- business profit tax
- thuế doanh lợi
- economic profit
- doanh lợi thực tế
- non-profit company
- công ty phi doanh lợi
- non-profit organization
- tổ chức phi doanh lợi
- non-profit organization
- tổ chức phí doanh lợi
- private profit organization
- tổ chức doanh lợi tư nhân
- profit graph
- đồ thị doanh lợi
- profit ratio
- tỉ suất doanh lợi, lợi nhuận
- profit tax
- thuế doanh lợi
- profit-making
- có mục đích doanh lợi
- profit-making association
- hội (có mục tiêu) doanh lợi
- profit-making enterprise
- xí nghiệp doanh lợi
- profit-making organization
- tổ chức doanh lợi
- taxable profit
- doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế
tiền lời
- consignment profit
- tiền lời bán ký gửi
- ordinary profit
- tiền lời thường xuyên
- profit from liquidation
- tiền lời thanh lý
- profit on assets sold
- tiền lời bán tài sản
- profit on exchange
- tiền lời hối đoái
- profit upon alienation
- tiền lời chuyển nhượng
- revaluation profit
- tiền lời định giá lại
- taxable profit
- doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế
- underwriting profit
- tiền lời bảo hiểm
- windfall profit
- tiền lời bất ngờ, may rủi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , acquisition , advancement , advantage , aggrandizement , augmentation , avail , benefit , bottom line * , cleanup , earnings , emoluments , gate * , goods * , gravy * , gross , harvest , income , interest , killing , lucre , net , output , outturn , percentage , proceeds , product , production , receipt , receipts , remuneration , return , revenue , saving , skim * , split * , surplus , take * , takings , turnout , use , value , velvet * , winnings , yield , blessing , boon , favor , gain , good , account , usefulness , utility , bottom line , dividend , emolument , gravy train , grist , increment , payment , share , sinecure
verb
- aid , avail , benefit , be of advantage , better , capitalize on , cash in on , clean up , clear , contribute , earn , exploit , help , improve , learn from , make a haul , make a killing , make capital , make good use of , make it big , make money , make the most of , pay , pay off , promote , prosper , put to good use , realize , reap the benefit , recover , score , serve * , stand in good stead , take advantage of , thrive , turn to advantage , use , utilize , work for , batten , capitalize , gain , advantage , serve , earnings , good , income , increase , interest , killing , lucre , money , net , proceeds , remuneration , return , revenue , surplus , take , yield
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ