-
(Khác biệt giữa các bản)(→Quần áo đẹp nhất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">best</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good===+ ===Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well========Tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất==========Tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất=====Dòng 16: Dòng 8: ::[[to]] [[put]] [[on]] [[one's]] [[best]] [[clothes]]::[[to]] [[put]] [[on]] [[one's]] [[best]] [[clothes]]::thắng bộ đẹp nhất::thắng bộ đẹp nhất- - - - - ===Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well======Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well===Dòng 38: Dòng 25: =====Quần áo đẹp nhất==========Quần áo đẹp nhất=====- =====To do one's best=====+ ===Ngoại động từ===- =====Làmhết sứcmình=====+ =====Hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)=====- ::[[to]] [[get]] ([[have]]) [[the]] [[best]] [[of]] [[it]]+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[the]] [[best]] [[part]] =====+ ::đại bộ phận+ :::[[the]] [[best]] [[part]] [[of]] [[the]] [[year]]+ ::phần lớn thời gian trong năm+ ===== [[to]] [[put]] [[one's]] [[best]] [[leg]] ([[foot]]) [[foremost]] =====+ ::đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng+ ::(nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất+ ===== [[to]] [[be]] [[on]] [[one's]] [[best]] [[behaviour]] =====+ ::cư xử theo cách khéo nhất+ =====[[One]]'s [[best]] [[bet]]=====+ ::Công việc có nhiều khả năng thành công nhất+ =====[[One]]'s [[best]] [[bib]] [[and]] [[tucker]]=====+ ::Quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám+ =====[[with]] [[the]] [[best]] [[will]] [[in]] [[the]] [[world]]=====+ ::bằng tất cả thiện chí vốn có+ ===== [[had]] [[best]]=====+ ::tốt nhất là, khôn hơn hết là+ :::[[we]] [[had]] [[best]] [[go]] [[home]] [[now]]+ ::tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà+ :::[[the]] [[best]] [[abused]]+ ::(thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...)+ ===== [[at]] [[the]] [[best]] =====+ ::trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất+ ===== [[bad]] [[is]] [[the]] [[best]] =====+ ::không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra+ ===== [[to]] [[be]] [[at]] [[one's]] [[best]] =====+ ::lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất+ ===== [[the]] [[best]] [[is]] [[the]] [[enemy]] [[of]] [[the]] [[good]] =====+ ::(tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc+ =====[[To]] [[do]] [[one]]'s [[best]]=====+ ::Làm hết sức mình+ ===== [[to]] [[get]] ([[have]]) [[the]] [[best]] [[of]] [[it]] =====::thắng thế (trong khi tranh luận...)::thắng thế (trong khi tranh luận...)- ::[[to]] [[get]] [[the]] [[best]] [[of]] [[someone]]+ ===== [[to]] [[get]] [[the]] [[best]] [[of]] [[someone]] =====::(thể dục,thể thao) thắng ai::(thể dục,thể thao) thắng ai- ::[[if]] [[you]] [[cannot]] [[have]] [[the]] [[best]], [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[what]] [[you]] [[have]]+ ===== [[if]] [[you]] [[cannot]] [[have]] [[the]] [[best]], [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[what]] [[you]] [[have]] =====::(tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon::(tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon- ::[[Sunday]] [[best]]+ ===== [[Sunday]] [[best]] =====Xem [[Sunday]]Xem [[Sunday]]- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[it]] ([[of]] [[a]] [[bad]] [[bargain]], [[of]] [[a]] [[bad]] [[business]], [[of]] [[a]] [[bad]] [[job]])+ ===== [[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[it]] ([[of]] [[a]] [[bad]] [[bargain]], [[of]] [[a]] [[bad]] [[business]], [[of]] [[a]] [[bad]] [[job]]) =====::mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn::mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[something]]+ ===== [[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[something]] =====::tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì::tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì- + ::Chịu đựng cái gì- =====Chịu đựng cái gì=====+ ===== [[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[one's]] [[time]] =====- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[one's]] [[time]]+ ::tranh thủ thời gian::tranh thủ thời gian- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[one's]] [[way]]+ ===== [[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[one's]] [[way]] =====::đi thật nhanh::đi thật nhanh- ::[[to]] [[send]] [[one's]] [[best]]+ ===== [[to]] [[send]] [[one's]] [[best]] =====::gửi lời chào, gửi lời chúc mừng::gửi lời chào, gửi lời chúc mừng- ::[[to]] [[the]] [[best]] [[of]] [[one's]] [[knowledge]]+ ===== [[to]] [[the]] [[best]] [[of]] [[one's]] [[knowledge]] =====::với tất cả sự hiểu biết của mình::với tất cả sự hiểu biết của mình- ::[[to]] [[the]] [[best]] [[of]] [[one's]] [[power]] ([[ability]])+ ===== [[to]] [[the]] [[best]] [[of]] [[one's]] [[power]] ([[ability]]) =====::với tất cả khả năng của mình::với tất cả khả năng của mình- ::[[with]] [[the]] [[best]]+ ===== [[with]] [[the]] [[best]] =====::như bất cứ ai::như bất cứ ai- ::[[although]] [[he]] [[is]] [[nearly]] [[sixty]], [[he]] [[can]] [[still]] [[carry]] 40 [[kg]] [[on]] [[his]] [[shoulder]] [[with]] [[the]] [[best]]+ :::[[although]] [[he]] [[is]] [[nearly]] [[sixty]], [[he]] [[can]] [[still]] [[carry]] 40 [[kg]] [[on]] [[his]] [[shoulder]] [[with]] [[the]] [[best]]::mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác::mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác- ::[[the]] [[best]] [[of]] [[both]] [[worlds]]+ ===== [[the]] [[best]] [[of]] [[both]] [[worlds]] =====::vẹn cả đôi đường::vẹn cả đôi đường- ::[[to]] [[play]] [[the]] [[best]] [[of]] [[three]]+ ===== [[to]] [[play]] [[the]] [[best]] [[of]] [[three]] =====::chơi đến ba ván, người thắng cuộc ăn hầu hết các ván::chơi đến ba ván, người thắng cuộc ăn hầu hết các ván- ::[[with]] [[the]] [[best]] [[of]] [[intentions]]+ ===== [[with]] [[the]] [[best]] [[of]] [[intentions]] =====::hoàn toàn do thiện ý::hoàn toàn do thiện ý- ::[[to]] [[the]] [[best]] [[of]] [[one's]] [[memory]]+ ===== [[to]] [[the]] [[best]] [[of]] [[one's]] [[memory]] =====::theo tất cả những gì còn nhớ được::theo tất cả những gì còn nhớ được- ===Ngoại động từ===+ ==Chuyên ngành==- + - =====Hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tối ưu=====+ - + - =====tốt nhất=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=best best] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tối hảo=====+ - + - =====tốt nhất=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=best best] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Superlative, unexcelled, finest, pre-eminent, first,superb, unsurpassed, superior, excellent, paramount, first-rate,Colloq A-1, A-one: Henry VIII was the best rider, the bestlance, and the best archer in England. 2 kindest, mostbeneficent, nicest: Which of your brothers is the best to you?3 foremost, choicest, pre-eminent, most suitable, mostappropriate, most qualified, most talented, most desirable, mostoutstanding: We want the best person to fill the job.=====+ - + - =====Largest, most, greatest: She had travelled the best part of theway by ship.=====+ - + - =====Richest, wealthiest; first-class, upper crust,upper-class: He associates only with those he considers to bethe best people.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Finest; first: The best is yet to come.=====+ - + - =====Finery, bestclothes, Colloq best bib and tucker: He was all decked out inhis Sunday best.=====+ - + - =====Greatest or maximum effort: He did his bestbut it wasn't enough to win.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Most excellently, to the fullest extent, in the mostsuitable way, most adroitly, most skilfully, most superbly, mostartistically: All the children performed well, but Aliceperformed best.=====+ - + - =====With greatest satisfaction, mostsuccessfully: He who laughs last laughs best.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Win (out) over, conquer, beat, surpass, overpower, getthe better of, subdue, defeat, worst, vanquish, trounce, rout,crush, master, outdo, overwhelm, overcome, outwit: He wasbested in three falls out of four.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., adv., n., & v.===+ - + - =====Adj. (superl. of GOOD) of the mostexcellent or outstanding or desirable kind (my best work; thebest solution; the best thing to do would be to confess).=====+ - + - =====Adv. (superl. of WELL(1)).=====+ - + - =====In the best manner (does itbest).=====+ - + - =====To the greatest degree (like it best).=====+ - + - =====Mostusefully (is best ignored).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====That which is best (thebest is yet to come).=====+ - + - =====The chief merit or advantage (bringsout the best in him).=====+ - + - =====(foll. by of) a winning majority of (acertain number of games etc. played) (the best of five).=====+ - + - ======Sunday best.=====+ - =====V.tr. colloq. defeat, outwit, outbid, etc.=====+ === Toán & tin ===+ =====tối ưu=====- =====All the best an expression used to wish a person good fortune.as best one can (or may) as effectively as possible under thecircumstances. at best on the most optimistic view. at one'sbest in peak condition etc. at the best of times even in themost favourable circumstances. be for (or all for) the best bedesirable in the end. best end of neck the rib end of a neck oflamb etc. for cooking. best man the bridegroom's chiefattendant at a wedding. the best part of most of. best seller1 a book or other item that has sold in large numbers.=====+ =====tốt nhất=====+ === Kinh tế ===+ =====tối hảo=====- =====Theauthor of such a book. do one's best do all one can. get thebest of defeat,outwit. giveaperson the best admit thesuperiorityofthat person. had best would find it wisestto.make the best of derive what limited advantage one can from(something unsatisfactory or unwelcome); put up with. to thebest of one's ability,knowledge,etc. as far as one can do,know,etc. with the best of them as well as anyone.[OE betest(adj.),bet(o)st (adv.),f. Gmc]=====+ =====tốt nhất=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[1]]0 , [[a-1 ]]* , [[ace]] , [[bad ]]* , [[beyond compare]] , [[boss ]]* , [[capital]] , [[champion]] , [[chief]] , [[choicest]] , [[cool ]]* , [[culminating]] , [[finest]] , [[first]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[foremost]] , [[greatest]] , [[highest]] , [[incomparable]] , [[inimitable]] , [[leading]] , [[matchless]] , [[nonpareil]] , [[number 1]] , [[optimum]] , [[out-of-sight]] , [[outstanding]] , [[paramount]] , [[peerless]] , [[perfect]] , [[preeminent]] , [[premium]] , [[prime]] , [[primo]] , [[principal]] , [[sans pareil]] , [[second to none]] , [[super]] , [[superlative]] , [[supreme]] , [[terrific]] , [[tops]] , [[tough]] , [[transcendent]] , [[unequaled]] , [[unparalleled]] , [[unrivaled]] , [[unsurpassed]] , [[advantageous]] , [[apt]] , [[desirable]] , [[golden]] , [[most desirable]] , [[most fitting]] , [[preferred]] , [[presentable]] , [[biggest]] , [[bulkiest]] , [[largest]] , [[optimal]] , [[better]] , [[greater]] , [[larger]] , [[most]] , [[choice]] , [[consummate]] , [[crowning]] , [[elite]] , [[good]] , [[grand]] , [[nulli secundus]] , [[panglossian]] , [[par excellence]] , [[richest]] , [[supereminent]] , [[superior]] , [[superordinary]] , [[superordinate]] , [[ultimate]] , [[utmost]]+ =====adverb=====+ :[[advantageously]] , [[attractively]] , [[creditably]] , [[extremely]] , [[gloriously]] , [[greatly]] , [[honorably]] , [[illustriously]] , [[magnanimously]] , [[most deeply]] , [[most fortunately]] , [[most fully]] , [[most highly]] , [[sincerely]]+ =====noun=====+ :[[choice]] , [[cream]] , [[cream of the crop ]]* , [[elite]] , [[fat]] , [[favorite]] , [[finest]] , [[first]] , [[flower]] , [[gem]] , [[model]] , [[nonpareil]] , [[paragon]] , [[pick]] , [[prime]] , [[prize]] , [[select]] , [[top]] , [[all one]]’s got , [[best shot]] , [[hardest]] , [[highest endeavor]] , [[level best]] , [[sunday best]] , [[utmost]] , [[cr]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to put one's best leg (foot) foremost
- đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng
- (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất
if you cannot have the best, make the best of what you have
- (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job)
- mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- 10 , a-1 * , ace , bad * , beyond compare , boss * , capital , champion , chief , choicest , cool * , culminating , finest , first , first-class , first-rate , foremost , greatest , highest , incomparable , inimitable , leading , matchless , nonpareil , number 1 , optimum , out-of-sight , outstanding , paramount , peerless , perfect , preeminent , premium , prime , primo , principal , sans pareil , second to none , super , superlative , supreme , terrific , tops , tough , transcendent , unequaled , unparalleled , unrivaled , unsurpassed , advantageous , apt , desirable , golden , most desirable , most fitting , preferred , presentable , biggest , bulkiest , largest , optimal , better , greater , larger , most , choice , consummate , crowning , elite , good , grand , nulli secundus , panglossian , par excellence , richest , supereminent , superior , superordinary , superordinate , ultimate , utmost
adverb
- advantageously , attractively , creditably , extremely , gloriously , greatly , honorably , illustriously , magnanimously , most deeply , most fortunately , most fully , most highly , sincerely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ