-
(Khác biệt giữa các bản)(Replacing page with 'xdsd')
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - xdsd+ =====/'''<font color="red">´præktis</font>'''/=====+ + + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Thực hành, thực tiễn=====+ ::[[in]] [[practice]]+ ::trong thực hành, trong thực tiễn+ ::[[to]] [[put]] [[in]] ([[into]]) [[practice]]+ ::thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn+ + =====Thói quen, thông lệ, lệ thường=====+ ::[[according]] [[to]] [[the]] [[usual]] [[practice]]+ ::theo lệ thường+ ::[[to]] [[make]] [[a]] [[practice]] [[of]] [[getting]] [[up]] [[early]]+ ::tạo thói quen dậy sớm+ + =====Sự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện=====+ ::[[practice]] [[makes]] [[perfect]]+ ::rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi+ ::(tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[practice]]+ ::có rèn luyện, có luyện tập+ ::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[practice]]+ ::không rèn luyện, bỏ luyện tập+ ::[[firing]] [[practice]]+ ::sự tập bắn+ ::[[target]] [[practice]]+ ::sự tập bắn bia+ ::[[sharp]] [[practice]]+ ::những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharp+ + =====Sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư=====+ ::[[to]] [[sell]] [[the]] [[practice]]+ ::để lại (bán) phòng khám bệnh và khách hàng; để lại (bán) phòng luật sư và khách hàng+ ::[[to]] [[buy]] [[the]] [[practice]] [[of]]...+ ::mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của...; mua lại phòng luật sư và khách hàng của...+ ::[[to]] [[have]] [[a]] [[large]] [[practice]]+ ::đông khách hàng+ + =====(từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn=====+ ::[[sharp]] [[practices]]+ ::thủ đoạn bất lương+ ::[[discreditable]] [[practice]]+ ::mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối+ + =====(pháp lý) thủ tục=====+ :: [[executive]] practice: thủ tục tiến hành+ :: [[legal]] practice: thủ tục pháp lý+ + ===Ngoại động từ & nội động từ===+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[practicing]]+ *V-ed: [[practiced]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Cơ khí & công trình===+ =====thực hành=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự hoạt động (của các nguyên tố hoá học)=====+ =====sự thực hành, sự tiến hành (các phản ứng hoá học)=====+ ===Toán & tin===+ =====thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập=====+ === Xây dựng===+ =====sự thực hành=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====luyện tập=====+ + =====hành động=====+ + =====quy trình kỹ thuật=====+ + =====sự hoạt động=====+ === Kinh tế ===+ =====âm mưu=====+ + =====cách làm=====+ + =====cách làm thông thường=====+ + =====diễn tập=====+ + =====hành (nghề)=====+ ::[[license]] [[to]] [[practice]]+ ::giấy phép hành nghề+ ::[[uniform]] [[practice]] [[code]]+ ::quy tắc hành nghề thống nhất+ ::[[unlicensed]] [[practice]]+ ::hành nghề không có giấy phép+ ::[[unlicensed]] [[practice]]+ ::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)+ + =====nghiệp vụ (của luật sư, bác sĩ)=====+ + =====phòng mạch (bác sĩ)=====+ + =====phương pháp=====+ + =====quán tập=====+ + =====quán lệ=====+ ::[[business]] [[practice]]+ ::quán lệ thương nghiệp+ ::[[contractual]] [[practice]]+ ::quán lệ kết ước+ =====qủy kế=====+ + =====rèn luyện=====+ + =====sách lược=====+ ::[[restrictive]] [[labour]] [[practice]]+ ::sách lược lao động hạn chế+ =====sự hành nghề=====+ ::[[unlicensed]] [[practice]]+ ::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)+ =====sự quen dùng=====+ + =====sự thực hành=====+ + =====sự thực tập=====+ + =====tập quán=====+ ::[[common]] [[practice]]+ ::phong tục tập quán+ ::[[contractual]] [[practice]]+ ::tập quán hợp đồng+ ::[[custom]] [[and]] [[practice]]+ ::tập quán và thực hiện+ ::[[custom]] [[and]] [[practice]]+ ::tập quán và thực tiễn+ ::[[market]] [[practice]]+ ::tập quán thị trường+ ::[[usual]] [[practice]] ([[the]]...)+ ::tập quán thông thường+ + =====tập tục=====+ + =====thân chủ=====+ + =====thói quen=====+ + =====thủ tục tố tụng=====+ + =====thủ đoạn=====+ ::[[anticompetitive]] [[practice]]+ ::thủ đoạn chống cạnh tranh+ ::[[sharp]] [[practice]]+ ::thủ đoạn làm ăn bất chính+ + =====thực hành=====+ ::[[practice]] [[economy]] ([[to]]...)+ ::thực hành tiết kiệm+ + =====thực thi=====+ ::[[unear]] [[trade]] [[practice]]+ ::thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý+ =====thực tiễn=====+ ::[[business]] [[practice]]+ ::thực tiễn thương nghiệp+ ::[[custom]] [[and]] [[practice]]+ ::tập quán và thực tiễn+ =====ứng dụng=====+ + =====ứng dụng, cách làm thông thường=====+ + =====văn phòng (luật sư)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[convenance]] , [[convention]] , [[custom]] , [[fashion]] , [[form]] , [[habit]] , [[habitude]] , [[manner]] , [[method]] , [[mode]] , [[praxis]] , [[proceeding]] , [[process]] , [[rule]] , [[system]] , [[tradition]] , [[trick]] , [[usage]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[way]] , [[wont]] , [[action]] , [[assignment]] , [[background]] , [[discipline]] , [[drill]] , [[drilling]] , [[effect]] , [[experience]] , [[homework]] , [[iteration]] , [[operation]] , [[preparation]] , [[prepping]] , [[recitation]] , [[recounting]] , [[rehearsal]] , [[relating]] , [[repetition]] , [[seasoning]] , [[study]] , [[training]] , [[tune-up]] , [[work-out]] , [[career]] , [[clients]] , [[patients]] , [[profession]] , [[vocation]] , [[work]] , [[consuetude]] , [[usance]] , [[exercise]] , [[pursuit]] , [[application]] , [[dry run]] , [[orthopraxy]] , [[ply]]+ =====verb=====+ :[[become seasoned]] , [[build up]] , [[discipline]] , [[do again]] , [[dress]] , [[dress rehearse]] , [[drill]] , [[dry run ]]* , [[exercise]] , [[go over]] , [[habituate]] , [[hone]] , [[iterate]] , [[polish]] , [[prepare]] , [[recite]] , [[rehearse]] , [[run through]] , [[shake-down]] , [[sharpen]] , [[study]] , [[train]] , [[try out]] , [[tune up]] , [[walk through]] , [[warm up]] , [[work]] , [[work out]] , [[apply]] , [[carry on]] , [[do]] , [[engage in]] , [[execute]] , [[follow]] , [[fulfill]] , [[function]] , [[live up to]] , [[observe]] , [[perform]] , [[ply]] , [[pursue]] , [[put into effect]] , [[specialize in]] , [[work at]] , [[actuate]] , [[employ]] , [[exploit]] , [[implement]] , [[utilize]] , [[play]] , [[preparation]] , [[process]] , [[repeat]] , [[use]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abstention]] , [[refrain]] , [[ignorance]] , [[neglect]]+ =====verb=====+ :[[cease]] , [[forget]] , [[halt]] , [[neglect]] , [[stop]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Cơ khí & công trình]][[Thể_loại: Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Toán & tin ]][[Thể_loại: Xây dựng]][[Thể_loại: Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Kinh tế ]][[Thể_loại: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Thể_loại: Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện
- practice makes perfect
- rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi
- (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
- to be in practice
- có rèn luyện, có luyện tập
- to be out of practice
- không rèn luyện, bỏ luyện tập
- firing practice
- sự tập bắn
- target practice
- sự tập bắn bia
- sharp practice
- những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharp
Sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư
(từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn
- sharp practices
- thủ đoạn bất lương
- discreditable practice
- mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối
Chuyên ngành
Kinh tế
hành (nghề)
- license to practice
- giấy phép hành nghề
- uniform practice code
- quy tắc hành nghề thống nhất
- unlicensed practice
- hành nghề không có giấy phép
- unlicensed practice
- sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
thủ đoạn
- anticompetitive practice
- thủ đoạn chống cạnh tranh
- sharp practice
- thủ đoạn làm ăn bất chính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- convenance , convention , custom , fashion , form , habit , habitude , manner , method , mode , praxis , proceeding , process , rule , system , tradition , trick , usage , use , usefulness , utility , way , wont , action , assignment , background , discipline , drill , drilling , effect , experience , homework , iteration , operation , preparation , prepping , recitation , recounting , rehearsal , relating , repetition , seasoning , study , training , tune-up , work-out , career , clients , patients , profession , vocation , work , consuetude , usance , exercise , pursuit , application , dry run , orthopraxy , ply
verb
- become seasoned , build up , discipline , do again , dress , dress rehearse , drill , dry run * , exercise , go over , habituate , hone , iterate , polish , prepare , recite , rehearse , run through , shake-down , sharpen , study , train , try out , tune up , walk through , warm up , work , work out , apply , carry on , do , engage in , execute , follow , fulfill , function , live up to , observe , perform , ply , pursue , put into effect , specialize in , work at , actuate , employ , exploit , implement , utilize , play , preparation , process , repeat , use
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ