-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸insju´leiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ˌɪnsəˈleɪʃən , ˌɪnsyəˈleɪʃən</font>'''/=====+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 13: Dòng 7: =====Sự biến (đất liền) thành một hòn đảo==========Sự biến (đất liền) thành một hòn đảo=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự cách ly, sự cách điện=====+ + === Hóa học & vật liệu========sự cách biệt==========sự cách biệt=====- + === Dệt may ===- == Dệt may==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gòn==========gòn=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự cách ly==========sự cách ly=====Dòng 40: Dòng 34: ::[[sound]] [[insulation]]::[[sound]] [[insulation]]::sự cách ly chống ồn::sự cách ly chống ồn- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cách nhiệt==========cách nhiệt=====Dòng 47: Dòng 40: ::[[asbestos]] [[insulation]]::[[asbestos]] [[insulation]]::sự cách nhiệt bằng amian::sự cách nhiệt bằng amian- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất cách nhiệt==========chất cách nhiệt=====::[[insulation]] [[moisture]] [[resistance]]::[[insulation]] [[moisture]] [[resistance]]Dòng 243: Dòng 235: ::[[thermal]] [[insulation]] [[material]] [[plant]]::[[thermal]] [[insulation]] [[material]] [[plant]]::nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt::nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự cách ly==========sự cách ly=====Dòng 254: Dòng 243: ::[[heat]] [[insulation]]::[[heat]] [[insulation]]::sự cách nhiệt ở nhiệt độ cao::sự cách nhiệt ở nhiệt độ cao+ ===Địa chất===+ ===== sự cách ly, sự cách nhiệt, sự cách điện=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insulation insulation] : National Weather Service+ =====noun=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=insulation&submit=Search insulation]:amsglossary+ :[[taping]] , [[covering]] , [[caulking]] , [[lining]] , [[cushioning]] , [[furring]] , [[protecting]] , [[padding]] , [[packing]] , [[surrounding]] , [[isolating]] , [[defending]] , [[neutralizing]] , [[cording]] , [[nonconductor]] , [[protector]] , [[resistant material]] , [[segregation]] , [[separation]] , [[sequestration]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại: Dệt may ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ - [[Category: Dệt may ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
sự cách ly
Giải thích EN: The act or fact of insulating; specific uses include: any material used to reduce or prevent the transfer of electricity, heat, cold, or sound; used primarily in walls, ceilings, and floors.
Giải thích VN: Sự cách ly; dùng để chỉ các vật liệu dùng để giảm tính dẫn điện, dẫn nhiệt hoặc khả năng truyền âm thanh; chúng thường được sử dụng trong các bức tường, trần hoặc sàn nhà.
Điện
cách nhiệt
Giải thích VN: Tính chất dẫn nhiệt kém hoặc hầu như không dẫn nhiệt.
- asbestos insulation
- sự cách nhiệt bằng amian
Kỹ thuật chung
chất cách nhiệt
- insulation moisture resistance
- trở ẩm của chất cách nhiệt
- isoflex insulation material
- chất cách nhiệt isoflex
- thermal insulation properties
- tính chất cách nhiệt
lớp cách ly
- fibrous insulation
- lớp cách ly dạng sợi
- fibrous insulation
- lớp cách ly dùng sợi
- flexible insulation
- lớp cách ly mềm
- insulation of joints
- lớp cách ly liên kết
- insulation stripping
- bóc lớp cách ly
- joints insulation
- lớp cách ly liên kết
- moisture resistant insulation
- lớp cách ly chống ẩm
- reflective head insulation
- lớp cách ly phản xạ
- sound insulation
- lớp cách ly chống ồn
sự cách điện
- basic insulation
- sự cách điện cơ bản
- basic insulation (electrical)
- sự cách điện cơ bản
- double insulation
- sự cách điện kép
- double insulation (electrical)
- sự cách điện kép
- external insulation
- sự cách điện bên ngoài
- functional insulation
- sự cách điện vận hành
- indoor insulation
- sự cách điện bên trong
- indoor insulation
- sự cách điện trong nhà
- layer insulation
- sự cách điện từng lớp
- layer insulation
- sự cách điện xen lớp
- low insulation
- sự cách điện kém
- oil insulation
- sự cách điện bằng dầu
- paper insulation
- sự cách điện bằng giấy
- phase insulation
- sự cách điện pha
- poor insulation
- sự cách điện kém
- porcelain insulation
- sự cách điện bằng sứ
- reinforced insulation
- sự cách điện tăng cường
- rubber insulation
- sự cách điện (nhiệt) bằng cao su
- supplementary insulation
- sự cách điện bổ sung
- winding insulation
- sự cách điện cuộn dây
sự cách nhiệt
- active heat insulation
- sự cách nhiệt chủ động
- active heat insulation
- sự cách nhiệt hữu hiệu
- asbestos insulation
- sự cách nhiệt bằng amian
- cold insulation
- sự cách nhiệt lạnh
- expanded urethane insulation
- sự cách nhiệt bằng xốp uretan
- felt insulation
- sự cách nhiệt bằng phớt
- fibrous insulation
- sự cách nhiệt dạng sợi
- foamed insulation
- sự cách nhiệt dạng bọt
- foil insulation
- sự cách nhiệt bằng tấm
- kiln insulation
- sự cách nhiệt lò
- mastic heat insulation
- sự cách nhiệt bằng matit
- neutral heat insulation
- sự cách nhiệt bị động
- neutral heat insulation
- sự cách nhiệt kém hiệu quả
- noncombustible insulation
- sự cách nhiệt không cháy
- organic insulation
- sự cách nhiệt hữu cơ
- polystyrene insulation
- sự cách nhiệt bằng polystirol
- porous insulation
- sự cách nhiệt bằng xốp
- powdered insulation
- sự cách nhiệt dạng bột
- preliminary heat insulation
- sự cách nhiệt sơ bộ
- reflective head insulation
- sự cách nhiệt phản xạ
- rigid insulation
- sự cách nhiệt cứng
- rigid polyurethane insulation
- sự cách nhiệt polyurethan cứng
- self-supporting insulation
- sự cách nhiệt tự đỡ
- self-supporting insulation
- sự cách nhiệt tự mang
- semirigid insulation
- sự cách nhiệt nửa cứng
- sheet insulation
- sự cách nhiệt kiểu tấm
- shell insulation
- sự cách nhiệt vỏ
- slab insulation
- sự cách nhiệt bằng tấm
- slab insulation
- sự cách nhiệt xỉ
- tube insulation
- sự cách nhiệt ống
- vacuum insulation
- sự cách nhiệt chân không
- vacuum perlite insulation
- sự cách nhiệt perlit chân không
- vapour-proof insulation
- sự cách nhiệt kín hơi
- wall insulation
- sự cách nhiệt vách
vật liệu cách nhiệt
- cast heat insulation
- vật liệu cách nhiệt đúc
- hair felt (insulationmaterial)
- sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
- inorganic insulation material
- vật liệu cách nhiệt vô cơ
- mastic heat insulation
- vật liệu cách nhiệt matit
- moisture resistant insulation material
- vật liệu cách nhiệt chống ẩm
- molded heat insulation
- vật liệu cách nhiệt đúc
- moulded insulation
- vật liệu cách nhiệt đúc
- organic insulation material
- vật liệu cách nhiệt hữu cơ
- packed heat Insulation
- vật liệu cách nhiệt nhồi
- packed heat insulation
- vật liệu cách nhiệt nhồi độn
- thermal insulation material plant
- nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- taping , covering , caulking , lining , cushioning , furring , protecting , padding , packing , surrounding , isolating , defending , neutralizing , cording , nonconductor , protector , resistant material , segregation , separation , sequestration
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Dệt may | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
