-
(Khác biệt giữa các bản)(→(pháp lý) thủ tục)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´præktis</font>'''/==========/'''<font color="red">´præktis</font>'''/=====Dòng 61: Dòng 57: *V-ed: [[practiced]]*V-ed: [[practiced]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thực hành=====+ - == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thực hành=====- =====sự luyện tập=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự hoạt động (của các nguyên tố hoá học)=====+ =====sự thực hành, sự tiến hành (các phản ứng hoá học)=====+ ===Toán & tin===+ =====thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập=====+ === Xây dựng===+ =====sự thực hành=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====luyện tập=====- ===Nguồn khác===+ =====hành động=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=practice practice] : Chlorine Online+ - ==Toán & tin==+ =====quy trình kỹ thuật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự áp dụng=====+ - ==Xây dựng==+ =====sự hoạt động=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====sự thực hành=====+ =====âm mưu=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====cách làm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====luyện tập=====+ - =====hành động=====+ =====cách làm thông thường=====- =====quy trình kỹ thuật=====+ =====diễn tập=====- =====sự hoạt động=====+ =====hành (nghề)=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====âm mưu=====+ - + - =====cách làm=====+ - + - =====cách làm thông thường=====+ - + - =====diễn tập=====+ - + - =====hành (nghề)=====+ ::[[license]] [[to]] [[practice]]::[[license]] [[to]] [[practice]]::giấy phép hành nghề::giấy phép hành nghềDòng 108: Dòng 92: ::[[unlicensed]] [[practice]]::[[unlicensed]] [[practice]]::hành nghề không có giấy phép::hành nghề không có giấy phép- ::[[unlicensed]] [[practice]]+ ::[[unlicensed]] [[practice]]::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)- =====nghiệp vụ (của luật sư, bác sĩ)=====+ =====nghiệp vụ (của luật sư, bác sĩ)=====- =====phòng mạch (bác sĩ)=====+ =====phòng mạch (bác sĩ)=====- =====phương pháp=====+ =====phương pháp=====- =====quán tập=====+ =====quán tập=====- =====quán lệ=====+ =====quán lệ=====::[[business]] [[practice]]::[[business]] [[practice]]::quán lệ thương nghiệp::quán lệ thương nghiệp::[[contractual]] [[practice]]::[[contractual]] [[practice]]::quán lệ kết ước::quán lệ kết ước- =====qủy kế=====+ =====qủy kế=====- =====rèn luyện=====+ =====rèn luyện=====- =====sách lược=====+ =====sách lược=====::[[restrictive]] [[labour]] [[practice]]::[[restrictive]] [[labour]] [[practice]]::sách lược lao động hạn chế::sách lược lao động hạn chế- =====sự hành nghề=====+ =====sự hành nghề=====::[[unlicensed]] [[practice]]::[[unlicensed]] [[practice]]::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)- =====sự quen dùng=====+ =====sự quen dùng=====- =====sự thực hành=====+ =====sự thực hành=====- =====sự thực tập=====+ =====sự thực tập=====- =====tập quán=====+ =====tập quán=====::[[common]] [[practice]]::[[common]] [[practice]]::phong tục tập quán::phong tục tập quánDòng 154: Dòng 138: ::tập quán thông thường::tập quán thông thường- =====tập tục=====+ =====tập tục=====- =====thân chủ=====+ =====thân chủ=====- =====thói quen=====+ =====thói quen=====- =====thủ tục tố tụng=====+ =====thủ tục tố tụng=====- =====thủ đoạn=====+ =====thủ đoạn=====::[[anticompetitive]] [[practice]]::[[anticompetitive]] [[practice]]::thủ đoạn chống cạnh tranh::thủ đoạn chống cạnh tranhDòng 168: Dòng 152: ::thủ đoạn làm ăn bất chính::thủ đoạn làm ăn bất chính- =====thực hành=====+ =====thực hành=====::[[practice]] [[economy]] ([[to]]...)::[[practice]] [[economy]] ([[to]]...)::thực hành tiết kiệm::thực hành tiết kiệm- =====thực thi=====+ =====thực thi=====::[[unear]] [[trade]] [[practice]]::[[unear]] [[trade]] [[practice]]::thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý::thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý- =====thực tiễn=====+ =====thực tiễn=====::[[business]] [[practice]]::[[business]] [[practice]]::thực tiễn thương nghiệp::thực tiễn thương nghiệp::[[custom]] [[and]] [[practice]]::[[custom]] [[and]] [[practice]]::tập quán và thực tiễn::tập quán và thực tiễn- =====ứng dụng=====+ =====ứng dụng=====- + - =====ứng dụng, cách làm thông thường=====+ - + - =====văn phòng (luật sư)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=practice practice] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Custom, wont, habit, routine, convention, tradition, rule,procedure, usage, mode, style, way, modus operandi, technique ortechnic, Formal praxis, Colloq MO (= 'modus operandi'): Shemakes a practice of swimming for an hour every day. It is ourpractice to get patients out of bed as soon as possible aftersurgery. 2 exercise, discipline, drill, practising, repetition,rehearsal, training, preparation; workout, warm-up; application,study: She needs more practice on the beginner's slope beforegoing down the main piste. 3 pursuit, exercise, work,profession, career, vocation, conduct; business, office: Hegenuinely enjoys the practice of law. I heard of a veterinarypractice for sale in Yorkshire. 4 in practice. practically,actually, day-to-day, realistically, in real life: In practiceno one would ever treat an injury the way this book recommends.5 out of practice. inexperienced, unpractised, unaccustomed,rusty: I once played a good game of chess, but I'm out ofpractice now.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Habitual action or performance (the practice ofteaching; makes a practice of saving).=====+ - + - =====A habit or custom (hasbeen my regular practice).=====+ - + - =====A repeated exercise in an activityrequiring the development of skill (to sing well needs muchpractice). b a session of this (time for target practice).=====+ - + - =====Action or execution as opposed to theory.=====+ - + - =====The professionalwork or business of a doctor, lawyer, etc. (has a practice intown).=====+ - + - =====An established method of legal procedure.=====+ - + - =====Proceduregenerally, esp. of a specified kind (bad practice).=====+ - + - =====V.tr. &intr. US var. of PRACTISE.=====+ - =====In practice 1 when actuallyapplied; in reality.=====+ =====ứng dụng, cách làm thông thường=====- =====Skilful because of recentexercisein aparticularpursuit.outof practice lacking a former skill fromlack of recent practice.put intopractice actually apply (anidea,method,etc.).[ME f. PRACTISE,after advice,device]=====+ =====văn phòng (luật sư)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category: Cơ khí & công trình]][[Category: Hóa học & vật liệu]][[Category: Toán & tin ]][[Category: Xây dựng]][[Category: Kỹ thuật chung ]][[Category: Kinh tế ]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[convenance]] , [[convention]] , [[custom]] , [[fashion]] , [[form]] , [[habit]] , [[habitude]] , [[manner]] , [[method]] , [[mode]] , [[praxis]] , [[proceeding]] , [[process]] , [[rule]] , [[system]] , [[tradition]] , [[trick]] , [[usage]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[way]] , [[wont]] , [[action]] , [[assignment]] , [[background]] , [[discipline]] , [[drill]] , [[drilling]] , [[effect]] , [[experience]] , [[homework]] , [[iteration]] , [[operation]] , [[preparation]] , [[prepping]] , [[recitation]] , [[recounting]] , [[rehearsal]] , [[relating]] , [[repetition]] , [[seasoning]] , [[study]] , [[training]] , [[tune-up]] , [[work-out]] , [[career]] , [[clients]] , [[patients]] , [[profession]] , [[vocation]] , [[work]] , [[consuetude]] , [[usance]] , [[exercise]] , [[pursuit]] , [[application]] , [[dry run]] , [[orthopraxy]] , [[ply]]+ =====verb=====+ :[[become seasoned]] , [[build up]] , [[discipline]] , [[do again]] , [[dress]] , [[dress rehearse]] , [[drill]] , [[dry run ]]* , [[exercise]] , [[go over]] , [[habituate]] , [[hone]] , [[iterate]] , [[polish]] , [[prepare]] , [[recite]] , [[rehearse]] , [[run through]] , [[shake-down]] , [[sharpen]] , [[study]] , [[train]] , [[try out]] , [[tune up]] , [[walk through]] , [[warm up]] , [[work]] , [[work out]] , [[apply]] , [[carry on]] , [[do]] , [[engage in]] , [[execute]] , [[follow]] , [[fulfill]] , [[function]] , [[live up to]] , [[observe]] , [[perform]] , [[ply]] , [[pursue]] , [[put into effect]] , [[specialize in]] , [[work at]] , [[actuate]] , [[employ]] , [[exploit]] , [[implement]] , [[utilize]] , [[play]] , [[preparation]] , [[process]] , [[repeat]] , [[use]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abstention]] , [[refrain]] , [[ignorance]] , [[neglect]]+ =====verb=====+ :[[cease]] , [[forget]] , [[halt]] , [[neglect]] , [[stop]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Cơ khí & công trình]][[Thể_loại: Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Toán & tin ]][[Thể_loại: Xây dựng]][[Thể_loại: Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Kinh tế ]][[Thể_loại: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Thể_loại: Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện
- practice makes perfect
- rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi
- (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
- to be in practice
- có rèn luyện, có luyện tập
- to be out of practice
- không rèn luyện, bỏ luyện tập
- firing practice
- sự tập bắn
- target practice
- sự tập bắn bia
- sharp practice
- những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharp
Sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư
(từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn
- sharp practices
- thủ đoạn bất lương
- discreditable practice
- mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối
Chuyên ngành
Kinh tế
hành (nghề)
- license to practice
- giấy phép hành nghề
- uniform practice code
- quy tắc hành nghề thống nhất
- unlicensed practice
- hành nghề không có giấy phép
- unlicensed practice
- sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
thủ đoạn
- anticompetitive practice
- thủ đoạn chống cạnh tranh
- sharp practice
- thủ đoạn làm ăn bất chính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- convenance , convention , custom , fashion , form , habit , habitude , manner , method , mode , praxis , proceeding , process , rule , system , tradition , trick , usage , use , usefulness , utility , way , wont , action , assignment , background , discipline , drill , drilling , effect , experience , homework , iteration , operation , preparation , prepping , recitation , recounting , rehearsal , relating , repetition , seasoning , study , training , tune-up , work-out , career , clients , patients , profession , vocation , work , consuetude , usance , exercise , pursuit , application , dry run , orthopraxy , ply
verb
- become seasoned , build up , discipline , do again , dress , dress rehearse , drill , dry run * , exercise , go over , habituate , hone , iterate , polish , prepare , recite , rehearse , run through , shake-down , sharpen , study , train , try out , tune up , walk through , warm up , work , work out , apply , carry on , do , engage in , execute , follow , fulfill , function , live up to , observe , perform , ply , pursue , put into effect , specialize in , work at , actuate , employ , exploit , implement , utilize , play , preparation , process , repeat , use
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ