• (Khác biệt giữa các bản)
    (sự luyện tập)
    Hiện nay (16:38, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´præktis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´præktis</font>'''/=====
    Dòng 61: Dòng 57:
    *V-ed: [[practiced]]
    *V-ed: [[practiced]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thực hành=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thực hành=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự hoạt động (của các nguyên tố hoá học)=====
    =====sự hoạt động (của các nguyên tố hoá học)=====
    =====sự thực hành, sự tiến hành (các phản ứng hoá học)=====
    =====sự thực hành, sự tiến hành (các phản ứng hoá học)=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự thực hành=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====luyện tập=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====hành động=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=practice practice] : Chlorine Online
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====quy trình kỹ thuật=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự áp dụng=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự hoạt động=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự thực hành=====
    +
    =====âm mưu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cách làm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====luyện tập=====
    +
    -
    =====hành động=====
    +
    =====cách làm thông thường=====
    -
    =====quy trình kỹ thuật=====
    +
    =====diễn tập=====
    -
    =====sự hoạt động=====
    +
    =====hành (nghề)=====
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====âm mưu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cách làm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cách làm thông thường=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====diễn tập=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hành (nghề)=====
    +
    ::[[license]] [[to]] [[practice]]
    ::[[license]] [[to]] [[practice]]
    ::giấy phép hành nghề
    ::giấy phép hành nghề
    Dòng 109: Dòng 92:
    ::[[unlicensed]] [[practice]]
    ::[[unlicensed]] [[practice]]
    ::hành nghề không có giấy phép
    ::hành nghề không có giấy phép
    -
    ::[[unlicensed]] [[practice]]
    +
    ::[[unlicensed]] [[practice]]
    ::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
    ::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
    -
    =====nghiệp vụ (của luật sư, bác sĩ)=====
    +
    =====nghiệp vụ (của luật sư, bác sĩ)=====
    -
    =====phòng mạch (bác sĩ)=====
    +
    =====phòng mạch (bác sĩ)=====
    -
    =====phương pháp=====
    +
    =====phương pháp=====
    -
    =====quán tập=====
    +
    =====quán tập=====
    -
    =====quán lệ=====
    +
    =====quán lệ=====
    ::[[business]] [[practice]]
    ::[[business]] [[practice]]
    ::quán lệ thương nghiệp
    ::quán lệ thương nghiệp
    ::[[contractual]] [[practice]]
    ::[[contractual]] [[practice]]
    ::quán lệ kết ước
    ::quán lệ kết ước
    -
    =====qủy kế=====
    +
    =====qủy kế=====
    -
    =====rèn luyện=====
    +
    =====rèn luyện=====
    -
    =====sách lược=====
    +
    =====sách lược=====
    ::[[restrictive]] [[labour]] [[practice]]
    ::[[restrictive]] [[labour]] [[practice]]
    ::sách lược lao động hạn chế
    ::sách lược lao động hạn chế
    -
    =====sự hành nghề=====
    +
    =====sự hành nghề=====
    ::[[unlicensed]] [[practice]]
    ::[[unlicensed]] [[practice]]
    ::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
    ::sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
    -
    =====sự quen dùng=====
    +
    =====sự quen dùng=====
    -
    =====sự thực hành=====
    +
    =====sự thực hành=====
    -
    =====sự thực tập=====
    +
    =====sự thực tập=====
    -
    =====tập quán=====
    +
    =====tập quán=====
    ::[[common]] [[practice]]
    ::[[common]] [[practice]]
    ::phong tục tập quán
    ::phong tục tập quán
    Dòng 155: Dòng 138:
    ::tập quán thông thường
    ::tập quán thông thường
    -
    =====tập tục=====
    +
    =====tập tục=====
    -
    =====thân chủ=====
    +
    =====thân chủ=====
    -
    =====thói quen=====
    +
    =====thói quen=====
    -
    =====thủ tục tố tụng=====
    +
    =====thủ tục tố tụng=====
    -
    =====thủ đoạn=====
    +
    =====thủ đoạn=====
    ::[[anticompetitive]] [[practice]]
    ::[[anticompetitive]] [[practice]]
    ::thủ đoạn chống cạnh tranh
    ::thủ đoạn chống cạnh tranh
    Dòng 169: Dòng 152:
    ::thủ đoạn làm ăn bất chính
    ::thủ đoạn làm ăn bất chính
    -
    =====thực hành=====
    +
    =====thực hành=====
    ::[[practice]] [[economy]] ([[to]]...)
    ::[[practice]] [[economy]] ([[to]]...)
    ::thực hành tiết kiệm
    ::thực hành tiết kiệm
    -
    =====thực thi=====
    +
    =====thực thi=====
    ::[[unear]] [[trade]] [[practice]]
    ::[[unear]] [[trade]] [[practice]]
    ::thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý
    ::thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý
    -
    =====thực tiễn=====
    +
    =====thực tiễn=====
    ::[[business]] [[practice]]
    ::[[business]] [[practice]]
    ::thực tiễn thương nghiệp
    ::thực tiễn thương nghiệp
    ::[[custom]] [[and]] [[practice]]
    ::[[custom]] [[and]] [[practice]]
    ::tập quán và thực tiễn
    ::tập quán và thực tiễn
    -
    =====ứng dụng=====
    +
    =====ứng dụng=====
    -
     
    +
    -
    =====ứng dụng, cách làm thông thường=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====văn phòng (luật sư)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=practice practice] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Custom, wont, habit, routine, convention, tradition, rule,procedure, usage, mode, style, way, modus operandi, technique ortechnic, Formal praxis, Colloq MO (= 'modus operandi'): Shemakes a practice of swimming for an hour every day. It is ourpractice to get patients out of bed as soon as possible aftersurgery. 2 exercise, discipline, drill, practising, repetition,rehearsal, training, preparation; workout, warm-up; application,study: She needs more practice on the beginner's slope beforegoing down the main piste. 3 pursuit, exercise, work,profession, career, vocation, conduct; business, office: Hegenuinely enjoys the practice of law. I heard of a veterinarypractice for sale in Yorkshire. 4 in practice. practically,actually, day-to-day, realistically, in real life: In practiceno one would ever treat an injury the way this book recommends.5 out of practice. inexperienced, unpractised, unaccustomed,rusty: I once played a good game of chess, but I'm out ofpractice now.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Habitual action or performance (the practice ofteaching; makes a practice of saving).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A habit or custom (hasbeen my regular practice).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A repeated exercise in an activityrequiring the development of skill (to sing well needs muchpractice). b a session of this (time for target practice).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Action or execution as opposed to theory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The professionalwork or business of a doctor, lawyer, etc. (has a practice intown).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An established method of legal procedure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Proceduregenerally, esp. of a specified kind (bad practice).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. &intr. US var. of PRACTISE.=====
    +
    -
    =====In practice 1 when actuallyapplied; in reality.=====
    +
    =====ứng dụng, cách làm thông thường=====
    -
    =====Skilful because of recent exercise in aparticular pursuit. out of practice lacking a former skill fromlack of recent practice. put into practice actually apply (anidea, method, etc.). [ME f. PRACTISE, after advice, device]=====
    +
    =====văn phòng (luật sư)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category: Cơ khí & công trình]][[Category: Hóa học & vật liệu]][[Category: Toán & tin ]][[Category: Xây dựng]][[Category: Kỹ thuật chung ]][[Category: Kinh tế ]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[convenance]] , [[convention]] , [[custom]] , [[fashion]] , [[form]] , [[habit]] , [[habitude]] , [[manner]] , [[method]] , [[mode]] , [[praxis]] , [[proceeding]] , [[process]] , [[rule]] , [[system]] , [[tradition]] , [[trick]] , [[usage]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[way]] , [[wont]] , [[action]] , [[assignment]] , [[background]] , [[discipline]] , [[drill]] , [[drilling]] , [[effect]] , [[experience]] , [[homework]] , [[iteration]] , [[operation]] , [[preparation]] , [[prepping]] , [[recitation]] , [[recounting]] , [[rehearsal]] , [[relating]] , [[repetition]] , [[seasoning]] , [[study]] , [[training]] , [[tune-up]] , [[work-out]] , [[career]] , [[clients]] , [[patients]] , [[profession]] , [[vocation]] , [[work]] , [[consuetude]] , [[usance]] , [[exercise]] , [[pursuit]] , [[application]] , [[dry run]] , [[orthopraxy]] , [[ply]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[become seasoned]] , [[build up]] , [[discipline]] , [[do again]] , [[dress]] , [[dress rehearse]] , [[drill]] , [[dry run ]]* , [[exercise]] , [[go over]] , [[habituate]] , [[hone]] , [[iterate]] , [[polish]] , [[prepare]] , [[recite]] , [[rehearse]] , [[run through]] , [[shake-down]] , [[sharpen]] , [[study]] , [[train]] , [[try out]] , [[tune up]] , [[walk through]] , [[warm up]] , [[work]] , [[work out]] , [[apply]] , [[carry on]] , [[do]] , [[engage in]] , [[execute]] , [[follow]] , [[fulfill]] , [[function]] , [[live up to]] , [[observe]] , [[perform]] , [[ply]] , [[pursue]] , [[put into effect]] , [[specialize in]] , [[work at]] , [[actuate]] , [[employ]] , [[exploit]] , [[implement]] , [[utilize]] , [[play]] , [[preparation]] , [[process]] , [[repeat]] , [[use]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abstention]] , [[refrain]] , [[ignorance]] , [[neglect]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cease]] , [[forget]] , [[halt]] , [[neglect]] , [[stop]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Cơ khí & công trình]][[Thể_loại: Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Toán & tin ]][[Thể_loại: Xây dựng]][[Thể_loại: Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Kinh tế ]][[Thể_loại: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Thể_loại: Oxford]]

    Hiện nay

    /´præktis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực hành, thực tiễn
    in practice
    trong thực hành, trong thực tiễn
    to put in (into) practice
    thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn
    Thói quen, thông lệ, lệ thường
    according to the usual practice
    theo lệ thường
    to make a practice of getting up early
    tạo thói quen dậy sớm
    Sự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện
    practice makes perfect
    rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi
    (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
    to be in practice
    có rèn luyện, có luyện tập
    to be out of practice
    không rèn luyện, bỏ luyện tập
    firing practice
    sự tập bắn
    target practice
    sự tập bắn bia
    sharp practice
    những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharp
    Sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư
    to sell the practice
    để lại (bán) phòng khám bệnh và khách hàng; để lại (bán) phòng luật sư và khách hàng
    to buy the practice of...
    mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của...; mua lại phòng luật sư và khách hàng của...
    to have a large practice
    đông khách hàng
    (từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn
    sharp practices
    thủ đoạn bất lương
    discreditable practice
    mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối
    (pháp lý) thủ tục
    executive practice: thủ tục tiến hành
    legal practice: thủ tục pháp lý

    Ngoại động từ & nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thực hành

    Hóa học & vật liệu

    sự hoạt động (của các nguyên tố hoá học)
    sự thực hành, sự tiến hành (các phản ứng hoá học)

    Toán & tin

    thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập

    Xây dựng

    sự thực hành

    Kỹ thuật chung

    luyện tập
    hành động
    quy trình kỹ thuật
    sự hoạt động

    Kinh tế

    âm mưu
    cách làm
    cách làm thông thường
    diễn tập
    hành (nghề)
    license to practice
    giấy phép hành nghề
    uniform practice code
    quy tắc hành nghề thống nhất
    unlicensed practice
    hành nghề không có giấy phép
    unlicensed practice
    sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
    nghiệp vụ (của luật sư, bác sĩ)
    phòng mạch (bác sĩ)
    phương pháp
    quán tập
    quán lệ
    business practice
    quán lệ thương nghiệp
    contractual practice
    quán lệ kết ước
    qủy kế
    rèn luyện
    sách lược
    restrictive labour practice
    sách lược lao động hạn chế
    sự hành nghề
    unlicensed practice
    sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
    sự quen dùng
    sự thực hành
    sự thực tập
    tập quán
    common practice
    phong tục tập quán
    contractual practice
    tập quán hợp đồng
    custom and practice
    tập quán và thực hiện
    custom and practice
    tập quán và thực tiễn
    market practice
    tập quán thị trường
    usual practice (the...)
    tập quán thông thường
    tập tục
    thân chủ
    thói quen
    thủ tục tố tụng
    thủ đoạn
    anticompetitive practice
    thủ đoạn chống cạnh tranh
    sharp practice
    thủ đoạn làm ăn bất chính
    thực hành
    practice economy (to...)
    thực hành tiết kiệm
    thực thi
    unear trade practice
    thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý
    thực tiễn
    business practice
    thực tiễn thương nghiệp
    custom and practice
    tập quán và thực tiễn
    ứng dụng
    ứng dụng, cách làm thông thường
    văn phòng (luật sư)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X