-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gru:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">gru:v</font>'''/=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 21: ::bào xoi một tấm ván::bào xoi một tấm ván- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khe dài=====+ - =====đườngxói=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Khe, rãnh, đường xoi, máng, khía, lòng khuôn,rãnh cán, (v) tạo rãnh, xoi rãnh=====- ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khe dài=====- =====đường soi, đường rãnh=====+ + =====đường xói=====+ === Xây dựng===+ =====đường soi, đường rãnh=====''Giải thích EN'': [[A]] [[long]], [[narrow]] [[indentation]] [[along]] [[a]] [[surface]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[cut]] [[in]] [[a]] [[board]] [[made]] [[to]] [[attach]] [[to]] [[the]] [[tongue]] [[of]] [[another]] [[board]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[long]], [[narrow]] [[indentation]] [[along]] [[a]] [[surface]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[cut]] [[in]] [[a]] [[board]] [[made]] [[to]] [[attach]] [[to]] [[the]] [[tongue]] [[of]] [[another]] [[board]]..Dòng 40: Dòng 37: ''Giải thích VN'': Đường lõm dài và hẹp dọc bề mặt; cách sử dụng cụ thể bao gồm: đường lõm trên một tấm ván để láp mộng của một tấm ván khác vào.''Giải thích VN'': Đường lõm dài và hẹp dọc bề mặt; cách sử dụng cụ thể bao gồm: đường lõm trên một tấm ván để láp mộng của một tấm ván khác vào.- =====rãnh puli=====+ =====rãnh puli=====- + === Y học===- == Y học==+ =====rãnh, khe, máng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====rãnh, khe, máng=====+ =====kẽ=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kẽ=====+ - =====khe=====+ =====khe=====- =====khe lắp ráp=====+ =====khe lắp ráp=====- =====khía=====+ =====khía=====::[[edge]] [[with]] [[a]] [[groove]]::[[edge]] [[with]] [[a]] [[groove]]::khía rãnh::khía rãnh::[[glacial]] [[groove]]::[[glacial]] [[groove]]::khía băng::khía băng- =====nếp gấp=====+ =====nếp gấp=====- =====nếp uốn=====+ =====nếp uốn=====- =====ngấn=====+ =====ngấn=====- =====đào hào=====+ =====đào hào=====- =====đào kênh=====+ =====đào kênh=====- =====đào rãnh=====+ =====đào rãnh=====- =====đường bào soi=====+ =====đường bào soi=====- =====đường khe=====+ =====đường khe=====- =====đường rãnh=====+ =====đường rãnh=====::[[wall]] [[groove]]::[[wall]] [[groove]]::đường rãnh của tường::đường rãnh của tường- =====đường rãnh lắp=====+ =====đường rãnh lắp=====- =====đường soi=====+ =====đường soi=====- =====đường xoi=====+ =====đường xoi=====::[[groove]] [[joint]]::[[groove]] [[joint]]::mối nối đường xoi::mối nối đường xoi- =====lõm=====+ =====lõm=====- =====lòng khuôn=====+ =====lòng khuôn=====- =====lòng máng=====+ =====lòng máng=====::[[groove]] [[cutting]]::[[groove]] [[cutting]]::sự cắt rãnh lòng máng::sự cắt rãnh lòng mángDòng 98: Dòng 91: ::[[round]] [[groove]]::[[round]] [[groove]]::rãnh tròn (lòng máng)::rãnh tròn (lòng máng)- =====luống=====+ =====luống=====- =====gấp (mép)=====+ =====gấp (mép)=====- =====hào=====+ =====hào=====- =====máng nhỏ=====+ =====máng nhỏ=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====::[[auricular]] [[groove]]::[[auricular]] [[groove]]::rãnh trước tai::rãnh trước taiDòng 305: Dòng 298: ::[[width]] [[of]] [[groove]]::[[width]] [[of]] [[groove]]::chiều rộng rãnh::chiều rộng rãnh- =====rãnh cách tử=====+ =====rãnh cách tử=====- =====rãnh cán=====+ =====rãnh cán=====::[[box]] [[groove]]::[[box]] [[groove]]::rãnh cán kín::rãnh cán kín- =====rãnh cắt=====+ =====rãnh cắt=====::[[groove]] [[angle]]::[[groove]] [[angle]]::góc nghiêng của rãnh cắt::góc nghiêng của rãnh cắt- =====rãnh ngoài=====+ =====rãnh ngoài=====- =====rãnh nhỏ=====+ =====rãnh nhỏ=====::[[drip]] [[groove]]::[[drip]] [[groove]]::rãnh nhỏ giọt::rãnh nhỏ giọt- =====rãnh xoi=====+ =====rãnh xoi=====::[[groove]] [[end]]::[[groove]] [[end]]::đầu có rãnh xoi::đầu có rãnh xoi- =====vết khấc=====+ =====vết khấc=====- =====vệt khắc rãnh=====+ =====vệt khắc rãnh=====- =====vòng ổ bi=====+ =====vòng ổ bi=====+ === Kinh tế ===+ =====đường rãnh=====- == Kinh tế ==+ =====đường xoi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đường rãnh=====+ - + - =====đường xoi=====+ ::[[cask]] [[groove]]::[[cask]] [[groove]]::đường xoi trên thùng chứa::đường xoi trên thùng chứa+ ===Địa chất===+ ===== rãnh (puli), đường xoi, máng nhỏ, rạch=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=groove groove] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[canal]] , [[corrugation]] , [[crease]] , [[crimp]] , [[cut]] , [[cutting]] , [[depression]] , [[ditch]] , [[flute]] , [[fluting]] , [[furrow]] , [[gouge]] , [[gutter]] , [[hollow]] , [[incision]] , [[notch]] , [[pucker]] , [[rabbet]] , [[rut]] , [[scallop]] , [[score]] , [[scratch]] , [[slit]] , [[trench]] , [[valley]] , [[daily grind]] , [[grind]] , [[pace]] , [[rote]] , [[rut ]]* , [[same old stuff]] , [[schtick]] , [[slot ]]* , [[routine]] , [[treadmill]] , [[chamfer]] , [[chamfret]] , [[channel]] , [[chase]] , [[dado]] , [[excavation]] , [[indentation]] , [[shaft]] , [[slot]] , [[stria]] , [[striation]] , [[sulcus]]- ===N.===+ =====phrasal verb=====- + :[[delight]] , [[dote on]] , [[love]]- =====Slot, cut,channel, furrow, gouge,trough; flute, scratch,striation or stria,rifling,rifle,Architecture glyph,Technical sulcus: The door slides in these grooves at thesides.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a channel or hollow,esp. one made to guidemotion or receive a corresponding ridge. b a spiral track cutin a gramophone record.=====+ - + - =====An establishedroutineor habit,esp.a monotonous one.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. make a groove or grooves in.=====+ - + - =====Intr. sl. a enjoy oneself. b (often foll. by with) makeprogress; get on well. °Often with ref. to popular music orjazz; now largely disused in general contexts.=====+ - + - =====Doing or performing well.=====+ - + - =====Fashionable.[ME,=mine-shaft,f. obs. Du. groeve furrow f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
đường soi, đường rãnh
Giải thích EN: A long, narrow indentation along a surface; specific uses include: the cut in a board made to attach to the tongue of another board..
Giải thích VN: Đường lõm dài và hẹp dọc bề mặt; cách sử dụng cụ thể bao gồm: đường lõm trên một tấm ván để láp mộng của một tấm ván khác vào.
Kỹ thuật chung
rãnh
- auricular groove
- rãnh trước tai
- blank groove
- rãnh trống
- box groove
- rãnh cán kín
- branchial groove
- rãnh mang
- catching groove
- rãnh bắt (cứu kẹt)
- circular groove
- rãnh tròn
- concentric groove
- rãnh dẫn ra
- concentric groove
- rãnh đồng tâm
- dam groove
- rãnh phai (của đập)
- deep-groove ball thrust bearing
- ổ bị chặn rãnh sâu
- deep-groove ball vearing
- ổ bị rãnh sâu
- drip groove
- rãnh nhỏ giọt
- edge with a groove
- khía rãnh
- embossed-groove recording
- sự ghi rãnh dập nổi
- ethmoidal groove
- rãnh sàng
- finishing groove
- rãnh hoàn thiện
- flash groove
- rãnh rìa//
- gas groove
- rãnh khí
- gate groove
- rãnh cửa (cống)
- gate groove
- rãnh cửa van
- groove and tongue
- mộng rìa và rãnh rìa
- groove angle
- góc nghiêng của rãnh cắt
- groove angle
- góc rãnh
- groove cross-grooved
- cam rãnh
- groove cutting
- sự cắt rãnh lòng máng
- groove end
- đầu có rãnh xoi
- groove face
- mặt rãnh
- groove for sash
- rãnh của cửa sổ trượt
- groove guard
- vỏ che rãnh
- groove joint
- mối nối rãnh
- groove of the talus
- rãnh gót xương sên
- groove shape
- hình dạng rãnh
- groove shape
- dạng rãnh
- groove spacing
- khoảng cách rãnh (đĩa hát)
- groove weld
- hàn rãnh
- groove weld
- mối hàn rãnh
- groove-and-tongue machine
- máy xoi rãnh (mộng gỗ)
- groove-cutting chisel
- đục cắt rãnh
- groove-cutting chisel
- đục xoi rãnh
- groove-cutting machine
- máy cắt rãnh
- helical groove
- rãnh xoắn
- infraorbital groove
- rãnh dưới ổ mắt
- key groove
- rãnh chêm
- key groove
- rãnh chốt
- key groove
- rãnh then
- lead-in groove
- rãnh dẫn
- lead-in groove
- rãnh vào
- lead-out groove
- rãnh dẫn ra
- lead-out groove
- rãnh đồng tâm
- lead-over groove
- rãnh chuyển bài (hát)
- lead-over groove
- rãnh dẫn giữa các lựa chọn
- lock groove
- rãnh hãm
- lock groove
- rành khóa
- locked groove
- rãnh khóa
- longitudinal groove
- rãnh dọc
- longitudinal joint groove former
- máy đục rãnh cho mối nối dọc
- modulated groove
- rãnh đã điều biến
- myloid groove
- rãnh hàm dưới móng
- neural groove
- rãnh thần kinh phôi
- oil groove
- rãnh bôi dầu mỡ
- oil groove
- rãnh dẫn dầu
- oil groove
- rãnh dầu
- oil groove
- rãnh tra dầu
- piston groove
- rãnh quanh đầu pit tông
- piston ring groove
- rãnh vòng găng pittông
- piston ring groove
- rãnh xéc măng (bạc)
- popliteal groove
- rãnh khe
- primitive groove
- rãnh nguyên thủy
- rectangular groove
- rãnh vuông góc
- retaining ring groove
- rãnh cài vòng hãm bánh xe
- rigid deep-groove ball bearing
- ổ bi rãnh sâu cứng
- ring groove
- rãnh vòng
- ring groove cleaner
- cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
- round groove
- rãnh tròn (lòng máng)
- round-groove assembly
- nối bằng rãnh tròn
- saw groove
- rãnh cưa
- screw slot (screwslit, screw groove)
- rãnh đầu vít
- seal groove
- rãnh kín
- sealing groove
- rãnh bít kín
- shallow groove
- rãnh nông
- shallow groove
- rãnh phẳng
- single bevel groove weld
- hàn rãnh vát đơn (nghề hàn)
- single-groove
- một rãnh
- spiral groove
- rãnh thần kinh quay
- stop log groove
- rãnh phải (của đập)
- thread groove
- rãnh ren
- tire groove
- rãnh lốp
- tongue-and groove
- mộng rìa và rãnh rìa
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- tongue-and-groove joint
- mối nối mộng-rãnh
- tympanic groove
- rãnh màng nhĩ
- tyre groove
- rãnh lốp
- unmodulated groove
- rãnh không điều chế
- V-groove
- rãnh hình chữ V
- V-shaped groove
- rãnh hình chữ V
- V-shaped groove assembly
- nối bằng rãnh tam giác
- wall groove
- đường rãnh của tường
- wedge-shaped groove
- rãnh dạng cái nêm
- width of groove
- chiều rộng rãnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canal , corrugation , crease , crimp , cut , cutting , depression , ditch , flute , fluting , furrow , gouge , gutter , hollow , incision , notch , pucker , rabbet , rut , scallop , score , scratch , slit , trench , valley , daily grind , grind , pace , rote , rut * , same old stuff , schtick , slot * , routine , treadmill , chamfer , chamfret , channel , chase , dado , excavation , indentation , shaft , slot , stria , striation , sulcus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ