-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 16: Dòng 16: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa=====- =====(điện học) sự cắt mạch ( radio)=====+ =====(điện học) sự cắt mạch (radio)=====+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 28: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====sự mở=====- |}+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự mở, độ mở, khe hở, lỗ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====công trình khai đào=====+ =====công trình khai đào=====- =====khoang trống trong rừng=====+ =====khoang trống trong rừng==========lỗ mở==========lỗ mở======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====công trình khai thác=====+ =====công trình khai thác=====- =====miệng chặt=====+ =====miệng chặt==========sự khai trương==========sự khai trương======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====chỗ hở=====+ =====chỗ hở==========chỗ mở==========chỗ mở======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cửa sông=====+ =====cửa sông=====- =====hốc tường=====+ =====hốc tường=====- =====khẩu độ=====+ =====khẩu độ=====::[[bridge]] [[opening]]::[[bridge]] [[opening]]::khẩu độ thoát lũ::khẩu độ thoát lũDòng 65: Dòng 70: ::[[upstream]] [[opening]]::[[upstream]] [[opening]]::khẩu độ thượng lưu::khẩu độ thượng lưu- =====khe=====+ =====khe=====- =====khe hở=====+ =====khe hở=====- =====khe mở=====+ =====khe mở=====- =====độ mở=====+ =====độ mở=====- =====nhịp=====+ =====nhịp=====- =====nhịp cầu=====+ =====nhịp cầu=====- =====lỗ=====+ =====lỗ=====- =====lỗ cửa=====+ =====lỗ cửa=====- =====lỗ hổng=====+ =====lỗ hổng=====- =====lỗ tia=====+ =====lỗ tia=====- =====lỗ tường=====+ =====lỗ tường=====- =====lối lên đò=====+ =====lối lên đò=====- =====lối lên lò=====+ =====lối lên lò=====- =====hầm lò=====+ =====hầm lò=====- =====miệng phun=====+ =====miệng phun=====- =====mở=====+ =====mở=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====- =====sự khai thác=====+ =====sự khai thác=====- =====sự mở=====+ =====sự mở=====- =====sự mở rộng=====+ =====sự mở rộng=====::[[crack]] [[opening]]::[[crack]] [[opening]]::sự mở rộng vết nứt::sự mở rộng vết nứtDòng 110: Dòng 115: =====sự mở vỉa==========sự mở vỉa======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bước đầu=====+ =====bước đầu=====- =====chân khuyết=====+ =====chân khuyết=====- =====chức vụ còn khuyết=====+ =====chức vụ còn khuyết=====- =====giá mở hàng=====+ =====giá mở hàng=====::[[opening]] [[sale]]::[[opening]] [[sale]]::sự bán đại hạ giá mở hàng::sự bán đại hạ giá mở hàng- =====sự khai mạc=====+ =====sự khai mạc=====- =====sự khai thủy=====+ =====sự khai thủy=====- =====sự mở=====+ =====sự mở=====- =====sự mở đầu=====+ =====sự mở đầu=====- =====sự mổ xẻ=====+ =====sự mổ xẻ==========việc chưa có người làm==========việc chưa có người làm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=opening opening] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[aperture]] , [[breach]] , [[break]] , [[cavity]] , [[chink]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[cranny]] , [[crevice]] , [[cut]] , [[discontinuity]] , [[door]] , [[fissure]] , [[hatch]] , [[interstice]] , [[mouth]] , [[orifice]] , [[outlet]] , [[perforation]] , [[recess]] , [[rent]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[scuttle]] , [[slit]] , [[slot]] , [[space]] , [[split]] , [[spout]] , [[tear]] , [[vent]] , [[window]] , [[availability]] , [[big break]] , [[connection]] , [[cut ]]* , [[fling ]]* , [[go ]]* , [[go-at]] , [[in the running]] , [[iron in the fire]] , [[look-in]] , [[occasion]] , [[opportunity]] , [[place]] , [[possibility]] , [[run]] , [[scope]] , [[shot ]]* , [[show]] , [[squeak ]]* , [[time]] , [[vacancy]] , [[whack ]]* , [[birth]] , [[coming out]] , [[commencement]] , [[curtain-raiser]] , [[dawn]] , [[inauguration]] , [[inception]] , [[initiation]] , [[kickoff]] , [[launch]] , [[launching]] , [[onset]] , [[opener]] , [[outset]] , [[start]] , [[beginning]] , [[genesis]] , [[nascence]] , [[nascency]] , [[origin]] , [[spring]] , [[incipience]] , [[incipiency]] , [[leadoff]] , [[origination]] , [[chance]] , [[cave]] , [[chasm]] , [[debut]] , [[gap]] , [[gash]] , [[gate]] , [[hiatus]] , [[hole]] , [[introduction]] , [[lacuna]] , [[pass]] , [[pore]] , [[portal]] , [[span]] , [[threshold]] , [[width]]- =====Break, breach,rent,rift, cleft, crack, crevice, fissure,cranny,chink,pit,gap,split, slit, slot,aperture,hole,orifice,separation: Flowers grew from openings in the wall.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Opportunity,chance,occasion,toe-hold,foothold, Colloqbreak,toe or footin thedoor,Britlook-in: I was waiting for anappropriate opening to make my presentation.=====+ :[[closing]] , [[closure]] , [[solid]] , [[misfortune]] , [[conclusion]] , [[ending]] , [[finish]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Job,position,opportunity, vacancy: Is there likely to be an opening in theart department of your company? 4 beginning, commencement,start,birth, origin,outset,onset,inauguration,launch,send-off,initiation,presentation, debut; vernissage,USstart-off, start-up: The opening of the autumn social seasonwas marked by Malcolm's birthday party. Aren't you going to theopening at the museum tonight?=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- === Oxford===+ - =====N. & adj.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An aperture orgap,esp. allowing access.=====+ - + - =====A favourable situation or opportunity.=====+ - + - =====A beginning; aninitial part.=====+ - + - =====Chess a recognized sequence of moves at thebeginning of a game.=====+ - + - =====A counsel''s preliminary statement of acase in a lawcourt.=====+ - + - =====Adj. initial,first.=====+ - + - =====Opening-time Brit.the time at which public houses may legally open for custom.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , breach , break , cavity , chink , cleft , crack , cranny , crevice , cut , discontinuity , door , fissure , hatch , interstice , mouth , orifice , outlet , perforation , recess , rent , rift , rupture , scuttle , slit , slot , space , split , spout , tear , vent , window , availability , big break , connection , cut * , fling * , go * , go-at , in the running , iron in the fire , look-in , occasion , opportunity , place , possibility , run , scope , shot * , show , squeak * , time , vacancy , whack * , birth , coming out , commencement , curtain-raiser , dawn , inauguration , inception , initiation , kickoff , launch , launching , onset , opener , outset , start , beginning , genesis , nascence , nascency , origin , spring , incipience , incipiency , leadoff , origination , chance , cave , chasm , debut , gap , gash , gate , hiatus , hole , introduction , lacuna , pass , pore , portal , span , threshold , width
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ