-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 85: Dòng 85: Xem [[above]]Xem [[above]]===== [[after]] [[all]] ========== [[after]] [[all]] =====- Xem [[after]]+ Xem [[after]]===== [[all]] [[but]] ========== [[all]] [[but]] =====- ::gần như, hầu như, suýt+ ::gần như, hầu như, suýt:::[[all]] [[but]] [[impossible]]:::[[all]] [[but]] [[impossible]]::gần như không thể làm được::gần như không thể làm được:::[[he]] [[was]] [[all]] [[but]] [[drowned]]:::[[he]] [[was]] [[all]] [[but]] [[drowned]]- ::hắn suýt chết đuối+ ::hắn suýt chết đuối===== [[all]] [[and]] [[sundry]] ========== [[all]] [[and]] [[sundry]] =====::toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một::toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái mộtDòng 97: Dòng 97: ::cũng vậy thôi::cũng vậy thôi===== [[not]] [[at]] [[all]] ========== [[not]] [[at]] [[all]] =====- ::không đâu, không chút nào+ ::không đâu, không chút nào===== [[nothing]] [[at]] [[all]] ========== [[nothing]] [[at]] [[all]] =====::không một chút nào, không một tí gì::không một chút nào, không một tí gìDòng 105: Dòng 105: ::tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì::tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì===== [[all]] [[alone]] ========== [[all]] [[alone]] =====- ::một mình, đơn độc+ ::một mình, đơn độc===== [[all]] [[at]] [[once]] ========== [[all]] [[at]] [[once]] =====- ::cùng một lúc+ ::cùng một lúc===== [[all]] [[in]] ========== [[all]] [[in]] =====::mệt rã rời, kiệt sức::mệt rã rời, kiệt sức===== [[all]] [[over]] ========== [[all]] [[over]] =====::khắp cả::khắp cả- :::[[all]] [[over]] [[the]] [[world]]+ :::[[all]] [[over]] [[the]] [[world]]::khắp thế giới::khắp thế giới:::[[to]] [[be]] [[covered]] [[all]] [[over]] [[with]] [[mud]]:::[[to]] [[be]] [[covered]] [[all]] [[over]] [[with]] [[mud]]Dòng 127: Dòng 127: ::cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi::cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi:::[[if]] [[it's]] [[all]] [[the]] [[same]] [[to]] [[you]]:::[[if]] [[it's]] [[all]] [[the]] [[same]] [[to]] [[you]]- ::nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh+ ::nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh:::[[he]] [[was]] [[punished]] [[all]] [[the]] [[same]]:::[[he]] [[was]] [[punished]] [[all]] [[the]] [[same]]::mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạt::mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạtDòng 133: Dòng 133: ::dù sao chăng nữa tôi vẫn phải ở lại::dù sao chăng nữa tôi vẫn phải ở lại:::[[thank]] [[you]] [[all]] [[the]] [[same]]:::[[thank]] [[you]] [[all]] [[the]] [[same]]- ::tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...)+ ::tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...)===== [[all]] [[the]] [[better]] ========== [[all]] [[the]] [[better]] =====::càng hay, càng tốt::càng hay, càng tốtDòng 154: Dòng 154: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====toàn bộ, tất cả=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========toàn bộ==========toàn bộ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tất cả=====+ =====tất cả==========toàn==========toàn=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=all all] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=all&searchtitlesonly=yes all]: bized+ :[[complete]] , [[entire]] , [[full]] , [[greatest]] , [[gross]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[total]] , [[utter]] , [[any]] , [[bar none]] , [[barring no one]] , [[each and every]] , [[every]] , [[every bit of]] , [[every single]] , [[sum]] , [[totality]] , [[whole]] , [[alone]] , [[nothing but]] , [[only]] , [[solely]]- === Oxford===+ =====adverb=====- =====Adj.,n.,& adv.=====+ :[[all in all]] , [[altogether]] , [[entirely]] , [[exactly]] , [[fully]] , [[just]] , [[purely]] , [[quite]] , [[totally]] , [[utterly]] , [[wholly]] , [[absolutely]] , [[dead]] , [[flat]] , [[perfectly]] , [[thoroughly]] , [[well]]- =====Adj.=====+ =====noun=====- + :[[accumulation]] , [[across the board]] , [[aggregate]] , [[aggregation]] , [[collection]] , [[ensemble]] , [[entirety]] , [[everyone]] , [[everything]] , [[gross]] , [[group]] , [[integer]] , [[jackpot ]]* , [[lock stock and barrel]] , [[mass]] , [[quantity]] , [[sum]] , [[sum total]] , [[total]] , [[unit]] , [[utmost]] , [[wall to wall]] , [[whole ball of wax]] , [[whole enchilada]] , [[whole nine yards]] , [[whole schmear]] , [[whole shooting match]] , [[whole show]] , [[works]] , [[totality]] , [[allness]] , [[alone]] , [[altogether]] , [[complete]] , [[completely]] , [[completeness]] , [[comprehensibility]] , [[comprehensiveness]] , [[entirely]] , [[entireness]] , [[every]] , [[exclusively]] , [[full]] , [[monopolization]] , [[monopoly]] , [[mutuality]] , [[omneity]] , [[omnificence]] , [[omnipotence]] , [[omnipresence]] , [[omniscience]] , [[quite]] , [[solely]] , [[the whole]] , [[thoroughly]] , [[tout le monde]] , [[ubiquity]] , [[unanimity]] , [[universality]] , [[whole]] , [[wholeness]] , [[wholly]]- =====A the whole amount,quantity,orextent of (waited all day; all his life; we all know why; takeit all). b (with pl.) the entire number of (all the othersleft; all ten men; the children are all boys; film stars all).2anywhatever (beyond all doubt).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Greatest possible (withall speed).=====+ :[[none]] , [[zero]] , [[incompletely]]- + =====adverb=====- =====N.=====+ :[[incompletely]]- + =====noun=====- =====A all the persons or things concerned (allwere present; all were thrown away). b everything (all is lost;that is all).=====+ :[[none]] , [[zero]] , [[zilch]] , [[zip]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(foll. by of) a the whole of (take all of it).b everyone of(all of us). c colloq. as much as (all of sixfeet tall). d colloq. affected by; in a state of (all of adither).=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====One'swholestrength or resources (prec. by my,your,etc.).=====+ - + - =====(in games) on both sides (two goalsall).°Widely used with ofinsense 2a,b,esp. when followed by apronoun or by a noun implying a number of persons or things,asin all of the children are here. However,use with mass nouns(as in all of the bread) is often avoided.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Aentirely,quite (dressed all in black; all roundtheroom; theall-important thing). b as an intensifier (a book all aboutships; stop all this grumbling).=====+ - + - =====Colloq. very (went all shy).3 (foll. by the + compar.) a by so much; to that extent (ifthey go,all the better). b in the full degree to be expected(that makes it all the worse).=====+ - + - =====Truly American (all-American boy).all and sundryeveryone. all-around US = all-round. All Blackscolloq. the New Zealand international Rugby Union footballteam. all but very nearly (it was all but impossible; he wasall but drowned). all-clear a signal that danger or difficultyis over. All Fools' Day 1 April. all for colloq. strongly infavour of. All Hallows see HALLOW. all-important crucial;vitally important. all in colloq. exhausted. all-in (attrib.)inclusive of all. all in alleverythingconsidered. all-inwrestling wrestling with few or no restrictions. all manner ofsee MANNER. all of a sudden see SUDDEN. all one (or the same)(usu. foll. byto) a matterofindifference (it's all one tome). all out involving all one's strength; atfullspeed (also(with hyphen) attrib. : an all-out effort). all over 1completely finished.=====+ - + - =====In or on all parts of (esp.thebody)(went hot and cold all over; mud all over the carpet).=====+ - + - =====Colloq. typically (that is you all over).=====+ - + - =====Sl. effusivelyattentive to (a person). all-purpose suitable for many uses.all right (predic.) 1 satisfactory; safe and sound; in goodcondition.=====+ - + - =====Satisfactorily, as desired (it worked out allright).=====+ - + - =====A an interjection expressing consent or assent to aproposal or order. b as an intensifier (that's the one allright). all-right attrib.adj. colloq. fine, acceptable (anall-right guy). all round 1 in all respects (a good performanceall round).=====+ - + - =====For each person (he bought drinks all round).all-round (attrib.) (of a person) versatile. all-rounder Brit.a versatile person. All Saints' Day 1 Nov. all the samenevertheless,in spite of this (he was innocent but was punishedall the same). all set colloq. ready to start. All Souls' Day2 Nov. all there colloq. mentally alert. all-time (of arecord etc.) hitherto unsurpassed. all the time see TIME. alltogether all at once; all in one place or in a group (they cameall together) ( cf. ALTOGETHER). all told in all. all-upweight the total weight of an aircraft with passengers, cargo,etc.,when airborne. all very well colloq. an expression usedto reject or to imply scepticism about a favourable or consolingremark. all the way the whole distance; completely. at all(with neg. or interrog.) in any way; to any extent (did not swimat all; did you like it at all?). be all up with see UP. inall in total number; altogether (there were 10 people in all).on all fours see FOUR. one and all everyone.[OE all,eall,prob. f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- complete , entire , full , greatest , gross , outright , perfect , total , utter , any , bar none , barring no one , each and every , every , every bit of , every single , sum , totality , whole , alone , nothing but , only , solely
adverb
- all in all , altogether , entirely , exactly , fully , just , purely , quite , totally , utterly , wholly , absolutely , dead , flat , perfectly , thoroughly , well
noun
- accumulation , across the board , aggregate , aggregation , collection , ensemble , entirety , everyone , everything , gross , group , integer , jackpot * , lock stock and barrel , mass , quantity , sum , sum total , total , unit , utmost , wall to wall , whole ball of wax , whole enchilada , whole nine yards , whole schmear , whole shooting match , whole show , works , totality , allness , alone , altogether , complete , completely , completeness , comprehensibility , comprehensiveness , entirely , entireness , every , exclusively , full , monopolization , monopoly , mutuality , omneity , omnificence , omnipotence , omnipresence , omniscience , quite , solely , the whole , thoroughly , tout le monde , ubiquity , unanimity , universality , whole , wholeness , wholly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ