-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai-len)===== ===Nội động từ=== =====Hát bài há...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ki:n</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 58: Dòng 51: =====Say mê, ham thích==========Say mê, ham thích=====- =====He's keen on swimming=====+ ::[[He's]] [[keen]] [[on]] [[swimming]].- =====Anh ta thích bơi lội=====+ ::Anh ta thích bơi lội.::[[to]] [[be]] [[keen]] [[about]]::[[to]] [[be]] [[keen]] [[about]]::hài lòng về, vừa ý về (cái gì)::hài lòng về, vừa ý về (cái gì)Dòng 69: Dòng 62: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sắc, nhọn=====+ =====sắc, nhọn=====::[[keen]] [[point]]::[[keen]] [[point]]::sắc nhọn, mũi nhọn::sắc nhọn, mũi nhọn== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nhạy=====- =====nhọn=====+ =====nhạy=====+ + =====nhọn=====::[[keen]] [[point]]::[[keen]] [[point]]::mũi nhọn::mũi nhọn::[[keen]] [[point]]::[[keen]] [[point]]::sắc nhọn, mũi nhọn::sắc nhọn, mũi nhọn- =====mài sắc=====+ =====mài sắc=====- + - =====mạnh=====+ - + - =====rõ=====+ - + - =====sắc=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Enthusiastic, avid, zealous, devoted, ardent, fervent,fervid, earnest, impassioned, passionate, intense, active; agog,eager, itching, anxious: They are keen fans of TV soap operas.I was keen to go swimming.=====+ - + - =====Sharp, sharpened, razor-sharp,razor-like, knife-edged; trenchant, incisive, cutting,rapier-like, pointed, mordant, acid, vitriolic, acerbic,astringent, biting, acrid, acrimonious, stinging, scorching,caustic, searing, withering, virulent, pungent, sarcastic,sardonic: This axe is very keen, so be careful. With his keenwit, the playwright answered his severest critics. His play is akeen satire on the government. 3 painful, bitter, acute,poignant, fierce, grievous, severe, distressing, distressful,strong, deep, profound, intense, extreme, heartfelt: She feltkeen resentment at the way she had been treated.=====+ - + - =====Vivid,detailed, specific, unmistaken, unmistakable or unmistakeable,distinct: He has a keen recollection of seeing the suspect onthe bus.=====+ - + - =====Sharp, acute, sensitive, penetrating,discriminating, fine: The bloodhound has an extremely keensense of smell.=====+ - =====Intelligent, sharp, acute, perceptive,perspicacious, percipient, sensitive, discerning, astute, smart,bright, discriminating, discriminative, quick(-witted), shrewd,clever, canny, cunning, crafty, wise: Philip has a keenunderstanding of what is required of him.=====+ =====mạnh=====- =====Keen on or about.fond of, enamoured of, devoted to, interested in: Alan isalmost as keen on Mary as on his stamp collection.=====+ =====rõ=====- ==Tham khảo chung==+ =====sắc=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=keen keen] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=keen keen]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=keen keen] :Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[agog]] , [[alert]] , [[animate]] , [[animated]] , [[anxious]] , [[appetent]] , [[ardent]] , [[athirst]] , [[avid]] , [[breathless]] , [[devoted]] , [[dying to]] , [[eager]] , [[earnest]] , [[ebullient]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[fierce]] , [[fond of]] , [[gung ho ]]* , [[impassioned]] , [[impatient]] , [[intense]] , [[intent]] , [[interested]] , [[lively]] , [[perfervid]] , [[spirited]] , [[sprightly]] , [[thirsty]] , [[vehement]] , [[vivacious]] , [[warm]] , [[zealous]] , [[acid]] , [[acute]] , [[caustic]] , [[cutting]] , [[edged]] , [[extreme]] , [[fine]] , [[honed]] , [[incisive]] , [[observant]] , [[penetrating]] , [[perceptive]] , [[pointed]] , [[quick-witted]] , [[razor-sharp]] , [[sardonic]] , [[satirical]] , [[strong]] , [[tart]] , [[trenchant]] , [[unblunted]] , [[astute]] , [[bright]] , [[brilliant]] , [[canny]] , [[clever]] , [[discerning]] , [[discriminating]] , [[einstein]] , [[nobody]]’s fool , [[perspicacious]] , [[quick]] , [[sagacious]] , [[sapient]] , [[sensitive]] , [[sharp]] , [[sharp as a tack]] , [[shrewd]] , [[whiz]] , [[wise]] , [[intelligent]] , [[sharp-witted]] , [[smart]] , [[probing]] , [[mad]] , [[rabid]] , [[bursting]] , [[solicitous]] , [[thirsting]] , [[divine]] , [[fabulous]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[glorious]] , [[sensational]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[wonderful]] , [[acrimonious]] , [[a crimonious]] , [[acuminous]] , [[analytical]] , [[appercipient]] , [[awake]] , [[bewail]] , [[bitter]] , [[boned]] , [[cunning]] , [[enthusiastic]] , [[excruciating]] , [[mordacious]] , [[mordant]] , [[piercing]] , [[piquant]] , [[poignant]] , [[pungent]] , [[ravenous]] , [[severe]] , [[vivid]] , [[wail]]+ =====verb=====+ :[[bawl]] , [[blubber]] , [[howl]] , [[sob]] , [[wail]] , [[weep]] , [[yowl]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[reluctant]] , [[unenthusiastic]] , [[uninterested]] , [[blunt]] , [[dull]] , [[obtuse]] , [[pointless]] , [[idiotic]] , [[ignorant]] , [[stupid]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Sắc sảo; tinh, thính
- keen intelligence
- trí thông minh sắc sảo
- keen eyes
- mắt tinh
- keen ears
- tai thính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agog , alert , animate , animated , anxious , appetent , ardent , athirst , avid , breathless , devoted , dying to , eager , earnest , ebullient , fervent , fervid , fierce , fond of , gung ho * , impassioned , impatient , intense , intent , interested , lively , perfervid , spirited , sprightly , thirsty , vehement , vivacious , warm , zealous , acid , acute , caustic , cutting , edged , extreme , fine , honed , incisive , observant , penetrating , perceptive , pointed , quick-witted , razor-sharp , sardonic , satirical , strong , tart , trenchant , unblunted , astute , bright , brilliant , canny , clever , discerning , discriminating , einstein , nobody’s fool , perspicacious , quick , sagacious , sapient , sensitive , sharp , sharp as a tack , shrewd , whiz , wise , intelligent , sharp-witted , smart , probing , mad , rabid , bursting , solicitous , thirsting , divine , fabulous , fantastic , fantastical , glorious , sensational , splendid , superb , terrific , wonderful , acrimonious , a crimonious , acuminous , analytical , appercipient , awake , bewail , bitter , boned , cunning , enthusiastic , excruciating , mordacious , mordant , piercing , piquant , poignant , pungent , ravenous , severe , vivid , wail
Từ trái nghĩa
adjective
- reluctant , unenthusiastic , uninterested , blunt , dull , obtuse , pointless , idiotic , ignorant , stupid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ