• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:56, ngày 23 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'tendә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'tendә(r)</font>'''/=====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Mềm, dễ nhai, không dai (thịt)=====
    =====Mềm, dễ nhai, không dai (thịt)=====
    ::[[tender]] [[meat]]
    ::[[tender]] [[meat]]
    ::thịt mềm
    ::thịt mềm
    - 
    =====Non=====
    =====Non=====
    ::[[tender]] [[grass]]
    ::[[tender]] [[grass]]
    ::cỏ non
    ::cỏ non
    - 
    =====Dịu, phơn phớt=====
    =====Dịu, phơn phớt=====
    ::[[tender]] [[green]]
    ::[[tender]] [[green]]
    Dòng 80: Dòng 76:
    =====Sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu=====
    =====Sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *Ved : [[Tendered]]
    *Ved : [[Tendered]]
    *V-ing: [[tendering]]
    *V-ing: [[tendering]]
    Dòng 140: Dòng 136:
    ::[[to]] [[tender]] [[invitation]]
    ::[[to]] [[tender]] [[invitation]]
    ::sự gọi thầu
    ::sự gọi thầu
    -
    =====sự đấu thầu=====
    +
    =====sự mời thầu=====
    =====thợ máy=====
    =====thợ máy=====

    Hiện nay

    /'tendә(r)/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mềm, dễ nhai, không dai (thịt)
    tender meat
    thịt mềm
    Non
    tender grass
    cỏ non
    Dịu, phơn phớt
    tender green
    màu lục dịu
    Mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng
    Nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người)
    a tender heart
    một tấm lòng nhân hậu
    Âu yếm, dịu dàng
    a tender looks
    những cái nhìn âu yếm
    a tender mother
    bà mẹ dịu dàng
    Tế nhị; khó xử, khó nghĩ
    a tender subject (question)
    một vấn đề tế nhị
    a tender place (spot)
    điểm dễ làm chạm lòng
    Kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ
    very tender of one's honour
    rất thận trọng giữ gìn danh dự
    at a tender age/of tender age
    còn non trẻ

    Danh từ

    (nhất là trong từ ghép) người trông nom, người chăm sóc, người giữ
    a bartender
    người phục vụ ở quầy rượu
    Toa than, toa nước (của xe lửa)
    (hàng hải) tàu liên lạc, tàu tiếp liệu

    Ngoại động từ

    Đưa, đề nghị, đệ (một cách trịnh trọng, chính thức)
    to tender one's service
    đề nghị xin được phục vụ
    to tender one's resignation
    đưa đơn xin từ chức
    to tender money in payment of a debt
    đưa tiền để trả nợ
    Mời, yêu cầu, xin
    (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ
    to tender an oath to someone
    bắt người nào thề
    Bỏ thầu
    to tender money
    bỏ thầu tiền mặt

    Nội động từ

    Bỏ thầu
    to tender for the construction of a bridge
    bỏ thầu xây dựng một cái cầu

    Danh từ

    Sự bỏ thầu
    to put work out to tender
    đưa công trình ra bỏ thầu
    Sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tăng đơ, tàu liên lạc, toa than, sự bỏ thầu, (v) bỏ thầu

    Cơ khí & công trình

    ống vặn căng

    Giao thông & vận tải

    toa than nước
    tàu tiếp tế

    Xây dựng

    bảng dự toán, bỏ thầu

    Điện

    việc báo giá thầu
    việc đấu thầu

    Kỹ thuật chung

    đấu thầu
    call for tender
    cuộc đấu thầu
    call for tender
    giấy mời tham dự đấu thầu
    form tender
    hồ sơ đấu thầu
    opening the tender
    mở đơn đấu thầu
    Tender Document
    văn kiện đấu thầu
    tender documents
    điều kiện đấu thầu
    tender documents
    tài liệu đấu thầu
    to tender invitation
    sự đấu thầu
    định giá
    dự toán
    giấy nhận thầu
    sealed tender
    giấy nhận thầu niêm phong
    gọi thầu
    call for tender
    thông báo gọi thầu
    invitation to tender
    sự gọi thầu
    limited invitation to tender
    sự gọi thầu hạn chế
    restricted tender
    sự gọi thầu hạn chế
    tender notice
    thông báo gọi thầu
    to tender invitation
    sự gọi thầu
    sự mời thầu
    thợ máy
    tàu cung ứng
    tàu hỗ trợ

    Kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X