-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)(đóng góp từ Factor tại CĐ Kythuatđóng góp từ Factor tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'fæktə</font> /<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'fæktə</font> / =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 28: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phân tố=====+ =====phân tố======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chỉ số=====+ =====chỉ số=====- =====chỉ tiêu=====+ =====chỉ tiêu=====::[[annual]] [[capacity]] [[factor]]::[[annual]] [[capacity]] [[factor]]::chỉ tiêu năng suất năm::chỉ tiêu năng suất nămDòng 42: Dòng 42: ::[[mass]] [[factor]] [[of]] [[building]]::[[mass]] [[factor]] [[of]] [[building]]::chỉ tiêu chất lượng nhà ở::chỉ tiêu chất lượng nhà ở- =====nhân tố=====+ =====nhân tố=====::[[cardinal]] [[factor]]::[[cardinal]] [[factor]]::nhân tố chủ yếu::nhân tố chủ yếuDòng 65: Dòng 65: ::[[work]] [[factor]]::[[work]] [[factor]]::nhân tố hoạt động::nhân tố hoạt động- =====nhân tử=====+ =====nhân tử=====::[[accumulation]] [[factor]]::[[accumulation]] [[factor]]::nhân tử tích lũy::nhân tử tích lũyDòng 114: Dòng 114: ::[[rationalizing]] [[factor]]::[[rationalizing]] [[factor]]::nhân tử quan hệ::nhân tử quan hệ- =====hệ số=====+ =====hệ số=====- =====số nhân=====+ =====số nhân=====::[[gas]] [[multiplication]] [[factor]]::[[gas]] [[multiplication]] [[factor]]::hệ số nhân khí::hệ số nhân khíDòng 125: Dòng 125: ::[[multiplier]] [[factor]]::[[multiplier]] [[factor]]::hệ số nhân::hệ số nhân- =====thông số=====+ =====thông số=====::[[critical]] [[load]] [[factor]]::[[critical]] [[load]] [[factor]]::thông số tải trọng tới hạn::thông số tải trọng tới hạnDòng 132: Dòng 132: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hệ số=====+ =====hệ số=====- =====người bao thanh toán=====+ =====người bao thanh toán=====- =====người đại lý độc lập=====+ =====người đại lý độc lập=====- =====người môi giới buôn bán (hàng hóa)=====+ =====người môi giới buôn bán (hàng hóa)=====- =====người quản lý ruộng=====+ =====người quản lý ruộng=====- =====người quản lý ruộng đất=====+ =====người quản lý ruộng đất=====- =====nhân số=====+ =====nhân số=====- =====nhân tố=====+ =====nhân tố=====::[[bullish]] [[factor]]::[[bullish]] [[factor]]::nhân tố tăng lên::nhân tố tăng lênDòng 213: Dòng 213: ::[[X]] [[factor]]::[[X]] [[factor]]::nhân tố X::nhân tố X- =====nhân tử, số nhân=====+ =====nhân tử, số nhân=====- =====quản gia=====+ =====quản gia=====- =====thành phần=====+ =====thành phần=====::[[animal]] [[protein]] [[factor]]::[[animal]] [[protein]] [[factor]]::thành phần đạm động vật::thành phần đạm động vậtDòng 226: Dòng 226: ::[[nutritive]] [[factor]]::[[nutritive]] [[factor]]::thành phần dinh dưỡng::thành phần dinh dưỡng- =====thương nhân trung gian=====+ =====thương nhân trung gian=====- =====yếu tố=====+ =====yếu tố=====- =====yếu tố sản xuất=====+ =====yếu tố sản xuất=====::[[conditional]] [[factor]] [[demand]] [[function]]::[[conditional]] [[factor]] [[demand]] [[function]]::hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuất::hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuấtDòng 317: Dòng 317: =====Factorable adj. [Ffacteur or L factor f. facere fact- do, make]==========Factorable adj. [Ffacteur or L factor f. facere fact- do, make]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]06:06, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhân tố
- cardinal factor
- nhân tố chủ yếu
- composition factor
- nhân tố hợp thành
- depolarizing factor
- nhân tố khử
- factor analysis
- phân tích nhân tố
- factor comparison
- sự đối chiếu nhân tố
- fatigue factor
- nhân tố mỏi
- human factor
- nhân tố con người
- severity factor
- các nhân tố quan trọng
- time factor
- nhân tố thời gian
- transfer factor
- nhân tố biến năng
- work factor
- nhân tố hoạt động
nhân tử
- accumulation factor
- nhân tử tích lũy
- adjustment factor
- nhân tử điều chỉnh
- adjustment factor
- nhân tử ngoại lai
- attenuation factor
- nhân tử suy giảm
- common factor
- nhân tử chung
- constant factor
- nhân tử không đổi
- conversion factor
- nhân tử chuyển hoán
- direct factor
- nhân tử trực tiếp
- extraneous factor
- nhân tử ngoại
- factor of a polynomial
- nhân tử của một đa thức
- frequency factor
- nhân tử tấn số
- frequency factor
- nhân tử tần số
- idem-factor
- nhân tử lũy đẳng
- integrating factor
- nhân tử lấy tích phân
- integrating factor
- nhân tử tích hợp
- invariant factor
- nhân tử bất biến
- monomial factor of an expression
- nhân tử đơn thức của một biểu thức
- normalization factor
- nhân tử chuẩn hóa
- periodicity factor
- nhân tử tuần hoàn
- post factor
- nhân tử sau
- post factor
- nhân tử sau (bên phải)
- prime factor
- nhân tử nguyên tố
- rationalizing factor
- nhân tử hữu tỷ hóa
- rationalizing factor
- nhân tử quan hệ
số nhân
- gas multiplication factor
- hệ số nhân khí
- multiplication factor
- hệ số nhân
- multiplication factor
- thừa số nhân
- multiplier factor
- hệ số nhân
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nhân tố
- bullish factor
- nhân tố tăng lên
- bunker adjustment factor
- nhân tố điều chỉnh nhiên liệu
- certainty factor
- nhân tố có tính xác định
- currency adjustment factor
- nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
- dissuading factor for making a purchase
- nhân tố kìm hãm mua (hàng)
- elasticity factor
- nhân tố co dãn
- elasticity factor
- nhân tố co giãn
- factor analysis
- phân tích nhân tố
- factor influence
- nhân tố ảnh hưởng
- food factor
- nhân tố thức ăn
- inertia factor
- nhân tố sức ì
- inertia factor
- nhân tố trì trệ
- inflation factor excluded
- đã loại bỏ nhân tố lạm phát
- inflation factor included
- chưa loại bỏ nhân tố lạm phát
- inhibiting factor
- nhân tố kìm hãm
- key factor in production
- nhân tố sản xuất chủ yếu
- limiting factor
- nhân tố hạn chế
- low stowage factor
- nhân tố xếp chở thấp
- market factor
- nhân tố thị trường
- minus factor
- nhân tố tăng trưởng âm
- negative factor
- nhân tố âm
- oxygen factor
- nhân tố oxi
- psychological factor
- nhân tố tâm lý
- pull factor
- nhân tố hấp dẫn
- quality factor
- nhân tố chất lượng
- quantitative factor
- nhân tố số lượng
- quasi-fixed factor
- nhân tố gần như cố định
- subjective factor
- nhân tố chủ quan
- supply factor
- nhân tố cung cấp
- variable factor
- nhân tố biến động, biến đổi
- X factor
- nhân tố chưa biết
- X factor
- nhân tố X
thành phần
- animal protein factor
- thành phần đạm động vật
- antibacterial factor
- thành phần kháng vi khuẩn
- dietary factor
- thành phần ăn kiêng
- nutritive factor
- thành phần dinh dưỡng
yếu tố sản xuất
- conditional factor demand function
- hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuất
- factor abundance
- sự dồn dào các yếu tố sản xuất
- factor analysis
- phân tích yếu tố (sản xuất)
- factor cost
- chi phí yếu tố sản xuất
- factor cost
- phí tổn yếu tố (sản xuất)
- factor endowment
- nguồn lực (các yếu tố sản xuất)
- factor income
- thu nhập yếu tố (sản xuất)
- factor intensity
- cường độ yếu tố (sản xuất)
- factor markets
- các thị trường yếu tố sản xuất
- factor mix
- tổ hợp yếu tố sản xuất
- factor mobility
- tính lưu động của yếu tố sản xuất
- factor of productions
- các yếu tố sản xuất
- factor price
- giá yếu tố (sản xuất)
- factor price equalization theorem
- định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
- factor proportions
- các tỉ lệ yếu tố sản xuất
- factor proportions
- các tỉ phần yếu tố (sản xuất)
- factor reversal
- đảo ngược yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor-price equalization
- sự cân bằng giá cả yếu tố sản xuất
- factor-price frontier
- giới hạn giá cả yếu tố (sản xuất)
- international factor mobility
- sự lưu động quốc tế của yếu tố sản xuất
- specific factor of production
- yếu tố sản xuất đặc định
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Constituent, ingredient, element, part, particular, piece,component; circumstance, consideration, aspect, fact, influence,determinant, cause: Which factors contributed to the decline ofMayan civilization?
Oxford
N. & v.
(foll. byidentifying number) Med. any of several substances in the bloodcontributing to coagulation (factor eight).
A a businessagent; a merchant buying and selling on commission. b Sc. aland-agent or steward. c an agent or a deputy.
A companythat buys a manufacturer's invoices and takes responsibility forcollecting the payments due on them.
Factorable adj. [Ffacteur or L factor f. facere fact- do, make]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ