-
(đổi hướng từ Factored)
Chuyên ngành
Toán & tin
nhân tử, nhân tố, thừa số, hệ số
- factor of a polynomial
- nhân tử của một đa thức
- factor of a term
- thừa số của một số
- accumulation factor
- nhân tủ tích luỹ (nhân tử 1+r trong A=P(1+r)n trong
- adjustment factor
- nhân tử điều chỉnh
- amplification factor
- hệ số khuếch đại
- attenuation factor
- nhân tử suy giảm, hệ số tắt dần
- bearing capacity factor
- hệ số tải chung
- common factor
- nhân tử chung
- aomposition factor
- nhân tố hợp thành
- constant factor
- nhân tử không đổi, thừa số không đổi
- conversion factor
- nhân tử chuyển hoán
- correction factor
- hệ số hiệu chính
- coupling factor
- hệ số ghép
- damping factor
- hệ số làm tắt dần
- delay factor
- hệ số trễ, đại lượng trễ
- depolarizing factor
- nhân tố khử cực
- determining factor
- yếu tố xác định
- direct factor
- (đại số ) nhân tử trực tiếp
- dissipation factor
- hệ số hao tán
- distorsion factor
- hệ số méo
- divergence factor
- hệ số phân kỳ
- efficiency factor
- (thống kê ) hệ số hiệu quả; (điều khiển học ) hệ số hiệu dụng, hiệu suất
- extraneous factor
- nhân tử ngoại lai
- feedback factor
- (điều khiển học ) hệ số liên hệ ngược
- form factor
- hệ số dạng (của một trường)
- frequency factor
- nhân tử tần số
- gain factor
- hệ số khuếch đại
- general factor
- (thống kê ) nhân tố chung (cho tất cả các biến)
- integrating factor
- (giải tích ) nhân tử lấy tích phân
- interaction factor
- hệ số tương tác
- invariant factor
- nhân tử bất biến
- load factor
- hệ số tải
- loss factor
- (điều khiển học ) hệ số tổn thất
- modulation factor
- hệ số biến điệu
- monomial factor of an expression
- nhân tử đơn thức của một biểu thức
- mutual coupling factor
- (điều khiển học ) hệ số liên hệ tương hỗ
- normalization factor
- nhân tử chuẩn hoá
- operational factor
- (điều khiển học ) đặc trưng làm việc, tham số tác dụng, tham biến tác dụng
- output factor
- (điều khiển học ) hệ số hiệu suất
- periodicity factor
- (giải tích ) nhân tử tuần hoàn
- phase factor
- (điều khiển học ) hằng số pha, thừa số pha
- post factor
- nhân tử sau (bên phải)
- prime factor
- [thừa số, nhân tử] nguyên tố
- propogation factor
- hệ số truyền
- rationalizing factor
- nhana tử hữu tỷ hoá
- safety factor
- hệ số an toàn
- selectivity factor
- hệ số tuyển lựa
- shape factor
- hệ số dạng
- single scale factor
- hệ số chuyển dịch đơn vị
- smoothing factor
- hệ số trơn
- stability factor
- hệ số ổn định
- stabilization factor
- (điều khiển học ) hệ số ổn định hoá
- utilization factor
- hệ số sử dụng
- visibility factor
- độ nhìn thấy tương đối, độ thị kiến
Kỹ thuật chung
nhân tố
- cardinal factor
- nhân tố chủ yếu
- composition factor
- nhân tố hợp thành
- depolarizing factor
- nhân tố khử
- factor analysis
- phân tích nhân tố
- factor comparison
- sự đối chiếu nhân tố
- fatigue factor
- nhân tố mỏi
- human factor
- nhân tố con người
- severity factor
- các nhân tố quan trọng
- time factor
- nhân tố thời gian
- transfer factor
- nhân tố biến năng
- work factor
- nhân tố hoạt động
nhân tử
- accumulation factor
- nhân tử tích lũy
- adjustment factor
- nhân tử điều chỉnh
- adjustment factor
- nhân tử ngoại lai
- attenuation factor
- nhân tử suy giảm
- common factor
- nhân tử chung
- constant factor
- nhân tử không đổi
- conversion factor
- nhân tử chuyển hoán
- direct factor
- nhân tử trực tiếp
- extraneous factor
- nhân tử ngoại
- factor of a polynomial
- nhân tử của một đa thức
- frequency factor
- nhân tử tấn số
- frequency factor
- nhân tử tần số
- idem-factor
- nhân tử lũy đẳng
- integrating factor
- nhân tử lấy tích phân
- integrating factor
- nhân tử tích hợp
- invariant factor
- nhân tử bất biến
- monomial factor of an expression
- nhân tử đơn thức của một biểu thức
- normalization factor
- nhân tử chuẩn hóa
- periodicity factor
- nhân tử tuần hoàn
- post factor
- nhân tử sau
- post factor
- nhân tử sau (bên phải)
- prime factor
- nhân tử nguyên tố
- rationalizing factor
- nhân tử hữu tỷ hóa
- rationalizing factor
- nhân tử quan hệ
số nhân
- gas multiplication factor
- hệ số nhân khí
- multiplication factor
- hệ số nhân
- multiplication factor
- thừa số nhân
- multiplier factor
- hệ số nhân
Kinh tế
nhân tố
- bullish factor
- nhân tố tăng lên
- bunker adjustment factor
- nhân tố điều chỉnh nhiên liệu
- certainty factor
- nhân tố có tính xác định
- currency adjustment factor
- nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
- dissuading factor for making a purchase
- nhân tố kìm hãm mua (hàng)
- elasticity factor
- nhân tố co dãn
- elasticity factor
- nhân tố co giãn
- factor analysis
- phân tích nhân tố
- factor influence
- nhân tố ảnh hưởng
- food factor
- nhân tố thức ăn
- inertia factor
- nhân tố sức ì
- inertia factor
- nhân tố trì trệ
- inflation factor excluded
- đã loại bỏ nhân tố lạm phát
- inflation factor included
- chưa loại bỏ nhân tố lạm phát
- inhibiting factor
- nhân tố kìm hãm
- key factor in production
- nhân tố sản xuất chủ yếu
- limiting factor
- nhân tố hạn chế
- low stowage factor
- nhân tố xếp chở thấp
- market factor
- nhân tố thị trường
- minus factor
- nhân tố tăng trưởng âm
- negative factor
- nhân tố âm
- oxygen factor
- nhân tố oxi
- psychological factor
- nhân tố tâm lý
- pull factor
- nhân tố hấp dẫn
- quality factor
- nhân tố chất lượng
- quantitative factor
- nhân tố số lượng
- quasi-fixed factor
- nhân tố gần như cố định
- subjective factor
- nhân tố chủ quan
- supply factor
- nhân tố cung cấp
- variable factor
- nhân tố biến động, biến đổi
- X factor
- nhân tố chưa biết
- X factor
- nhân tố X
thành phần
- animal protein factor
- thành phần đạm động vật
- antibacterial factor
- thành phần kháng vi khuẩn
- dietary factor
- thành phần ăn kiêng
- nutritive factor
- thành phần dinh dưỡng
yếu tố sản xuất
- conditional factor demand function
- hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuất
- factor abundance
- sự dồn dào các yếu tố sản xuất
- factor analysis
- phân tích yếu tố (sản xuất)
- factor cost
- chi phí yếu tố sản xuất
- factor cost
- phí tổn yếu tố (sản xuất)
- factor endowment
- nguồn lực (các yếu tố sản xuất)
- factor income
- thu nhập yếu tố (sản xuất)
- factor intensity
- cường độ yếu tố (sản xuất)
- factor markets
- các thị trường yếu tố sản xuất
- factor mix
- tổ hợp yếu tố sản xuất
- factor mobility
- tính lưu động của yếu tố sản xuất
- factor of productions
- các yếu tố sản xuất
- factor price
- giá yếu tố (sản xuất)
- factor price equalization theorem
- định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
- factor proportions
- các tỉ lệ yếu tố sản xuất
- factor proportions
- các tỉ phần yếu tố (sản xuất)
- factor reversal
- đảo ngược yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor-price equalization
- sự cân bằng giá cả yếu tố sản xuất
- factor-price frontier
- giới hạn giá cả yếu tố (sản xuất)
- international factor mobility
- sự lưu động quốc tế của yếu tố sản xuất
- specific factor of production
- yếu tố sản xuất đặc định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agency , agent , aid , antecedent , aspect , board , cause , circumstance , component , consideration , constituent , element , fixin’s , influence , ingredient , instrument , instrumentality , item , makin’s , means , part , part and parcel , point , portion , thing , building block , integrant , detail , fact , particular , author , broker , commission merchant , consignee , determinant , gene , middleman , reason
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ