-
(đổi hướng từ Productions)
Thông dụng
Danh từ
Sự sản xuất, sự chế tạo
- mass production
- sản xuất hàng loạt
- oil production
- sự sản xuất dầu lửa
- production cost
- (thuộc ngữ) chi phí sản xuất
- production processing
- (thuộc ngữ) quy trình sản xuất
Chuyên ngành
Toán & tin
production
Giải thích VN: The property of an origin which produces a trip for a particular activity. This is usually a function of the population at the origin. For example, a household production for two adults and one child might be one trip per week for groceries, two trips per day for work, three trips per six months to see a dentist, and so on. Interactions between an origin and a center are estimated bases on how much of an origin's production will be attracted to a particular center.
Kỹ thuật chung
sự sản xuất
- aggregate production
- sự sản xuất cốt liệu
- batch production
- sự sản xuất theo mẻ
- batch production
- sự sản xuất từng mẻ
- cold production
- sự sản xuất lạnh
- commercial production
- sự sản xuất thương mại
- continuous production
- sự sản xuất liên tục
- critical production
- sự sản xuất tới hạn
- current production
- sự sản xuất hiện hành
- EFP (electronicfield production)
- sự sản xuất bằng điện tử
- EFP (electronicfield production)
- sự sản xuất trong trường điện tử
- electricity production
- sự sản xuất điện năng
- excessive production
- sự sản xuất dư thừa
- excessive production
- sự sản xuất quá mức
- forced production
- sự sản xuất cưỡng bức
- handicraft production
- sự sản xuất thủ công
- heat production
- sự sản xuất nhiệt năng
- ice production
- sự sản xuất đá
- intermittent production
- sự sản xuất gián đoạn
- mass production
- sự sản xuất hàng loạt
- natural gas production
- sự sản xuất khí thiên nhiên
- paying production
- sự sản xuất sinh lợi
- permitted production
- sự sản xuất cho phép
- petroleum production
- sự sản xuất dầu mỏ
- power production
- sự sản xuất điện năng
- power production
- sự sản xuất năng lượng
- production manufacturing
- sự sản xuất hàng loạt
- production of concrete
- sự sản xuất bê tông
- salt production
- sự sản xuất muối
- secondary production
- sự sản xuất bậc hai
- series production
- sự sản xuất từng mẻ
- settled production
- sự sản xuất ổn định
- steam production
- sự sản xuất hơi nước
- streamlined production
- sự sản xuất dây chuyền
- sulfur production
- sự sản xuất lưu huỳnh
- thermoelectrical cold production
- sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
sản lượng
- allocation of oil production
- phân bố sản lượng dầu
- allowable production
- sản lượng cho phép
- daily production
- sản lượng hàng ngày
- electricity production
- sản lượng điện
- heat production
- sản lượng nhiệt
- initial daily production
- sản lượng mỗi ngày ban đầu
- power production
- sản lượng điện
- production curve
- đường sản lượng
- production decline curve
- đường giảm sản lượng
- production per unit area
- sản lượng trên diện tích đơn vị
- steam production
- sản lượng hơi
- stripper production
- sản lượng biên (của một giếng dầu)
- total production
- tổng sản lượng
- ultimate production
- tổng sản lượng
- ultimate production
- tổng sản lượng (khai thác)
sản phẩm
- Computer Aided Production Planning (CAPP)
- lập kế hoạch sản phẩm bằng máy tính
- degree of production quality
- mức chất lượng sản phẩm
- production counter
- máy đếm sản phẩm
- production horizon
- tầng sâu sản phẩm
- production lot
- lô sản phẩm
- production lot
- loạt sản phẩm
- production model
- mẫu sản phẩm
- production sand
- cát chứa sản phẩm
sản xuất
Giải thích EN: The total output resulting from a manufacturing process..
Giải thích VN: Là toàn bộ sản lượng đạt được sau quá trình sản xuất.
- aggregate production
- sự sản xuất cốt liệu
- aggregate production plant
- trạm sản xuất cốt liệu
- agricultural production
- sản xuất nông nghiệp
- allowable production
- mức sản xuất cho phép
- auxiliary production
- sản xuất phụ
- basic production
- ngành sản xuất chủ yếu
- batch production
- sự sản xuất theo mẻ
- batch production
- sự sản xuất từng mẻ
- building production
- sản xuất xây dựng
- closure production line
- dây chuyền sản xuất tấm ngăn
- cold production
- sự sản xuất lạnh
- cold production
- sản xuất lạnh
- commencement of production
- bắt đầu sản xuất
- commercial production
- sự sản xuất thương mại
- Computer Aided Production Scheduling (CAPSC)
- lập chương trình sản xuất nhờ máy tính
- computer-aided production planning
- lập kế hoạch sản xuất có máy tính trợ giúp
- concrete production plant
- nhà máy sản xuất bê tông
- continuous production
- sự sản xuất liên tục
- continuous production
- sản xuất liên tục
- cost of production
- giá thành sản xuất
- costs of production
- chi phí sản xuất
- critical production
- sự sản xuất tới hạn
- curb the production
- kìm hãm sản xuất
- current production
- sự sản xuất hiện hành
- dry process of cement production
- sản xuất khô ximăng
- EFP (electronicfield production)
- sự sản xuất bằng điện tử
- EFP (electronicfield production)
- sự sản xuất trong trường điện tử
- electricity production
- sự sản xuất điện năng
- excessive production
- sự sản xuất dư thừa
- excessive production
- sự sản xuất quá mức
- forced production
- sự sản xuất cưỡng bức
- handicraft production
- sự sản xuất thủ công
- heat production
- sự sản xuất nhiệt năng
- ice production
- sự sản xuất đá
- ice production
- sản xuất (nước) đá
- index of physical volume of production
- chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
- industrial production
- sản xuất công nghiệp
- intermittent production
- sự sản xuất gián đoạn
- large-batch production
- sản xuất lượng lớn
- large-batch production
- sản xuất theo lô lớn
- main production worker
- công nhân sản xuất chính
- mass production
- sự sản xuất hàng loạt
- mass production
- sản xuất hàng loạt
- mass production
- sản xuất quảng đại
- mass production
- sản xuất quy mô lớn
- master production schedule
- kế hoạch sản xuất tổng thể
- means of production
- các phương tiện sản xuất
- method of asbestos cement production with gasket
- phương pháp sản xuất fibrô ximăng có lớp đệm
- method of asbestos cement production without gasket
- phương pháp sản xuất fibrô ximăng không có lớp đệm
- natural gas production
- sự sản xuất khí thiên nhiên
- off production
- ngừng sản xuất
- over production
- sản xuất quá đà
- parquet block production plant
- nhà máy (sản xuất) ván lát
- parquet block production plant
- nhà máy (sản xuất) ván ốp
- paying production
- sự sản xuất sinh lợi
- permitted production
- sự sản xuất cho phép
- petroleum production
- sự sản xuất dầu mỏ
- power production
- sự sản xuất điện năng
- power production
- sự sản xuất năng lượng
- production and acquisition base
- cơ sở sản xuất đồng bộ
- production and acquisition base
- cơ sở sản xuất và phân phối
- production and acquisition base
- trạm sản xuất đồng bộ
- production and acquisition base
- trạm sản xuất và phân phối
- production area
- diện tích sản xuất
- production assets
- vốn sản xuất
- production assets effectiveness ratio
- hệ số hiệu quả vốn sản xuất
- production base
- cơ sở sản xuất
- production base
- trạm sản xuất
- production building
- nhà sản xuất
- production capacity
- công suất sản xuất
- production capacity
- khả năng sản xuất
- production capacity
- năng suất sản xuất
- production capacity unit
- đơn vị công suất sản xuất
- production casing
- ống sản xuất
- production cold store
- kho lạnh sản xuất
- production cold store
- máy (làm) lạnh sản xuất
- production cold store
- thiết bị lạnh sản xuất
- production comfort
- tiện nghi sản xuất
- production console
- bàn điều khiển sản xuất
- production control
- kiểm tra sản xuất
- production control
- điều khiển sản xuất
- production control
- quản lí sản xuất
- production control room
- phòng điều khiển sản xuất
- production cost
- chi phí sản xuất
- production cost
- giá sản xuất
- production cycle
- chu trình sản xuất
- production department
- gian sản xuất
- production development fund
- quỹ phát triển sản xuất
- production development fund
- vốn phát triển sản xuất
- production drawing
- bản vẽ sản xuất
- production drilled shaft
- cọc khoan sản xuất
- production drilling
- sự khoan sản xuất (kỹ thuật khai thác dầu)
- production engineering
- kỹ thuật sản xuất
- production environment
- môi trường sản xuất
- production expenditures
- chi phí sản xuất
- production facilities
- phương tiện sản xuất
- production facility drawing
- bản vẽ phương tiện sản xuất
- production function
- hàm sản xuất
- production horizon
- tầng sản xuất (kỹ thuật chuyển tải)
- Production Level Video (PLV)
- video mức sản xuất hàng loạt
- production library
- thư viện sản xuất
- production licence
- giấy phép sản xuất
- production license
- giấy phép sản xuất
- production line
- dây chuyền sản xuất
- production machine
- máy sản xuất
- production management
- sự điều khiển sản xuất
- production management
- sự quản lý sản xuất
- production manufacturing
- sự sản xuất hàng loạt
- production milling machine
- máy phay sản xuất
- production model
- mô hình sản xuất
- production norms
- định mức sản xuất
- production of concrete
- sự sản xuất bê tông
- production period
- giai đoạn sản xuất
- production phase
- giai đoạn sản xuất
- production phase
- pha sản xuất
- production plan
- kế hoạch sản xuất
- production planning
- kế hoạch sản xuất
- production platform
- dàn sản xuất (kỹ thuật nâng chuyển)
- production potential
- tiềm năng sản xuất
- production process
- quá trình sản xuất
- production program
- kế hoạch sản xuất
- production program
- nhiệm vụ sản xuất
- production rate
- tỷ lệ sản xuất
- production rule
- nguyên tắc sản xuất
- production rule
- quy tắc sản xuất
- production schedule
- chương trình sản xuất
- production schedule
- kế hoạch sản xuất
- production schedule
- lịch biểu sản xuất
- production schedule
- quy chế sản xuất
- production schedule
- tiến độ sản xuất
- production sector
- khu vực sản xuất
- production shaft
- cọc sản xuất
- production statement
- lệnh sản xuất
- production string
- cột sản xuất
- production surveillance
- giám sát sản xuất
- production system
- hệ thống sản xuất
- production test
- sự thử nghiệm sản xuất
- production test
- thử nghiệm sản xuất
- production time
- thời gian sản xuất
- production tubing
- ống sản xuất (kỹ thuật vận chuyển)
- production unit
- đơn vị sản xuất
- production waste
- phế liệu sản xuất
- production well
- giếng sản xuất
- production well
- giếng sản xuất (khai thác dầu mỏ)
- production well
- giếng sản xuất (kỹ thuật nâng tải)
- program production time
- thời gian sản xuất chương trình
- quantity production
- săn xuất theo lô lớn
- rate of pay for production assets
- định mức tiền lương theo quỹ sản xuất
- rationalize the production
- hợp lý hóa sản xuất
- regional production complex
- phức hệ lãnh thổ sản xuất
- research and production complex
- tổ hợp khoa học sản xuất
- salt production
- sự sản xuất muối
- secondary production
- sự sản xuất bậc hai
- serial production
- sản xuất hàng loạt
- series production
- sự sản xuất từng mẻ
- series production
- sản xuất hàng loạt
- settled production
- sự sản xuất ổn định
- small-scale production
- sản xuất quy mô nhỏ
- sphere of production
- khu vực sản xuất
- sphere of production
- phạm vi sản xuất
- standard of production
- tiêu chuẩn sản xuất
- standard production
- sản xuất theo tiêu chuẩn
- steam production
- sự sản xuất hơi nước
- stimulation of production
- sự kích thích sản xuất
- streamlined production
- sự sản xuất dây chuyền
- sulfur production
- sự sản xuất lưu huỳnh
- system production time
- thời gian sản xuất hệ thống
- thermoelectric cold production
- sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
- thermoelectrical cold production
- sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
- total production
- tổng mức sản xuất
- wet method of production
- phương pháp sản xuất ướt
- wet process of cement production
- sản xuất ximăng theo phương pháp ướt
- wheel production line
- dây chuyền sản xuất bánh xe
Kinh tế
sản lượng
- aggregate production function
- hàm tổng sản lượng
- census of production
- điều tra về sản lượng (của ngành sản xuất)
- equivalent production
- sản lượng tương đương
- index of industrial production
- chỉ số sản lượng công nghiệp
- production method of revenue recognition
- phương pháp sản lượng xác nhận thu nhập
- production peak
- sản lượng cao nhất
- production per man-hour
- sản lượng giờ công
- statement of cost and production
- bản báo cáo phí tổn và sản lượng
sự sản xuất
- continuous production
- sự sản xuất liên tục
- direct production
- sự sản xuất trực tiếp
- indirect production
- sự sản xuất gián tiếp
- jobbing production
- sự sản xuất theo lô, thành loạt nhỏ
- just-in-time production
- sự sản xuất đúng thời hạn
- line production
- sự sản xuất dây chuyền
- machine production
- sự sản xuất bằng máy
- market production
- sự sản xuất của thị trường
- non-marketable production
- sự sản xuất không buôn bán
- peak production
- sự sản xuất trong thời kỳ cao điểm
- production to order
- sự sản xuất theo đơn đặt hàng
- standard production
- sự sản xuất hàng loạt (theo tiêu chuẩn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assembly , authoring , bearing , blossoming , construction , creation , direction , elongation , engendering , extention , fabrication , formulation , fructification , generation , giving , lengthening , making , management , manufacture , manufacturing , origination , preparation , presentation , producing , prolongation , protraction , provision , rendering , reproduction , return , staging , yielding , output , opus , piece , work , movie , performance , play , show , yield
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ