-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 96: Dòng 96: =====adjective==========adjective=====:[[improper]] , [[unacceptable]] , [[unsuitable]] , [[crass]] , [[crude]] , [[misbehaving]] , [[objectionable]] , [[incorrect]] , [[substandard]] , [[unconventional]] , [[general]] , [[inappropriate]]:[[improper]] , [[unacceptable]] , [[unsuitable]] , [[crass]] , [[crude]] , [[misbehaving]] , [[objectionable]] , [[incorrect]] , [[substandard]] , [[unconventional]] , [[general]] , [[inappropriate]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
riêng
- eigen function, proper function
- hàm riêng
- extensor muscle of fith digit proper
- cơ duỗi riêng ngón tay út
- proper base
- cơ sở riêng
- proper energy
- năng lượng riêng
- proper field
- trường riêng
- proper subset
- tập (hợp) con riêng
- proper subset
- tập con riêng
- proper time
- thời gian riêng
- proper time
- tín hiệu riêng
- proper value
- giá trị riêng
- proper value of an endomorphism
- giá trị riêng của một tự đồng cấu
- proper value, eigenvalue of a matrix
- giá trị riêng của một ma trận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , applicable , appropriate , apt , au fait , becoming , befitting , capable , competent , convenient , decent , desired , felicitous , fit , fitting , good , happy , just , legitimate , meet , qualified , right , suited , true , useful , by the book , by the numbers * , comely , comme il faut , conforming , correct , decorous , demure , de rigueur * , genteel , in line , kosher * , moral , nice , polite , precise , priggish , prim , prissy , prudish , punctilious , puritanical , refined , respectable , seemly , solid , square * , stone , straight * , strait-laced * , stuffy * , absolute , accepted , accurate , arrant , complete , consummate , customary , established , exact , formal , free of error , on target , on the button , on the nose * , on the right track , orthodox , out-and-out * , unmistaken , usual , utter , characteristic , distinctive , idiosyncratic , own , particular , peculiar , private , respective , special , specific , tailor-made , expedient , suitable , deserved , due , merited , rightful , de rigueur , principled , righteous , right-minded , virtuous , bluenosed , old-maidish , strait-laced , stuffy , victorian , acceptable , advisable , allowable , appertinent , apposite , canonical , chaste , condign , conformable , consistent , conventional , ethical , fine , honest , kosher , ladylike , lawful , licit , opportune , sedate , seeming , strict
Từ trái nghĩa
adjective
- improper , unacceptable , unsuitable , crass , crude , misbehaving , objectionable , incorrect , substandard , unconventional , general , inappropriate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ