-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: - ==Chuyên ngành==+ leo.login.com http://udpulkb.angelfire.com/bangbroscom.html bangbroscom+ leo.login.com http://udpulkb.angelfire.com/www-incesttaboo.com-forum.html www incesttaboo.com forum+ bangbroscom http://udpulkb.angelfire.com/bigolderwomen.com-username-and-password.html bigolderwomen.com username and password+ kcbs.com december 29 http://udpulkb.angelfire.com/leo.login.com.html leo.login.com+ bangbroscom http://udpulkb.angelfire.com/sexo-foro--porno-.org.html sexo foro porno .org+ kcbs.com december 29 http://udpulkb.angelfire.com/bangbros.com-t1.html bangbros.com t1+ kcbs.com december 29 http://udpulkb.angelfire.com/tugjobs.com.html tugjobs.com+ kcbs.com december 29 http://udpulkb.angelfire.com/freddyandeddy.coom.html freddyandeddy.coom+ d.n. angel wallpaper http://udpulkb.angelfire.com/kcbs.com-december-29.html kcbs.com december 29+ bangbros.com t1 http://udpulkb.angelfire.com/d.n.-angel-wallpaper.html d.n. angel wallpaper- === Xây dựng===- =====chỗ=====- ===Cơ - Điện tử===- [[Image:Position.jpg|200px|Vị trí, (v) đặt vào vị trí]]- =====Vị trí, (v) đặt vào vị trí=====- - === Kỹ thuật chung ===- =====chỗ=====- - =====địa điểm=====- - =====đinh vị=====- ::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)- ::định vị ký tự hướng về- ::[[emergency]] [[position]] [[indicating]] [[radio]] [[beacon]] EPIRB- ::mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai- ::[[horizontal]] [[position]] [[accuracy]]- ::độ chính xác định vị nằm- ::[[hyperbolic]] position-fixing [[system]]- ::hệ định vị hypebon- ::[[Line]] [[Position]] [[Backward]] (VPB)- ::định vị đường dây theo hướng ngược- ::[[point]] [[control]] [[relay]] [[for]] [[the]] [[normal]] [[position]]- ::rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi- ::[[position]] [[fixing]]- ::sự xác định vị trí (bằng tọa độ)- ::[[position]] [[fixing]] [[of]] [[measurement]]- ::định vị- ::[[position]] [[lever]]- ::tay gạt định vị- ::[[position]] [[light]]- ::đèn định vị- ::[[position]] [[location]] [[satellite]]- ::vệ tinh định vị trí- ::[[position]] [[location]] [[system]]- ::hệ thống định vị (trí)- ::[[position]] [[point]]- ::điểm định vị- ::[[position]] [[stability]] [[analysis]]- ::sự tính (toán) ổn định vị trí- ::[[position]] [[vector]]- ::vectơ định vị- ::[[radio]] [[position]] [[finding]]- ::định vị rađiô- ::[[radio]] [[position]] [[fixing]]- ::sự định vị vô tuyến- ::[[Service]] [[Traffic]] [[Position]] (STP)- ::định vị tải dịch vụ- ::[[switch]] [[in]] [[normal]] [[position]]- ::ghi ở vị trí định vị- ::[[Traffic]] [[Operator]] [[Position]] [[System]] (TOPS)- ::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng- - =====định vị=====- - ''Giải thích EN'': [[In]] [[work]] [[motion]] [[studies]], [[an]] [[elemental]] [[motion]] [[in]] [[which]] [[an]] [[object]] [[is]] [[placed]] [[at]] [[a]] [[specific]] [[location]].- - ''Giải thích VN'': Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.- ::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)- ::định vị ký tự hướng về- ::[[emergency]] [[position]] [[indicating]] [[radio]] [[beacon]] EPIRB- ::mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai- ::[[horizontal]] [[position]] [[accuracy]]- ::độ chính xác định vị nằm- ::[[hyperbolic]] position-fixing [[system]]- ::hệ định vị hypebon- ::[[Line]] [[Position]] [[Backward]] (VPB)- ::định vị đường dây theo hướng ngược- ::[[point]] [[control]] [[relay]] [[for]] [[the]] [[normal]] [[position]]- ::rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi- ::[[position]] [[fixing]]- ::sự xác định vị trí (bằng tọa độ)- ::[[position]] [[lever]]- ::tay gạt định vị- ::[[position]] [[light]]- ::đèn định vị- ::[[position]] [[location]] [[satellite]]- ::vệ tinh định vị trí- ::[[position]] [[location]] [[system]]- ::hệ thống định vị (trí)- ::[[position]] [[point]]- ::điểm định vị- ::[[position]] [[stability]] [[analysis]]- ::sự tính (toán) ổn định vị trí- ::[[position]] [[vector]]- ::vectơ định vị- ::[[radio]] [[position]] [[finding]]- ::định vị rađiô- ::[[radio]] [[position]] [[fixing]]- ::sự định vị vô tuyến- ::[[Service]] [[Traffic]] [[Position]] (STP)- ::định vị tải dịch vụ- ::[[switch]] [[in]] [[normal]] [[position]]- ::ghi ở vị trí định vị- ::[[Traffic]] [[Operator]] [[Position]] [[System]] (TOPS)- ::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng- - =====sự định vị=====- ::[[radio]] [[position]] [[fixing]]- ::sự định vị vô tuyến- =====vị trí=====- === Kinh tế ===- =====chức vị=====- ::[[position]] [[description]]- ::sự mô tả chức vị- ::[[position]] [[of]] [[trust]]- ::chức vị tin cẩn- =====địa điểm=====- - =====địa vị=====- - =====ghi-sê (dùng trong ngân hàng)=====- - =====ghi-sê (ngân hàng)=====- - =====phương vị=====- - =====thân phận=====- - =====thân phận, chức vị=====- - =====thế=====- - =====tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)=====- - =====tình cảnh=====- - =====tình thế=====- ::[[easy]] [[position]]- ::tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)- ::[[easy]] [[position]]- ::tình thế thuận lợi- ::[[switch]] [[a]] [[position]]- ::chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn- =====tình trạng=====- ::[[closed]] [[position]]- ::tình trạng tài chánh đóng- ::[[exchange]] [[position]]- ::tình trạng dự trữ ngoại hối- ::[[forward]] [[position]]- ::tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn- ::[[net]] [[exchange]] [[position]]- ::tình trạng dự trữ ngoại hối ròng- ::[[position]] [[audit]]- ::sự kiểm tra tình trạng công ty- ::[[sound]] [[financial]] [[position]]- ::tình trạng tài chính vững mạnh- ::[[square]] [[exchange]] [[position]]- ::tình trạng ngoại hối cân bằng- ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]- ::bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động- ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]- ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ- =====tình trạng (tài chánh)=====- ::[[closed]] [[position]]- ::tình trạng tài chánh đóng- =====tình trạng (tài chính)=====- ::[[sound]] [[financial]] [[position]]- ::tình trạng tài chính vững mạnh- ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]- ::bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động- ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]- ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ- =====tư thế=====- - =====tư thế, vị thế, tình thế=====- - =====vị thế=====- - =====vị trí=====- - =====việc làm=====- - =====việc làm, vị trí=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===12:09, ngày 5 tháng 2 năm 2009
nokia 9500 open .doc http://kiazoso.tripod.com/myspace.c0om.html myspace.c0om www.nokia asia.com contactus http://kiazoso.tripod.com/nokia-6110-navigator..html nokia 6110 navigator. here http://kiazoso.tripod.com/www.hotmail.copm.html www.hotmail.copm www.logomanager.co.uk http://kiazoso.tripod.com/ford-2.3-turbo-parts.html ford 2.3 turbo parts ford 2.3 turbo parts http://kiazoso.tripod.com/www.nokia-asia.com-contactus.html www.nokia asia.com contactus www.logomanager.co.uk http://kiazoso.tripod.com/www.nokia-history.html www.nokia history nokia solar .mid ringtones http://kiazoso.tripod.com/www.logomanager.co.uk.html www.logomanager.co.uk here http://kiazoso.tripod.com/evga-8800-gtx..html evga 8800 gtx. myspace.c0om http://kiazoso.tripod.com/nokia-solar-.mid-ringtones.html nokia solar .mid ringtones www.nokia history http://kiazoso.tripod.com/nokia-9500-open-.doc.html nokia 9500 open .doc
t.i top back lyrics http://ooigrwy.tripod.com/bangbroz.com.html bangbroz.com recover .dbx files http://ooigrwy.tripod.com/erolog.nl-imal-sex-movies.html erolog.nl imal sex movies bangbroz.com http://ooigrwy.tripod.com/www.adoupt-a-animal.com.html www.adoupt a animal.com skipnet.15.dtiblog http://ooigrwy.tripod.com/recover-.dbx-files.html recover .dbx files erolog.nl imal sex movies http://ooigrwy.tripod.com/hobby-links.com-shipsmodels.html hobby links.com shipsmodels recover .dbx files http://ooigrwy.tripod.com/skipnet.15.dtiblog.html skipnet.15.dtiblog here http://ooigrwy.tripod.com/new-orleans-opera.com.html new orleans opera.com here http://ooigrwy.tripod.com/t.i-top-back-lyrics.html t.i top back lyrics recover .dbx files http://ooigrwy.tripod.com/lovemovies2.com.html lovemovies2.com hobby links.com shipsmodels http://ooigrwy.tripod.com/97.18.dtiblog.com.html 97.18.dtiblog.com
leo.login.com http://udpulkb.angelfire.com/bangbroscom.html bangbroscom leo.login.com http://udpulkb.angelfire.com/www-incesttaboo.com-forum.html www incesttaboo.com forum bangbroscom http://udpulkb.angelfire.com/bigolderwomen.com-username-and-password.html bigolderwomen.com username and password kcbs.com december 29 http://udpulkb.angelfire.com/leo.login.com.html leo.login.com bangbroscom http://udpulkb.angelfire.com/sexo-foro--porno-.org.html sexo foro porno .org kcbs.com december 29 http://udpulkb.angelfire.com/bangbros.com-t1.html bangbros.com t1 kcbs.com december 29 http://udpulkb.angelfire.com/tugjobs.com.html tugjobs.com kcbs.com december 29 http://udpulkb.angelfire.com/freddyandeddy.coom.html freddyandeddy.coom d.n. angel wallpaper http://udpulkb.angelfire.com/kcbs.com-december-29.html kcbs.com december 29 bangbros.com t1 http://udpulkb.angelfire.com/d.n.-angel-wallpaper.html d.n. angel wallpaper
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- area , bearings , district , environment , fix , geography , ground , locale , locality , location , locus , point , post , reference , region , scene , seat , setting , site , situation , space , spot , stand , station , surroundings , topography , tract , whereabouts , arrangement , attitude , ballgame , bearing , carriage , circumstances , condition , deportment , disposition , form , habit , how things stack up , like it is , manner , mien , pass , plight , port , pose , predicament , state , status , strait , the size of it , angle , color , judgment , opinion , outlook , slant , stance , standpoint , view , viewpoint , cachet , capacity , caste , character , consequence , dignity , footing , importance , place , prestige , rank , reputation , sphere , standing , berth , billet , connection , do * , duty , employment , function , job , nine-to-five , occupation , office , profession , role , slot * , spot * , trade , emplacement , placement , posture , orientation , conviction , feeling , idea , mind , notion , persuasion , sentiment , appointment , slot
verb
- arrange , array , dispose , fix , lay out , locate , put , set , settle , stand , stick , emplace , install , place , site , situate , spot , affirmation , angle , assignment , bearings , belief , class , condition , disposition , importance , job , judgment , locale , location , locus , niche , office , opinion , outlook , placement , point , pose , post , posture , rank , rating , seat , side , situation , slot , stance , standing , standpoint , station , stature , status , tenet , viewpoint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ