• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:03, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 90: Dòng 90:
    ::[[transient]] [[period]]
    ::[[transient]] [[period]]
    ::thời gian chuyển tiếp
    ::thời gian chuyển tiếp
    - 
    - 
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====giai đoạn=====
    =====giai đoạn=====

    Hiện nay

    /'piəriəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỳ, thời kỳ, thời gian
    periods of a disease
    các thời kỳ của bệnh
    a period of rest
    một thời gian nghỉ
    a period of three years
    một thời gian ba năm
    Thời kỳ, giai đoạn, thời đại (của lịch sử, đời người, nền văn minh..)
    the periods of history
    những giai đoạn lịch sử
    the post-war period
    thời kỳ hậu chiến
    the girl of the period
    cô gái thời nay
    (địa chất) kỷ, thời kỳ (quãng thời gian trong quá trình phát triển của bề mặt trái đất)
    the Jurassis period
    kỷ Jura
    Tiết (học)
    a teaching period of 45 minutes
    một tiếng dạy học 45 phút
    Hành kinh, kinh nguyệt; kỳ hành kinh
    have a period
    thấy kinh, có kinh
    period pains
    đau bụng hành kinh
    (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ
    period of a circulating decimal
    chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
    period of oscillation
    chu kỳ dao động
    (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn
    (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu
    to put a period to
    đặt dấu chấm câu, chấm dứt
    ( số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy

    Tính từ

    (thuộc) thời kỳ đã qua; mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chu kỳ, thời kỳ
    period of circulating decimal
    chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
    period of permutation
    chu kỳ của hoán vị
    period of simple harmonicmotion
    chu ký của dao động điều hoà đơn giản
    period of waves
    chu kỳ sóng
    base period
    chu ký cơ sở
    delay period
    (máy tính ) chu kỳ trễ; (toán kinh tế ) thời kỳ hạn định
    half period
    nửa chu kỳ
    inaction period
    (máy tính ) thời kỳ không hoạt động
    natural period
    chu kỳ riêng
    nescient period
    thời kỳ [tĩnh, nghỉ]
    orbital period
    chu kỳ quay
    primitive period
    chu kỳ nguyên thuỷ
    recurring period
    chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn
    reference period
    (thống kê ) chu kỳ cơ sở
    return period
    (thống kê ) chu kỳ (của chuỗi thời gian)
    storage cycle period
    (máy tính ) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất
    transient period
    thời gian chuyển tiếp

    Xây dựng

    giai đoạn

    Cơ - Điện tử

    Thời kỳ, khoảng thời gian, chu kỳ, giai đoạn

    Cơ khí & công trình

    kỳ

    Điện tử & viễn thông

    khoảng thời gian (điện thoại)

    Điện

    thời đoạn
    thời gian lặp lại

    Kỹ thuật chung

    chu trình
    period of oscillation
    chu trình dao động
    kỷ
    giai đoạn
    assumed period
    giai đoạn tính toán
    burn-in period
    giai đoạn kiểm tra
    busy period
    giai đoạn bận
    curing period
    giai đoạn kết cứng
    experimental period
    giai đoạn thử nghiệm
    fixed period
    giai đoạn cố định
    main construction period
    giai đoạn xây dựng chính
    observation period
    giai đoạn quan sát
    operating period
    giai đoạn làm việc
    peak traffic period
    giai đoạn đỉnh của thông lượng
    preliminary construction period
    giai đoạn chuẩn bị xây dựng
    production period
    giai đoạn sản xuất
    reaction period
    giai đoạn phản tác dụng
    setting period
    giai đoạn đông cứng
    starting period of construction
    giai đoạn khởi công xây dựng
    study period
    giai đoạn nghiên cứu
    test period
    giai đoạn thử
    test period
    giai đoạn thử nghiệm
    training period
    giai đoạn đào tạo
    trial period
    giai đoạn dùng thử
    wet period
    giai đoạn ẩm ướt
    working period
    giai đoạn làm việc
    yielding period
    giai đoạn chảy
    vòng quay
    mean sidereal period of revolution
    chu kỳ trung bình của vòng quay sao

    Kinh tế

    chu kỳ
    giai đoạn
    cooling period
    giai đoạn làm nguội
    current period
    giai đoạn hiện thời
    hatching period
    giai đoạn ủ
    incubation period
    giai đoạn tự nâng nhiệt
    incubation period
    giai đoạn ủ
    payback period
    giai đoạn thu hồi vốn
    period of expansion
    giai đoạn bành trướng
    trial period
    giai đoạn thử việc
    trial period
    giai đoạn thử, thí nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X