-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">skru:</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> ==========/'''<font color="red">skru:</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====Dòng 78: Dòng 76: =====[[put]] [[the]] [[screw]](s) [[on]] ([[somebody]])==========[[put]] [[the]] [[screw]](s) [[on]] ([[somebody]])=====::gây sức ép::gây sức ép- =====[[crew]] [[up]] [[one's]] [[courage]]=====+ =====[[screw]] [[up]] [[one's]] [[courage]]=====::lấy hết can đảm::lấy hết can đảmHiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Xây dựng
đinh vit
- butt-head screw
- đinh vít đầu tròn
- clamping screw
- đinh vít xiết chặt
- drive (ascrew)
- vặn đinh vít
- grub screw
- đinh vít không mũ
- round-headed screw
- đỉnh vít đầu tròn
- screw cap
- êcu đinh vit
- screw cap
- mũ đinh vit
- screw counting machine
- máy đếm đinh vit
- screw head
- đầu đinh vít
- screw hole
- lỗ đinh vít
- screw thread
- ren đinh vít
- sheet metal screw
- đinh vít dùng cho tôn
- sunk screw
- đinh vít đầu chìm
Kỹ thuật chung
bulông
- a slotted screw
- vít (bulông) đầu trụ phẳng
- adjusting screw
- bulông chặn
- anchoring screw
- bulông nền
- bench screw
- bulông bàn máy
- binder screw
- bulông nắp (ổ trục)
- binding screw
- bulông siết
- butterfly screw
- bulông tai hồng
- button-headed screw
- bulông đầu bán nguyệt
- button-headed screw
- bulông đầu nửa tròn
- cheese-head screw
- vít (bulông) đầu trụ phẳng
- clamping screw
- bulông kẹp chặt
- clamping screw
- bulông siết kẹp
- coach screw
- bulông bắt gỗ
- concrete screw
- bulông nền
- connecting screw
- bulông nối
- countersunk bolt or screw
- đinh vít hoặc bulông chìm
- countersunk screw
- bulông đầu phẳng
- countersunk-head screw
- bulông đầu phẳng
- double-screw bolt
- bulông răng kép
- expanding screw
- bulông chẻ đuôi
- eye screw
- bulông vòng
- fastening screw
- bulông định vị
- fastening screw
- bulông kẹp chặt
- fastening screw
- bulông kẹp giữ
- flat-head screw
- bulông đầu phẳng
- foundation screw
- bulông neo (ổ móng)
- foundation screw
- bulông neo (ở móng)
- half-round screw
- bulông đầu bán nguyệt
- half-round screw
- bulông đầu nửa tròn
- holding-down screw
- bulông kẹp chặt
- hook screw
- bulông có móc
- hook screw
- bulông có vấu
- lag screw
- bulông bắt chặt xuống
- lag screw
- bulông móng
- lag screw
- bulông neo
- lag screw
- bulông neo đá xây
- lifting screw
- bulông vòng
- linking screw
- bulông siết
- lock screw
- bulông siết
- locking screw
- bulông chặn
- locking screw
- bulông hạn chế hành trình
- machine screw
- bulông máy
- regulating screw
- bulông chặn
- rigging screw
- bulông xiết
- round-head screw
- bulông đầu tròn
- screw bolt
- bulông không đai ốc
- screw head
- đầu bulông
- screw joint
- mối nối bắt bulông
- screw joint
- mối nối bulông
- screw joint
- mối nối ghép bulông
- screw stay
- bulông neo
- screw stock steel
- thép bulông
- screw-thread draft
- dưỡng đo lực xiết bulông
- set screw
- bulông chặn
- set screw
- bulông siết
- setting screw
- bulông định vị
- sleeper screw
- bulông tà vẹt
- stop screw
- bulông bắt chặt
- straining screw
- bulông kẹp chặt
- stretching screw
- bulông siết chặt
- stretching screw
- bulông xiết
- sunk screw
- bulông đầu chìm
- t-head screw
- bulông đầu chữ nhật
- T-head screw
- bulông đầu chữ T
- temper screw
- bulông chặn
- tension screw
- bulông kẹp chặt
- thumb screw
- bulông tai hồng
- tie screw
- bulông tà vẹt
- tight fitting screw
- bulông lắp chặt
- tight fitting screw
- bulông lắp sít
- tightening screw
- bulông kẹp chặt
- wall screw
- bulông nền
- wall screw
- bulông neo
- wing screw
- bulông tai hồng
đinh ốc
- allen key screw
- đinh ốc hãm đầu lõm
- anchor screw
- đinh ốc bệ máy
- anchor screw
- đinh ốc hệ máy
- anchor screw
- đinh ốc neo
- coarse series screw
- đinh ốc khoảng chỉ lớn
- hammer-head screw
- đinh ốc đầu búa
- lead-screw
- đinh ốc cái
- right hand screw
- đinh ốc răng quay bên phải
- right hand screw
- đinh ốc răng xoay bên phải
- round heat screw
- vít (đinh ốc) đầu tròn
- screw cap
- mũ đinh ốc
- screw clamp
- kẹp đinh ốc
- screw dislocation
- lệch mạng đinh ốc
- screw head
- đầu đinh ốc
- screw line
- đường đinh ốc
- screw motion
- chuyển động (mặt) đinh ốc
- screw motion
- chuyển động đinh ốc
- self-tapping screw
- đinh ốc tự khóa
- set screw
- đinh ốc hãm
- slotted head screw
- đinh ốc đầu có rãnh
- thread-cutting screw
- đỉnh ốc cắt ren
- valve adjusting screw
- đinh ốc hiệu chỉnh xupáp
- wood screw
- đinh ốc bắt vào gỗ
đinh vít
- butt-head screw
- đinh vít đầu tròn
- clamping screw
- đinh vít xiết chặt
- countersunk bolt or screw
- đinh vít hoặc bulông chìm
- drive (ascrew)
- vặn đinh vít
- grub screw
- đinh vít không mũ
- hammer-head screw
- đinh vít đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu chữ T
- round-headed screw
- đỉnh vít đầu tròn
- screw cap
- êcu đinh vit
- screw cap
- mũ đinh vit
- screw clamp
- kẹp đinh vít
- screw counting machine
- máy đếm đinh vit
- screw head
- đầu đinh vít
- screw holding power
- lực xiết đinh vít
- screw hole
- lỗ đinh vít
- screw thread
- ren đinh vít
- sheet metal screw
- đinh vít dùng cho tôn
- sunk screw
- đinh vít chìm
- sunk screw
- đinh vít đầu chìm
- tighten a screw
- siết đinh vít
guồng xoắn
- batching screw
- guồng xoắn định lượng
- mixing screw
- guồng xoắn trộn
- no-screw free press
- máy nén không guồng xoắn
- sand screw
- guồng xoắn thu hồi cát
- screw conveyor
- băng tải guồng xoắn
- screw conveyor
- băng tải kiểu guồng xoắn
- screw feeder
- kiểu guồng xoắn
- screw hoist
- máy nâng kiểu guồng xoắn
- screw mixer
- máy trộn (kiểu) guồng xoắn
- screw sand washer
- máy rửa cát kiểu guồng xoắn
- spreading screw
- guồng xoắn dùng để rải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- spiral , tighten , turn , twine , wind , work , contract , crimp , crinkle , crumple , distort , pucker , rimple , ruck up , rumple , scrunch , wrinkle , bilk , bleed , cheat , chisel , coerce , constrain , defraud , do * , exact , extort , extract , force , hold a knife to , oppress , pinch * , pressurize , put screws to , ream , shake down * , squeeze , wrench , wrest , wring , bolt , clamp , fasten , rack , rivet , thread , twist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ