-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa=====- =====(điện học) sự cắt mạch ( radio)=====+ =====(điện học) sự cắt mạch (radio)=====+ ===Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , breach , break , cavity , chink , cleft , crack , cranny , crevice , cut , discontinuity , door , fissure , hatch , interstice , mouth , orifice , outlet , perforation , recess , rent , rift , rupture , scuttle , slit , slot , space , split , spout , tear , vent , window , availability , big break , connection , cut * , fling * , go * , go-at , in the running , iron in the fire , look-in , occasion , opportunity , place , possibility , run , scope , shot * , show , squeak * , time , vacancy , whack * , birth , coming out , commencement , curtain-raiser , dawn , inauguration , inception , initiation , kickoff , launch , launching , onset , opener , outset , start , beginning , genesis , nascence , nascency , origin , spring , incipience , incipiency , leadoff , origination , chance , cave , chasm , debut , gap , gash , gate , hiatus , hole , introduction , lacuna , pass , pore , portal , span , threshold , width
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ