-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 85: Dòng 85: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Tender.jpg|200px|Tăng đơ, tàu liên lạc, toa than, sự bỏ thầu, (v) bỏ thầu]][[Image:Tender.jpg|200px|Tăng đơ, tàu liên lạc, toa than, sự bỏ thầu, (v) bỏ thầu]]Dòng 95: Dòng 93: =====ống vặn căng==========ống vặn căng======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====toa than nước=====+ =====toa than nước==========tàu tiếp tế==========tàu tiếp tế=====Dòng 101: Dòng 99: =====bảng dự toán, bỏ thầu==========bảng dự toán, bỏ thầu======== Điện====== Điện===- =====việc báo giá thầu=====+ =====việc báo giá thầu==========việc đấu thầu==========việc đấu thầu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đấu thầu=====+ =====đấu thầu=====::[[call]] [[for]] [[tender]]::[[call]] [[for]] [[tender]]::cuộc đấu thầu::cuộc đấu thầuDòng 122: Dòng 120: ::[[to]] [[tender]] [[invitation]]::[[to]] [[tender]] [[invitation]]::sự đấu thầu::sự đấu thầu- =====định giá=====+ =====định giá=====- =====dự toán=====+ =====dự toán=====- =====giấy nhận thầu=====+ =====giấy nhận thầu=====::[[sealed]] [[tender]]::[[sealed]] [[tender]]::giấy nhận thầu niêm phong::giấy nhận thầu niêm phong- =====gọi thầu=====+ =====gọi thầu=====::[[call]] [[for]] [[tender]]::[[call]] [[for]] [[tender]]::thông báo gọi thầu::thông báo gọi thầuDòng 142: Dòng 140: ::[[to]] [[tender]] [[invitation]]::[[to]] [[tender]] [[invitation]]::sự gọi thầu::sự gọi thầu- =====sự đấu thầu=====+ =====sự đấu thầu=====- =====thợ máy=====+ =====thợ máy=====- =====tàu cung ứng=====+ =====tàu cung ứng==========tàu hỗ trợ==========tàu hỗ trợ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Sensitive, delicate,fragile, frail,infirm, unstable,shaky, weak,feeble,unwell,sickly,ailing,unsound: Hiscondition is still a bit too tender for him to go outside.=====+ =====adjective=====- + :[[breakable]] , [[dainty]] , [[delicate]] , [[effete]] , [[feeble]] , [[frail]] , [[supple]] , [[weak]] , [[callow]] , [[childish]] , [[childlike]] , [[green ]]* , [[immature]] , [[impressionable]] , [[new]] , [[raw ]]* , [[rookie ]]* , [[sensitive]] , [[unripe]] , [[vernal]] , [[vulnerable]] , [[wet behind the ears]] , [[youthful]] , [[all heart]] , [[amorous]] , [[benevolent]] , [[bleeding-heart]] , [[caring]] , [[charitable]] , [[commiserative]] , [[compassionate]] , [[considerate]] , [[demonstrative]] , [[emotional]] , [[evocative]] , [[fond]] , [[forgiving]] , [[gentle]] , [[humane]] , [[kind]] , [[lenient]] , [[lovey-dovey]] , [[merciful]] , [[mild]] , [[moving]] , [[mushy ]]* , [[poignant]] , [[responsive]] , [[romantic]] , [[sentimental]] , [[soft]] , [[softhearted]] , [[solicitous]] , [[sympathetic]] , [[tenderhearted]] , [[thoughtful]] , [[ticklish]] , [[tolerant]] , [[touching]] , [[touchy]] , [[warm]] , [[warmhearted]] , [[yielding]] , [[aching]] , [[acute]] , [[bruised]] , [[hypersensitive]] , [[inflamed]] , [[irritated]] , [[oversensitive]] , [[raw]] , [[smarting]] , [[thin-skinned]] , [[affectionate]] , [[careful]] , [[clement]] , [[con amore]] , [[extend]] , [[fragile]] , [[give]] , [[green]] , [[hyperalgesic]] , [[hyperesthetic]] , [[inexperienced]] , [[kindhearted]] , [[loving]] , [[nice]] , [[offer]] , [[painful]] , [[pathetic]] , [[pitiful]] , [[plaintive]] , [[precious]] , [[present]] , [[proffer]] , [[proposal]] , [[propose]] , [[sore]] , [[sparing]] , [[submit]] , [[succulent]] , [[susceptible]] , [[swollen]] , [[young]]- =====Chewable,edible,eatable,soft: The steak will become moretender if it is marinated.=====+ =====noun=====- + :[[bid]] , [[proffer]] , [[proposal]]- =====Young,youthful,immature,juvenile,inexperienced, impressionable, vulnerable,green,new,raw,undeveloped,untrained,uninitiated,callow: At his tenderage he could not have known about such things.=====+ =====verb=====- + :[[extend]] , [[present]] , [[proffer]] , [[volunteer]]- =====Sensitive,touchy,ticklish,dangerous,troublesome,provocative,difficult,tricky: Please avoid mentioning the wedding,it's atender subject around here. 5 gentle,soft,delicate,light,sensitive,soothing: Oh,how he yearned for her tender touch athis fevered brow.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Kind, kind-hearted,loving,affectionate,fond,gentle,mild,compassionate,considerate,humane,benevolent, sympathetic,feeling, thoughtful,soft-hearted,warm,caring,merciful,solicitous,tender-hearted,warm-hearted,good-natured: Wounded and helpless,he succumbedto the tender care of the nurses.=====+ :[[hard]] , [[rough]] , [[tough]] , [[experienced]] , [[mature]] , [[older]] , [[callous]] , [[uncaring]] , [[unfeeling]] , [[unloving]] , [[healthy]] , [[ok]] , [[unpained]] , [[strong]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Touching,emotional,moving,stirring,soul-stirring,heart-rending,heartfelt,passionate,impassioned,impassionate,poignant,sentimental,mawkish,maudlin: Who could forget the tender scene as Cedricbade farewell to his mother and went off to war? 8 sore,raw,painful,sensitive,inflamed; smarting,burning,hurting,aching,agonizing: This spot,right here,is so tender that ithurts just to think about it. 9 loving,affectionate,amatory,amorous,adoring,romantic:They exchanged tender,knowinglooks.=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ 11:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gọi thầu
- call for tender
- thông báo gọi thầu
- invitation to tender
- sự gọi thầu
- limited invitation to tender
- sự gọi thầu hạn chế
- restricted tender
- sự gọi thầu hạn chế
- tender notice
- thông báo gọi thầu
- to tender invitation
- sự gọi thầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- breakable , dainty , delicate , effete , feeble , frail , supple , weak , callow , childish , childlike , green * , immature , impressionable , new , raw * , rookie * , sensitive , unripe , vernal , vulnerable , wet behind the ears , youthful , all heart , amorous , benevolent , bleeding-heart , caring , charitable , commiserative , compassionate , considerate , demonstrative , emotional , evocative , fond , forgiving , gentle , humane , kind , lenient , lovey-dovey , merciful , mild , moving , mushy * , poignant , responsive , romantic , sentimental , soft , softhearted , solicitous , sympathetic , tenderhearted , thoughtful , ticklish , tolerant , touching , touchy , warm , warmhearted , yielding , aching , acute , bruised , hypersensitive , inflamed , irritated , oversensitive , raw , smarting , thin-skinned , affectionate , careful , clement , con amore , extend , fragile , give , green , hyperalgesic , hyperesthetic , inexperienced , kindhearted , loving , nice , offer , painful , pathetic , pitiful , plaintive , precious , present , proffer , proposal , propose , sore , sparing , submit , succulent , susceptible , swollen , young
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ