-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 64: Dòng 64: =====sự hoạt động (của các nguyên tố hoá học)==========sự hoạt động (của các nguyên tố hoá học)==========sự thực hành, sự tiến hành (các phản ứng hoá học)==========sự thực hành, sự tiến hành (các phản ứng hoá học)=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự áp dụng=====+ =====thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập======== Xây dựng====== Xây dựng========sự thực hành==========sự thực hành=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện
- practice makes perfect
- rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi
- (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
- to be in practice
- có rèn luyện, có luyện tập
- to be out of practice
- không rèn luyện, bỏ luyện tập
- firing practice
- sự tập bắn
- target practice
- sự tập bắn bia
- sharp practice
- những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharp
Sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư
(từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn
- sharp practices
- thủ đoạn bất lương
- discreditable practice
- mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối
Chuyên ngành
Kinh tế
hành (nghề)
- license to practice
- giấy phép hành nghề
- uniform practice code
- quy tắc hành nghề thống nhất
- unlicensed practice
- hành nghề không có giấy phép
- unlicensed practice
- sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)
thủ đoạn
- anticompetitive practice
- thủ đoạn chống cạnh tranh
- sharp practice
- thủ đoạn làm ăn bất chính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- convenance , convention , custom , fashion , form , habit , habitude , manner , method , mode , praxis , proceeding , process , rule , system , tradition , trick , usage , use , usefulness , utility , way , wont , action , assignment , background , discipline , drill , drilling , effect , experience , homework , iteration , operation , preparation , prepping , recitation , recounting , rehearsal , relating , repetition , seasoning , study , training , tune-up , work-out , career , clients , patients , profession , vocation , work , consuetude , usance , exercise , pursuit , application , dry run , orthopraxy , ply
verb
- become seasoned , build up , discipline , do again , dress , dress rehearse , drill , dry run * , exercise , go over , habituate , hone , iterate , polish , prepare , recite , rehearse , run through , shake-down , sharpen , study , train , try out , tune up , walk through , warm up , work , work out , apply , carry on , do , engage in , execute , follow , fulfill , function , live up to , observe , perform , ply , pursue , put into effect , specialize in , work at , actuate , employ , exploit , implement , utilize , play , preparation , process , repeat , use
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ