• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn viên..))
    Hiện nay (17:45, ngày 21 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prɒmpt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">prɒmpt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 13: Dòng 8:
    =====Nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn viên..)=====
    =====Nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn viên..)=====
    -
    ::[[to]] [[prompt]] [[an]] [[actor]]
    +
    ::[[to]] [[prompt]] [[an]] [[actor]]
    ::nhắc một diễn viên
    ::nhắc một diễn viên
    Dòng 49: Dòng 44:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====kỳ hạn trả tiền=====
     
    -
    =====mau lẹ=====
    +
    =====kỳ hạn trả tiền=====
     +
     
     +
    =====mau lẹ=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 58: Dòng 53:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====dấu chờ lệnh=====
     
    -
    =====dấu nhắc=====
    +
    =====dấu chờ lệnh=====
     +
     
     +
    =====dấu nhắc=====
    ''Giải thích VN'': Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.
    ''Giải thích VN'': Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.
    Dòng 87: Dòng 82:
    ::dấu nhắc hệ thống
    ::dấu nhắc hệ thống
    -
    =====dấu nhắc (máy tính)=====
    +
    =====dấu nhắc (máy tính)=====
    -
    =====dấu nhắc, lời nhắc=====
    +
    =====dấu nhắc, lời nhắc=====
    -
    =====nhắc lại=====
    +
    =====nhắc lại=====
    -
    =====lời nhắc=====
    +
    =====lời nhắc=====
    ''Giải thích VN'': Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.
    ''Giải thích VN'': Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====nhắc=====
    +
    =====nhắc=====
    ::[[at]] [[the]] [[prompt]]
    ::[[at]] [[the]] [[prompt]]
    ::tại dấu nhắc
    ::tại dấu nhắc
    Dòng 131: Dòng 126:
    ::dấu nhắc hệ thống
    ::dấu nhắc hệ thống
    -
    =====nhanh=====
    +
    =====nhanh=====
    ::[[prompt]] [[neutron]]
    ::[[prompt]] [[neutron]]
    ::nơtron nhanh
    ::nơtron nhanh
    -
    =====nhanh chóng=====
    +
    =====nhanh chóng=====
    -
    =====tức thời=====
    +
    =====tức thời=====
    ::[[near-prompt]]
    ::[[near-prompt]]
    ::gần tức thời
    ::gần tức thời
    Dòng 147: Dòng 142:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====dấu nhắc=====
    +
     
     +
    =====dấu nhắc=====
    ::DOS [[prompt]]
    ::DOS [[prompt]]
    ::dấu nhắc của hệ điều hành DOS
    ::dấu nhắc của hệ điều hành DOS
    -
    =====dấu nhắc (máy vi tính)=====
    +
    =====dấu nhắc (máy vi tính)=====
    -
    =====ngay=====
    +
    =====ngay=====
    ::[[prompt]] [[cash]]
    ::[[prompt]] [[cash]]
    ::tiền mặt trả ngay (trong ngày)
    ::tiền mặt trả ngay (trong ngày)
    Dòng 166: Dòng 161:
    ::[[prompt]] [[day]]
    ::[[prompt]] [[day]]
    ::ngày trả tiền
    ::ngày trả tiền
    -
    ::[[prompt]] [[day]] ([[Prompt]]Day)
    +
    ::[[prompt]] [[day]] ([[Prompt]][[Day]])
    ::ngày thanh toán (Sở giao dich)
    ::ngày thanh toán (Sở giao dich)
    -
    ::[[prompt]] [[day]] ([[prompt]]Day)
    +
    ::[[prompt]] [[day]] ([[prompt]][[Day]])
    ::ngày thanh toán (Sở giao dịch)
    ::ngày thanh toán (Sở giao dịch)
    ::[[prompt]] [[delivery]]
    ::[[prompt]] [[delivery]]
    Dòng 199: Dòng 194:
    ::sự trở hàng ngay không định ngày giờ
    ::sự trở hàng ngay không định ngày giờ
    -
    =====ngày thanh toán (hàng hóa kỳ hạn)=====
    +
    =====ngày thanh toán (hàng hóa kỳ hạn)=====
    -
    =====sự nhắc=====
    +
    =====sự nhắc=====
    -
    =====tức thời=====
    +
    =====tức thời=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prompt prompt] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prompt prompt] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Quick, ready, immediate, instantaneous, unhesitating,rapid, fast, swift, speedy, punctual, timely, on time, instant,summary, brisk, alacritous: No matter what the question, Gemmagave a prompt response.=====
    +
    :[[alert]] , [[apt]] , [[brisk]] , [[eager]] , [[efficient]] , [[expeditious]] , [[immediate]] , [[instant]] , [[instantaneous]] , [[on the ball ]]* , [[on the button]] , [[on the dot]] , [[on the nose ]]* , [[on time]] , [[precise]] , [[punctual]] , [[quick]] , [[rapid]] , [[ready]] , [[smart]] , [[speedy]] , [[swift]] , [[timely]] , [[unhesitating]] , [[vigilant]] , [[watchful]] , [[wide-awake]] , [[willing]] , [[celeritous]] , [[mercurial]] , [[telegraphic]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Alert, eager, ready, quick,expeditious, ready and willing, disposed, predisposed,unhesitating, keen, avid: Slow to praise, Alan was alwaysprompt to criticize.=====
    +
    :[[cue]] , [[help]] , [[jog]] , [[jolt]] , [[mnemonic]] , [[prod]] , [[reminder]] , [[spur]] , [[stimulus]] , [[twit]] , [[alacrity]] , [[celerity]] , [[expedition]] , [[promptitude]] , [[promptness]] , [[punctuality]] , [[speed]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[advise]] , [[aid]] , [[arouse]] , [[assist]] , [[bring up]] , [[call forth]] , [[cause]] , [[convince]] , [[draw]] , [[egg on ]]* , [[elicit]] , [[evoke]] , [[exhort]] , [[get]] , [[give rise to]] , [[goad]] , [[help]] , [[help out]] , [[hint]] , [[impel]] , [[imply]] , [[indicate]] , [[induce]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[jog]] , [[mention]] , [[motivate]] , [[move]] , [[occasion]] , [[persuade]] , [[prick ]]* , [[prod]] , [[propel]] , [[propose]] , [[provoke]] , [[refresh]] , [[remind]] , [[sic]] , [[spur]] , [[stimulate]] , [[suggest]] , [[talk into]] , [[urge]] , [[win over]] , [[egg on]] , [[excite]] , [[foment]] , [[galvanize]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[pique]] , [[prick]] , [[set off]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[work up]] , [[active]] , [[actuate]] , [[alert]] , [[animate]] , [[cue]] , [[encourage]] , [[fast]] , [[forward]] , [[instantaneous]] , [[needle]] , [[nudge]] , [[on time]] , [[punctual]] , [[quick]] , [[ready]] , [[reminder]] , [[responsive]] , [[swift]] , [[timely]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Urge, egg (on), prod, nudge, spur, exhort, incite,induce, impel, provoke, rouse, arouse, encourage, work or stiror fire up, move, motivate, cause, influence, put (someone) upto (something), coax, persuade, cajole, prevail upon or on, talk(someone) into (something): If he hadn't prompted her, shenever would have apologized.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[late]] , [[negligent]] , [[slow]] , [[tardy]]
    -
    =====Cue, remind, feed lines (to),help: She never could remember her lines and needed to beprompted.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[halt]] , [[prevent]] , [[stop]]
    -
    =====Bring about, inspire, occasion, give rise to,elicit, evoke, provoke, call forth, stimulate, awaken: Themention of hostages prompted a question about what was beingdone to gain their release.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reminder, cue, hint, stimulus: He always needs a promptto remind him to send his mother flowers on her birthday.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., adv., v., & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A acting with alacrity; ready.b made, done, etc. readily or at once (a prompt reply).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (ofa payment) made forthwith. b (of goods) for immediate deliveryand payment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. punctually (at six o'clock prompt).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by to, or to + infin.) incite; urge(prompted them to action).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (also absol.) supply a forgottenword, sentence, etc., to (an actor, reciter, etc.). b assist (ahesitating speaker) with a suggestion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give rise to; inspire(a feeling, thought, action, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an act ofprompting. b a thing said to help the memory of an actor etc.c = PROMPTER 2. d Computing an indication or sign on a VDUscreen to show that the system is waiting for input.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The timelimit for the payment of an account, stated on a prompt note.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /prɒmpt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xúi giục; thúc giục; thúc đẩy
    to prompt someone to do something
    xúi giục ai làm việc gì
    Nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn viên..)
    to prompt an actor
    nhắc một diễn viên
    Gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)

    Danh từ

    Sự nhắc; lời nhắc (cho một diễn viên, một diễn giả..)
    she needed an accessional prompt
    thỉnh thoảng cô ta cần được nhắc
    Kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ

    Tính từ

    Mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ
    a prompt decision
    sự quyết định mau lẹ
    a prompt reply
    câu trả lời ngay
    for prompt eash
    trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
    Sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người)
    men prompt to volunteer
    những người sẵn sàng tình nguyện

    Phó từ

    Đúng giờ
    at 6 o'clock prompt
    vào lúc 6 giờ đúng

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    kỳ hạn trả tiền
    mau lẹ

    Nguồn khác

    Toán & tin

    dấu chờ lệnh
    dấu nhắc

    Giải thích VN: Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.

    at the prompt
    tại dấu nhắc
    command field prompt
    dấu nhắc trường lệnh
    command prompt
    dấu nhắc lệnh
    default prompt
    dấu nhắc mặc định
    DOS prompt
    dấu nhắc DOS
    dot prompt
    dấu nhắc điểm
    downloading prompt
    dấu nhắc chấm
    field prompt
    dấu nhắc trường
    prompt character
    ký tự nhắc, dấu nhắc
    shell prompt
    dấu nhắc shell
    system prompt
    dấu nhắc hệ thống
    dấu nhắc (máy tính)
    dấu nhắc, lời nhắc
    nhắc lại
    lời nhắc

    Giải thích VN: Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.

    Kỹ thuật chung

    nhắc
    at the prompt
    tại dấu nhắc
    command field prompt
    dấu nhắc trường lệnh
    command prompt
    dấu nhắc lệnh
    default prompt
    dấu nhắc mặc định
    DOS prompt
    dấu nhắc DOS
    dot prompt
    dấu nhắc điểm
    downloading prompt
    dấu nhắc chấm
    field prompt
    dấu nhắc trường
    prompt and echo type
    kiểu nhắc-phản hồi
    prompt box
    buồng nhắc (vỡ)
    prompt character
    ký tự nhắc, dấu nhắc
    prompt message
    thông báo nhắc
    ready prompt
    dấu nhắc sẵn sàng
    shell prompt
    dấu nhắc shell
    system prompt
    dấu nhắc hệ thống
    nhanh
    prompt neutron
    nơtron nhanh
    nhanh chóng
    tức thời
    near-prompt
    gần tức thời
    prompt gamma radiation
    bức xạ gamma tức thời
    Prompt Maintenance Alarm (PMA)
    cảnh báo bảo dưỡng tức thời
    prompt neutron
    nơtron tức thời

    Kinh tế

    dấu nhắc
    DOS prompt
    dấu nhắc của hệ điều hành DOS
    dấu nhắc (máy vi tính)
    ngay
    prompt cash
    tiền mặt trả ngay (trong ngày)
    prompt cash
    trả tiền ngay
    prompt cotton
    bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay
    prompt date
    ngày thanh toán
    prompt day
    ngày trả tiền
    prompt day (PromptDay)
    ngày thanh toán (Sở giao dich)
    prompt day (promptDay)
    ngày thanh toán (Sở giao dịch)
    prompt delivery
    giao (hàng) ngay
    prompt delivery
    giao hàng ngày
    prompt delivery
    giao ngay
    prompt payment
    sự trả ngay
    prompt payment
    trả tiền ngay
    prompt reply
    sự trả lời ngay trong chuyến thư hồi đáp
    prompt sale
    bán ngay
    prompt ship
    tàu có ngay
    prompt shipment
    bốc hàng ngay
    prompt shipment
    chở ngay (trong ngày)
    prompt shipment
    sự chất hàng ngay (trong ngày)
    prompt shipment
    sự bốc hàng ngày
    un-timed prompt shipment
    sự chở hàng ngay không định ngày giờ
    un-timed prompt shipment
    sự trở hàng ngay không định ngày giờ
    ngày thanh toán (hàng hóa kỳ hạn)
    sự nhắc
    tức thời

    Nguồn khác

    • prompt : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X