-
(đổi hướng từ Slots)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rãnh
- access slot
- rãnh truy cập
- bevelled slot
- rãnh chéo
- bevelled slot
- rãnh nghiêng
- bolt slot
- rãnh bulông
- cam slot
- rãnh cam
- cam slot
- rãnh cong
- card slot
- rãnh cắm cạc
- carrier slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- circular slot
- rãnh tròn
- circular slot
- rãnh vòng
- clamping slot
- rãnh bàn máy (xiết bulông)
- closed slot
- rãnh kín
- cotter slot
- rãnh chốt hãm
- cotter slot
- rãnh nêm
- cotter slot
- rãnh then
- drive slot
- rãnh đầu vít
- drive slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- driving slot
- rãnh đầu vít
- driving slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- faceplate slot
- rãnh mâm hoa
- fractional slot winding
- kiểu quấn số rãnh không nguyên
- fractional slot winding
- kiểu quấn số rãnh lẻ
- fractional slot winding
- dây quấn số rãnh phân số
- graded slot
- rãnh có bậc
- graded slot
- rãnh hình thang
- guide slot
- rãnh dẫn hướng
- half-closed slot
- rãnh nửa kín
- hole-and slot anode
- dương cực lỗ và rãnh
- integral slot winding
- kiểu quấn số rãnh nguyên
- integral slot winding
- dây quấn số rãnh nguyên
- key and slot
- rãnh và then
- key slot
- rãnh phím
- key slot
- rãnh then
- keyway (keyseat, key slot)
- rãnh then
- local bus slot
- rãnh bus cục bộ
- main frame slot
- rãnh chính
- multi-slot
- có nhiều rãnh
- open slot
- rãnh hở
- parallel slot
- rãnh song song
- pin slot
- rảnh vặn vít
- preadmission slot
- rãnh thông cân bằng (van trượt)
- rectangular slot
- rãnh vuông góc
- relief slot
- rãnh (cân bằng) dỡ tải
- roughing slot-mill
- dao phay rãnh thô
- round slot
- rãnh tròn (lòng máng)
- screw driver slot
- rãnh ở đầu vít
- screw slot (screwslit, screw groove)
- rãnh đầu vít
- semiclosed slot
- rãnh nửa kín
- shallow slot
- rãnh nông
- shallow slot
- rãnh phẳng
- skewed slot
- rãnh xiên
- slot and key
- rãnh và nêm
- slot borer
- mũi khoan rãnh
- slot cut
- rạch rãnh
- slot cutter
- dao phay rãnh
- slot cutter
- dao phay rãnh then
- slot dozing
- sự ủi tạo ra rãnh
- slot drill
- dao phay rãnh
- slot drill
- máy khoan rãnh
- slot file
- giũa rãnh
- slot for the tyre fastening ring
- rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
- slot liner
- tấm đệm rãnh
- slot mill
- dao phay rãnh
- slot mill
- máy khoan rãnh
- slot miller
- máy phay rãnh then
- slot milling
- sự phay rãnh then
- slot milling machine
- máy phay rãnh then
- slot pipe
- ống có rãnh
- slot segment
- hình quạt có rãnh
- slot wedge
- nêm rãnh
- slot weld
- mối hàn xẻ rãnh
- slot welding
- sự hàn trên khía rãnh
- slot-drilling and keyway-cutting machine
- máy khoan-xọc rãnh then
- T slot
- rãnh chữ T
- T slot
- rãnh hình chữ T
- T-slot cutter
- dao phay rãnh chữ T
- T-slot cutter
- dao phay rãnh then
- T-slot cutters
- máy cắt rãnh chữ T
- table T slot
- rãnh chữ T của bàn máy
- taper slot
- rãnh côn
- three-slot winding
- cuộn dây ba rãnh
- totally closed slot
- rãnh kín hoàn toàn
- V slot
- rãnh chữ V
- v slot
- rãnh đuôi én
- valve slot
- rãnh van lốp xe
- vee slot
- rãnh chữ V
- vee slot
- rãnh đuôi én
- vent (ilation) slot
- rãnh thông gió làm mát phanh
- virtual slot
- rãnh ảo
- wall slot
- đường rãnh của tường
- width slot
- rãnh độ rộng
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ