-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
porosity
- biểu đồ độ rỗng
- porosity log
- carota độ rỗng
- porosity log
- hệ số độ rỗng
- porosity ratio
- hệ số độ rộng
- porosity factor
- phân bố độ rỗng
- porosity distribution
- tổng độ rỗng
- total porosity
- độ rỗng cảm ứng
- induced porosity
- độ rỗng của đất
- soil porosity
- độ rỗng hiện dạng
- apparent porosity
- độ rỗng hở
- open porosity
- độ rỗng hổng
- vugular porosity
- độ rỗng không mao dẫn
- non capillary porosity
- độ rỗng liên thông nhau
- intercommunicating porosity
- độ rỗng mao dẫn
- capillary porosity
- độ rỗng phi mao dẫn
- non-capillary porosity
- độ rỗng quy đổi
- reduced porosity
- độ rỗng thứ cấp
- secondary porosity
- độ rỗng thực
- effective (drainage) porosity
- độ rỗng toàn phần biểu kiến
- apparent total porosity
- độ rỗng tới hạn
- critical porosity
- độ rỗng tuyệt đối
- absolute porosity
void
- chỉ số độ rỗng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void measurement apparatus
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rộng
- void coefficient
- tỷ lệ độ rỗng
- void ratio
- độ rỗng dư
- residual void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn của cát
- critical void ratio of sands
width
- bảng (tra) độ rộng
- width table
- bộ chọn độ rộng thấm
- damping width selector
- giới hạn của độ rộng dải băng cần thiết
- edges of the necessary band width
- khe độ rộng
- width slot
- nửa độ rộng
- half-width
- nửa độ rộng thực
- true half-width
- nửa độ rộng tia
- half beam-width
- rãnh độ rộng
- width slot
- sự mã hóa độ rộng xung
- pulse width modulation (PWM)
- sự điều biến độ rộng xung
- pulse width modulation (PWM)
- sự điều biến độ rộng xung
- PWM (pulsewidth modulation)
- sự điều chế độ rộng
- width modulation
- sự điều chế độ rộng xung
- pulse width modulation
- sự điều khiển độ rộng
- width control
- toàn độ rộng ở nửa cực đại
- full width at half maximum (FWHM)
- điều biến độ rộng xung
- pulse width modulation (PWM)
- điều biến độ rộng xung
- PWM (pulsewidth modulation)
- điều chế theo độ rộng xung
- Pulse Width Modulation (PWM)
- độ rộng âm phổ
- full width half maximum
- độ rộng âm phổ
- spectral width
- độ rộng băng
- tape width
- độ rộng bazơ
- base width
- độ rộng bề mặt rút gọn
- width of reduced face
- độ rộng chéo góc
- width across corners
- độ rộng chuẩn
- standard width
- độ rộng chùm
- beam width
- độ rộng chùm tia
- beam width
- độ rộng cột
- column width
- độ rộng cột chuẩn
- standard column width
- độ rộng cột trong bảng
- Table Column Width
- độ rộng của dòng in
- print width
- độ rộng của góc
- antenna beam width
- độ rộng của phổ
- spectrum width
- độ rộng của xung
- pulse width
- độ rộng của đường
- track width
- độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
- reel width
- độ rộng dải
- band width
- độ rộng dải tới hạn
- crit-ical band width
- độ rộng danh nghĩa
- nominal width
- độ rộng danh định
- nominal width
- độ rộng dòng
- line width
- độ rộng Doppler
- Doppler width
- độ rộng khe
- gap width
- độ rộng khe hiệu dụng
- effective slit width
- độ rộng khổ
- width of reed
- độ rộng khung
- width of reed
- độ rộng kiểu chữ
- type width
- độ rộng ký tự
- character width
- độ rộng lô giấy
- web width
- độ rộng mặt mút
- face width
- độ rộng nét gạch
- stroke width
- độ rộng nhấp nhô
- roughing width
- độ rộng nửa công suất
- half-power width
- độ rộng ô
- cell width
- độ rộng phổ
- spectral width
- độ rộng phổ nủa tối đa
- full width half maximum
- độ rộng quang phổ
- full width half maximum
- độ rộng quang phổ
- spectral width
- độ rộng quét tối đa
- maximum sweep width
- độ rộng rãnh ghi
- track width
- độ rộng rút gọn
- reduced width
- độ rộng sợi dọc đã hồ
- dressed width of warp
- độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất
- minimum dressed width of warp
- độ rộng theo set
- set width
- độ rộng tối đa tại nửa cực đại
- Full Width at Half Maximum (FWHM)
- độ rộng tổng cộng
- overall width
- độ rộng trường
- field width
- độ rộng tự nhiên
- natural width
- độ rộng vạch phổ
- line width
- độ rộng vạch phổ
- spectral line width
- độ rộng vạch tự nhiên
- natural line width
- độ rộng vết ăn mòn
- width of wear mark
- độ rộng vết nứt
- width of splitting
- độ rộng vùng
- zone width
- độ rộng xén
- trim width
- độ rộng xung
- pulse width
- độ rộng Xung
- Pulse Width (PW)
- độ rộng xung
- PW (pulsewidth)
- độ rộng xung nén
- compressed pulse width
- đường cong có độ rộng không đổi
- curve of constant width
- đường cong có độ rộng zero
- curve of zero width
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ