-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
business
- bản báo cáo của doanh nghiệp
- statement of business (operation)
- báo cáo doanh nghiệp
- business report
- biểu đồ doanh nghiệp
- chart of business
- các doanh nghiệp Nhà nước
- government business enterprises
- chỉ nam doanh nghiệp
- business guide
- chi tiêu phi doanh nghiệp
- non-business expenditure
- chỉ tiêu phi doanh nghiệp
- non-business expenditure
- công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ
- Small business Investment Company
- cục quản lý các doanh nghiệp nhỏ
- Small Business Administration
- doanh nghiệp bạc tỉ
- multibillion business
- doanh nghiệp gia đình
- family business
- doanh nghiệp hàng ngang
- horizontal business
- doanh nghiệp khoẻ mạnh (về tài chính)
- healthy business
- doanh nghiệp khỏe mạnh (về tài chính)
- healthy business
- doanh nghiệp lớn (có tính chất độc quyền)
- big business
- doanh nghiệp lưu động
- ambulatory business
- doanh nghiệp một chủ
- oneman business
- doanh nghiệp một người
- oneman business
- doanh nghiệp một người, doanh nghiệp một chủ
- one-man business
- doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
- investment banking (securities) business
- doanh nghiệp tạm thời
- temporary business
- doanh nghiệp theo chu kỳ
- cyclical business
- doanh nghiệp tới doanh nghiệp
- business-to-business
- doanh nghiệp tới người tiêu dùng
- business-to-consumer
- doanh nghiệp tư nhân
- private business
- giải thể một doanh nghiệp
- wind up a business
- giải thể một doanh nghiệp
- wind up a business (to...)
- giám đốc doanh nghiệp
- business manager
- giới đại doanh nghiệp
- big business
- hạng mục doanh nghiệp
- business items
- hạng mục doanh nghiệp
- items of business
- hậu cần doanh nghiệp
- business logistics
- hoán đổi tài sản doanh nghiệp
- business asset swap
- hội doanh nghiệp
- business guild
- Hội đồng Giáo dục Doanh nghiệp (Anh)
- Business Education Council
- huấn luyện doanh nghiệp
- business training
- ngôn ngữ (lập trình) ứng dụng trong doanh nghiệp
- Business Application Language
- nhà quản lý doanh nghiệp
- business manager
- niên độ doanh nghiệp bình thường
- natural business years
- phí tổn doanh nghiệp
- business cost
- phòng doanh nghiệp
- business department
- phong vũ biểu doanh nghiệp
- business barometers
- quyết định doanh nghiệp
- business decision
- rủi ro doanh nghiệp
- business risk
- số thu doanh nghiệp
- proceeds of business
- sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
- vertical business combination
- sự khuếch trương doanh nghiệp
- expansion of business
- sự lập doanh nghiệp
- business creation
- sự thành lập doanh nghiệp
- setting up of a business
- suất thuế doanh nghiệp thống nhất
- unified business rate
- tài khoản doanh nghiệp
- account of business
- thành tích doanh nghiệp
- business results
- thành tích doanh nghiệp công ty
- corporate business results
- thu nhập doanh nghiệp
- business income
- thu nhập doanh nghiệp
- business receipt
- thuế doanh nghiệp
- business profit tax
- thuế doanh nghiệp
- tax on business
- thuế doanh nghiệp gián tiếp
- indirect business tax
- thuế thu nhập doanh nghiệp
- business income tax
- tiếp tục một doanh nghiệp
- take over a business (to..)
- tiếp tục một doanh nghiệp
- take over business
- tính chất doanh nghiệp
- nature of business
- trợ cấp đầu tư cho doanh nghiệp tư nhân
- investment grant to private business
- trụ sở doanh nghiệp
- seat of business
- đào tạo doanh nghiệp
- business training
- đầu tư tiền vào một doanh nghiệp mới
- sink money into a new business
- điều tra tình hình doanh nghiệp
- business research
- đình chỉ doanh nghiệp
- interruption of business
- đoàn thuế doanh nghiệp
- business guild
- đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
- business premises policy
- đơn bảo hiểm cơ ngơi doanh nghiệp
- business premises policy
- đơn vị doanh nghiệp
- business unit
- động cơ doanh nghiệp
- business motive
enterprise
- doanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước
- state-run enterprise
- doanh nghiệp (xí nghiệp) quốc doanh
- state-run enterprise
- doanh nghiệp công cộng
- public enterprise
- doanh nghiệp nhà nước
- state enterprise
- doanh nghiệp quốc doanh
- public enterprise
- doanh nghiệp tư nhân
- private enterprise
- hội đồng đào tạo và phát triển doanh nghiệp
- Training and Enterprise Council
- nhà doanh nghiệp
- man of enterprise
- quỹ doanh nghiệp
- enterprise funds
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ