-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">ɑ:m</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">ɑ:rm</font>'''/=====- |}+ ===Hình thái từ===- + *Past + PP: [[armed]] Bre /ɑ:md/ NAmE /ɑ:rmd/- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ *Ving: [[arming]] BrE /ɑ:mɪŋ/ NAmE /ɑ:rmɪŋ/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 36: Dòng 32: ::[[infantry]] [[arm]]::[[infantry]] [[arm]]::lục quân::lục quân- ::[[to]] [[chance]] [[one's]] [[arm]]- Xem [[chance]]- ::[[to]] [[keep]] [[someone]] [[at]] [[arm's]] [[length]]- Xem [[length]]- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[long]] [[arm]]- Xem [[long]]- =====One's right arm=====- - =====(nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực=====- ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[arm]] [[further]] [[than]] [[one]] [[can]] [[draw]] [[it]] [[back]] [[again]]- ::làm cái gì quá đáng- ::[[to]] [[shorten]] [[the]] [[arm]] [[of]] [[somebody]]- ::hạn chế quyền lực của ai- ::[[to]] [[throw]] [[oneself]] [[into]] [[the]] [[arms]] [[of]] [[somebody]]- ::tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai- ::[[to]] [[welcome]] ([[receive]], [[greet]]) [[with]] [[open]] [[arms]]- ::đón tiếp ân cần, niềm nở===Danh từ số nhiều======Danh từ số nhiều===Dòng 71: Dòng 50: ::[[coat]] [[of]] [[arms]]::[[coat]] [[of]] [[arms]]::phù hiệu; huy hiệu::phù hiệu; huy hiệu- ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[arms]]+ ===Cấu trúc từ===- Xem [[lay]]+ =====[[to]] [[chance]] [[one's]] [[arm]]=====- ::[[to]] [[lie]] [[on]] [[one's]] [[arms]]+ ::Xem [[chance]]- ::osleep upon one's arms+ =====[[to]] [[keep]] [[someone]] [[at]] [[arm's]] [[length]]=====- + ::Xem [[length]]- =====Ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu=====+ =====[[to]] [[make]] [[a]] [[long]] [[arm]]=====- ::[[to]] [[rise]] [[in]] [[arms]] [[against]]+ ::Xem [[long]]- Xem [[rise]]+ =====One's right arm=====- ::[[to]] [[take]] [[up]] [[arms]]+ ::(nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực+ =====[[to]] [[put]] [[one's]] [[arm]] [[further]] [[than]] [[one]] [[can]] [[draw]] [[it]] [[back]] [[again]]=====+ ::làm cái gì quá đáng+ =====[[to]] [[shorten]] [[the]] [[arm]] [[of]] [[somebody]]=====+ ::hạn chế quyền lực của ai+ =====[[to]] [[throw]] [[oneself]] [[into]] [[the]] [[arms]] [[of]] [[somebody]]=====+ ::tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai+ =====[[to]] [[welcome]] ([[receive]], [[greet]]) [[with]] [[open]] [[arms]]=====+ ::đón tiếp ân cần, niềm nở+ =====[[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[arms]]=====+ ::Xem [[lay]]+ =====[[to]] [[lie]] [[on]] [[one's]] [[arms]]=====+ =====to sleep upon one's arms=====+ ::Ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu+ =====[[to]] [[rise]] [[in]] [[arms]] [[against]]=====+ ::Xem [[rise]]+ =====[[to]] [[take]] [[up]] [[arms]]=====::cầm vũ khí chiến đấu::cầm vũ khí chiến đấu- ::[[to]] [[throw]] [[down]] [[one's]] [[arms]]+ =====[[to]] [[throw]] [[down]] [[one's]] [[arms]]=====::hạ vũ khí, đầu hàng::hạ vũ khí, đầu hàng- ::[[brothers]] [[in]] [[arms]]+ =====[[brothers]] [[in]] [[arms]]=====::bạn chiến đấu, chiến hữu::bạn chiến đấu, chiến hữu- ::[[under]] [[arms]]+ =====[[under]] [[arms]]=====::hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu::hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu- ::[[to]] [[be]] [[up]] [[in]] [[arms]] [[over]] [[sth]]+ =====[[to]] [[be]] [[up]] [[in]] [[arms]] [[over]] [[sth]]=====::kịch liệt phản đối điều gì::kịch liệt phản đối điều gì- ::[[arm-in-arm]]+ =====[[arm-in-arm]]=====::cắp tay nhau::cắp tay nhau+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ========Trang bị vũ khí cho ai, vũ trang cho ai==========Trang bị vũ khí cho ai, vũ trang cho ai=====- ::[[to]] [[arm]] [[each]] [[platoon]] [[with]] [[two]] [[machine-guns]]+ ::[[to]] [[arm]] [[each]] [[platoon]] [[with]] [[two]] [[machine]]-[[guns]]::trang bị cho mỗi trung đội hai khẩu súng máy::trang bị cho mỗi trung đội hai khẩu súng máyDòng 101: Dòng 97: ::được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo::được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cần máy khoan=====+ =====cạnh; cánh tay; cánh tay đòn=====- === Nguồn khác ===+ ::[[armof]] [[an]] [[angle]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=armarm] :Chlorine Online+ ::cạnh của một góc+ ::[[arm]] [[of]] [[a]] [[couple]]+ ::cánh tay đòn của ngẫu lực+ ::[[arm]] [[of]] [[a]] [[lever]]+ ::cánh tay đòn- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tay=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cần máy khoan=====- =====cần=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tay=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cần=====- =====cạnh=====+ =====cạnh=====- =====con chạy=====+ =====con chạy=====- =====đòn bẩy=====+ =====đòn bẩy=====- =====đòn gánh=====+ =====đòn gánh=====- =====nhánh (sông)=====+ =====nhánh (sông)=====+ =====chi nhánh (của cơ quan, tổ chức lớn hơn)==========tay gạt==========tay gạt=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ===Địa chất===+ =====đòn bẩy, tay đòn, tay gạt, tay vặn, tay quay, cán tay nắm=====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bender]] , [[bough]] , [[bow]] , [[branch]] , [[fin]] , [[flapper]] , [[flipper]] , [[handle]] , [[hook]] , [[member]] , [[offshoot]] , [[projection]] , [[prong]] , [[rod]] , [[stump]] , [[wing]] , [[affiliate]] , [[authority]] , [[block]] , [[command]] , [[department]] , [[detachment]] , [[division]] , [[ell]] , [[extension]] , [[force]] , [[power]] , [[section]] , [[sector]] , [[brook]] , [[channel]] , [[creek]] , [[estuary]] , [[firth]] , [[fjord]] , [[inlet]] , [[rivulet]] , [[sound]] , [[strait]] , [[stream]] , [[subdivision]] , [[tributary]] , [[fork]] , [[annex]] , [[agency]] , [[organ]] , ([[bones ofthe arm]]) humerus , [[antibrachium ]](forearm) , [[armpit]] , [[axilla]] , [[brachium]] , [[brachium ]](upper arm) , [[epipodiale]] , [[oxter]] , [[radius]] , [[tentacle]] , [[ulna]]+ =====verb=====+ :[[accouter]] , [[appoint]] , [[array]] , [[deck]] , [[equalize]] , [[fortify]] , [[furnish]] , [[gear]] , [[gird]] , [[guard]] , [[heel ]]* , [[heel up]] , [[issue]] , [[load]] , [[load up]] , [[lug iron]] , [[make ready]] , [[mobilize]] , [[outfit]] , [[pack]] , [[pack a rod]] , [[prepare]] , [[prime]] , [[protect]] , [[provide]] , [[rig]] , [[rod up]] , [[strengthen]] , [[supply]] , [[tote]] , [[bough]] , [[branch]] , [[equip ]](with weapons) , [[extension]] , [[hook]] , [[inlet]] , [[instrument]] , [[limb]] , [[projection]] , [[spur]] , [[wing]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[body]] , [[division]] , [[main]]+ =====verb=====+ :[[disarm]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bender , bough , bow , branch , fin , flapper , flipper , handle , hook , member , offshoot , projection , prong , rod , stump , wing , affiliate , authority , block , command , department , detachment , division , ell , extension , force , power , section , sector , brook , channel , creek , estuary , firth , fjord , inlet , rivulet , sound , strait , stream , subdivision , tributary , fork , annex , agency , organ , (bones ofthe arm) humerus , antibrachium (forearm) , armpit , axilla , brachium , brachium (upper arm) , epipodiale , oxter , radius , tentacle , ulna
verb
- accouter , appoint , array , deck , equalize , fortify , furnish , gear , gird , guard , heel * , heel up , issue , load , load up , lug iron , make ready , mobilize , outfit , pack , pack a rod , prepare , prime , protect , provide , rig , rod up , strengthen , supply , tote , bough , branch , equip (with weapons) , extension , hook , inlet , instrument , limb , projection , spur , wing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ