• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) inclining===== =====Sự nghiêng, sự cúi===== ::an inclination of the head...)
    Hiện nay (10:05, ngày 1 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸inkli´neiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::độ dốc của mái nhà
    ::độ dốc của mái nhà
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự dốc=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự dốc=====
    -
    =====độ khuynh=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====độ khuynh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====độ dốc mái=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====độ dốc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ dốc mái=====
    +
    -
    =====độ dốc=====
    +
    =====độ nghiêng=====
    -
     
    +
    -
    =====độ nghiêng=====
    +
    ::[[engine]] [[inclination]] [[indicator]]
    ::[[engine]] [[inclination]] [[indicator]]
    ::kim báo độ nghiêng của máy
    ::kim báo độ nghiêng của máy
    Dòng 90: Dòng 80:
    ::[[working]] cutting-edge [[inclination]]
    ::[[working]] cutting-edge [[inclination]]
    ::độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
    ::độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
    -
    =====độ từ khuynh=====
    +
    =====độ từ khuynh=====
    -
    =====dốc=====
    +
    =====dốc=====
    -
    =====đường dốc xuống=====
    +
    =====đường dốc xuống=====
    -
    =====góc nghiêng=====
    +
    =====góc nghiêng=====
    ::[[angle]] [[of]] [[inclination]] ([[of]]collector)
    ::[[angle]] [[of]] [[inclination]] ([[of]]collector)
    ::góc nghiêng (của bộ gom)
    ::góc nghiêng (của bộ gom)
    Dòng 111: Dòng 101:
    ::[[swivel]] [[axis]] [[inclination]]
    ::[[swivel]] [[axis]] [[inclination]]
    ::góc nghiêng trụ quay đứng
    ::góc nghiêng trụ quay đứng
    -
    =====góc vát=====
    +
    =====góc vát=====
    -
    =====mái dốc=====
    +
    =====mái dốc=====
    -
    =====sự nghiêng=====
    +
    =====sự nghiêng=====
    -
    ::[[inclination]] ([[of]]a [[satellite]] [[orbit]])
    +
    ::[[inclination]] ([[of]] [a] [[satellite]] [[orbit]])
    ::sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh)
    ::sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh)
    -
    =====sườn dốc=====
    +
    =====sườn dốc=====
    -
     
    +
    -
    =====sườn vòm=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inclination inclination] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bow, bowing, bend, bending, nod, nodding, tilt, tilting:His tacit sign of recognition was an inclination of his head.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slope, slant, angle, bend, incline, tilt: The inclination ofthe track is far too steep for such a vehicle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disposition,predisposition, tendency, bent, bias, leaning, preference, turn,cast, proclivity, propensity, attitude, proneness,susceptibility, predilection, partiality, affection, taste,liking, desire, velleity: His inclination in favour of theoffer is largely instinctive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Desire, longing, craving,appetite, taste, stomach, sympathy, predilection, penchant,fancy, eagerness, enthusiasm, zeal, fervour, ardour: I have noinclination to watch open-heart surgery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to) a disposition or propensity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenfoll. by for) a liking or affection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A leaning, slope, orslant.=====
    +
    -
    =====The difference of direction of two lines or planes,esp. as measured by the angle between them.=====
    +
    =====sườn vòm=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====dốc, độ dốc =====
    -
    =====The dip of amagnetic needle. [ME f. OF inclination or L inclinatio (asINCLINE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[affection]] , [[appetite]] , [[aptitude]] , [[aptness]] , [[attachment]] , [[attraction]] , [[bias]] , [[capability]] , [[capacity]] , [[cup of tea ]]* , [[desire]] , [[disposition]] , [[drift]] , [[druthers]] , [[fancy]] , [[fondness]] , [[groove ]]* , [[idiosyncrasy]] , [[impulse]] , [[leaning]] , [[liking]] , [[mind]] , [[movement]] , [[partiality]] , [[penchant]] , [[persuasion]] , [[pleasure]] , [[predilection]] , [[predisposition]] , [[preference]] , [[prejudice]] , [[proclivity]] , [[proneness]] , [[propensity]] , [[slant ]]* , [[soft spot ]]* , [[stomach ]]* , [[susceptibility]] , [[taste]] , [[temperament]] , [[thing ]]* , [[trend]] , [[turn ]]* , [[type]] , [[urge]] , [[velleity]] , [[weakness]] , [[whim]] , [[will]] , [[wish]] , [[acclivity]] , [[bank]] , [[bend]] , [[bending]] , [[bevel]] , [[bow]] , [[bowing]] , [[cant]] , [[declivity]] , [[deviation]] , [[direction]] , [[downgrade]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[hill]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[pitch]] , [[ramp]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[heel]] , [[rake]] , [[slant]] , [[tip]] , [[affectation]] , [[affinity]] , [[angle]] , [[ascent]] , [[bent]] , [[descent]] , [[diathesis]] , [[mood]] , [[rise]] , [[tendency]] , [[tropism]] , [[versant]] , [[wont]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸inkli´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) inclining
    Sự nghiêng, sự cúi
    an inclination of the head
    sự cúi đầu (chào...)
    Dốc; độ nghiêng
    the inclination of a roof
    độ dốc của mái nhà

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự dốc

    Điện lạnh

    độ khuynh

    Kỹ thuật chung

    độ dốc mái
    độ dốc
    độ nghiêng
    engine inclination indicator
    kim báo độ nghiêng của máy
    equal-inclination fringe
    vân đồng độ nghiêng
    inclination of an orbit (ofan earth satellite)
    độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất)
    inclination of drill holes
    độ nghiêng lỗ khoan
    inclination of ecliptic
    độ nghiêng của đường hoàng đạo
    inclination of orbit
    độ nghiêng của quỹ đạo
    inclination of pipes
    độ nghiêng của ống
    inclination of slope
    độ nghiêng bờ dốc
    inclination of wall
    độ nghiêng của tường
    kingbolt inclination
    độ nghiêng bulông chính
    kingbolt inclination
    độ nghiêng chốt chính
    kingbolt inclination
    độ nghiêng trục chính
    kingbolt inclination
    độ nghiêng trục lái
    kingpin inclination
    độ nghiêng bulông chính
    kingpin inclination
    độ nghiêng chốt chính
    kingpin inclination
    độ nghiêng trục chính
    kingpin inclination
    độ nghiêng trục lái
    orbit inclination
    độ nghiêng cửa quỹ đạo
    orbit inclination
    độ nghiêng quỹ đạo
    slope inclination
    độ nghiêng của mái dốc
    steering axis inclination
    độ nghiêng bulông chính
    steering axis inclination
    độ nghiêng chốt chính
    steering axis inclination
    độ nghiêng trục chính
    steering axis inclination
    độ nghiêng trục lái
    tool cutting-edge inclination
    độ nghiêng cắt chính của dao
    tooth inclination
    độ nghiêng của răng
    working cutting-edge inclination
    độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
    độ từ khuynh
    dốc
    đường dốc xuống
    góc nghiêng
    angle of inclination (ofcollector)
    góc nghiêng (của bộ gom)
    angle of inclination of the earth's magnetic field
    góc nghiêng của từ trường địa từ
    inclination of a line in the plane
    góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
    inclination of a line in the space
    góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
    steering axis inclination (SAI)
    góc nghiêng trụ quay đứng
    steering-swivel inclination
    góc nghiêng trụ quay đứng
    swivel axis inclination
    góc nghiêng trụ quay đứng
    góc vát
    mái dốc
    sự nghiêng
    inclination (of [a] satellite orbit)
    sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh)
    sườn dốc
    sườn vòm

    Địa chất

    dốc, độ dốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X