-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự nghiên cứu)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'sз:tʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: ::[[to]] [[be]] [[engaged]] [[in]] [[research]] [[work]]::[[to]] [[be]] [[engaged]] [[in]] [[research]] [[work]]::đi vào công tác nghiên cứu::đi vào công tác nghiên cứu- ::[[to]] [[care]] [[out]] [[a]] [[research]] [[into]] [[something]]+ ::[[to]] [[carry]] [[out]] [[a]] [[research]] [[into]] [[something]]::tiến hành nghiên cứu vấn đề gì::tiến hành nghiên cứu vấn đề gì::[[scientific]] [[research]]::[[scientific]] [[research]]::nghiên cứu khoa học::nghiên cứu khoa học- ::nội động từ+ ===nội động từ===+ =====Nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu==========Nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu=====::[[to]] [[research]] [[into]] [[the]] [[causes]] [[of]] [[cancer]]::[[to]] [[research]] [[into]] [[the]] [[causes]] [[of]] [[cancer]]::người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư::người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư- ::[[to]] [[researching]] [[into/on]] [[the]] [[spread]] [[of]][[AIDS]]+ ::[[to]] [[researching]] [[into]]/[[on]] [[the]] [[spread]] [[of]] AIDS::nghiên cứu về sự lan truyền của bệnh AIDS::nghiên cứu về sự lan truyền của bệnh AIDS+ ===Hình thái từ ===+ *Ved : [[researched]]+ *Ving: [[researching]]+ + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự nghiên cứu, (v) nghiên cứu, khảo sát=====- =====tìm tòi=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tìm tòi=====- =====sự khảo sát=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự khảo sát=====- =====sự nghiên cứu=====+ =====sự nghiên cứu=====::[[forestry]] [[research]]::[[forestry]] [[research]]::sự nghiên cứu rừng::sự nghiên cứu rừngDòng 49: Dòng 48: ::[[space]] [[research]]::[[space]] [[research]]::sự nghiên cứu không gian::sự nghiên cứu không gian- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====điều tra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====điều tra=====+ ::[[appeal]] [[point]] [[research]]::[[appeal]] [[point]] [[research]]::điều tra điểm thỉnh cầu::điều tra điểm thỉnh cầuDòng 66: Dòng 62: ::[[statistical]] [[research]]::[[statistical]] [[research]]::điều tra, nghiên cứu thống kê::điều tra, nghiên cứu thống kê- =====nghiên cứu=====+ =====nghiên cứu=====::[[administration]] [[of]] [[research]] (activities)::[[administration]] [[of]] [[research]] (activities)::quản lý hoạt động nghiên cứu::quản lý hoạt động nghiên cứuDòng 229: Dòng 225: ::[[telephone]] [[research]]::[[telephone]] [[research]]::việc nghiên cứu thị trường bằng điện thoại::việc nghiên cứu thị trường bằng điện thoại- =====sự nghiên cứu=====+ =====sự nghiên cứu=====::[[applied]] [[research]]::[[applied]] [[research]]::sự nghiên cứu ứng dụng::sự nghiên cứu ứng dụngDòng 258: Dòng 254: ::[[syndicated]] [[research]]::[[syndicated]] [[research]]::sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)::sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=research research] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[analysis]] , [[delving]] , [[experimentation]] , [[exploration]] , [[fact-finding]] , [[fishing expedition]] , [[groundwork]] , [[inquest]] , [[inquiry]] , [[inquisition]] , [[investigation]] , [[legwork]] , [[probe]] , [[probing]] , [[quest]] , [[r and d]] , [[scrutiny]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[analyze]] , [[consult]] , [[do tests]] , [[experiment]] , [[explore]] , [[inquire]] , [[investigate]] , [[look into]] , [[look up]] , [[play around with]] , [[probe]] , [[read up on]] , [[scrutinize]] , [[analysis]] , [[delving]] , [[examination]] , [[inquiry]] , [[investigation]] , [[study]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Investigation, investigating, exploration, delving,digging,enquiry or inquiry, fact-finding,scrutinization,scrutiny,examination,inspection, probing,analysis,experimentation: Her research into the causes of the diseasehave yielded good results. The government no longer supportsmuch research.=====+ =====noun=====- + :[[ignorance]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[ignore]] , [[neglect]]- =====Investigate,explore,delve into,dig into,enquire orinquire into,scrutinize,examine,study,analyse,inspect,check in or into or (up)on,probe,experiment with,Colloqcheck out: We are researching ways in which the virus attacksthe blood cells.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - == Oxford==+ - ===Disp.===+ - + - =====N. & v.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the systematic investigation into andstudy of materials,sources,etc.,in order to establish factsand reach new conclusions. b (usu. in pl.) an endeavour todiscover new or collate old facts etc. by the scientific studyof a subject or by a course of criticalinvestigation.=====+ - + - =====(attrib.) engaged in or intended for research (researchassistant).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. do research into or for.=====+ - + - =====Intr. makeresearches.=====+ - + - =====Researchable adj. researcher n.[obs. F recerche (as RE-,SEARCH)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự nghiên cứu
- forestry research
- sự nghiên cứu rừng
- fundamental research
- sự nghiên cứu cơ bản
- geothermal research
- sự nghiên cứu địa nhiệt
- operational research
- sự nghiên cứu sản xuất
- operational research
- sự nghiên cứu tác nghiệp
- research engineer
- kỹ sư nghiên cứu
- space research
- sự nghiên cứu không gian
Kinh tế
điều tra
- appeal point research
- điều tra điểm thỉnh cầu
- business research
- điều tra tình hình doanh nghiệp
- consumer research
- điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
- market Research Corporation of America
- Công ty điều tra thị trường Mỹ
- marketing research
- điều tra nghiên cứu tiếp thị
- statistical research
- điều tra, nghiên cứu thống kê
nghiên cứu
- administration of research (activities)
- quản lý hoạt động nghiên cứu
- advertising research
- nghiên cứu quảng cáo
- applied research
- nghiên cứu ứng dụng
- applied research
- sự nghiên cứu ứng dụng
- audience research
- sự nghiên cứu dư luận
- basic research
- nghiên cứu cơ bản
- British market research bureau
- Cục nghiên cứu Thị trường Anh
- commercial research
- sự nghiên cứu thương mại
- consumer research
- điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
- consumer research
- nghiên cứu tiêu dùng
- cooperative research project
- dự án nghiên cứu hợp tác
- desk research
- sự nghiên cứu tại bàn (về thị trường qua các tài liệu)
- development research
- nghiên cứu phát triển
- director of research
- giám đốc nghiên cứu (công ty quảng cáo)
- economic research institute
- viện nghiên cứu kinh tế
- empirical research
- nghiên cứu thực nghiệm
- experimental research
- nghiên cứu thực nghiệm
- exploration research
- nghiên cứu có tính thăm dò
- fundamental research
- sự nghiên cứu cơ bản
- industrial marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
- industrial research
- nghiên cứu công nghiệp
- market research
- nghiên cứu thị trường
- market research
- sự nghiên cứu thị trường
- market research director
- giám đốc nghiên cứu thị trường
- market research insurance
- bảo hiểm nghiên cứu thị trường
- market research manager
- giám đốc nghiên cứu tiếp thị
- Market Research Society
- Hội nghiên cứu thị trường (Anh quốc)
- marketing research
- điều tra nghiên cứu tiếp thị
- medical research
- nghiên cứu y tế
- motivational research
- nghiên cứu động cơ mua
- off- the-peg research
- nghiên cứu thị trường trên dữ liệu có sẵn
- operation research
- nghiên cứu tác nghiệp
- operation research
- nghiên cứu vận toán
- operational research
- nghiên cứu nghiệp vụ
- opinion research
- nghiên cứu dư luận
- pioneer research
- sự nghiên cứu cải cách, cách tân
- product research
- nghiên cứu sản phẩm
- pure research
- nghiên cứu cơ bản
- qualitative market research
- nghiên cứu định tính thị trường
- qualitative marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị định tính
- qualitative research
- nghiên cứu định tính
- quantitative market research
- nghiên cứu định lượng thị trường
- quantitative marketing research
- nghiên cứu tiếp thị định lượng
- quantitative research
- sự nghiên cứu định lượng
- radio all dimension audience research
- nghiên cứu thính giá nghe đài (rađio)
- research and development
- nghiên cứu và phát triển
- research and development
- nghiên cứu và triển khai
- Research and development (R&D)
- nghiên cứu triển khai
- research and development cost
- chi phí nghiên cứu và phát triển
- research and development department
- bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
- research assistant
- phụ tá nghiên cứu
- research brief
- hồ sơ nghiên cứu
- research brief
- hồ sơ nghiên cứu (thị trường)
- research budget
- ngân sách nghiên cứu
- research centre
- trung tâm nghiên cứu
- research department
- ban (phòng) nghiên cứu
- research department
- phòng, bộ phận nghiên cứu
- research establishment
- trung tâm nghiên cứu
- research expenditure
- chi tiêu nghiên cứu
- research findings
- thành quả nghiên cứu
- research grant
- tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học
- research institute
- viện nghiên cứu
- research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research manager
- giám đốc nghiên cứu
- research of markets
- nghiên cứu thị trường
- research on products
- điều nghiên, nghiên cứu sản phẩm
- research on sales methods
- sự nghiên cứu phương pháp bán
- research on sales policy
- sự nghiên cứu sách lược bán hàng
- research student
- nghiên cứu sinh
- research to product process
- nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm
- research work
- công việc nghiên cứu
- research worker
- nhà nghiên cứu
- research-intensive
- cần nhiều công tác nghiên cứu
- research-intensive
- tập trung nhiều vào việc nghiên cứu
- scientific research
- sự nghiên cứu khoa học
- statistical research
- điều tra, nghiên cứu thống kê
- strategic research
- nghiên cứu chiến lược (quảng cáo)
- syndicated research
- sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)
- system research
- nghiên cứu hệ thống
- systems research
- nghiên cứu hệ thống
- telephone research
- việc nghiên cứu thị trường bằng điện thoại
sự nghiên cứu
- applied research
- sự nghiên cứu ứng dụng
- audience research
- sự nghiên cứu dư luận
- commercial research
- sự nghiên cứu thương mại
- desk research
- sự nghiên cứu tại bàn (về thị trường qua các tài liệu)
- fundamental research
- sự nghiên cứu cơ bản
- industrial marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
- market research
- sự nghiên cứu thị trường
- pioneer research
- sự nghiên cứu cải cách, cách tân
- qualitative marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị định tính
- quantitative research
- sự nghiên cứu định lượng
- research on sales methods
- sự nghiên cứu phương pháp bán
- research on sales policy
- sự nghiên cứu sách lược bán hàng
- scientific research
- sự nghiên cứu khoa học
- syndicated research
- sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , delving , experimentation , exploration , fact-finding , fishing expedition , groundwork , inquest , inquiry , inquisition , investigation , legwork , probe , probing , quest , r and d , scrutiny
verb
- analyze , consult , do tests , experiment , explore , inquire , investigate , look into , look up , play around with , probe , read up on , scrutinize , analysis , delving , examination , inquiry , investigation , study
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ