-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lái:sn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lái:sn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Như licence==========Như licence=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cấp quyền=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cấp quyền=====- =====bản quyền=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản quyền=====::[[license]] [[agreement]]::[[license]] [[agreement]]::hợp đồng bản quyền::hợp đồng bản quyềnDòng 25: Dòng 20: ::[[software]] [[license]]::[[software]] [[license]]::bản quyền phần mềm::bản quyền phần mềm- =====bằng cấp=====+ =====bằng cấp=====- =====chứng chỉ=====+ =====chứng chỉ=====::[[claim]] [[license]]::[[claim]] [[license]]::chứng chỉ đặc nhượng::chứng chỉ đặc nhượng- =====đăng ký=====+ =====đăng ký=====::[[cancellation]] [[of]] [[a]] [[license]]::[[cancellation]] [[of]] [[a]] [[license]]::hủy bỏ giấy đăng ký::hủy bỏ giấy đăng ký- =====giấy chứng nhận=====+ =====giấy chứng nhận=====- =====giấy phép=====+ =====giấy phép=====::[[Branch]] [[System]] [[General]] [[License]] (UK) (BSGL)::[[Branch]] [[System]] [[General]] [[License]] (UK) (BSGL)::Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)::Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)Dòng 62: Dòng 57: ::[[refining]] [[license]]::[[refining]] [[license]]::giấy phép lọc dầu::giấy phép lọc dầu- =====môn bài=====+ =====môn bài=====- =====quyền sử dụng=====+ =====quyền sử dụng=====- =====sự cho phép=====+ =====sự cho phép=====- =====sự đăng ký=====+ =====sự đăng ký=====+ === Kinh tế ===+ =====bài chỉ=====- ==Kinh tế==+ =====cấp giấy phép (cho)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bài chỉ=====+ =====cho phép (ai làm...)=====- =====cấpgiấy phép(cho)=====+ =====giấy phép kỹ thuật=====- =====cho phép (ai làm...)=====+ =====sự cho phép=====- + - =====giấy phép kỹ thuật=====+ - + - =====sự cho phép=====+ ::[[license]] [[or]] [[license]]::[[license]] [[or]] [[license]]::sự cho phép (kinh doanh)::sự cho phép (kinh doanh)- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====noun=====- + :[[authorization]] , [[carte blanche ]]* , [[certificate]] , [[charter]] , [[consent]] , [[dispensation]] , [[entitlement]] , [[exemption]] , [[freedom]] , [[go-ahead ]]* , [[grant]] , [[green light ]]* , [[immunity]] , [[independence]] , [[latitude]] , [[leave]] , [[liberty]] , [[okay ]]* , [[permit]] , [[privilege]] , [[right]] , [[self-determination]] , [[ticket]] , [[unconstraint]] , [[warrant]] , [[anarchy]] , [[animalism]] , [[arrogance]] , [[audacity]] , [[boldness]] , [[complacency]] , [[debauchery]] , [[disorder]] , [[effrontery]] , [[excess]] , [[forwardness]] , [[gluttony]] , [[immoderation]] , [[impropriety]] , [[irresponsibility]] , [[lawlessness]] , [[laxity]] , [[looseness]] , [[presumptuousness]] , [[prodigality]] , [[profligacy]] , [[refractoriness]] , [[relaxation]] , [[relaxedness]] , [[sauciness]] , [[self-indulgence]] , [[sensuality]] , [[slackness]] , [[temerity]] , [[unrestraint]] , [[unruliness]] , [[wantonness]] , [[wildness]] , [[allowance]] , [[approbation]] , [[approval]] , [[endorsement]] , [[sanction]] , [[dissoluteness]] , [[dissolution]] , [[libertinism]] , [[licentiousness]]- =====Authorize,allow, permit,certify,sanction,approve,commission: The government once had the power to license booksfor publication.=====+ =====verb=====- + :[[accredit]] , [[allow]] , [[certify]] , [[commission]] , [[empower]] , [[enable]] , [[let]] , [[permit]] , [[privilege]] , [[sanction]] , [[suffer]] , [[warrant]] , [[entitle]] , [[qualify]] , [[authority]] , [[authorize]] , [[certificate]] , [[charter]] , [[entitlement]] , [[excise]] , [[franchise]] , [[freedom]] , [[laxity]] , [[leave]] , [[legalize]] , [[liberty]] , [[looseness]] , [[pass]] , [[passport]] , [[patent]] , [[permission]] , [[proof]] , [[unrestraint]] , [[variance]]- =====Certify,document,accredit,entitle,validate,enable,empower: Whoever licensed him to drive a carmade a grave mistake.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[ban]] , [[prohibition]] , [[refusal]] , [[withholding]] , [[reason]]- ===V.tr.===+ =====verb=====- + :[[ban]] , [[prohibit]] , [[refuse]] , [[withhold]]- =====(also licence) 1 grant a licence to (a person).=====+ - + - =====Authorize the use of (premises) for a certain purpose,esp. thesale and consumption of alcoholic liquor.=====+ - + - =====Authorize thepublication of (a book etc.) or the performance of (a play).=====+ - + - =====Archaic allow.=====+ - + - =====Licensable adj. licenser n. licensor n. [ME f. LICENCE:-se on analogy of the verbs PRACTISE,PROPHESY,perh. afterADVISE,where the sound differs from the corresp. noun]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=license license]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=license license]: Chlorine Online+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản quyền
- license agreement
- hợp đồng bản quyền
- license agreement (ofsoftware)
- hợp đồng bản quyền (phần mềm)
- license owner
- người sở hữu bản quyền
- software license
- bản quyền phần mềm
giấy phép
- Branch System General License (UK) (BSGL)
- Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)
- compulsory license
- giấy phép bắt buộc
- distribution license
- giấy phép phân phối
- driver's license
- giấy phép lái xe
- exclusive license
- giấy phép độc quyền
- import license
- giấy phép nhập khẩu
- license free
- giấy phép miễn phí
- license holder
- người có giấy phép
- made under license
- được chế tạo theo giấy phép
- production license
- giấy phép khai thác (luật)
- production license
- giấy phép sản xuất
- prospecting license
- giấy phép thăm dò
- refining license
- giấy phép lọc dầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authorization , carte blanche * , certificate , charter , consent , dispensation , entitlement , exemption , freedom , go-ahead * , grant , green light * , immunity , independence , latitude , leave , liberty , okay * , permit , privilege , right , self-determination , ticket , unconstraint , warrant , anarchy , animalism , arrogance , audacity , boldness , complacency , debauchery , disorder , effrontery , excess , forwardness , gluttony , immoderation , impropriety , irresponsibility , lawlessness , laxity , looseness , presumptuousness , prodigality , profligacy , refractoriness , relaxation , relaxedness , sauciness , self-indulgence , sensuality , slackness , temerity , unrestraint , unruliness , wantonness , wildness , allowance , approbation , approval , endorsement , sanction , dissoluteness , dissolution , libertinism , licentiousness
verb
- accredit , allow , certify , commission , empower , enable , let , permit , privilege , sanction , suffer , warrant , entitle , qualify , authority , authorize , certificate , charter , entitlement , excise , franchise , freedom , laxity , leave , legalize , liberty , looseness , pass , passport , patent , permission , proof , unrestraint , variance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ