• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tài năng, năng khiếu)
    Hiện nay (15:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gift</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::[[New]] [[Year]]'s [[gifts]]
    ::[[New]] [[Year]]'s [[gifts]]
    ::quà đầu năm, quà lì xì
    ::quà đầu năm, quà lì xì
    -
    +
     
    =====Tài năng, năng khiếu=====
    =====Tài năng, năng khiếu=====
    ::[[the]] [[gift]] [[for]] [[poetry]]
    ::[[the]] [[gift]] [[for]] [[poetry]]
    Dòng 36: Dòng 29:
    *Ving: [[Gifting]]
    *Ving: [[Gifting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quà tặng=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quà tặng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====quà biếu=====
    -
    =====quà biếu=====
    +
    =====quà tặng=====
    -
     
    +
    -
    =====quà tặng=====
    +
    ::[[gift]] [[by]] [[hand]]
    ::[[gift]] [[by]] [[hand]]
    ::quà tặng bằng tay
    ::quà tặng bằng tay
    Dòng 64: Dòng 55:
    ::[[gift]] [[with]] [[reservation]]
    ::[[gift]] [[with]] [[reservation]]
    ::quà tặng có bảo lưu
    ::quà tặng có bảo lưu
    -
    =====sự tặng=====
    +
    =====sự tặng=====
    ::[[gift]] [[causal]] [[mortis]]
    ::[[gift]] [[causal]] [[mortis]]
    ::sự tặng do hưởng di sản
    ::sự tặng do hưởng di sản
    ::[[gift]] [[with]] [[reservation]]
    ::[[gift]] [[with]] [[reservation]]
    ::sự tặng giữ có bảo lưu
    ::sự tặng giữ có bảo lưu
    -
    =====tặng phẩm=====
    +
    =====tặng phẩm=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gift gift] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[allowance]] , [[alms]] , [[award]] , [[benefaction]] , [[benefit]] , [[bequest]] , [[bestowal]] , [[bonus]] , [[boon]] , [[bounty]] , [[charity]] , [[contribution]] , [[courtesy]] , [[dispensation]] , [[donation]] , [[endowment]] , [[fairing]] , [[favor]] , [[giveaway]] , [[goodie]] , [[grant]] , [[gratuity]] , [[hand]] , [[hand-me-down ]]* , [[handout]] , [[honorarium]] , [[lagniappe]] , [[largesse]] , [[legacy]] , [[libation]] , [[oblation]] , [[offering]] , [[offertory]] , [[philanthropy]] , [[pittance]] , [[premium]] , [[present]] , [[presentation]] , [[provision]] , [[ration]] , [[relief]] , [[remembrance]] , [[remittance]] , [[reward]] , [[souvenir]] , [[subscription]] , [[subsidy]] , [[tip]] , [[token]] , [[tribute]] , [[write-off]] , [[ability]] , [[accomplishment]] , [[acquirement]] , [[aptness]] , [[attainment]] , [[attribute]] , [[bent]] , [[capability]] , [[capacity]] , [[faculty]] , [[flair]] , [[forte]] , [[genius]] , [[head ]]* , [[instinct]] , [[knack]] , [[leaning]] , [[nose ]]* , [[numen]] , [[power]] , [[propensity]] , [[set]] , [[specialty]] , [[turn]] , [[beneficence]] , [[aptitude]] , [[head]] , [[benefice]] , [[benevolence]] , [[consideration]] , [[devise]] , [[donative]] , [[dotation]] , [[douceur]] , [[keepsake]] , [[largess]] , [[memento]] , [[perk]] , [[perquisite]] , [[recompense]] , [[sop]] , [[sportula]] , [[talent]] , [[white elephant]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[dower]] , [[endow]] , [[endue]] , [[gird]] , [[invest]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Present, donation, favour, grant, largesse, bounty,benefaction, offering, honorarium, contribution, give-away,premium, bonus, prize; alms, hand-out, dole, charity, benefit;tip, gratuity, baksheesh or backsheesh, pourboire, cumshaw:Before we left, our neighbours made a gift to us of some localpottery. 2 talent, ability, aptitude, genius, flair, knack,facility, forte, strength, strong point, bent, capability,capacity, power: Her family never recognized her special gifts.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[forfeit]] , [[loss]] , [[penalty]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing given; a present.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A natural abilityor talent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The power to give (in his gift).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or aninstance of giving.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. an easy task.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Endowwith gifts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (foll. by with) give to as a gift. b bestow asa gift.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /gift/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quà tặng, quà biếu
    birthday gifts
    quà tặng vào dịp ngày sinh, quà sinh nhật
    New Year's gifts
    quà đầu năm, quà lì xì
    Tài năng, năng khiếu
    the gift for poetry
    năng khiếu làm thơ
    the gift of the gab
    tài ăn nói
    the gift of making friends quickly
    tài kết bạn rất nhanh

    Cấu trúc từ

    a gift from the gods
    của trời cho, lộc trời cho
    in the gift of sb
    do ai ban phát
    to look a gift horse in the mouth
    chê của cho, chê của biếu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quà tặng

    Kinh tế

    quà biếu
    quà tặng
    gift by hand
    quà tặng bằng tay
    gift certificate
    phiếu quà tặng
    gift inter vivos
    quà tặng giữa những người sống
    gift international vivos
    quà tặng giữa những người sống
    gift packaging
    việc gói quà tặng
    gift shop
    cửa hàng quà tặng
    gift tax
    thuế quà tặng
    gift token
    phiếu quà tặng
    gift with reservation
    quà tặng có bảo lưu
    sự tặng
    gift causal mortis
    sự tặng do hưởng di sản
    gift with reservation
    sự tặng giữ có bảo lưu
    tặng phẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X