• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">reiʤ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">reiʤ</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Sự thịnh nộ, sự giận dữ; cơn thịnh nộ, cơn giận dữ dội (của người)=====
    =====Sự thịnh nộ, sự giận dữ; cơn thịnh nộ, cơn giận dữ dội (của người)=====
    -
    ::[[to]] [[fly]] [[inyo]] [[a]] [[rage]]
    +
    ::[[to]] [[fly]] [[into]] [[a]] [[rage]]
    ::nổi xung, nổi cơn thịnh nộ
    ::nổi xung, nổi cơn thịnh nộ
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[rage]] [[with]] [[someone]]
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[rage]] [[with]] [[someone]]
    Dòng 60: Dòng 53:
    *Ving: [[Raging]]
    *Ving: [[Raging]]
    -
    == Y học==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====cơn thịnh nộ, cơn gíận dữ=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Anger, fury, wrath, ire, high dudgeon, exasperation,vehemence, passion: Imagine her rage when Simon phoned to saythat he couldn't make it home for dinner! 2 fury, passion,frenzy, hysterics, tantrum, fit, temper, Brit paddy orpaddywhack or paddywack, Colloq Brit wax: He flies into a rageif Grace is as little as five minutes late for an appointment. 3fashion, craze, vogue, the (latest or newest) thing, last word,dernier cri, mode, Colloq fad: Miniskirts were all the rage inthe 1960s.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Rant, rave, storm, go mad or crazy or bonkers or wild orout of one's mind, go berserk, run amok or amuck, behave or actor be like one possessed, fret, be beside oneself (with anger orfury), lose one's temper, go berserk, have a tantrum, fulminate,explode; fume, foam at the mouth, stew, smoulder, boil, seethe,simmer, Colloq have kittens, lose one's cool, fly off thehandle, go off the deep end, Slang get into or work oneself upinto a lather or stew or sweat, get all worked up, blow one'stop, blow a gasket, blow up, flip one's top or lid, hit theceiling or roof, freak out, be fit to be tied, be ready for astrait-jacket, Brit throw a wobbly, US and Canadian blow one'sstack, flip one's wig, blow a fuse, have a haemorrhage, go ape,do a slow burn, have a conniption fit: Father raged for hourswhen he found that Donald had borrowed the car withoutpermission.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Fierce or violent anger.=====
     
    - 
    -
    =====A fit of this (flewinto a rage).=====
     
    - 
    -
    =====The violent action of a natural force (the rageof the storm).=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by for) a a vehement desire or passion.b a widespread temporary enthusiasm or fashion.=====
     
    - 
    -
    =====Poet. poetic,prophetic, or martial enthusiasm or ardour.=====
     
    - 
    -
    =====Sl. a livelyfrolic.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr.=====
     
    - 
    -
    =====Be full of anger.=====
     
    - 
    -
    =====(often foll. by at,against) speak furiously or madly; rave.=====
     
    - 
    -
    =====(of wind, battle,fever, etc.) be violent; be at its height; continue unchecked.4 Austral. sl. seek enjoyment; go on a spree.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rage&submit=Search rage] : amsglossary
    +
    === Y học===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rage&searchtitlesonly=yes rage] : bized
    +
    =====cơn thịnh nộ, cơn gíận dữ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acerbity]] , [[acrimony]] , [[agitation]] , [[animosity]] , [[apoplexy]] , [[asperity]] , [[bitterness]] , [[blowup ]]* , [[bluster]] , [[choler]] , [[convulsion]] , [[dander]] , [[eruption]] , [[exasperation]] , [[excitement]] , [[explosion]] , [[ferment]] , [[ferocity]] , [[fireworks]] , [[frenzy]] , [[furor]] , [[fury]] , [[gall]] , [[heat ]]* , [[hemorrhage]] , [[huff ]]* , [[hysterics]] , [[indignation]] , [[ire]] , [[irritation]] , [[madness]] , [[mania]] , [[obsession]] , [[outburst]] , [[paroxysm]] , [[passion]] , [[rampage]] , [[raving]] , [[resentment]] , [[spasm]] , [[spleen]] , [[squall]] , [[storm]] , [[tantrum]] , [[temper]] , [[umbrage]] , [[uproar]] , [[upset]] , [[vehemence]] , [[violence]] , [[wingding]] , [[wrath]] , [[caprice]] , [[chic]] , [[conceit]] , [[craze]] , [[crotchet]] , [[cry]] , [[dernier cri]] , [[enthusiasm]] , [[fad]] , [[fancy]] , [[fashion]] , [[freak]] , [[happening]] , [[hot spot]] , [[in]] , [[in-spot]] , [[in-thing]] , [[last word ]]* , [[latest]] , [[latest thing ]]* , [[latest wrinkle]] , [[mode]] , [[newest wrinkle]] , [[now ]]* , [[style]] , [[thing ]]* , [[up to the minute]] , [[vagary]] , [[whim]] , [[irateness]] , [[wrathfulness]] , [[trend]] , [[vogue]] , ([[colloq]].) vogue , [[access]] , [[anger]] , [[conniptions]] , [[dudgeon]] , [[fashion]]. seeanger , [[fervor]] , [[fit]] , [[pique]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be beside oneself]] , [[be furious]] , [[be uncontrollable]] , [[blow a fuse]] , [[blow one]]’s top , [[blow up ]]* , [[boil over ]]* , [[bristle]] , [[chafe]] , [[champ at bit]] , [[erupt]] , [[fly off the handle]] , [[foam at the mouth ]]* , [[fret]] , [[fulminate]] , [[fume]] , [[go berserk]] , [[have a fit]] , [[have a tantrum]] , [[let off steam]] , [[look daggers]] , [[make a fuss over]] , [[overflow]] , [[rail at]] , [[rampage]] , [[rant]] , [[rant and rave]] , [[rave]] , [[roar]] , [[scold]] , [[scream]] , [[seethe]] , [[snap at]] , [[splutter]] , [[steam]] , [[storm]] , [[surge]] , [[tear]] , [[throw a fit]] , [[work oneself into sweat]] , [[yell]] , [[blow up]] , [[boil over]] , [[burn]] , [[explode]] , [[flare up]] , [[foam]] , [[acerbity]] , [[acrimony]] , [[anger]] , [[animosity]] , [[boil]] , [[choler]] , [[craze]] , [[emotion]] , [[enthusiasm]] , [[fad]] , [[fashion]] , [[fervor]] , [[frenzy]] , [[funk]] , [[furor]] , [[fury]] , [[hysteria]] , [[indignation]] , [[ire]] , [[irritation]] , [[latest]] , [[livid]] , [[madness]] , [[mania]] , [[outburst]] , [[paroxysm]] , [[passion]] , [[squall]] , [[style]] , [[tantrum]] , [[temper]] , [[vehemence]] , [[violence]] , [[wrath]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[glee]] , [[happiness]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be happy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /reiʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thịnh nộ, sự giận dữ; cơn thịnh nộ, cơn giận dữ dội (của người)
    to fly into a rage
    nổi xung, nổi cơn thịnh nộ
    to be in a rage with someone
    nổi xung với ai
    Sự dữ dội trong thiên nhiên; sự cuồng bạo, sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)
    the storm's rage continued
    sự cuồng nộ của cơn bão vẫn tiếp tục
    the rage of the wind
    cơn gió dữ dội
    the rage of the sea
    biển động dữ dội
    the rage of the battle
    cuộc chiến đấu ác liệt
    Tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...)
    to have a rage for hunting
    ham mê săn bắn
    Mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời
    it is all the rage
    cái đó trở thành cái mốt thịnh hành
    Thi hứng; cảm xúc mãnh liệt

    Nội động từ

    Nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi khùng
    to rage against (at) someone
    nổi xung lên với ai
    Nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
    the wind is raging
    gió thổi dữ dội
    the sea is raging
    biển động dữ dội
    the battle had been raging for two days
    cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày
    the cholera is raging
    bệnh tả đang hoành hành
    to rage itself out
    nguôi dần, lắng xuống, dịu đi
    the storm has raged itself out
    cơn bão đã lắng xuống

    Hình Thái Từ


    Chuyên ngành

    Y học

    cơn thịnh nộ, cơn gíận dữ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    glee , happiness
    verb
    be happy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X