-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə´tikjulə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">[pə´tikjulə]</font>'''/=====+ Dòng 36: Dòng 32: ::đi sâu vào chi tiết::đi sâu vào chi tiết- =====( số nhiều) bản tường thuật chi tiết=====+ =====(số nhiều) bản tường thuật chi tiết=====- + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đặt biệt=====+ - + - =====riêng, đặc biệt=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đặc biệt=====+ - + - =====riêng=====+ - + - =====riêng biệt=====+ - + - =====từng phần=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cá biệt=====+ - + - =====chi tiết=====+ - + - =====đặc biệt=====+ - + - =====riêng biệt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Certain, specific, special, peculiar, singular, single,isolated, individual, distinct, discrete, separate, definite,precise, express: These are not his particular sentiments butthose of thousands of his followers. In this particular instanceyour theory does not apply. 2 marked, special, especial,exceptional, remarkable, noteworthy, notable, outstanding,unusual: The commendation is for her particular contribution tothe treatment of nervous disorders. Vintage port is a particularfavourite of mine. 3 detailed, itemized, item-by-item, thorough,minute, precise, exact, exacting, painstaking, nice, rigorous,close, blow-by-blow: The inscriptions reveal the particularcare taken in keeping daily records. 4 fussy, meticulous,finicky, finical, fastidious, discriminating, selective,demanding, hypercritical, critical, Colloq pernickety or US alsopersnickety, choosy, picky: Daphne is very particular aboutwhom she invites to dinner.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Usually, particulars. detail, minutia, fine point, item,specific, element, fact, circumstance, information: Theparticulars may never be revealed, but we know in general whattook place that fateful night. 6 in particular. particularly,specifically, precisely, exactly, especially, specially;particular, specific, special, definite: I told mother that Iwas just going out, not anywhere in particular.=====+ - == Oxford==- ===Adj. & n.===- =====Adj.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Relating to or considered as one thing orperson as distinct from others; individual (in this particularinstance).=====+ === Xây dựng===+ =====chi tiết, đặc điểm=====- =====More than is usual; special, noteworthy(tookparticular trouble).=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) đặc biệt, riêng biệt=====- =====Scrupulously exact; fastidious.=====+ === Toán & tin ===+ =====đặt biệt=====- =====Detailed (a full and particular account).=====+ =====riêng, đặc biệt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đặc biệt=====- =====Logic (of aproposition) in which something is asserted of some but not allof a class (opp. UNIVERSAL).=====+ =====riêng=====- =====N.=====+ =====riêng biệt=====- =====A detail; an item.=====+ =====từng phần=====+ === Kinh tế ===+ =====cá biệt=====- =====(inpl.) points of information; a detailed account.=====+ =====chi tiết=====- ==Tham khảo chung==+ =====đặc biệt=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=particular particular] : National Weather Service+ =====riêng biệt=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=particular particular] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accurate]] , [[appropriate]] , [[blow-by-blow]] , [[circumstantial]] , [[clocklike]] , [[detailed]] , [[distinct]] , [[especial]] , [[express]] , [[full]] , [[individual]] , [[intrinsic]] , [[itemized]] , [[limited]] , [[local]] , [[meticulous]] , [[minute]] , [[painstaking]] , [[particularized]] , [[peculiar]] , [[precise]] , [[scrupulous]] , [[selective]] , [[singular]] , [[special]] , [[thorough]] , [[topical]] , [[exceptional]] , [[exclusive]] , [[lone]] , [[marked]] , [[noteworthy]] , [[odd]] , [[one]] , [[only]] , [[personal]] , [[remarkable]] , [[respective]] , [[separate]] , [[single]] , [[sole]] , [[solitary]] , [[unique]] , [[unusual]] , [[careful]] , [[choicy]] , [[choosy]] , [[critical]] , [[dainty]] , [[discriminating]] , [[exacting]] , [[fastidious]] , [[finical]] , [[fussbudget]] , [[fussy]] , [[hard to please]] , [[nice]] , [[nit-picking]] , [[persnickety ]]* , [[picky ]]* , [[rough]] , [[stickler ]]* , [[tough]] , [[discrete]] , [[specific]] , [[set]] , [[finicky]] , [[persnickety]] , [[squeamish]] , [[captious]] , [[characteristic]] , [[definite]] , [[distinctive]] , [[strict]]+ =====noun=====+ :[[abc]]’s , [[article]] , [[bottom line ]]* , [[brass tacks ]]* , [[case]] , [[chapter and verse ]]* , [[circumstance]] , [[clue]] , [[cue]] , [[element]] , [[fact]] , [[facts of life]] , [[feature]] , [[gospel]] , [[item]] , [[know ]]* , [[lowdown]] , [[nitty-gritty ]]* , [[nuts and bolts ]]* , [[picture]] , [[point]] , [[rundown ]]* , [[scoop ]]* , [[score ]]* , [[speciality]] , [[specific]] , [[specification]] , [[story]] , [[thing ]]* , [[what]]’s what , [[whole story]] , [[detail]] , [[fine print]] , [[technicality]] , [[factor]] , [[accurate]] , [[careful]] , [[characteristic]] , [[choosy]] , [[definite]] , [[detailed]] , [[distinct]] , [[especial]] , [[exacting]] , [[exceptional]] , [[extraordinary]] , [[fastidious]] , [[finicky]] , [[fussy]] , [[individual]] , [[itemized]] , [[lone]] , [[minute]] , [[notable]] , [[noteworthy]] , [[particularity]] , [[peculiar]] , [[persnickety]] , [[picky]] , [[precise]] , [[scoop]] , [[scrupulosity]] , [[selective]] , [[separate]] , [[special]] , [[uncommon]] , [[unique]] , [[unusual]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[general]] , [[imprecise]] , [[indefinite]] , [[inexact]] , [[common]] , [[ordinary]] , [[unimportant]] , [[usual]] , [[indifferent]] , [[nonchalant]] , [[undemanding]] , [[undiscriminating]] , [[indiscriminate]] , [[promiscuous]] , [[slatternly]]+ =====noun=====+ :[[generality]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , appropriate , blow-by-blow , circumstantial , clocklike , detailed , distinct , especial , express , full , individual , intrinsic , itemized , limited , local , meticulous , minute , painstaking , particularized , peculiar , precise , scrupulous , selective , singular , special , thorough , topical , exceptional , exclusive , lone , marked , noteworthy , odd , one , only , personal , remarkable , respective , separate , single , sole , solitary , unique , unusual , careful , choicy , choosy , critical , dainty , discriminating , exacting , fastidious , finical , fussbudget , fussy , hard to please , nice , nit-picking , persnickety * , picky * , rough , stickler * , tough , discrete , specific , set , finicky , persnickety , squeamish , captious , characteristic , definite , distinctive , strict
noun
- abc’s , article , bottom line * , brass tacks * , case , chapter and verse * , circumstance , clue , cue , element , fact , facts of life , feature , gospel , item , know * , lowdown , nitty-gritty * , nuts and bolts * , picture , point , rundown * , scoop * , score * , speciality , specific , specification , story , thing * , what’s what , whole story , detail , fine print , technicality , factor , accurate , careful , characteristic , choosy , definite , detailed , distinct , especial , exacting , exceptional , extraordinary , fastidious , finicky , fussy , individual , itemized , lone , minute , notable , noteworthy , particularity , peculiar , persnickety , picky , precise , scoop , scrupulosity , selective , separate , special , uncommon , unique , unusual
Từ trái nghĩa
adjective
- general , imprecise , indefinite , inexact , common , ordinary , unimportant , usual , indifferent , nonchalant , undemanding , undiscriminating , indiscriminate , promiscuous , slatternly
noun
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ