-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 119: Dòng 119: =====trình độ==========trình độ=====+ ===Địa chất===+ =====mức độ, độ, mức =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) cấp
- degrees of comparison
- các cấp so sánh
- superlative degree
- cấp cao nhất
- forbidden (prohibited) degrees
- (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau
- to put through the third degree
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
Chuyên ngành
Toán & tin
độ, cấp bậc
- degree of accuracy
- độ chính xác
- degree of an angle
- số độ của một góc
- degree of are
- độ cung
- degree of a complex
- bậc của một mớ
- degree of confidence
- độ tin cậy, mức tin cậy
- degree of correlation
- độ tương quan
- degree of a curve
- bậc của đường cong
- degree of a differential equation
- cấp của một phương trình vi phân
- degree of a extension of a field
- độ mở rộng của một trường
- degree of freedom
- (thống kê ) bậc tự do
- degree of map
- bậc của một ánh xạ
- degree of a polynomial
- (đại số ) bậc của một đa thức
- degree of separability
- (đại số ) bậc tách được
- degree of substituition
- bậc của phép thế
- degree of transitivity
- (đại số ) bậc bắc cầu
- degree of unsolvability
- (toán logic ) độ không giải được
- degree of wholeness
- (điều khiển học ) độ toàn bộ, độ toàn thể
- bounded degree
- (đại số ) bậc bị chặn
- reduced degree
- bậc thu gọn
- spherical degree
- độ cầu
- transcendence degree
- (đại số ) độ siêu việt
- virtual degree
- độ ảo
- zero degree
- bậc không
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , amplitude , caliber , dimension , division , expanse , extent , gauge , gradation , grade , height , intensity , interval , length , limit , line , link , mark , notch , period , plane , point , proportion , quality , quantity , range , rate , ratio , reach , rung , scale , scope , severity , shade , size , space , stage , stair , standard , step , stint , strength , tenor , term , tier , approbation , approval , baccalaureate , class , compass , credentials , credit , dignification , dignity , distinction , eminence , honor , level , magnitude , order , pitch , position , potency , qualification , rank , sheepskin , shingle , sort , standing , station , status , testimonial , testimony , peg , measure , coefficient , measurement , phase , unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ