-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 62: Dòng 62: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bảo vệ [thiết bị bảo vệ]==========bảo vệ [thiết bị bảo vệ]=====Dòng 76: Dòng 74: === Vật lý====== Vật lý===- =====thanh chắn (máy)=====+ =====thanh chắn (máy)=====- =====tấm thép chắn=====+ =====tấm thép chắn==========trưởng tàu (hỏa)==========trưởng tàu (hỏa)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảo vệ=====+ =====bảo vệ=====- =====cái chắn=====+ =====cái chắn=====::[[brake]] [[guard]]::[[brake]] [[guard]]::cái chắn phanh::cái chắn phanhDòng 93: Dòng 91: ::[[splash]] [[guard]]::[[splash]] [[guard]]::cái chắn bùn::cái chắn bùn- =====cấu bảo vệ=====+ =====cấu bảo vệ=====- =====chắn=====+ =====chắn=====::[[brake]] [[guard]]::[[brake]] [[guard]]::cái chắn phanh::cái chắn phanhDòng 170: Dòng 168: ::[[wire]] [[guard]]::[[wire]] [[guard]]::lưới chắn::lưới chắn- =====che=====+ =====che=====- =====che chắn=====+ =====che chắn=====- =====ngăn cách=====+ =====ngăn cách=====- =====người bảo vệ=====+ =====người bảo vệ=====- =====mạch bảo vệ=====+ =====mạch bảo vệ=====::[[guard]] [[circuit]]::[[guard]] [[circuit]]::mạch bảo vệ (điện thoại)::mạch bảo vệ (điện thoại)- =====phòng ngừa=====+ =====phòng ngừa=====- =====sự bảo vệ=====+ =====sự bảo vệ==========tấm chắn bùn==========tấm chắn bùn======== Kinh tế ====== Kinh tế ========trưởng tàu (hỏa)==========trưởng tàu (hỏa)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guard guard] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[bouncer]] , [[chaperon]] , [[chaperone]] , [[chaser]] , [[convoyer]] , [[custodian]] , [[defender]] , [[escort]] , [[guardian]] , [[lookout]] , [[picket]] , [[sentinel]] , [[sentry]] , [[shepherd]] , [[shield]] , [[ward]] , [[warden]] , [[watch]] , [[watchperson]] , [[aegis]] , [[armament]] , [[armor]] , [[buffer]] , [[bulwark]] , [[pad]] , [[protection]] , [[rampart]] , [[safeguard]] , [[screen]] , [[security]] , [[protector]] , [[preservation]]- =====Protect,shield,safeguard,(keep or stand) watch (over),defend,convoy, escort,police,look after,tend,mind: Onlythree men will be guarding the bullion when we make our move.=====+ =====verb=====- + :[[attend]] , [[baby-sit]] , [[bulwark]] , [[chaperon]] , [[chaperone]] , [[conduct]] , [[convoy]] , [[cover]] , [[cover up]] , [[defend]] , [[escort]] , [[fend]] , [[keep]] , [[keep an eye on]] , [[keep in view]] , [[keep under surveillance]] , [[look after]] , [[lookout]] , [[mind]] , [[observe]] , [[oversee]] , [[patrol]] , [[police ]]* , [[preserve]] , [[ride shotgun for]] , [[safeguard]] , [[save]] , [[screen]] , [[secure]] , [[see after]] , [[shelter]] , [[shepherd]] , [[shield]] , [[shotgun]] , [[stonewall ]]* , [[superintend]] , [[supervise]] , [[tend]] , [[protect]] , [[ward]] , [[care]] , [[conserve]] , [[custodian]] , [[defense]] , [[fortify]] , [[garrison]] , [[herd]] , [[jailer]] , [[keeper]] , [[lineman]] , [[police]] , [[protector]] , [[restrain]] , [[security]] , [[sentinel]] , [[sentry]] , [[warden]] , [[warder]] , [[watch]] , [[watchdog]] , [[watchman]]- =====Control, mind: Guard your tongue - the walls have ears.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[disregard]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[neglect]] , [[expose]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Sentinel, watchman, sentry,security guard,custodian,guardian,protector, picket, watch,bodyguard; evzone,bashibazouk; Brit warder,wardress,Slang screw,Brit minder:The guards go to eat at noon.=====+ - + - =====Protection,convoy,escort,patrol: A guard of six men will accompany the van along thisroute.=====+ - + - =====Defence, protection,safety, safeguard, security,shield: This bandage will serve as a guard against infection.=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by from,against) watch overanddefendor protect from harm.=====+ - + - =====Tr.keepwatch by (a dooretc.) so as to control entry or exit.=====+ - + - =====Tr. supervise(prisoners etc.) and prevent from escaping.=====+ - + - =====Tr. provide(machinery) with a protective device.=====+ - + - =====Tr.keep(thoughts orspeech)incheck.=====+ - + - =====Tr. provide with safeguards.=====+ - + - =====Intr.(foll. by against) take precautions.=====+ - + - =====Tr. (in various games)protect (a piece,card,etc.) with set moves.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A stateof vigilance or watchfulness.=====+ - + - =====A person who protects or keepswatch.=====+ - + - =====A body of soldiers etc. serving toprotecta place orperson; an escort.=====+ - + - =====US a prisonwarder.=====+ - + - =====A part of an armydetached for some purpose (advance guard).=====+ - + - =====(in pl.) (usu.Guards) any of various bodies of troops nominally employed toguard a monarch.=====+ - + - =====A thing that protects or defends.=====+ - + - =====(oftenin comb.) a device fitted to a machine,vehicle,weapon,etc.,to prevent injury or accident to the user (fire-guard).=====+ - + - =====Brit.an official who rides with and is in general charge of a train.10 in some sports: a a protective or defensive player. b adefensive posture or motion.=====+ - + - =====Guarder n.guardless adj.[ME f. OF garde, garder ult. f. WG, rel. to WARDn.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]]+ 08:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
chắn
- brake guard
- cái chắn phanh
- chain guard
- cái chắn xích
- chain guard
- chắn xích
- chuck guard
- cữ chặn mâm cặp
- control guard
- bộ chắn bảo vệ
- flame guard
- cái chắn lửa
- guard bit
- bit chắn
- guard collar
- vành chắn
- guard gate
- cửa chắn
- guard hoop
- vòng chắn
- guard net
- lưới chắn
- guard rail
- hàng rào chắn
- guard ring
- vòng chắn
- guard shield
- lớp chắn bảo vệ
- guard shield
- tấm chắn bảo vệ
- guard space
- không gian chắn
- guard wall
- tường chắn (mái)
- ice guard
- lưới chắn băng
- lower engine guard
- tấm chắn bọc các-te
- oil guard
- bộ phận chắn dầu
- safety guard
- rào chắn bảo hiểm
- shin guard
- phần bảo vệ ống chân
- side radiator guard
- tấm chắn bên hông két nước
- snow guard
- hàng rào chắn tuyết
- snow guard
- tấm chắn tuyết
- spark guard
- bộ phận chắn tia lửa
- splash guard
- cái chắn bùn
- splash guard
- tấm chắn toé
- stone deflector or stone guard or stone shield
- tấm chắn đá văng
- stone guard
- tấm chắn đá
- sump guard
- vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ)
- track roller guard
- vè chắn bùn bánh lăn
- under-run guard
- vành chắn ở gầm
- vehicle guard rail
- lan can chắn xe
- wheel guard
- gờ chắn bánh xe
- wheel guard
- ốp chắn bánh răng
- wire guard
- lưới chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bouncer , chaperon , chaperone , chaser , convoyer , custodian , defender , escort , guardian , lookout , picket , sentinel , sentry , shepherd , shield , ward , warden , watch , watchperson , aegis , armament , armor , buffer , bulwark , pad , protection , rampart , safeguard , screen , security , protector , preservation
verb
- attend , baby-sit , bulwark , chaperon , chaperone , conduct , convoy , cover , cover up , defend , escort , fend , keep , keep an eye on , keep in view , keep under surveillance , look after , lookout , mind , observe , oversee , patrol , police * , preserve , ride shotgun for , safeguard , save , screen , secure , see after , shelter , shepherd , shield , shotgun , stonewall * , superintend , supervise , tend , protect , ward , care , conserve , custodian , defense , fortify , garrison , herd , jailer , keeper , lineman , police , protector , restrain , security , sentinel , sentry , warden , warder , watch , watchdog , watchman
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Ô tô | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ