-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự ngắt, ngắt, cắt==========sự ngắt, ngắt, cắt=====Dòng 27: Dòng 25: =====sự ngưng dừng==========sự ngưng dừng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cắt=====+ =====cắt=====- =====ngắt=====+ =====ngắt=====::(CPU) [[interrupt]]::(CPU) [[interrupt]]::sự ngắt::sự ngắtDòng 373: Dòng 371: ::khối ngắt ảo ngoài::khối ngắt ảo ngoài- =====ngắt (cung lửa điện)=====+ =====ngắt (cung lửa điện)=====- =====ngắt điện=====+ =====ngắt điện=====- =====ngừng (tarô)=====+ =====ngừng (tarô)=====- =====làm đứt quãng=====+ =====làm đứt quãng=====- =====làm gián đoạn=====+ =====làm gián đoạn=====- =====sự cắt mạch=====+ =====sự cắt mạch=====- =====sự ngắt=====+ =====sự ngắt=====::[[hardware]] [[interrupt]]::[[hardware]] [[interrupt]]::sự ngắt do phần cứng::sự ngắt do phần cứngDòng 396: Dòng 394: ::[[process]] [[interrupt]]::[[process]] [[interrupt]]::sự ngắt quá trình::sự ngắt quá trình- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Breakin,cutin,intrudein, butt in,interferein,punctuate,disturb,Colloq bargein,chime in,hornin: Hekeeps interrupting the discussion with his silly remarks.=====+ =====verb=====- + :[[arrest]] , [[barge in]] , [[break]] , [[break in]] , [[break off]] , [[break train of thought]] , [[bust in]] , [[butt in ]]* , [[check]] , [[chime in ]]* , [[come between]] , [[crash]] , [[crowd in]] , [[cut]] , [[cut in on]] , [[cut off ]]* , [[cut short ]]* , [[defer]] , [[delay]] , [[disconnect]] , [[discontinue]] , [[disjoin]] , [[disturb]] , [[disunite]] , [[divide]] , [[edge in]] , [[get in the way]] , [[halt]] , [[heckle]] , [[hinder]] , [[hold up]] , [[horn in]] , [[impede]] , [[in]] , [[infringe]] , [[inject]] , [[insinuate]] , [[intrude]] , [[lay aside]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[punctuate]] , [[put in]] , [[separate]] , [[sever]] , [[shortstop]] , [[stay]] , [[stop]] , [[suspend]] , [[work in]] , [[cease]] , [[terminate]] , [[chime in]] , [[chip in]] , [[cut in]] , [[bother]] , [[disrupt]] , [[intercept]] , [[interfere]] , [[interject]] , [[intermit]] , [[interpose]] , [[intervene]] , [[pretermit]] , [[stall]] , [[supervene]] , [[thwart]] , [[upset]] , [[violate]]- =====Discontinue, break off, cut off, cut short,interfere with,disrupt,suspend, hold up,halt, stop,end,terminate, cease:We interrupt this programme to bring you a news bulletin.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====Act so as to break the continuous progress of (anaction,speech,a person speaking,etc.).=====+ - + - =====Obstruct (aperson's view etc.).=====+ - + - =====Break the continuity of.=====+ - + - =====Interruptible adj. interruption n. interruptive adj.interruptory adj.[ME f. L interrumpere interrupt- (as INTER-,rumpere break)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=interrupt interrupt]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=interrupt&submit=Search interrupt]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interrupt interrupt]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=interrupt interrupt]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=interrupt interrupt]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 10:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngắt
- (CPU) interrupt
- sự ngắt
- asynchronous interrupt
- ngắt dị bộ
- automatic interrupt
- ngắt tự động
- CICP (communicationinterrupt control program)
- chương trình điều khiển ngắt truyền thông
- class interrupt
- ngắt lớp
- command interrupt mode
- chế độ ngắt lênh
- command interrupt mode
- chế độ ngắt lệnh
- communication interrupt control program (CICP)
- chương trình điều khiển ngắt truyền thông
- contingency interrupt
- ngắt ngẫu nhiên
- daisy chain interrupt
- ngắt xích vòng
- disabled interrupt
- ngắt bị chặn
- EIB (externalinterrupt block)
- khối ngắt ngoài
- EIRV (errorinterrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt lỗi
- EIS (externalinterrupt support)
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- End Of Interrupt/ End Of Identify/ End of Image (EOI)
- Kết thúc ngắt/Kết thúc nhận dạng/Kết thúc ảnh
- error interrupt
- ngắt báo lỗi
- error interrupt
- ngắt do lỗi
- error interrupt request vector (EIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt lỗi
- external interrupt
- ngắt ngoài
- external interrupt
- ngắt ngoại bộ
- external interrupt support (EIS)
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- external-interrupt block (EIB)
- khối ngắt ngoài
- external-interrupt status word
- từ trạng thái ngắt ngoài
- First Level Interrupt Handler (FLIH)
- bộ xử lý ngắt mức thứ nhất
- first-level interrupt handler (FLIH)
- bộ xử lý ngắt mắc thứ nhất
- FLIH (first-level interrupt handler)
- bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất
- hardware interrupt
- ngắt phần cứng
- hardware interrupt
- sự ngắt do phần cứng
- I/O interrupt request vector (IOIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
- ICB (interruptcontrol block)
- khối điều khiển ngắt
- idle interrupt
- ngắt idle
- idle interrupt
- ngắt không hoạt động
- idle interrupt
- ngắt rỗi
- IH (interrupthandler)
- bộ xử lý ngắt
- input/output interrupt
- ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt
- ngắt ra/vào
- input/output interrupt
- ngắt vào/ra
- input/output interrupt
- sự ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt identification
- sự nhận dạng ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt identification
- sự nhận dạng ngắt ra/vào
- input/output interrupt indicator
- bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt indicator
- bộ chỉ báo ngắt ra/vào
- internal interrupt
- ngắt trong
- Interrupt ( enable ) Flag (IF)
- cờ (cho phép) ngắt
- interrupt acknowledge
- báo nhận ngắt
- Interrupt Acknowledge (INTA)
- báo nhận ngắt
- interrupt confirmation
- sự xác nhận ngắt
- interrupt control block
- khối điều khiển ngắt
- Interrupt Control Block (ICB)
- khối điều khiển ngắt
- interrupt control routine
- đoạn chương trình điều khiển ngắt
- interrupt control routine
- thủ tục điều khiển ngắt
- interrupt control unit
- bộ điều khiển ngắt
- interrupt controller
- bộ điều khiển ngắt
- Interrupt Controller (IC)
- bộ điều khiển ngắt
- interrupt descriptor table
- bảng mô tả ngắt
- Interrupt Descriptor Table (IDT)
- bảng mô tả ngắt
- interrupt enable flip-flop
- lật cho phép ngắt
- interrupt flag
- cờ ngắt
- interrupt gate
- cổng ngắt
- interrupt handler
- bộ điều hành ngắt
- interrupt handler
- bộ điều khiển ngắt
- interrupt handler
- trình xử lý ngắt
- interrupt handler (IH)
- chương trình xử lý ngắt
- interrupt handling
- sự xử lý ngắt
- Interrupt if Overflow occurs (INTO)
- ngắt nếu xảy ra tràn
- interrupt level
- mức ngắt
- interrupt line
- dòng ngắt
- interrupt list
- danh sách ngắt
- interrupt location
- địa chỉ ngắt
- interrupt location
- vị trí ngắt
- interrupt mask
- mạng che ngắt
- interrupt mask
- mặt nạ ngắt
- interrupt mask bit
- bit có mặt nạ ngắt
- Interrupt Mask Registers (IMR)
- các bộ ghi màn chắn ngắt
- interrupt packet
- bó ngắt
- interrupt priorities
- quyền ưu tiên ngắt
- interrupt priorities
- ưu tiên ngắt
- interrupt priority
- sự ưu tiên ngắt
- interrupt priority
- ưu tiên ngắt
- interrupt priority level
- mức ưu tiên ngắt
- interrupt queue processor
- bộ xử lý hàng ngắt
- interrupt request
- sự yêu cầu ngắt
- interrupt request (IRQ)
- tín hiệu yêu cầu ngắt
- Interrupt ReQuest Level (IRQL)
- mức yêu cầu ngắt
- interrupt request line
- đường thỉnh cầu ngắt
- Interrupt ReQuest line (IRQ)
- đường dây yêu cầu ngắt
- interrupt request lines
- đường yêu cầu ngắt
- interrupt request register
- thanh ghi yêu cầu ngắt
- interrupt request-IRQ-lines
- đường dây yêu cầu ngắt
- Interrupt Sender Receiver (ISR)
- máy phát-máy thu ngắt
- interrupt service
- dịch vụ ngắt
- interrupt service routine
- thủ tục dịch vụ ngắt
- interrupt service routine
- thường trình dịch vụ ngắt
- Interrupt Service Routines (ISR)
- các thường trình dịch vụ ngắt
- interrupt signal
- tín hiệu ngắt
- Interrupt Status Register (ISR)
- bộ ghi trạng thái ngắt
- interrupt system
- hệ ngắt
- interrupt system
- hệ thống ngắt
- interrupt time
- thời gian ngắt
- interrupt trap
- bẫy ngắt
- interrupt vector
- hướng lượng ngắt
- interrupt vector
- vectơ ngắt
- interrupt vector table
- bảng vectơ ngắt
- interrupt vectoring
- sự tạo vectơ ngắt
- interrupt-driven
- điều khiển bằng ngắt
- interrupt-driven
- truyền động bằng ngắt
- interrupt-driven (a-no)
- phương thức ngắt
- interrupt-driven system
- hệ điều khiển bằng ngắt
- interrupt-driven system
- hệ kích bằng ngắt
- IOIRV (input/output interrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
- IOIRV (input/output interrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt vào/ ra
- IRQ (InterruptReQuest)
- ngắt (IRQ)
- Load Interrupt Descriptor Table (LIDT)
- bảng mô tả ngắt tải
- maskable interrupt
- ngắt chắn được
- maskable interrupt
- ngắt che được
- maskable interrupt
- ngắt có thể che
- maskable interrupt
- ngắt khả ngụy
- master control interrupt
- ngắt điều khiển chính
- nested interrupt
- ngắt lồng nhau
- NMI (nanmaskableinterrupt)
- ngắt không che được
- NMI (nonmaskableinterrupt)
- ngắt không che được
- non-maskable interrupt
- ngắt bất khả ngụy
- non-maskable interrupt
- ngắt không che được
- non-maskable interrupt (NMI)
- ngắt không chắn được
- Non-Maskable Interrupt (NMI)
- ngắt không che được
- non-priority interrupt
- ngắt không ưu tiên
- operator interrupt
- ngắt người thao tác
- operator-initiated interrupt
- ngắt do người thao tác
- parity interrupt
- ngắt chẵn lẻ
- PCL (programcontrolled interrupt)
- ngắt điều khiển bằng chương trình
- PIC (Programmableinterrupt controller)
- bộ điều khiển ngắt lập trình được
- PIRV (programmedinterrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
- polled interrupt
- ngắt (khỏi) vòng
- power interrupt
- sự ngắt nguồn điện
- power supply interrupt
- sự ngắt nguồn nuôi
- priority interrupt
- ngắt ưu tiên
- Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
- Bộ điều khiển ngắt ưu tiên/Bộ điều khiển ngắt có thể lập trình
- priority interrupt level
- mức ngắt ưu tiên
- priority interrupt table
- bảng ngắt ưu tiên
- Procedure Interrupt - End - Of - Message (PRI-EOM)
- ngắt thủ tục - kết thúc tin báo
- Procedure Interrupt - Multipage Signal (PRI-MPS)
- ngắt thủ tục - tín hiệu nhiều trang
- process interrupt
- sự ngắt quá trình
- process interrupt signal
- tín hiệu ngắt quá trình
- process interrupt signal
- tín hiệu ngắt tiến trình
- processing interrupt
- ngắt xử lý
- processor error interrupt
- ngắt lỗi bộ xử lý
- processor interrupt
- ngắt bộ xử lý
- program check interrupt
- ngắt kiểm tra chương trình
- program controlled interrupt (PCI)
- ngắt điều khiển bằng chương trình
- programmable interrupt controller (PIC)
- bộ điều khiển ngắt lập trình được
- programmed interrupt request vector (PIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
- recovery interrupt
- ngắt khôi phục
- relocation interrupt
- ngắt định vị lại
- reverse interrupt
- ngắt ngược
- Reverse Interrupt (RVI)
- ngắt nghịch đảo
- reverse interrupt character
- ký tự ngắt ngược
- second-level interrupt handler (SLIH)
- bộ xử lý ngắt cấp hai
- Set Interrupt Flag (STI)
- cờ xác lập ngắt
- SLIH (second-level interrupt handler)
- bộ xử lý ngắt cấp hai
- software interrupt
- ngắt phần mềm
- supervisor interrupt
- ngắt chương trình giám sát
- system interrupt
- ngắt hệ thống
- task interrupt control
- điều khiển ngắt tác vụ
- transmission interrupt
- ngắt truyền
- Un-numbered Interrupt (UI)
- ngắt không đánh số
- unsolicited interrupt
- ngắt không theo yêu cầu
- vector interrupt
- ngắt theo vectơ
- vectored interrupt
- ngắt theo hướng
- vectored interrupt
- ngắt theo vectơ
- VEIB (virtualexternal interrupt block)
- khối ngắt ảo ngoài
- virtual external interrupt block (VEIB)
- khối ngắt ảo ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrest , barge in , break , break in , break off , break train of thought , bust in , butt in * , check , chime in * , come between , crash , crowd in , cut , cut in on , cut off * , cut short * , defer , delay , disconnect , discontinue , disjoin , disturb , disunite , divide , edge in , get in the way , halt , heckle , hinder , hold up , horn in , impede , in , infringe , inject , insinuate , intrude , lay aside , obstruct , prevent , punctuate , put in , separate , sever , shortstop , stay , stop , suspend , work in , cease , terminate , chime in , chip in , cut in , bother , disrupt , intercept , interfere , interject , intermit , interpose , intervene , pretermit , stall , supervene , thwart , upset , violate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ