-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">prɒmpt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">prɒmpt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 13: Dòng 11: =====Nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn viên..)==========Nhắc, gợi ý; nhắc vở (một diễn viên..)=====- ::[[to]] [[prompt]] [[an]] [[actor]]+ ::[[to]] [[prompt]] [[an]] [[actor]]::nhắc một diễn viên::nhắc một diễn viênDòng 49: Dòng 47: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- - =====kỳ hạn trả tiền=====- =====mau lẹ=====+ =====kỳ hạn trả tiền=====+ + =====mau lẹ======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 59: Dòng 57: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====dấu chờ lệnh=====+ =====dấu chờ lệnh=====- =====dấu nhắc=====+ =====dấu nhắc=====''Giải thích VN'': Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.''Giải thích VN'': Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.::[[at]] [[the]] [[prompt]]::[[at]] [[the]] [[prompt]]::tại dấu nhắc::tại dấu nhắc- ::[[command]] [[field]] [[prompt]]+ ::[[command]] [[field]] [[prompt]]::dấu nhắc trường lệnh::dấu nhắc trường lệnh::[[command]] [[prompt]]::[[command]] [[prompt]]Dòng 87: Dòng 85: ::dấu nhắc hệ thống::dấu nhắc hệ thống- =====dấu nhắc (máy tính)=====+ =====dấu nhắc (máy tính)=====- =====dấu nhắc, lời nhắc=====+ =====dấu nhắc, lời nhắc=====- =====nhắc lại=====+ =====nhắc lại=====- =====lời nhắc=====+ =====lời nhắc=====''Giải thích VN'': Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.''Giải thích VN'': Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.Dòng 99: Dòng 97: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====nhắc=====+ =====nhắc=====::[[at]] [[the]] [[prompt]]::[[at]] [[the]] [[prompt]]::tại dấu nhắc::tại dấu nhắcDòng 131: Dòng 129: ::dấu nhắc hệ thống::dấu nhắc hệ thống- =====nhanh=====+ =====nhanh=====::[[prompt]] [[neutron]]::[[prompt]] [[neutron]]::nơtron nhanh::nơtron nhanh- =====nhanh chóng=====+ =====nhanh chóng=====- =====tức thời=====+ =====tức thời=====::[[near-prompt]]::[[near-prompt]]::gần tức thời::gần tức thờiDòng 147: Dòng 145: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====dấu nhắc=====+ + =====dấu nhắc=====::DOS [[prompt]]::DOS [[prompt]]::dấu nhắc của hệ điều hành DOS::dấu nhắc của hệ điều hành DOS- =====dấu nhắc (máy vi tính)=====+ =====dấu nhắc (máy vi tính)=====- =====ngay=====+ =====ngay=====::[[prompt]] [[cash]]::[[prompt]] [[cash]]::tiền mặt trả ngay (trong ngày)::tiền mặt trả ngay (trong ngày)Dòng 199: Dòng 197: ::sự trở hàng ngay không định ngày giờ::sự trở hàng ngay không định ngày giờ- =====ngày thanh toán (hàng hóa kỳ hạn)=====+ =====ngày thanh toán (hàng hóa kỳ hạn)=====- =====sự nhắc=====+ =====sự nhắc=====- =====tức thời=====+ =====tức thời======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prompt prompt] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prompt prompt] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Quick,ready, immediate, instantaneous,unhesitating,rapid,fast,swift, speedy,punctual, timely,on time,instant,summary,brisk,alacritous: No matter what the question,Gemmagave a prompt response.=====+ :[[alert]] , [[apt]] , [[brisk]] , [[eager]] , [[efficient]] , [[expeditious]] , [[immediate]] , [[instant]] , [[instantaneous]] , [[on the ball ]]* , [[on the button]] , [[on the dot]] , [[on the nose ]]* , [[on time]] , [[precise]] , [[punctual]] , [[quick]] , [[rapid]] , [[ready]] , [[smart]] , [[speedy]] , [[swift]] , [[timely]] , [[unhesitating]] , [[vigilant]] , [[watchful]] , [[wide-awake]] , [[willing]] , [[celeritous]] , [[mercurial]] , [[telegraphic]]- + =====noun=====- =====Alert,eager,ready,quick,expeditious,ready and willing,disposed,predisposed,unhesitating,keen,avid: Slow to praise,Alan was alwaysprompt to criticize.=====+ :[[cue]] , [[help]] , [[jog]] , [[jolt]] , [[mnemonic]] , [[prod]] , [[reminder]] , [[spur]] , [[stimulus]] , [[twit]] , [[alacrity]] , [[celerity]] , [[expedition]] , [[promptitude]] , [[promptness]] , [[punctuality]] , [[speed]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[advise]] , [[aid]] , [[arouse]] , [[assist]] , [[bring up]] , [[call forth]] , [[cause]] , [[convince]] , [[draw]] , [[egg on ]]* , [[elicit]] , [[evoke]] , [[exhort]] , [[get]] , [[give rise to]] , [[goad]] , [[help]] , [[help out]] , [[hint]] , [[impel]] , [[imply]] , [[indicate]] , [[induce]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[jog]] , [[mention]] , [[motivate]] , [[move]] , [[occasion]] , [[persuade]] , [[prick ]]* , [[prod]] , [[propel]] , [[propose]] , [[provoke]] , [[refresh]] , [[remind]] , [[sic]] , [[spur]] , [[stimulate]] , [[suggest]] , [[talk into]] , [[urge]] , [[win over]] , [[egg on]] , [[excite]] , [[foment]] , [[galvanize]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[pique]] , [[prick]] , [[set off]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[work up]] , [[active]] , [[actuate]] , [[alert]] , [[animate]] , [[cue]] , [[encourage]] , [[fast]] , [[forward]] , [[instantaneous]] , [[needle]] , [[nudge]] , [[on time]] , [[punctual]] , [[quick]] , [[ready]] , [[reminder]] , [[responsive]] , [[swift]] , [[timely]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Urge, egg(on),prod,nudge, spur, exhort,incite,induce, impel,provoke,rouse,arouse,encourage,work or stiror fire up,move, motivate,cause,influence,put (someone) upto (something),coax,persuade,cajole,prevail upon or on, talk(someone)into(something): If he hadn't prompted her,shenever would have apologized.=====+ =====adjective=====- + :[[late]] , [[negligent]] , [[slow]] , [[tardy]]- =====Cue,remind,feed lines (to),help: She never could remember her lines and needed to beprompted.=====+ =====verb=====- + :[[halt]] , [[prevent]] , [[stop]]- =====Bring about,inspire,occasion,give rise to,elicit,evoke,provoke,call forth,stimulate,awaken: Themention of hostages prompted a question about what was beingdone to gain their release.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====N.=====+ - + - =====Reminder,cue,hint,stimulus: He always needs a promptto remind him to send his mother flowers on her birthday.=====+ - == Xây dựng==+ - =====tức thì,ngay lập tức=====+ - + - + - + - == Oxford==+ - ===Adj.,adv.,v.,& n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A acting with alacrity; ready.b made,done,etc. readily or at once (a prompt reply).=====+ - + - =====A (ofa payment) made forthwith. b (of goods) for immediate deliveryand payment.=====+ - + - =====Adv. punctually (at six o'clock prompt).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(usu. foll. by to,or to + infin.) incite; urge(prompted them to action).=====+ - + - =====A (also absol.) supply a forgottenword,sentence,etc.,to (an actor,reciter,etc.). b assist (ahesitating speaker) with a suggestion.=====+ - + - =====Give rise to; inspire(a feeling,thought,action,etc.).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A an act ofprompting. b a thing said to help the memory of an actor etc.c = PROMPTER 2. d Computing an indication or sign on a VDUscreen to show that the system is waiting for input.=====+ - + - =====The timelimit for the payment of an account, stated on a prompt note.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ 17:26, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Sự nhắc; lời nhắc (cho một diễn viên, một diễn giả..)
- she needed an accessional prompt
- thỉnh thoảng cô ta cần được nhắc
Toán & tin
dấu nhắc
Giải thích VN: Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.
- at the prompt
- tại dấu nhắc
- command field prompt
- dấu nhắc trường lệnh
- command prompt
- dấu nhắc lệnh
- default prompt
- dấu nhắc mặc định
- DOS prompt
- dấu nhắc DOS
- dot prompt
- dấu nhắc điểm
- downloading prompt
- dấu nhắc chấm
- field prompt
- dấu nhắc trường
- prompt character
- ký tự nhắc, dấu nhắc
- shell prompt
- dấu nhắc shell
- system prompt
- dấu nhắc hệ thống
Kỹ thuật chung
nhắc
- at the prompt
- tại dấu nhắc
- command field prompt
- dấu nhắc trường lệnh
- command prompt
- dấu nhắc lệnh
- default prompt
- dấu nhắc mặc định
- DOS prompt
- dấu nhắc DOS
- dot prompt
- dấu nhắc điểm
- downloading prompt
- dấu nhắc chấm
- field prompt
- dấu nhắc trường
- prompt and echo type
- kiểu nhắc-phản hồi
- prompt box
- buồng nhắc (vỡ)
- prompt character
- ký tự nhắc, dấu nhắc
- prompt message
- thông báo nhắc
- ready prompt
- dấu nhắc sẵn sàng
- shell prompt
- dấu nhắc shell
- system prompt
- dấu nhắc hệ thống
tức thời
- near-prompt
- gần tức thời
- prompt gamma radiation
- bức xạ gamma tức thời
- Prompt Maintenance Alarm (PMA)
- cảnh báo bảo dưỡng tức thời
- prompt neutron
- nơtron tức thời
Kinh tế
ngay
- prompt cash
- tiền mặt trả ngay (trong ngày)
- prompt cash
- trả tiền ngay
- prompt cotton
- bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay
- prompt date
- ngày thanh toán
- prompt day
- ngày trả tiền
- prompt day (PromptDay)
- ngày thanh toán (Sở giao dich)
- prompt day (promptDay)
- ngày thanh toán (Sở giao dịch)
- prompt delivery
- giao (hàng) ngay
- prompt delivery
- giao hàng ngày
- prompt delivery
- giao ngay
- prompt payment
- sự trả ngay
- prompt payment
- trả tiền ngay
- prompt reply
- sự trả lời ngay trong chuyến thư hồi đáp
- prompt sale
- bán ngay
- prompt ship
- tàu có ngay
- prompt shipment
- bốc hàng ngay
- prompt shipment
- chở ngay (trong ngày)
- prompt shipment
- sự chất hàng ngay (trong ngày)
- prompt shipment
- sự bốc hàng ngày
- un-timed prompt shipment
- sự chở hàng ngay không định ngày giờ
- un-timed prompt shipment
- sự trở hàng ngay không định ngày giờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alert , apt , brisk , eager , efficient , expeditious , immediate , instant , instantaneous , on the ball * , on the button , on the dot , on the nose * , on time , precise , punctual , quick , rapid , ready , smart , speedy , swift , timely , unhesitating , vigilant , watchful , wide-awake , willing , celeritous , mercurial , telegraphic
noun
- cue , help , jog , jolt , mnemonic , prod , reminder , spur , stimulus , twit , alacrity , celerity , expedition , promptitude , promptness , punctuality , speed
verb
- advise , aid , arouse , assist , bring up , call forth , cause , convince , draw , egg on * , elicit , evoke , exhort , get , give rise to , goad , help , help out , hint , impel , imply , indicate , induce , inspire , instigate , jog , mention , motivate , move , occasion , persuade , prick * , prod , propel , propose , provoke , refresh , remind , sic , spur , stimulate , suggest , talk into , urge , win over , egg on , excite , foment , galvanize , incite , inflame , pique , prick , set off , touch off , trigger , work up , active , actuate , alert , animate , cue , encourage , fast , forward , instantaneous , needle , nudge , on time , punctual , quick , ready , reminder , responsive , swift , timely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ