-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">best</font>'''/==========/'''<font color="red">best</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good===+ ===Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well========Tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất==========Tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất=====Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to put one's best leg (foot) foremost
- đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng
- (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất
if you cannot have the best, make the best of what you have
- (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job)
- mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- 10 , a-1 * , ace , bad * , beyond compare , boss * , capital , champion , chief , choicest , cool * , culminating , finest , first , first-class , first-rate , foremost , greatest , highest , incomparable , inimitable , leading , matchless , nonpareil , number 1 , optimum , out-of-sight , outstanding , paramount , peerless , perfect , preeminent , premium , prime , primo , principal , sans pareil , second to none , super , superlative , supreme , terrific , tops , tough , transcendent , unequaled , unparalleled , unrivaled , unsurpassed , advantageous , apt , desirable , golden , most desirable , most fitting , preferred , presentable , biggest , bulkiest , largest , optimal , better , greater , larger , most , choice , consummate , crowning , elite , good , grand , nulli secundus , panglossian , par excellence , richest , supereminent , superior , superordinary , superordinate , ultimate , utmost
adverb
- advantageously , attractively , creditably , extremely , gloriously , greatly , honorably , illustriously , magnanimously , most deeply , most fortunately , most fully , most highly , sincerely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ